Hai cái bánh quy Oreo | |
Sản phẩm | Bánh quy kẹp |
---|---|
Sở hữu | Nabisco (thuộc Mondelēz International), Cadbury và Milka |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Ra mắt | 6 tháng 3 năm 1912; 112 năm trước |
Thị trường | Toàn cầu |
Khẩu hiệu | "Wonderfilled" "Milk's favourite cookie" "Only Oreo" |
Website | Oreo.com |
Oreo (/ˈɔːrioʊ/) là một thương hiệu bánh quy ngọt nổi tiếng, bao gồm hai lớp bánh quy sôcôla kẹp kem ngọt ở giữa. Kể từ năm 2018, bánh Oreo được sản xuất bởi bộ phận Nabisco của tập đoàn Mondelēz International tại Hoa Kỳ. Oreo là thương hiệu bánh quy ngọt bán chạy nhất ở Hoa Kỳ từ khi ra mắt vào năm 1912.
Loại bánh này hiện nay đã có mặt trên toàn cầu và có nhiều biến thể khác nhau.
Tháng 3 năm 2012, tạp chí 'Time' báo cáo rằng Oreo đã có mặt tại hơn 100 quốc gia. Từ năm 1912, đã có hơn 450 tỷ chiếc bánh Oreo được sản xuất toàn cầu, làm cho nó trở thành bánh quy bán chạy nhất thế giới.
Nguồn gốc tên gọi Oreo vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có nhiều giả thuyết cho rằng nó có thể liên quan đến từ tiếng Hy Lạp cổ đại có nghĩa là 'ngọn núi.' Một số người khác cho rằng tên Oreo đơn giản vì dễ phát âm. Một giả thuyết khác, theo nhà văn thực phẩm Stella Park, cho rằng tên này bắt nguồn từ từ Latin Oreodaphne, một chi trong họ nguyệt quế.
Lịch sử
Bánh quy Oreo được giới thiệu lần đầu bởi công ty Bánh quy Quốc gia (hiện nay là Nabisco) vào năm 1912 tại nhà máy Chelsea, Manhattan, New York. Hiện tại, khu vực này có một con phố mang tên 'Đường Oreo.' Tên Oreo được đăng ký nhãn hiệu lần đầu vào ngày 14 tháng 3 năm 1912.
Thiết kế ban đầu của bánh Oreo có một vòng hoa xung quanh viền bánh và tên 'OREO' nổi bật ở trung tâm. Tại Hoa Kỳ, bánh này được bán với giá 25 xu mỗi pound (453 g) trong các hộp kim loại độc đáo với nắp thủy tinh trong suốt. Bánh Oreo đầu tiên được bán vào ngày 6 tháng 3 năm 1912 cho một cửa hàng tạp hóa ở Hoboken, New Jersey.
Bánh quy Oreo đã trải qua nhiều lần đổi tên: vào năm 1921, nó được gọi là 'Oreo Sandwich'; đến năm 1948, tên gọi được thay đổi thành 'Oreo Crème Sandwich'; và năm 1974, nó chính thức mang tên 'Oreo Chocolate Sandwich Cookie', cái tên mà chúng ta vẫn thấy ngày nay. Thiết kế mới cho mặt bánh được giới thiệu vào năm 1924, và thiết kế hiện đại của bánh Oreo được William A. Turnier phát triển vào năm 1952, cùng với logo của Nabisco.
Quy trình chế biến bánh quy Oreo hiện đại là thành quả của nhà khoa học thực phẩm hàng đầu của Nabisco, Sam Porcello, người đã nghỉ hưu từ năm 1993. Ông đã có năm bằng sáng chế liên quan trực tiếp đến Oreo và sáng tạo ra phiên bản bánh quy Oreo phủ sô cô la đen và trắng.
Vào đầu thập niên 1990, mối lo ngại về sức khỏe đã khiến Nabisco thay thế mỡ lợn bằng dầu thực vật không bão hòa (hydro hóa một phần). Bánh quy Oreo rất phù hợp với những người có chế độ ăn kiêng, chẳng hạn như người ăn chay, vì thành phần làm dày của bánh không chứa bất kỳ sản phẩm động vật nào.
Vào tháng 1 năm 2006, Nabisco đã hoàn toàn thay thế dầu thực vật hydro hóa một phần bằng dầu thực vật không hydro hóa.
Năm 2008, Oreo đã được quảng cáo trong trò chơi trực tuyến mang tên 'Double Stuf Racing League', với sự góp mặt của hai chị em nhà Williams, Venus và Serena.
Vào tháng 4 năm 2011, Oreo đã ra mắt phiên bản đặc biệt với kem màu xanh để quảng bá cho bộ phim hoạt hình Rio 2011. Chương trình khuyến mãi này có mặt tại Ecuador, Peru và Colombia, và kết thúc vào ngày 30 tháng 5 năm 2011.
Vào tháng 6 năm 2012, Oreo đã phát hành một quảng cáo nổi bật với bánh quy có lớp kem màu cầu vồng nhằm ủng hộ tháng cộng đồng LGBT.
Tại các thị trường khác nhau, bánh Oreo được phân phối bởi các công ty khác nhau, chẳng hạn như Kraft, McDonald's và KFC ở Vương quốc Anh và Bắc Ireland, Cadbury India tại Ấn Độ (thuộc tập đoàn Mondelēz International), hay Lefèvre-Utile tại Pakistan.
Các phiên bản
Bánh quy Oreo có nhiều phiên bản khác nhau, chẳng hạn như:
- Double Stuf Oreo (1974)
- Football Oreo (1976)
- Big Stuf Oreo (1987)
- Golden Oreo (2004)
- Oreo Mini (1991)
- Mega Stuf Oreo (2013)
- Oreo Thins (2015)
- Oreo vị sô cô la
- Oreo vị bạc hà
- The Most Stuf (2019)
- Oreo vị trà xanh (Trung Quốc, Nhật Bản)
- Lemon Ice Oreos (Nhật Bản)
Thông tin dinh dưỡng
Chất dinh dưỡng | Trong 1 chiếc bánh | Trong mỗi 100g |
---|---|---|
năng lượng | 67 kcal | 489 kcal |
protein | 0.6 g | 4.7 g |
chất béo | 2.8 g | 20.6 g |
độ bão hòa chất béo | 1.4 g | 9.9 g |
chất béo chuyển hóa | 0 g | 0 g |
monounsaturated fat | 1 g | 7.1 g |
polyunsaturated fat | 0.5 g | 3.6 g |
cholesterol | 0 mg | 0 mg |
tổng gluxit | 9.8 g | 71.3 g |
đường | 5.2 g | 38.2 g |
chất xơ | 0.3 g | 2 g |
sodium (natri) | 71 mg | 520 mg |
Văn hóa
Hình ảnh chiếc bánh Oreo đã xuất hiện rộng rãi trong nhiều bộ phim, ví dụ như: A Star Is Born 1976, This is Spinal Tap 1978, Big 1988, The Parent Trap 1998, Wreck-It Ralph 2012, Love Simon 2018.
Oreo cũng là tên gọi của hệ điều hành Android 8 'Oreo' của Google.
Từ 'Oreo' còn được dùng để chỉ những người da đen hành xử như người da trắng, gây sự phân biệt chủng tộc, tương tự như hình ảnh của chiếc bánh quy.