Bữa | Đồ ăn nhẹ |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Vùng hoặc bang | Osaka |
Thành phần chính | Bột mì, bạch tuộc... |
Năng lượng thực phẩm (cho mỗi khẩu phần) | 331 kcal (1386 kJ) |
|
Takoyaki (蛸焼き (蛸燒き)/ たこやき/ タコヤキ tako-yaki) là một loại bánh nướng có hình cầu làm từ bột mì, nhân chính là bạch tuộc, được nướng trong chảo đặc biệt gọi là takoyakiki. Nhân bánh có thể là bạch tuộc xắt nhỏ hoặc hoàn toàn là phô mai, cùng với các gia vị và nước sốt tùy theo công thức của từng nơi.
Lịch sử
Takoyaki lần đầu xuất hiện ở Osaka, do Endo Tomekichi, một người bán hàng rong, sáng tạo ra. Ông đã từng làm bánh với nhân thịt bò, nhưng sau khi thử món akashiyaki vào năm 1935 và bị ấn tượng mạnh, ông đã thay đổi thành nhân bạch tuộc và đặt tên là takoyaki. Món ăn này nhanh chóng trở nên phổ biến ở khu vực Kinki trước khi lan rộng ra toàn Nhật Bản.
Trước khi xảy ra chiến tranh thế giới thứ hai, các tạp chí đã giới thiệu takoyaki như một đặc sản của Osaka, làm cho số lượng người chế biến món ăn này tăng lên. Ban đầu, takoyaki được bán tại các quầy thực phẩm yatai trong các lễ hội, nhưng sau đó đã xuất hiện nhiều nhà hàng chuyên phục vụ món này. Đến năm 1955, Osaka đã có tới 5000 quán ăn phục vụ takoyaki. Hiện nay, takoyaki cũng được bày bán dưới dạng phần sẵn tại siêu thị và đã xuất hiện tại nhiều quốc gia khác ngoài Nhật Bản.
Lúc đầu, takoyaki được thưởng thức bằng cách cho vào miệng và nhai ngay mà không cần nước sốt. Nước sốt cho món này chỉ được phát triển sau chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1948. Mỗi cửa hàng có thể chế biến nước sốt theo công thức riêng với nhiều hương vị khác nhau.
Chảo nướng
Chảo nướng takoyaki, hay còn gọi là takoyakiki (たこ焼き器) hoặc ít phổ biến hơn là takoyaki-nabe (たこ焼き鍋), được làm từ gang với các lỗ hình bán cầu. Thiết kế này giúp chảo phân tán nhiệt đều. Khi một mặt của bánh đã chín, người nấu sẽ xoay các bánh để nướng mặt còn lại.
Chảo nướng dùng gas đã được thay thế cho nướng bằng than để dễ dàng di chuyển và sử dụng tại các lễ hội hoặc ngoài đường. Trong nhà, có các loại chảo dùng điện hoặc nấu trên bếp để tiện cho việc sử dụng.
Lên kết ngoài
- Xem thêm về takoyaki tại Nhật Bản
- Tìm hiểu về takoyaki
- Xem tài liệu gốc về văn hóa (Lưu trữ 2014-06-07 tại Wayback Machine)
Món ăn và đồ uống Nhật Bản | |
---|---|
Món chính |
|
Món phụ |
|
Đồ uống |
|
Món ăn nhẹ / món tráng miệng |
|
Nguyên liệu / thành phần |
|
Dụng cụ |
|
Danh sách |
|
Liên quan |
|
|