Báo săn | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Felidae |
Phân họ (subfamilia) | Felinae |
Chi (genus) | Acinonyx Brookes, 1828 |
Loài (species) | A. jubatus |
Danh pháp hai phần | |
Acinonyx jubatus | |
Loài điển hình | |
Acinonyx venator Brookes, 1828 bởi đại diện duy nhất | |
Khu vực sinh sống của báo săn |
Báo ghê-pa (Acinonyx jubatus) (tiếng Anh: Cheetah), còn gọi là Báo săn (từ phiên âm tiếng Pháp guépard hay tiếng Nga гепард) là một loài thuộc Họ Mèo và được phân loại là mèo lớn (theo tiêu chuẩn mở rộng), nhưng có kích thước nhỏ hơn nhiều so với các loài mèo lớn khác như hổ, sư tử, báo đốm và báo hoa mai. Loài này thường bị nhầm lẫn với báo đốm ở châu Mỹ hoặc báo hoa mai tại Việt Nam, trong khi báo ghê-pa sống chủ yếu ở châu Phi.
Loài mèo này nổi tiếng với tốc độ phi thường, có thể đạt đến 120 km/h. Với cơ thể thon gọn và mảnh mai, báo ghê-pa được thiết kế để trở thành loài nhanh nhất trong họ mèo. Chúng là động vật nhanh nhất trên cạn và là những tay săn mồi cừ khôi trên thảo nguyên châu Phi, với tỷ lệ thành công trong việc săn mồi lên tới 50%. Hiện tại, báo ghê-pa đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng và số lượng đang giảm.
Danh xưng và phân loại
Loài báo này có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng phổ biến nhất là báo Ghê-pa hoặc đơn giản là Gêpa (từ tiếng Pháp guépard hay tiếng Nga гепард). Trong tiếng Anh, nó thường được gọi là báo Cheetah. Một số tài liệu đôi khi nhầm lẫn loài báo này với các loài khác như báo đốm, báo hoa, báo gấm. Trong thời kỳ Ấn Độ thuộc Anh, loài báo này nổi tiếng với tên gọi báo săn bắn, do những con báo được nuôi nhốt trong điều kiện đặc biệt của hoàng gia Ấn Độ để săn linh dương hoang dã. Một số ngôn ngữ như tiếng Hà Lan gọi tất cả các loài cheetah là báo săn.
Các phân loài chính bao gồm:
- Báo săn châu Á (Acinonyx jubatus venaticus): sống ở châu Á như Afghanistan, Ấn Độ, Iran, Iraq, Israel, Jordan, Oman, Pakistan, Ả Rập Xê Út, Syria, Nga.
- Báo săn Tây Bắc châu Phi (Acinonyx jubatus hecki): phân bố ở Tây Bắc châu Phi (Algérie, Djibouti, Ai Cập, Mali, Mauritanie, Maroc, Niger, Tunisia) và Đông châu Phi (Bénin, Burkina Faso, Ghana, Mali, Mauritania, Niger, Sénégal)
- Báo săn Đông Phi (Acinonyx jubatus raineyii): sống tại Kenya, Somalia, Tanzania, và Uganda
- Báo săn Đông Nam Phi (Acinonyx jubatus jubatus): phân bố ở Angola, Botswana, Cộng hòa Congo, Mozambique, Malawi, Nam Phi, Tanzania, Zambia, Zimbabwe và Namibia
- Báo săn Trung Phi (Acinonyx jubatus soemmeringii): sinh sống ở khu vực Trung Phi như Cameroon, Chad, Cộng hòa Trung Phi, Ethiopia, Nigeria, Niger, và Sudan
- Acinonyx jubatus velox
Phân bố địa lý
Báo săn chủ yếu sống ở thảo nguyên châu Phi và một số khu vực ở Tây Nam Á như Iran (tỉnh Khorasan). Số lượng lớn nhất của báo săn hiện đang ở Namibia, phía nam châu Phi, với khoảng 3.000 con, chiếm 1/4 tổng số báo săn toàn cầu. Namibia được xem là một trong những khu vực bảo tồn cuối cùng của loài này. Iran còn khoảng 50 cá thể và các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ chúng. Báo săn phát triển mạnh trong những khu vực rộng lớn với nhiều con mồi, thích nghi với các môi trường mở như bán sa mạc, thảo nguyên xa van. Ở Namibia, chúng sống ở các đồng cỏ, thảo nguyên, khu vực có thực vật dày đặc và vùng núi.
Tổ tiên của báo Acinonyx jubatus đã được phát hiện qua hộp sọ lâu đời nhất ở Trung Quốc, có niên đại khoảng 2,2 đến 2,5 triệu năm. Các phân tích hóa thạch cho thấy chi báo săn lớn nhất đã tuyệt chủng cách đây 1,8 triệu năm, với trọng lượng khoảng 220 pound (110 kg), gấp đôi trọng lượng của báo săn hiện tại. Vùng Dmanisi trước đây là thung lũng rừng và đồng cỏ rộng lớn, là môi trường lý tưởng cho báo săn. Tổ tiên của báo săn có khả năng săn linh dương, ngựa nhờ tốc độ chạy nhanh và khả năng dùng hàm răng mạnh mẽ để giữ chặt con mồi. Chúng từng được xem như những kẻ săn mồi đáng sợ, mỗi con tiêu thụ khoảng 7.500 kg thịt (16.500 lbs) mỗi năm, nhiều hơn bất kỳ động vật ăn thịt nào khác. Các con báo giết chết con mồi, ăn một phần và để lại thức ăn dư thừa cho các loài khác. Ngày nay, nghiên cứu cho thấy tất cả các con báo săn có bộ gene tương tự, đến mức da của con này có thể cấy ghép vào con khác mà không gây phản ứng miễn dịch.
Cấu trúc cơ thể
Báo săn sở hữu cơ thể được thiết kế tối ưu cho tốc độ. Với thân hình dài và thon, đầu nhỏ, mõm ngắn, bụng thon, chân dài và khoẻ, lưng uyển chuyển, báo săn có thể đạt tốc độ tối đa. Một con báo săn trưởng thành nặng trung bình từ 65 đến 70 kg, có thể lên đến 72 kg (160 lb). Chiều dài cơ thể từ 1,1 m đến 1,5 m (43 đến 59 in), và có thể dài từ 1,5 m đến 2 m. Đuôi dài từ 60 đến 84 cm (24 đến 33 in). Những số đo này cho thấy báo săn là mẫu vật lý điển hình trong họ mèo và giới động vật nói chung, với cơ thể thon gọn và không có mỡ thừa.
Báo săn có cấu trúc cơ bắp ở chi sau khác biệt so với mèo và chó. Các bó cơ ở các chi được phân loại thành ba loại: loại đầu tiên tạo lực yếu nhưng bền, loại thứ hai sinh lực mạnh hơn cho tốc độ nhanh và sức chịu đựng trung bình, và loại thứ ba tạo ra lực cực mạnh nhưng sức chịu đựng kém. Báo săn có các bó cơ loại 1 ở chi trước và bó cơ loại 3 tập trung ở chi sau. Chi trước giúp cân bằng và giảm tốc, trong khi tốc độ khủng khiếp của báo săn chủ yếu do hoạt động của hai chi sau với sải chân có thể đạt 8 m.
Về cấu trúc, xương ống của báo săn được thiết kế một cách tối ưu. Bộ khung xương nhẹ nhàng, trong đó khoảng 60% khối lượng cơ bắp tập trung dọc theo xương sống. Xương sống kéo dài và thu gọn giúp mở rộng sải chân lên thêm 0,7m, cho phép báo săn đạt khoảng 8m mỗi bước chạy. Chỉ cần 4 bước, báo săn có thể đạt tốc độ tối đa trong điều kiện không cản trở. Điều này giải thích cho khả năng tăng tốc cực nhanh từ 0 đến 95 km/h trong chỉ 3 giây. Xương chân chắc khỏe giúp phân tán lực, giảm chấn khi chạy. Hơn nữa, một dây chằng đặc biệt nối cổ với cột sống giúp ổn định hình ảnh quang học, giữ cho cổ và đầu luôn thẳng khi di chuyển nhanh, tăng độ chính xác khi săn mồi.
Một đặc điểm nổi bật của báo săn so với các loài mèo khác là móng vuốt không thể rút lại. Để duy trì tốc độ, báo săn phụ thuộc vào móng vuốt không co lại này. Không giống như mèo, móng vuốt của báo săn luôn luôn nhô ra, giúp nó bám chắc vào mặt đất và tạo lực kéo liên tục. Điều này tương tự như các đinh của vận động viên điền kinh, cung cấp lực đẩy bổ sung và giúp báo săn di chuyển nhanh hơn.
Báo săn có một móng vuốt phụ dài 2,5 cm gắn vào kheo chân, là móng vuốt duy nhất không tiếp xúc với mặt đất khi chạy. Móng vuốt này rất sắc nhọn và được dùng để cắm vào hông con mồi. Khi cắm sâu vào con mồi, móng vuốt phụ giúp làm giảm khả năng di chuyển của nó, thường làm con mồi mất thăng bằng và ngã xuống. Ví dụ, một cú đẩy từ móng vuốt có thể khiến linh dương nặng 60 kg ngã nhào.
Mặc dù di chuyển với tốc độ cao, báo săn vẫn có khả năng chuyển hướng nhanh chóng nhờ vào đuôi dài 76 cm. Đuôi dài và khỏe này giúp giữ thăng bằng khi chạy nhanh và hoạt động như bánh lái của một con thuyền. Khi cần chuyển hướng, báo săn dùng đuôi để điều chỉnh hướng di chuyển, đưa đuôi sang một bên để chuyển hướng và đổi bên để thay đổi hướng khác.
Báo săn sở hữu đôi mắt cực kỳ tinh nhạy, có khả năng quan sát xa và rõ nét như thể nhìn qua ống nhòm. Đôi mắt của chúng, lớn nhất trong thế giới động vật so với tỷ lệ cơ thể, giúp chúng nhận diện và tính toán khoảng cách con mồi một cách chính xác. Với tầm nhìn lên đến hơn 200 độ, báo săn chủ yếu dựa vào thị giác hơn là khứu giác để săn mồi. Thị lực của chúng rất tốt khi chạy với tốc độ cao, nhưng giảm đáng kể vào ban đêm, khiến chúng chủ yếu hoạt động và săn mồi vào ban ngày, thậm chí cả khi trời nắng gắt.
Khi săn mồi vào ban trưa, báo săn được trang bị đặc biệt để chống lại ánh nắng mặt trời. Chúng có hai vệt đen hình dòng lệ kéo dài từ khóe mắt đến khóe miệng, là đặc điểm duy nhất trong họ mèo. Những vệt này giúp giảm độ chói của ánh sáng mặt trời và tăng cường tầm nhìn trong điều kiện sáng chói của châu Phi. Ngoài ra, khi đối mặt với nguy hiểm như linh cẩu, các vệt đen này làm nổi bật các đường nét trên mặt, khiến báo săn trông dữ tợn hơn và có thể làm kẻ thù sợ hãi và bỏ đi. Các đốm đen trên cơ thể báo săn giúp chúng hòa lẫn với môi trường, làm khó cho các loài động vật phát hiện chúng.
Với khả năng nhìn rõ và tốc độ đáng kinh ngạc, báo săn là một thợ săn xuất sắc ở châu Phi. Cơ thể của nó được thiết kế đặc biệt để đạt tốc độ cao, với móng vuốt và đuôi giúp duy trì sự cân bằng và linh hoạt. Những bước chân dài cho phép báo săn áp sát con mồi nhanh chóng, như linh dương, và thực hiện cú dứt điểm chính xác, thể hiện sự điêu luyện trong kỹ năng săn mồi.
Báo săn có thể đạt tốc độ tối đa 0-95 km/h chỉ trong vòng 3 giây, nhưng điều này không đi kèm với sức mạnh tương xứng.
Khung xương nhẹ giúp báo săn di chuyển nhanh nhẹn, nhưng chính sự nhỏ bé của cơ thể lại khiến nó trở nên nhẹ hơn so với các loài săn mồi khác, thậm chí là so với con mồi của nó. Trong khi săn mồi, báo săn có thể đẩy con linh dương xuống đất, nhưng với kích thước khổng lồ của con linh dương, báo săn không thể giữ chặt con mồi, và con linh dương có thể phản công hoặc bỏ chạy. Báo săn không được trang bị cho những cuộc chiến với các loài dã thú khác, và trong những cuộc chiến tay đôi với những kẻ mạnh hơn, nó thường không có cơ hội chiến thắng. Thân hình mảnh khảnh của báo săn khiến nó rất dễ bị tổn thương.
Khi đối mặt với các loài mãnh thú khác trong những tình huống như tranh giành mồi, bảo vệ lãnh thổ hoặc đàn con, báo săn thường bị lép vế so với những kẻ mạnh như sư tử, linh cẩu, hay báo hoa mai. Linh cẩu thường cướp mồi của báo săn và bắt giết cả những con báo non. Đặc biệt, báo săn không có cơ hội chiến thắng khi đối đầu với sư tử, mà chỉ có thể trông cậy vào tốc độ để thoát thân. Trong những cuộc đụng độ chớp nhoáng, sư tử dễ dàng tấn công và tiêu diệt báo săn, cho thấy rõ sự yếu thế của báo săn khi đối mặt với sức mạnh tuyệt đối của sư tử.
Báo săn sống đơn độc và vì thế thường gặp khó khăn khi đối đầu với những loài săn mồi theo bầy như chó hoang châu Phi hoặc đàn kền kền đông đúc. Khi chạm trán với các mãnh thú, báo săn thường chỉ có lựa chọn tránh xa hoặc bỏ chạy, trừ khi báo mẹ phải chiến đấu liều mạng với linh cẩu để bảo vệ đàn con. Do phụ thuộc vào tốc độ để kiếm ăn, bất kỳ chấn thương nào cũng có thể làm chậm nó và đe dọa tính mạng vì nó có nguy cơ chết đói. Các loài săn mồi như sư tử và linh cẩu có thể gia tăng số lượng, trong khi báo săn đã giảm đến 90% trong 100 năm qua.
Tốc độ
Hiện tại, báo săn là sinh vật nhanh nhất còn tồn tại trên mặt đất, có thể chạy với tốc độ lên đến 70 mph (113 km/h) và thậm chí đạt tới 120 km/h trong một số trường hợp, mặc dù tốc độ trung bình thường khoảng 70 km/h. Trong chỉ 2,2 giây, báo săn có thể tiếp cận con mồi. Nó chỉ cần 4 bước để đạt tốc độ tối đa trong điều kiện không có vật cản. Gia tốc của báo săn còn nhanh hơn máy bay phản lực và sét, có thể đạt từ 0 đến 95 km/h chỉ trong 3 giây khi phát hiện con mồi.
Tốc độ của báo săn chỉ có thể duy trì tối đa khoảng 25 giây và không vượt quá 30 giây trong một lần chạy nước rút. Việc duy trì tốc độ này tiêu tốn rất nhiều năng lượng, nên chúng không thể giữ tốc độ lâu dài. Mặc dù khả năng tăng tốc nhanh chóng giúp báo săn trở thành một trong những kẻ săn mồi thành công nhất ở châu Phi, nhưng ở tốc độ cao, nó có thể bị mờ mắt và gặp khó khăn trong việc định vị con mồi chính xác. Tuy nhiên, cấu trúc cơ thể của báo săn đã được thiết kế để khắc phục vấn đề này. Khi khả năng tăng tốc được kích hoạt, báo săn có thể bắt được hầu hết các con mồi, nhưng nó chỉ có thể duy trì tốc độ cao trong khoảng 500 mét. Cố gắng vượt quá quãng đường này có thể làm cơ thể quá nóng, điều này đặc biệt nguy hiểm trong điều kiện khắc nghiệt của vùng thảo nguyên châu Phi.
Săn mồi
Báo săn châu Phi không chỉ dựa vào tốc độ và sự nhanh nhẹn khi săn mồi mà còn sử dụng trí thông minh để dự đoán đường tẩu thoát của từng loại con mồi. Ví dụ, một số loài như đà điểu, thỏ rừng và linh dương thường chạy thoát bằng cách thay đổi hướng di chuyển đột ngột, trong khi các loài linh dương khác như linh dương Nam Phi lại chạy nhanh theo đường thẳng.
Dù báo săn có khả năng chạy với tốc độ nhanh đáng kinh ngạc, điều đó không có nghĩa là chúng bắt nhiều con mồi nhanh nhẹn hơn chỉ vì sự nhanh chóng. Kỹ năng săn mồi của báo săn rất đáng chú ý, đặc biệt là trong việc cân nhắc từng đối tượng con mồi. Quá trình săn mồi của báo săn bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn đầu là tăng tốc để nhanh chóng tiếp cận con mồi, sau đó là giai đoạn chậm dần và dự đoán hướng đào thoát của con mồi.
Chế độ ăn uống
Báo săn sống chủ yếu ở các đồng cỏ, thảo nguyên và trảng cỏ để có thể dễ dàng quan sát con mồi và các mối nguy hiểm. Chúng nổi tiếng với khả năng săn mồi nhanh nhẹn và tinh ranh, trở thành mối đe dọa thực sự đối với những loài mà chúng ưa thích. Chế độ ăn uống của báo săn phụ thuộc vào môi trường sống của nó. Loài này là động vật ăn thịt sống, thường săn những con mồi nặng dưới 40 kg (88 lb), bao gồm các loài linh dương cỡ nhỏ như linh dương Thomson, linh dương nhảy, linh dương Grant, linh dương Gazen và linh dương Impala. Báo săn cũng tấn công linh dương đầu bò và ngựa vằn non, nhưng để khống chế được con mồi trưởng thành của hai loài này, chúng thường phải săn theo nhóm. Ngoài ra, báo săn cũng săn các loài động vật nhỏ hơn như thỏ đồng, gà Phi, đà điểu, lợn nanh sừng châu Phi, chim hoặc sơn dương. Tuy nhiên, linh dương Thomson vẫn là con mồi ưa thích của nó. Với kích thước nhỏ hơn và tốc độ chậm hơn, linh dương Thomson là con mồi lý tưởng cho báo săn. Những cuộc rượt đuổi giữa báo săn và linh dương Thomson luôn kịch tính và hấp dẫn, với cả hai bên đều có những lợi thế riêng.
Phương thức săn mồi
Khác với nhiều loài săn mồi châu Phi khác, báo săn hoạt động chủ yếu vào ban ngày. Trong khi các loài mèo lớn khác thường săn đêm, báo săn thích đi săn vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối khi thời tiết không quá nóng nhưng vẫn đủ ánh sáng cho cuộc rượt đuổi. Chiến lược của báo săn là lén lút tiếp cận con mồi, khi còn cách khoảng 30 mét, nó sẽ bất ngờ lao tới, dùng chân húc ngã con mồi rồi dùng răng nanh sắc nhọn cắn vào cổ để làm con mồi ngạt thở. Trong quá trình săn, báo săn thường không rượt đuổi con mồi quá lâu. Chúng sẽ âm thầm tiếp cận và chỉ tăng tốc khi gần tới mục tiêu. Kỹ năng săn mồi của báo săn bao gồm việc tiếp cận lặng lẽ, gia tốc nhanh chóng, quyết định chớp nhoáng, chuyển hướng tốc độ và ra đòn đúng lúc với móng vuốt phụ. Tất cả những yếu tố này giúp báo săn có tỷ lệ thành công trong việc săn bắt lên tới khoảng 50%. Một con linh dương Thomson hoặc heo rừng có thể cung cấp đủ năng lượng cho báo săn. Một con linh dương trưởng thành có thể làm báo săn no đủ trong 1-2 ngày. Sau khi săn xong, báo săn sẽ cất giấu xác con mồi để ăn dần. Linh dương nhỏ cung cấp ít calo hơn và không đủ duy trì lâu, trong khi linh dương trưởng thành cung cấp nhiều năng lượng hơn.
Báo săn có thể so sánh với chim ưng trên mặt đất về khả năng tốc độ. Trong các cuộc săn, báo săn có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 113 km/h, cho phép nó dễ dàng bắt kịp những loài thú nhanh nhẹn như linh dương. Tuy nhiên, khả năng rình mồi của báo săn kém hơn so với các loài mèo lớn khác. Khi săn mồi, báo săn tiếp cận con mồi một cách lén lút, nhắm vào những con chậm chạp và không cảnh giác. Tuy nhiên, khi chiến đấu với linh dương, sự khác biệt giữa sống và chết không chỉ phụ thuộc vào tốc độ mà còn vào khả năng quan sát.
Tầm nhìn là yếu tố quan trọng đối với báo săn và đặc biệt quan trọng khi săn linh dương. Mắt của linh dương, như nhiều loài mồi khác, được đặt ở hai bên đầu, giúp chúng có tầm nhìn lên đến 270 độ và có thể quan sát 360 độ xung quanh chỉ bằng cách xoay nhẹ đầu. Mắt của chúng rất nhạy cảm với những chuyển động nhỏ, vì vậy báo săn phải giữ hoàn toàn bất động khi gần con mồi. Nếu báo săn tiếp cận gần trước khi bắt đầu cuộc rượt đuổi, khả năng thành công sẽ cao hơn. Phục kích thường tốn ít năng lượng hơn so với việc săn đuổi từ đầu, và báo săn có thể ẩn mình và di chuyển chậm để tiết kiệm năng lượng trong suốt cuộc săn.
Báo săn có thể điều chỉnh chiến thuật săn mồi bằng cách chọn thời điểm săn khác nhau. Thay vì săn vào chiều tối khi cạnh tranh cao, báo săn có thể săn vào giữa trưa, lúc mà sự tranh chấp giữa các thú săn mồi giảm xuống. Dù trời nắng chói chang khiến nhiều loài săn mồi khác cảm thấy mệt mỏi, báo săn lại được trang bị để đối phó với ánh sáng mặt trời. Những vệt hình dòng lệ từ khóe mắt đến khóe miệng giúp nó giảm độ chói và cải thiện tầm nhìn. Báo săn tiếp cận đàn linh dương từ một bên, tránh gió và tiếp cận những con lạc đàn không cảnh giác để tiết kiệm năng lượng.
Khi rượt đuổi con mồi, đặc biệt là linh dương, báo săn thường chọn những địa hình trống trải và phẳng để đạt tốc độ tối đa, vì các vật cản có thể làm giảm tốc độ. Tuy nhiên, nếu con mồi là linh dương, chúng có thể di chuyển lạng lách và thay đổi hướng liên tục, buộc báo săn phải thay đổi hướng theo. Mỗi lần chuyển hướng làm mất thêm thời gian, và nếu con linh dương thay đổi hướng nhiều lần, báo săn sẽ phải chạy ở tốc độ giới hạn chịu đựng của nó. Mặc dù linh dương chậm hơn báo săn, sự lanh lợi của chúng là một lợi thế phòng vệ, nhưng báo săn vẫn có thể đối phó được bằng cách kiểm soát cơ thể ở tốc độ cao.
Khi bắt đầu săn mồi, báo săn sẵn sàng lao về phía trước như một vận động viên điền kinh chuẩn bị cho cuộc đua, đứng ở tư thế xuất phát chờ lệnh. Mặc dù có lợi thế về tốc độ, báo săn phải nhanh chóng bắt được con mồi vì nó không thể duy trì tốc độ lâu dài. Trong một cuộc săn, nếu không bắt đầu mạnh mẽ, con báo có thể bị đẩy đến giới hạn thể lực, thở nhanh đến 150 lần/phút (gấp ba lần tốc độ thở của con người), và tim bơm khoảng 16 lít máu mỗi phút. Trong điều kiện đó, con báo chỉ có thể duy trì trong dưới một phút trước khi cơ thể bị căng thẳng. Tim đẩy máu ở nhiệt độ 39 độ vào não, và chỉ cần tăng thêm 1,5 độ nữa là con báo sẽ vượt qua ngưỡng nhiệt độ cho phép, khiến cuộc săn đuổi trở nên cực kỳ nguy hiểm.
Khi cơ thể báo săn bắt đầu quá tải và nhiệt độ vượt mức cho phép, não bộ là phần bị ảnh hưởng nhiều nhất. Một khi não quá nóng, không có cách nào cứu chữa. Ngược lại, linh dương ít khi gặp vấn đề này nhờ hệ thống làm mát tự nhiên. Máu của linh dương được làm lạnh nhanh chóng bởi khí từ khoang mũi, giống như bộ tản nhiệt của xe hơi, giúp bảo vệ não dù nhiệt độ cơ thể có thể lên đến 42 độ. Trong khi đó, nếu nhiệt độ cơ thể báo săn đạt 49 độ, cơ thể con báo sẽ phát tín hiệu cảnh báo và nó phải hoặc cho linh dương thoát hoặc sẽ chết trong cuộc săn.
Khi săn linh dương, nếu báo săn bắt đầu quá sớm, nó có thể nhanh chóng kiệt sức và không bắt được con mồi. Linh dương có thể chạy hơn 80 km/h và duy trì tốc độ này lâu dài, giống như những vận động viên chạy đua đường dài, trong khi báo săn chỉ có thể chạy nước rút. Linh dương còn có một chiến thuật quan trọng khác là nhảy lên xuống liên tục, làm mất phương hướng của báo săn và buộc nó phải từ bỏ cuộc săn.
Khi rượt đuổi linh dương, báo săn sẽ nhanh chóng bám theo và làm cho linh dương ngã xuống. Khi linh dương nằm ở phía sau, báo săn sử dụng chi trước và vũ khí sắc nhọn nhất của nó là móng vuốt phụ để tấn công. Móng vuốt này, dài 2,5 cm, cắm sâu vào hông con mồi, làm cho nó khó cử động. Mặc dù móng vuốt phụ có thể giúp đẩy con mồi xuống đất, nhưng báo săn không thể giữ chặt con mồi hoặc xé nó thành miếng vì răng và hàm của nó không đủ mạnh. Nếu không cẩn thận, con linh dương có thể quay lại và húc con báo, trong khi báo săn cố gắng cắn vào cổ con mồi. Nếu không thành công, báo săn có thể bị sừng của linh dương đâm chết.
Dù vậy, báo săn vẫn có tỷ lệ thành công cao trong việc rượt đuổi linh dương. Khi tiếp cận và hạ gục con linh dương, báo săn sẽ cắn vào cổ để làm ngạt thở con mồi. Tuy nhiên, công việc của báo vẫn chưa kết thúc. Do tập trung vào tốc độ, báo săn không thể có cú cắn chí mạng như sư tử. Hộp sọ của nó không đủ chỗ cho những chiếc răng hay lực hàm mạnh mẽ, vì vậy cách duy nhất để hạ con mồi là siết chặt cổ và giảm nguồn cung cấp oxy. Báo săn sẽ giữ chặt cổ con mồi khoảng 10 phút để làm giảm lượng oxy, trong khi tăng cường oxy bằng cách hít sâu qua khoang mũi mở rộng, nhằm phục hồi sau cuộc đua nước rút đạt tốc độ lên đến 120 km/h. Việc chạy ở tốc độ cao tạo ra áp lực lớn lên cơ thể của báo.
Tuy nhiên, báo săn không thể nghỉ ngơi lâu. Con mồi có thể nặng bằng hoặc hơn nó, vì vậy báo phải đưa con mồi đến nơi an toàn và ăn nhanh trước khi thu hút sự chú ý của các loài săn mồi khác. Thông thường, nó kéo xác con mồi lên một tán cây và tranh thủ thở để phục hồi nhịp tim trong 15 đến 30 phút. Sau khi mệt mỏi vì săn mồi, con mồi trở thành mục tiêu cho những kẻ trộm trong khi báo săn cần điều hòa nhịp tim và tốc độ hô hấp trước khi xử lý con mồi. Việc giết con mồi chỉ là nửa chặng đường; báo săn phải ăn nhanh và giữ cảnh giác cao. Sau khi giết linh dương, nó sẽ nhai phần chân sau, nơi chứa nhiều thịt như bắp chân và mông.
Chạy nhanh hơn bất kỳ động vật nào trên cạn, báo săn phải chịu áp lực lớn và đốt đến 300 calo trong mỗi lần săn mồi. Nó cần nghỉ ngơi khoảng nửa tiếng và nhấm nháp con mồi, nhưng những con báo mẹ không thể nghỉ ngơi lâu. Chúng phải mang miếng mồi về cho con và đối phó với những kẻ săn mồi đói khát, đặc biệt là linh cẩu, luôn rình rập để cướp con mồi bất chấp sự xua đuổi của báo săn. Nhiều khi, báo săn mất thành quả vào tay linh cẩu. Báo săn cũng hạn chế chiến đấu vì sợ bị thương, đặc biệt là báo mẹ, vì bất kỳ thương tích nào cũng có thể dẫn đến cái chết cho con báo con. Khoảng 50% con mồi của báo săn bị cướp bởi các loài động vật lớn hơn hoặc động vật cơ hội như diều hâu và chó hoang.
Những kẻ trộm có thể là các con kền kền táo tợn, loài ăn xác chết với số lượng lớn. Khi có nhiều kền kền, chúng sẽ tập trung và gây hấn để cướp con mồi của báo săn. Thông thường, nếu chỉ có một nhóm nhỏ, chúng sẽ không dám tấn công báo săn. Nhưng nếu số lượng quá đông, đàn kền kền sẽ dồn sức và gây áp lực để chiếm miếng mồi. Nếu báo săn bị thương ở chi trước và không thể chạy với tốc độ 112 km/h, nó sẽ không tham gia vào cuộc chiến. Dù cố gắng bảo vệ con mồi, sự yếu ớt sau cuộc săn đuổi tốc độ khiến nó chỉ có thể gầm gừ mà không thể cắn lại. Những con kền kền đã tập trung đủ số lượng và sẽ tấn công cướp miếng mồi, buộc báo săn phải rút lui. Đây là cách thiên nhiên phân cấp các loài săn mồi.
Đối với báo săn, mất một con linh dương là một tổn thất nghiêm trọng. Nó tiêu tốn ít nhất 2500 calo mỗi ngày và những bữa ăn từ linh dương cung cấp gần 5000 calo, đủ để duy trì năng lượng trong hai ngày. Nếu cuộc săn thất bại hoặc bị cướp mất mồi, mức năng lượng của báo săn sẽ giảm nhanh chóng. Để sống sót, báo phải tiêu thụ nhiều năng lượng hơn mức đã sử dụng. Khi mức năng lượng giảm xuống 0, báo săn gặp nguy hiểm vì cơ thể phải đốt mỡ và cơ bắp để lấy năng lượng. Việc chạy nước rút tiêu tốn nhiều năng lượng, vì vậy báo săn cần phải cẩn thận trong các cuộc săn sau để tránh lãng phí quá nhiều năng lượng. Nếu không có thức ăn, báo săn có thể cầm cự từ 5-6 ngày trước khi kiệt sức, đồng thời phải luôn cảnh giác với kẻ săn mồi và tìm kiếm thức ăn. Điều này khiến báo săn không có thời gian nghỉ ngơi, luôn phải sẵn sàng tìm kiếm thức ăn nhanh chóng.
Báo săn không chỉ phải đối mặt với các loài mãnh thú trên thảo nguyên châu Phi, mà còn là một thợ săn bậc thầy, mặc dù không hung tợn như những loài mèo lớn khác. Với bản năng tránh tranh chấp để giảm nguy cơ chấn thương, báo săn có phần nhút nhát hơn và đôi khi bị con mồi phản công hoặc xua đuổi. Những con linh dương lớn hoặc linh dương mẹ có thể tấn công lại và đuổi báo săn đi. Có ghi nhận một con linh dương Gemsbok mẹ đã đuổi một đàn báo săn khi chúng tấn công con linh dương con bằng sừng nhọn. Thậm chí, linh dương đầu bò non cũng có thể tấn công và đuổi báo săn đi. Ngoài ra, các con linh dương đầu bò cũng có thể chống trả quyết liệt và đuổi báo săn đi nếu bị tấn công. Những động vật nhỏ hơn như cáo tai dơi, nếu dũng cảm và hung dữ, cũng có thể khiến báo săn phải bỏ chạy ngay cả khi đã bắt được con mồi.
Sinh trưởng
Báo cái trưởng thành khoảng 20-24 tháng tuổi, trong khi báo đực trưởng thành vào khoảng 12 tháng. Sau 21-22 tháng, báo cái có khả năng sinh sản. Báo cái khá lăng nhăng về tình dục và thường mang thai với nhiều con đực khác nhau. Chúng có thể giao phối bất kỳ lúc nào trong năm, nhưng mùa khô là thời điểm lý tưởng nhất. Báo săn cái là những bà mẹ tuyệt vời và thường thích làm bà mẹ đơn thân hơn là gia nhập một nhóm lớn để được bảo vệ. Sau khoảng 18 tuần tuổi, báo mẹ sẽ rời bỏ con để tự lập. Các con đực trưởng thành có xu hướng sống theo nhóm, thường là anh em trong cùng lứa, với khoảng 41% sống đơn độc, 40% sống theo cặp và 19% sống thành bộ ba. Báo cái thường sống đơn độc.
Mỗi lứa, báo săn mẹ sinh từ 3 đến 5 con, khi mới chào đời, những chú báo con có một chòm lông ở sau gáy giúp ngụy trang trong các bụi cỏ khi báo mẹ ra ngoài săn mồi. Trong giai đoạn đầu, chúng ở với mẹ từ 1-2 năm để học cách tự lập. Trong 3 tháng đầu, báo con quấn quýt bên mẹ, khi âu yếm, báo mẹ phát ra tiếng rên hừ hừ giống như mèo. Khi đã trưởng thành hơn, chúng được mẹ cho phép ra ngoài một chút để học kỹ năng săn mồi. Khoảng 6 tuần tuổi, báo con bắt đầu học cách săn mồi cùng mẹ. Báo mẹ chỉ có thể bảo vệ và dạy các con kỹ năng săn bắt.
Báo mẹ chuẩn bị điều kiện để con bước vào thế giới tự nhiên một cách vững vàng. Những chú báo con 5 tuần tuổi vẫn bú mẹ và sau đó được thử các bữa ăn thịt. Trong những tháng tiếp theo, chúng học cách nhai và săn mồi, mục tiêu đầu tiên là heo rừng con. Báo con dần trở thành kẻ săn mồi đáng sợ. Chúng cũng học cách bảo vệ thành quả săn được trước những đối thủ tiềm năng. Khi tóm được mồi, báo mẹ đảm bảo nó còn sống để con có thể học cách giết mồi. Báo mẹ luôn cảnh giác xung quanh để bảo vệ con mình trong quá trình học hỏi. Những chú báo con thể hiện bản chất hiếu chiến, bản lĩnh quyết định kẻ thống trị tương lai. Chúng biết phải cắn sâu vào cơ thể heo rừng để xé thịt.
Báo mẹ thường giấu các con trong bụi cỏ cao để tránh sự chú ý của sư tử và linh cẩu. Mối nguy hiểm lớn nhất đối với báo mẹ không phải là cái chết mà là mất các con. 95% báo con chết trước khi trưởng thành, chủ yếu do bị linh cẩu hoặc sư tử giết. Báo mẹ thường xuyên di chuyển để kẻ thù không phát hiện ra chúng. Là bà mẹ đơn thân, báo mẹ phải lựa chọn giữa săn mồi và bảo vệ đàn con, và mùi của con có thể khiến chúng bị phát hiện. Các loài săn mồi như sư tử và linh cẩu có thể tấn công không chỉ để ăn mà còn để hạn chế đối thủ cạnh tranh. Vì vậy, báo mẹ phải giấu con cẩn thận.
Chỉ có khoảng 10% báo con sống sót qua năm đầu tiên, là giai đoạn khó khăn nhất đối với báo mẹ. Đôi khi, báo mẹ phải chọn giữa việc ra ngoài săn mồi hoặc ở lại bảo vệ con. Khi tách rời đàn con, báo mẹ phát ra tiếng kêu như chim để đánh lừa các loài săn mồi lớn, vì linh cẩu có thể không chú ý nếu nghĩ đó là tiếng chim. Khác với các loài mèo lớn thuộc phân họ Pantherinae, báo săn không thể gầm mà chỉ phát ra tiếng kêu rì rầm. Dù là nhỏ nhất trong số các loài mèo lớn, báo săn vẫn có thể dọa và đuổi linh cẩu nếu cần, dù linh cẩu là loài mạnh mẽ và nguy hiểm hơn. Đôi khi, báo mẹ phải chống trả quyết liệt để bảo vệ đàn con.
Nguy cơ
Từ thời vua chúa, báo săn đã bị săn bắt để dùng làm công cụ bắt các con vật khác. Nhiều gia đình quyền quý đã nuôi báo săn như thú cưng. Người Ai Cập cổ đại cũng từng giữ báo săn trong nhà, nhưng loài mèo khổng lồ này không thể sinh sản nếu thiếu những nghi thức giao phối phức tạp, chẳng hạn như chạy đôi dài. Vì vậy, ý định thuần hóa rộng rãi báo săn không được thực hiện.
Hiện nay, do nạn săn bắn quá mức, số lượng báo săn đã giảm mạnh so với trước đây. Năm 1960, số lượng báo săn còn khoảng 5.500 con, nhưng hiện tại chỉ còn khoảng 700 con, chủ yếu sống ở Cộng hòa Trung Phi, Chad và Ethiopia. Các vùng sống của chúng đang bị thu hẹp do đất đai chuyển thành đất canh tác, buộc báo săn phải sống trong các khu bảo tồn. Tuy nhiên, các khu bảo tồn không đủ lớn và báo săn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ sư tử và linh cẩu, khiến cho việc sinh sản trở nên khó khăn.
Tại miền Nam châu Phi, báo săn đôi khi tấn công gia súc, khiến chủ trang trại phải dùng súng để bảo vệ tài sản của mình. Số lượng báo săn bị bắn chết đã tăng nhanh, làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng khoa học. Để giảm thiểu tình trạng này, các nhà khoa học đã áp dụng biện pháp bảo vệ bằng chó. Khoảng 20 năm trước, mỗi năm có khoảng 800-900 báo săn bị bắn ở Namibia, nhưng nhờ vào chương trình chó bảo vệ, con số này đã giảm xuống còn 200 con. Báo săn chỉ săn mồi vào ban ngày và không tấn công người, do đó chúng rất dễ bị bắn. Trong những năm 1980, số lượng báo giảm mạnh, nếu không được can thiệp kịp thời, chúng sẽ đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Một số chủ trang trại nuôi chó chăn cừu, nhưng khi thấy báo, chó thường bỏ chạy, kích thích bản năng săn mồi của báo, làm tăng số lượng gia súc bị giết.
Báo săn thường bị săn đuổi vì nhiều nông dân tin rằng chúng ăn gia súc. Khi loài báo đối mặt với nguy cơ, nhiều chiến dịch đã được tổ chức nhằm giáo dục nông dân và khuyến khích bảo tồn loài báo. Nghiên cứu gần đây cho thấy báo săn sẽ không tấn công gia súc nếu có thể tránh được, vì chúng chỉ thích các con mồi tự nhiên. Tuy nhiên, báo săn không phản đối việc lãnh thổ của chúng bao gồm cả đất nông nghiệp, dẫn đến xung đột với hoạt động nông nghiệp.
Trong môi trường nuôi nhốt, đã xảy ra một vụ việc nghiêm trọng khi báo săn tấn công người tại một công viên hoang dã ở Nam Phi. Nạn nhân may mắn sống sót sau khi bị hai con báo săn lăn lộn xuống đất, máu chảy khắp quanh đầu và cổ. Những con báo săn đã vật ngã nạn nhân và cắn liên tục vào chân và đầu. Vụ tấn công bắt đầu khi nạn nhân đang vuốt ve mấy con báo, sau đó chúng chuyển sang tấn công một bé gái 8 tuổi, cào chân bé, rồi tiếp tục đuổi theo cậu em 7 tuổi đang cố gắng chạy trốn. Khi người bà tiến lại để can thiệp, báo săn lập tức lao vào từ phía sau, một con đã vật bà xuống đất. Người quản lý cố gắng kéo một con báo ra, nhưng một con khác đã nhảy vào, ghìm bà xuống đất và cắn vào chân người phụ nữ.