Vì vậy, việc mua bảo hiểm xe máy là rất quan trọng và cần thiết, không chỉ là trách nhiệm khi tham gia giao thông mà còn là biện pháp để bảo vệ sức khỏe và tài chính của bạn cũng như của người khác.
1. Bảo hiểm xe máy có những loại nào?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 4 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, có 02 dạng bảo hiểm xe máy:
-
- Bảo hiểm xe máy tự nguyện: Đây là loại bảo hiểm không bắt buộc. Người tham gia giao thông có thể mua bảo hiểm này để đảm bảo quyền lợi chi trả thiệt hại tài chính về tài sản hoặc người trên xe (bao gồm chủ xe và người cùng đi) khi gặp tai nạn, sự cố cháy nổ hoặc trộm cướp. Phạm vi trách nhiệm và mức bồi thường sẽ được quy định trong hợp đồng bảo hiểm, tùy thuộc vào loại hợp đồng và các điều khoản cụ thể được thỏa thuận giữa người mua và công ty bảo hiểm.
2. Mức phạt nếu không có bảo hiểm xe máy bắt buộc là bao nhiêu?
Theo điểm a, khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), quy định như sau:
Người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy, cũng như các loại xe tương tự mô tô và gắn máy không có hoặc không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (bảo hiểm xe máy) còn hiệu lực sẽ bị phạt từ 100.000đ đến 200.000đ.
3. Giá trị của giấy chứng nhận điện tử là gì?
Theo quy định của Nghị định số 03/2021/NĐ-CP về bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với chủ xe cơ giới do Chính phủ ban hành và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/03/2021, người mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe máy sẽ được cấp giấy chứng nhận điện tử cùng với thẻ giấy truyền thống. Điều này có nghĩa là giấy chứng nhận điện tử có giá trị tương đương với thẻ giấy và hoàn toàn có thể sử dụng để xuất trình khi cảnh sát giao thông yêu cầu kiểm tra giấy tờ.