1. Bao nhiêu tiền cần để nuôi xe ô tô mỗi tháng?
Dù chi phí duy trì xe hàng tháng hoặc hàng năm không phải là con số lớn so với giá trị thực của chiếc xe, nhưng luôn được xem xét kỹ lưỡng và thay đổi tùy thuộc vào từng loại xe. Cụ thể, chi phí duy trì xe ô tô mỗi tháng hiện nay được ước tính như sau:
Dòng xe |
Chi phí nuôi ô tô 1 tháng |
Xe Kia Morning, Hyundai i10,...(4 chỗ) |
Từ 3.000.000đ – 4.000.000đ |
Xe Toyota Vios, Kia Seltos, Mazda 3,...(5 chỗ) |
Khoảng 7.000.000đ |
Xe Mercedes, Audi, BMW,... (7 đến 9 chỗ) |
Từ 10.000.000đ – 15.000.000đ |
Để bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, dưới đây là phân tích chi tiết:
1.1 Chi phí cố định cho việc duy trì xe ô tô
Dưới đây là các khoản phí bắt buộc mà chủ xe phải trả định kỳ hàng tháng hoặc hàng năm để đảm bảo xe đủ điều kiện hoạt động trên đường.
1.1.1 Chi phí đăng kiểm xe
Khi mua xe mới, chủ xe phải thực hiện việc đăng kiểm tại cơ quan có thẩm quyền để xác nhận chất lượng phương tiện đủ điều kiện tham gia giao thông. Hiện tại, theo quy định, mỗi loại ô tô sẽ có chi phí đăng kiểm khác nhau, phụ thuộc vào cấu trúc, trọng lượng, v.v.
Loại phương tiện |
Phí kiểm định xe cơ giới |
Phí cấp chứng nhận kiểm định |
Các loại ô tô chuyên dùng, ô tô tải, ô tô đầu kéo và sơ mi rơ moóc, có trọng tải > 20 tấn |
570.000đ/xe |
40.000đ |
Các loại máy kéo, ô tô tải, ô tô đầu kéo và sơ mi rơ moóc, có trọng tải từ 7 - 20 tấn. |
360.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải có trọng tải từ 2 - 7 tấn |
330.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô tải có trọng tải < 2 tấn |
290.000đ/xe |
40.000đ |
Máy kéo bông sen, công nông,... |
190.000đ/xe |
40.000đ |
Rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
190.000đ/xe |
40.000đ |
Xe buýt, ô tô khách trên 40 ghế |
360.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô khách chở từ 25 đến 40 ghế |
330.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô khách chở từ 10 đến 24 ghế |
290.000đ/xe |
40.000đ |
Ô tô < 10 chỗ |
250.000đ/xe |
90.000đ |
Xe ô tô cứu thương |
250.000đ/xe |
40.000đ |
(*) Với các loại ô tô có số chỗ ngồi dưới 10 theo quy định, đăng kiểm sẽ được thực hiện hàng năm (đối với các xe đã sản xuất trên 12 năm, đăng kiểm phải thực hiện 6 tháng/lần). Chi phí đăng kiểm mỗi lần là khoảng 340.000đ.
1.1.2 Chi phí bảo dưỡng đường bộ cho xe ô tô
Chi phí bảo trì đường bộ cũng là một khoản chi phí bắt buộc mà bạn phải chi trả hàng tháng để duy trì xe ô tô. Hiện nay, để tiện lợi, chủ xe có thể chọn các gói bảo trì với chu kỳ từ 1 đến 30 tháng.
Loại phương tiện chịu phí |
Mức thu (nghìn đồng) | ||||||
01 tháng |
03 tháng |
06 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
30 tháng | |
Xe dưới 10 chỗ có đăng ký tên cá nhân, hộ kinh doanh |
130 |
390 |
780 |
1.560 |
2.280 |
3.000 |
3.660 |
- Xe dưới 10 chỗ (trừ xe quy định tại điểm 1); - Xe tải, xe ô tô có trọng tải toàn bộ dưới 4 tấn - Các loại xe buýt vận tải hành khách công cộng (xe đưa đón học sinh, công nhân) - Xe chở hàng - Xe chở người 4 bánh có gắn động cơ. |
180 |
540 |
1.080 |
2.160 |
3.150 |
4.150 |
5.070 |
- Xe khách 10 - 25 chỗ - Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có trọng tải từ 4 – 8.5 tấn |
270 |
810 |
1.620 |
3.240 |
4.730 |
6.220 |
7.600 |
- Xe khách từ 25 - 40 chỗ - Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có trọng tải từ 8 – 13 tấn. |
390 |
1.170 |
2.340 |
4.680 |
6.830 |
8.990 |
10.970 |
- Xe khách từ 40 chỗ trở lên - Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có trọng tải từ 13 – 19 tấn - Xe đầu kéo có trọng tải tổng cộng cả thân và đầu kéo khoảng 19 tấn |
590 |
1.770 |
3.540 |
7.080 |
10.340 |
13.590 |
16.600 |
- Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có trọng tải từ 19 – 27 tấn. - Xe đầu kéo có trọng tải tổng cộng cả thân và đầu kéo từ 19 - 23 tấn |
720 |
2.160 |
4.320 |
8.640 |
12.610 |
16.590 |
20.260 |
- Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có trọng tải từ 27 tấn trở lên - Xe đầu kéo có trọng tải tổng cộng cả thân và đầu kéo từ 27 - 40 tấn |
1.040 |
3.120 |
6.240 |
12.480 |
18.220 |
23.960 |
29.270 |
- Xe đầu kéo có trọng tải tổng cộng cả thân và đầu kéo từ 40 tấn trở lên |
1.430 |
4.290 |
8.580 |
17.160 |
25.050 |
32.950 |
40.240 |
Lưu ý: Để thuận tiện khi thanh toán phí bảo trì đường bộ, tốt nhất là bạn nên chọn các gói có thời hạn từ 6 tháng trở lên.
1.1.3 Phí bảo hiểm bắt buộc
Đây là một khoản chi phí mà chủ xe cần phải nộp theo quy định liên quan đến bảo hiểm dân sự bắt buộc cho các phương tiện giao thông đường bộ.
Bảo hiểm bắt buộc hàng năm theo chủng loại xe |
Chi phí |
Xe dưới 6 chỗ ngồi |
437.000đ/năm |
Xe dưới 6 chỗ ngồi |
749.000đ/năm |
Lưu ý: Theo quy định, phí bảo hiểm ô tô bắt buộc chỉ áp dụng cho ô tô gia đình. Trong trường hợp sử dụng cho mục đích kinh doanh, mức phí sẽ cao hơn.
1.1.4 Phí tiêu hao xăng khi sử dụng xe
Khoản chi phí này không cố định mà phụ thuộc vào số lần sử dụng xe của chủ xe. Ví dụ:
Phí xăng xe đi lại trong 1 tháng |
Chi phí |
Dòng xe 4 chỗ trị giá khoảng 500 triệu đồng. |
Từ 500.000đ - 3.000.000đ/tháng |
1.2 Chi phí linh hoạt khi sử dụng xe ô tô
Chi phí linh hoạt cho việc sử dụng xe ô tô sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại xe và nhu cầu cá nhân. Để bạn dễ hiểu hơn, dưới đây là các mục phí cần trả cho một chiếc xe tầm trung có giá khoảng 500 triệu.
1.2.1 Phí bảo hiểm tự nguyện vật chất
Loại bảo hiểm này là bảo hiểm tự nguyện, vì vậy chủ xe có thể tự quyết định có mua hay không. Công ty bảo hiểm sẽ đề xuất mức phí bảo hiểm vật chất dựa trên giá trị của xe. Phí thường dao động từ 1.5% - 2% tổng giá trị xe.
Ví dụ, đối với một chiếc xe tầm trung có giá 500 triệu đồng, phí bảo hiểm thường là khoảng 7.500.000đ – 10.000.000đ.
1.2.2 Phí giữ xe
Chi phí giữ xe thường từ 1 triệu đến 2 triệu mỗi tháng, tùy thuộc vào trung tâm gửi xe. Nếu bạn có chỗ đậu xe tại nhà hoặc ở vùng nông thôn, bạn có thể không cần phải trả phí này.
1.2.3 Phí bảo dưỡng định kỳ
Xe ô tô sau một thời gian sử dụng cần được bảo dưỡng định kỳ. Việc này không chỉ giúp động cơ hoạt động trơn tru hơn mà còn giữ cho xe được chăm sóc và kéo dài tuổi thọ.
Chi phí nuôi xe ô tô cho mục này thường từ 2 triệu đến 3 triệu đồng mỗi lần.
1.2.4 Phí qua trạm BOT
Khi đi qua các tỉnh có đường cao tốc hoặc tuyến đường đặc biệt, xe ô tô phải trả phí. Bạn sẽ phải trả một khoản phí đặc biệt theo yêu cầu. Số tiền này thường phụ thuộc vào tuyến đường bạn đi qua và khó có thể xác định chính xác.
Đối với những người dùng thẻ Epass, bạn có thể sử dụng tính năng nạp tiền tự động khi số dư dưới mức quy định, giúp bảo đảm luôn có đủ tiền khi qua trạm thu phí.
1.2.5 Chi phí vệ sinh xe
Một số chi phí phổ biến khi vệ sinh xe thường bao gồm:
- Chi phí rửa xe định kỳ hàng tháng
- Chi phí mua thảm lót sàn cho ô tô.
- Chi phí mua máy hút bụi cho ô tô.
- Đầu tiên, hãy đầu tư vào một chiếc máy bơm lốp ô tô chất lượng, đảm bảo áp suất cao.
2. Tính toán tổng số tiền cần chi tiêu để duy trì xe ô tô trong một năm.
Dựa trên các loại chi phí phổ biến khi nuôi xe ô tô. Với một chiếc xe tầm trung trị giá khoảng 500 triệu đồng, trong một năm sẽ phải chi tiêu các khoản chi sau đây:
Loại phí |
Số tiền phải đóng |
Phí đăng kiểm |
340.000đ |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000đ/ gói 1 năm |
Phí bảo hiểm ô tô dân sự |
437.000đ |
Bảo hiểm vật chất (nếu có) |
7.500.000đ/ năm |
Phí xăng dầu đi lại |
Dao động từ 24.000.000đ/ năm |
Phí chăm sóc bảo dưỡng |
Khoảng từ 3 triệu đến 5 triệu |
Điều này có nghĩa là:
- Tổng chi phí duy trì xe ô tô trị giá 500 triệu đồng trong một năm ước tính khoảng 35.840.000 đồng/năm.
- Đối với các loại xe nhỏ thuộc phân khúc A, chi phí duy trì xe trong một năm có thể cao hơn, từ 40 triệu - 50 triệu/năm.
- Các dòng xe ô tô ở phân khúc B, chi phí duy trì hàng năm dao động từ 50 triệu - 90 triệu/năm.
- Với những mẫu xe cỡ lớn, xe hạng sang, tổng chi phí nuôi trong một năm có thể từ 120 triệu/năm hoặc nhiều hơn.
Dựa trên thông tin về chi phí duy trì xe ô tô được đề xuất. Hy vọng bạn có thêm thông tin hữu ích để tính toán và xem xét trước khi mua xe. Ngoài các chi phí cố định, chủ xe cũng nên xem xét các chi phí vệ sinh, bảo hiểm tự nguyện hoặc tiết kiệm xăng. Đừng quên tận dụng dịch vụ nạp phí không dừng của Mytour để nhận ưu đãi nhé!
- ETC Phí Không Dừng: Giảm 50.000đ khi nạp phí không dừng tại trạm BOT, với giá trị từ 100K trở lên
- Thanh toán hóa đơn: Giảm ngay 50.000đ khi thanh toán hóa đơn điện/truyền hình/internet/trường học từ 100K trở lên
- Mua sắm: Giảm 20%, tối đa 20.000đ khi thanh toán qua Tiki/Lazada/ tik tok shop với đơn hàng từ 200K trở lên
- Mytourlication: Giảm 50%, tối đa 20.000đ khi thanh toán Mytourle/Google với giá từ 50k trở lên
- Đặt vé máy bay: Giảm 10%, tối đa 60.000đ khi đặt vé Vietnam Airlines với giá từ 2.000.000đ trở lên.
Hướng dẫn nhập mã khuyến mãi như sau:
Lưu ý: hiện tại, Mytour kết nối với hầu hết các ngân hàng nội địa trong nước. Tuy nhiên, những ngân hàng sau đây không được tính trong chương trình không trả thưởng theo quy định:
Ngay sau bước này, người dùng sẽ tự động nhận được gói quà tặng trị giá 200.000đ