Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh là nơi trưng bày các di sản văn hóa dân tộc từ thời vua Hùng cho đến nay, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước đến tham quan. Cùng Mytour khám phá lịch sử phát triển của bảo tàng qua bài viết này!
Giới thiệu bảo tàng lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh
Bảo tàng lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh nằm tại số 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.

Bảo tàng Lịch sử thành phố Hồ Chí Minh hiện đang lưu giữ khoảng 40.000 hiện vật quý giá phản ánh lịch sử và văn hóa Việt Nam từ thời kỳ nguyên thủy đến năm 1945. Bảo tàng mở cửa đón khách tham quan từ thứ ba đến chủ nhật hàng tuần:
- Sáng: 8h00 – 11h30
- Chiều: 13h00-17h30
Quá trình hình thành và phát triển của bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh
Khám phá lịch sử hình thành, sự phát triển và những sự kiện quan trọng của bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh qua các giai đoạn!
Mốc Thời Gian | Sự Kiện/Nội Dung |
Năm 1929 | Thành lập bảo tàng Blanchard de la Brosse (tên của viên thống đốc Nam Kỳ) và bảo tàng đầu tiên ở phía Nam Việt Nam |
Năm 1956 | Đổi tên thành “Viện Bảo tàng Quốc gia Việt Nam” tại Sài Gòn, nơi trưng bày về mỹ thuật cổ một số nước Châu Á. |
Năm 1979 | Ngày 23/8/1979, bảo tàng chính thức đổi tên là Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh theo Quyết định số 235QĐ-UB của UBND TP.HCM |
Năm 2012 | Tòa nhà trong Bảo tàng thành phố Hồ Chí Minh được công nhận là Di tích kiến trúc nghệ thuật cấp Quốc gia. Với lối kiến trúc mang đậm nét phương Đông kết hợp với phương Tây tạo nên một công trình vững chải, hài hòa, cân xứng với cảnh quan xung quanh. |
Hiện nay | Hiện có hơn 40.000 hiện vật độc đáo, quý giá đến từ nhiều quốc gia, dân tộc với chất liệu, loại hình vô cùng đa dạng và phong phú. Các bộ sưu tập về lịch sử, văn hóa Việt Nam từ thời nguyên thủy đến năm 1945 và giới thiệu về những nét văn hóa độc đáo ở các tỉnh phía Nam và một số nước trong khu vực châu Á. Bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí minh cũng là nơi làm việc của các chuyên gia, nhà nghiên cứu về lịch sử, văn hóa, xã hội Việt Nam, các nước trong khu vực và trên thế giới. |
Thông tin về giá vé và quy định tham quan bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh
Cùng khám phá thông tin chi tiết về giá vé và những quy định cần lưu ý khi tham quan bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh:
Thông tin giá vé
- Người lớn: 30.000đ/người.
- Trẻ em dưới 6 tuổi, người khuyết tật đặc biệt, người có hộ nghèo: Miễn phí.
- Trẻ em dưới 16 tuổi, học sinh, sinh viên, người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên), và một số đối tượng đặc biệt: Giảm 50%.

Quy định tham quan
Khi đến tham quan bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh, du khách cần lưu ý một số quy định quan trọng:
- Trang phục lịch sự, gọn gàng
- Không mang theo đồ vật dễ cháy nổ, vũ khí
- Không xả rác làm ô nhiễm môi trường xung quanh
- Không mang thức ăn, đồ uống vào bảo tàng, giữ vệ sinh và hạn chế tiếng ồn
- Không chạm vào hiện vật, thiết bị lịch sử và không tự ý vào các khu vực không được phép tham quan

Bản đồ tham quan bảo tàng
Du khách có thể tải xuống bản đồ sau đây để dễ dàng di chuyển và tham quan các khu vực trưng bày của bảo tàng Lịch sử TP.HCM:


Hướng dẫn di chuyển đến bảo tàng Lịch sử TP.HCM
Bảo tàng Lịch sử thành phố Hồ Chí Minh nằm tại trung tâm, nên việc di chuyển đến đây rất thuận tiện và dễ dàng.
Di chuyển bằng xe máy hoặc ô tô
Nếu di chuyển bằng xe máy hoặc ô tô, bạn có thể đi qua đường Hàm Nghi, đến bến Bạch Đằng rồi rẽ trái vào đường Tôn Đức Thắng. Khi đến ngã tư Lê Duẩn, bạn rẽ phải và tiếp tục đi thẳng trên đường Lê Duẩn cho đến khi gặp giao lộ với Nguyễn Bỉnh Khiêm, bảo tàng sẽ nằm ngay bên cạnh Thảo Cầm Viên.
Hướng dẫn di chuyển bằng xe bus
Nếu bạn sử dụng xe bus, các tuyến số 52, 06, 14, 19, 45, 30, 56 đều có trạm dừng gần bảo tàng Lịch sử TP.HCM.

Những khu vực trưng bày tại bảo tàng Lịch sử TP.HCM
Hiện nay, Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh đang sở hữu khoảng 40.000 hiện vật quý hiếm, phản ánh lịch sử và văn hóa Việt Nam từ thuở sơ khai đến năm 1945. Đây cũng là nơi làm việc của nhiều chuyên gia nghiên cứu về lịch sử, văn hóa và xã hội của đất nước.

Lịch sử Việt Nam từ thuở sơ khai đến triều Nguyễn
Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh hiện có 8 không gian trưng bày tái hiện các giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, từ thời Nguyên thủy cho đến thời Nguyễn. Cùng Mytour khám phá chi tiết về từng phòng trưng bày ngay sau đây:
- Phòng 1 – Thời kỳ Nguyên thủy (Khoảng 500.000 năm – 2.879 TCN)
Phòng 1 trưng bày các hiện vật khảo cổ quan trọng như răng người được phát hiện ở các hang động Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), cùng các công cụ đá thô sơ với dấu vết chế tác của người nguyên thủy tại núi Nuông (Thanh Hóa) và núi Đất (Đồng Nai). Những hiện vật này chứng minh sự hiện diện của con người từ cách đây 500.000 năm trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

- Phòng 2 – Thời kỳ Dựng nước và Giữ nước (2.879 TCN – 938)
Phòng 2 tái hiện quá trình hình thành nền văn hóa Việt Nam từ cuối thời đại đồng thau đến cuối thời đại đồ sắt (thế kỷ VIII TCN – thế kỷ II). Trong giai đoạn này, ba nền văn hóa tiêu biểu đã xuất hiện: Văn Lang – Âu Lạc (văn hóa Đông Sơn), nước Lâm Ấp tiền thân của Champa (văn hóa Sa Huỳnh), và vương quốc Phù Nam (văn hóa Óc Eo).
- Phòng 3 – Thời kỳ Ngô – Đinh – Tiền Lê (939 – 1009)
Phòng trưng bày này tập trung vào giai đoạn sau trận chiến lịch sử trên sông Bạch Đằng năm 938, khi Ngô Quyền lên ngôi lập ra triều Ngô. Sau khi Ngô Quyền qua đời, đất nước rơi vào tình trạng loạn 12 sứ quân, cho đến khi Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước vào năm 968.
- Phòng 4 – Thời kỳ Lý (1009 – 1225)
Phòng trưng bày này tái hiện lại một triều đại hưng thịnh, với những dấu ấn trong các lĩnh vực văn hóa, tôn giáo, pháp luật, kinh tế và chính trị. Các hiện vật như đĩa, ấm trà, khối hoa sen, liễn... phản ánh rõ nét nền văn hóa đặc trưng của nhà Lý trong suốt 200 năm tồn tại.

- Phòng 5 – Thời Trần – Hồ (1226 – 1407)
Bắt đầu từ năm 1225, triều đại nhà Trần đã phát triển mạnh mẽ, tiếp nối những giá trị văn hóa của nhà Lý và mở rộng lãnh thổ Đại Việt trên nhiều lĩnh vực. Bộ máy chính quyền được hoàn thiện, quân đội được nâng cao, và các ngành nông nghiệp, thương mại, văn hóa nghệ thuật đều đạt nhiều thành tựu. Đặc biệt, chữ Nôm đã được sử dụng rộng rãi trong văn học trong giai đoạn này.
Nhà Trần đã ba lần đánh bại quân Nguyên Mông xâm lược (1258, 1285, 1288), bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Việt, ngăn chặn sự xâm lăng của đế quốc Mông Cổ hùng mạnh nhất thời bấy giờ.
- Phòng 9 – Thời Lê sơ – Mạc – Lê Trung Hưng (1428 – 1788)
Sau khi Đại Việt bị quân Minh xâm lược và Hồ Quý Ly thất bại, đất nước rơi vào tay ngoại bang. Tuy nhiên, khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi đã giành lại độc lập, sáng lập nhà Lê và ban hành nhiều chính sách cải cách kinh tế và xã hội. Đến năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi, khiến đất nước rơi vào tình trạng phân tranh. Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
- Phòng 10 – Thời Tây Sơn (1771 – 1802)
Vào năm 1771, cuộc khởi nghĩa Tây Sơn nổ ra tại Quy Nhơn với sự tham gia của đông đảo người dân. Dưới sự chỉ huy của Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ, nghĩa quân Tây Sơn đã đánh bại các thế lực như chúa Nguyễn, quân Xiêm, chúa Trịnh, và quân Thanh, giúp bảo vệ độc lập và thống nhất đất nước. Nguyễn Nhạc lập triều Tây Sơn vào năm 1778, và đến năm 1788, Nguyễn Huệ lên ngôi, triều đại Tây Sơn đã thực hiện nhiều cải cách giúp đất nước phục hồi kinh tế và phát triển mạnh mẽ.
- Phòng 12 – Thời Nguyễn (1802 – 1945)
Triều đại Nguyễn đã cố gắng xây dựng một chính quyền ổn định và phát triển văn hóa, nhưng không thể cải cách kịp thời để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của thực dân Pháp. Từ năm 1883, nhân dân Việt Nam đã tổ chức nhiều cuộc khởi nghĩa nhằm đẩy lùi ngoại xâm. Đến năm 1930, Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập, và vào năm 1945, Cách mạng Tháng Tám thành công, lật đổ chính quyền thực dân phong kiến và khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Văn hóa của các dân tộc Nam Bộ và một số quốc gia ở Châu Á
Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh trưng bày nhiều hiện vật đặc sắc phản ánh nền văn hóa của các dân tộc phía Nam Việt Nam và các quốc gia Châu Á, mời bạn khám phá ngay các bộ sưu tập này tại 9 phòng triển lãm của bảo tàng.
- Phòng 6 – Văn hóa Champa (Thế kỷ 2 – 17)
Vương quốc Champa cổ đại chủ yếu nằm ven biển miền Trung và Nam Việt Nam, phát triển mạnh mẽ về kinh tế và chính trị trong những thế kỷ đầu Công nguyên. Sự phát triển này nhờ vào mối quan hệ giao thương giữa Đông Nam Á và Ấn Độ. Tại các tỉnh Quảng Nam và Bình Định, nhiều ngôi đền cổ bằng gạch và tượng Chăm đặc sắc đã được khai quật.

- Phòng 7 – Văn hóa Óc Eo (Thế kỷ 1 – 7)
Vào những thế kỷ đầu, các quốc gia Đông Nam Á đã thiết lập quan hệ giao thương chặt chẽ với Trung Quốc và Ấn Độ, trao đổi các sản phẩm như gỗ, vải, mật ong, kim loại... Đặc biệt tại vùng đồng bằng sông Mê Kông, mối quan hệ này rất phát triển và được phản ánh rõ nét qua các di chỉ khảo cổ, nổi bật nhất là di chỉ Óc Eo.
Trình độ phát triển của cư dân bản địa thể hiện qua các công cụ và đồ vật hàng ngày được chế tác từ đá, đất nung, hay kim loại. Nền nghệ thuật của văn hóa Óc Eo rất đặc sắc, với những món đồ trang sức tinh xảo làm từ vàng, đồng, thiếc, đá bán quý và thủy tinh. Bên cạnh đó, nhiều bức tượng bằng đá hoặc đồng, mô tả các hình ảnh của Phật, Bồ tát và các vị thần trong Hindu giáo như Shiva, Vishnu, Surya cũng đã được phát hiện.
- Phòng 8 – Điêu khắc đá Campuchia (Thế kỷ 9 – 13)
Từ thế kỷ 9 đến 13, Campuchia phát triển mạnh mẽ với nền văn minh Angkor, đặc biệt là các công trình điêu khắc đá tuyệt đẹp như phù điêu, đền tháp, lâu đài, nổi bật ở Angkor Wat và Angkor Thom. Các nghệ nhân Campuchia đã mang nghệ thuật điêu khắc đá lên đỉnh cao, kết hợp tinh tế giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ, thể hiện sự sùng đạo và tính thẩm mỹ cao của dân tộc.
- Phòng 13 – Sưu tập Dương Hà:
Bộ sưu tập Dương Hà được hình thành bởi sự tâm huyết của hai vợ chồng Giáo sư Dương Minh Thới (1899?-1976) và bà Hà Thị Ngọc (1902?-1979), vào những năm 30-40 của thế kỷ 20. Đây là một bộ sưu tập lớn, đa dạng về chất liệu, chủng loại và nguồn gốc, với niên đại kéo dài từ thời kỳ tiền sử cho đến đầu thế kỷ 20.
Năm 1976, bộ sưu tập này được chuyển giao cho con gái của ông bà, bác sĩ Dương Quỳnh Hoa (1930-2006) và chồng bà, ông Huỳnh Văn Nghị (1928-2015) để gìn giữ và phát triển. Sau khi bà Hoa qua đời, ông Nghị đã đại diện gia đình trao tặng bộ sưu tập cho TP Hồ Chí Minh. Hiện nay, bộ sưu tập Dương Hà được trưng bày tại phòng số 13 của bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh.
- Phòng 14 – Gốm của một số quốc gia Châu Á:
- Phòng 15 – Xác ướp Xóm Cải (Thế kỷ 19)
Vào năm 1994, một xác ướp đã được phát hiện tại Xóm Cải, phường 8, quận 5, TP Hồ Chí Minh, trong một ngôi nhà mồ có quy mô lớn, diện tích gần 60m2. Ngôi mộ song táng được xây dựng bằng vữa hợp chất ô dước, trên bia mộ chỉ còn ba chữ Hán: Kỷ Tỵ niên.
Xác ướp này được chôn theo phong tục truyền thống của người Việt, trong quan ngoài quách, cùng các đồ vật khâm liệm, tùy táng và được ngâm trong dung dịch màu đỏ. Qua nghiên cứu, xác ướp này là của một phụ nữ người Việt (dân tộc Kinh), khoảng 60 tuổi, tên là Trần Thị Hiệu, cao 1,52m, mất vào khoảng năm 1869. Xác ướp Xóm Cải là một di sản quý giá, tái hiện lại hiện thực của Sài Gòn xưa.
- Phòng 16 – Bộ sưu tập Vương Hồng Sển:
Vương Hồng Sển (1902 – 1996) là một nhà nghiên cứu văn hóa và sưu tầm cổ vật nổi tiếng tại miền Nam Việt Nam. Ông đã thu thập hơn 800 hiện vật, chủ yếu là đồ gốm men xanh trắng từ thế kỷ 18-19 của các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Campuchia, Nhật Bản, Thái Lan và Pháp. Với mong muốn bảo tồn bộ sưu tập quý giá này, ông đã để lại di chúc hiến tặng toàn bộ cho nhà nước. Hiện nay, bộ sưu tập của ông được trưng bày tại phòng 16 của bảo tàng lịch sử TP Hồ Chí Minh.
Phòng trưng bày này giới thiệu các hiện vật từ nhiều chất liệu khác nhau, đại diện cho các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Campuchia, Nhật Bản, Thái Lan và Pháp, sản xuất từ thế kỷ X đến thế kỷ XIX. Những hiện vật này thuộc bộ sưu tập Vương Hồng Sển, nhằm tôn vinh giá trị của sưu tập cũng như những đóng góp to lớn của ông trong công tác nghiên cứu và bảo tồn di sản văn hóa dân tộc.

- Phòng 17 – Văn hóa các dân tộc phía Nam Việt Nam
Việt Nam là quốc gia với 54 dân tộc anh em, trong đó dân tộc Kinh chiếm đa số với hơn 85% dân số, còn các dân tộc ít người như Rơ Măm, Brâu, và Ơ Đu có số dân dưới 500 người. Các cộng đồng dân tộc đã hình thành và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử dựng nước và giữ nước, mỗi dân tộc mang những đặc trưng văn hóa riêng biệt, góp phần làm nên sự đa dạng, phong phú và bản sắc văn hóa Việt Nam.
Lịch sử cho thấy, khu vực từ Quảng Bình đến Cà Mau là nơi sinh sống chủ yếu của các dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á và Nam Đảo. Từ thế kỷ 16, các cư dân Việt và Hoa đã đến đây khai phá và xây dựng vùng đất này. Sau năm 1975, sự phân bố dân cư đã thay đổi lớn khi nhiều người dân từ phía Bắc đã vào Nam định cư. Phòng 17 tại bảo tàng lịch sử thành phố Hồ Chí Minh trưng bày các hiện vật, phản ánh nét văn hóa truyền thống của các dân tộc phía Nam Việt Nam.
- Phòng 18 – Tượng Phật giáo của một số nước Châu Á
Phật giáo, do Đức Thích Ca Mâu Ni sáng lập tại miền Bắc Ấn Độ vào khoảng thế kỷ 6 trước Công Nguyên, đã được các tu sĩ Ấn Độ truyền bá ra khắp châu Á. Từ thế kỷ 1-3 TCN, Phật giáo Đại Thừa (Bắc Tông) theo con đường tơ lụa lan tới Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên, Nhật Bản, trong khi Phật giáo Nguyên thủy (Nam Tông) lan tới Sri Lanka và các quốc gia Đông Nam Á như Myanmar, Thái Lan, Campuchia, Lào.

Phật giáo đã kết hợp với các tín ngưỡng và tôn giáo của mỗi quốc gia, tạo nên những bản sắc văn hóa Phật giáo đặc trưng cho từng khu vực. Quá trình truyền bá Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu rộng, đóng góp vào sự hình thành và phát triển của nhiều nền nghệ thuật Phật giáo trên khắp châu Á. Phòng 18 của bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh là nơi trưng bày nhiều tượng Phật quý giá từ các quốc gia châu Á.
Súng thần công được trưng bày ngoài trời
Súng thần công, loại vũ khí đánh xa xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 tại châu Âu, có kích thước lớn và được đúc bằng đồng, sắt hoặc gang, vì thế rất nặng. Đạn của súng thần công là những quả cầu đặc được làm từ gang hoặc sắt, được bắn ra nhờ sức đẩy của thuốc đạn nhồi.
Súng thần công được cấu tạo từ nhiều bộ phận: nòng súng, trục quay, lỗ điểm hỏa và khối hậu. Nòng súng dùng để chứa đạn, trục quay giúp điều chỉnh góc bắn, lỗ điểm hỏa để châm ngòi, và khối hậu được đúc kín để chứa thuốc nổ. Cuối thế kỷ 19, súng thần công đã được cải tiến với đường khương tuyến giúp tăng tầm bắn và thêm khóa nòng cùng đạn nổ để tăng sức công phá, nâng cao khả năng tiêu diệt mục tiêu.

Bài viết trên đã cung cấp các thông tin chi tiết về Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh. Hy vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về lịch sử hình thành và phát triển của bảo tàng qua các giai đoạn. Đừng quên theo dõi những bài viết bổ ích về bất động sản, tìm việc làm và nhiều chủ đề khác, được cập nhật thường xuyên tại Mytour.vn!
Nguồn: Tổng hợp
Trà My Nguyễn