USB là công cụ nhỏ gọn, di động và dễ dàng sử dụng. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo để chuyển dữ liệu giữa các máy tính. Tuy nhiên, tính di động cũng làm cho USB dễ mất đi. Vì vậy, hãy luôn bảo vệ dữ liệu trên USB của bạn.
Đáng tiếc, bạn không thể đặt mật khẩu bảo vệ trực tiếp cho USB như trên máy tính hoặc điện thoại. Các công cụ bảo vệ dữ liệu thường sử dụng phương pháp mã hóa. Nếu không muốn chi tiêu cho ổ đĩa flash có mã hóa phần cứng, bạn có thể sử dụng các ứng dụng miễn phí để có mức độ bảo vệ tương tự. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với bạn 3 cách đơn giản để đặt mật khẩu bảo vệ cho USB.
Danh mục
- 1. Bảo vệ các file cá nhân bằng mật khẩu
- 2. Tạo phân vùng mã hóa với mật khẩu bảo vệ
- 3. Mã hóa toàn bộ USB
- 4. Tạo vùng an toàn trên USB bằng SecurStick
- 5. Mã hóa ổ đĩa flash trên Mac
- 6. Mã hóa USB trên Linux bằng Cryptsetup
- 7. Bảo vệ ổ đĩa bằng BitLocker
1. Bảo vệ tài liệu cá nhân với mật khẩu đơn giản
Như đã đề cập, không thể bảo vệ hoàn toàn USB mà không sử dụng mã hóa. Tuy nhiên, nếu bạn muốn bảo vệ chỉ một số file cụ thể một cách nhanh chóng, bạn có thể đơn giản lưu chúng với một mật khẩu USB. Nhiều chương trình như Word và Excel cho phép bạn thực hiện điều này.
Ví dụ, trong Word, bạn có thể mở tài liệu, chọn File > Info, mở menu Protect Document và chọn Encrypt with Password.

Sau đó, nhập mật khẩu và xác nhận để bảo vệ tài liệu của bạn.

Cuối cùng, nhớ lưu lại tài liệu và đừng quên mật khẩu bạn đã đặt.

Để đặt mật khẩu bảo vệ cho file PDF trong USB, bạn có thể sử dụng PDFTK Builder hoặc ứng dụng di động tương tự.
2. Tạo phân vùng được mã hóa và có mật khẩu bảo vệ
Có nhiều công cụ để mã hóa và đặt mật khẩu cho dữ liệu của bạn. Tuy nhiên, hầu hết đòi hỏi quyền Quản trị viên để chạy trên máy tính. Điều này không phải lúc nào cũng phù hợp khi cần chuyển dữ liệu an toàn sang máy tính không có quyền Quản trị viên.
Rohos Mini Drive là một công cụ hoạt động kể cả khi bạn không có quyền Quản trị viên. Phiên bản miễn phí có thể tạo ra một phân vùng mã hóa và mật khẩu bảo vệ ẩn lên đến 2 GB cho USB. Công cụ này sử dụng tự động mã hóa với độ dài khóa là AES 256 bit. Với Rohos Disk Browser di động cài đặt trực tiếp trên ổ đĩa flash, bạn không cần driver mã hóa trên hệ thống cục bộ. Sau đó, bạn có thể truy cập vào dữ liệu được bảo vệ ở bất kỳ đâu.

Chọn Encrypt USB drive từ màn hình bắt đầu của Rohos Mini Drive, chọn ổ đĩa, đặt mật khẩu mới và nhấp vào Create disk. Điều này sẽ tạo ra một vùng được mã hóa và mật khẩu bảo vệ trên ổ đĩa ngoài của bạn.

Để mở vùng bảo vệ, click vào biểu tượng Rohos Mini.exe từ thư mục gốc của USB. Sau khi nhập mật khẩu, Rohos sẽ gắn kết một ổ đĩa riêng và bạn có thể truy cập nó qua File Explorer. Để đóng vùng Rohos, click chuột phải vào biểu tượng Rohos trên thanh Taskbar và chọn Disconnect

3. Mã hóa toàn bộ USB
VeraCrypt là phiên bản kế thừa của TrueCrypt. Đây là một ứng dụng di động chạy trực tiếp từ USB của bạn. Thật không may, cần quyền Quản trị viên để hoạt động. Nó sử dụng mã hóa AES 256 bit. Phiên bản miễn phí có hạn cho ổ đĩa 2 GB.
VeraCrypt cung cấp công nghệ mã hóa sử dụng nhiều thuật toán, bao gồm 256 - bit AES, Serpent và TwoFish cũng như sự kết hợp của chúng. Giống như Rohos Mini Drive, nó có thể tạo ra một ổ đĩa ảo để gắn như ổ thật, hoặc mã hóa toàn bộ vùng và thiết bị lưu trữ.
Tải ứng dụng VeryCrypt Portable và cài đặt nó lên USB của bạn. Khi bạn mở ứng dụng này, nó sẽ liệt kê cho bạn tất cả các ổ đĩa có sẵn. Chọn một và nhấn vào Tạo Volume. Điều này sẽ bắt đầu Thuật sĩ Tạo VeraCrypt Volume.

Để mã hóa toàn bộ USB, chọn Mã hóa phân vùng/ổ đĩa không phải hệ thống và nhấn vào Tiếp theo.

Trong bước tiếp theo, bạn có thể chọn giữa Phổ thông hoặc một Khối Ẩn VeraCrypt. Việc sử dụng Khối Ẩn VeraCrypt sẽ giảm nguy cơ một ai đó bắt bạn phải tiết lộ mật khẩu. Lưu ý rằng bạn sẽ cần format toàn bộ USB nếu muốn tạo một Khối Ẩn VeraCrypt.
Tiếp tục với Khối Ẩn VeraCrypt phổ thông. Trong cửa sổ tiếp theo, bạn nhấp vào Chọn Thiết Bị..., chọn ổ đĩa di động của bạn, xác nhận bằng OK và nhấp vào Tiếp theo.

Để mã hóa toàn bộ USB, bạn chọn Mã hóa phân vùng ngay tại chỗ và nhấp chuột vào Tiếp theo. VeryCrypt sẽ cảnh báo bạn rằng bạn nên có một bản sao lưu của dữ liệu để đề phòng có gì đó sai sót xảy ra trong quá trình mã hóa. Sau đó, chọn Mã hóa và Thuật toán Hash, bạn có thể giữ nguyên cài đặt mặc định của mình. Bây giờ, bạn sẽ đặt Mật khẩu Volume. Trong bước tiếp theo, các chuyển động chuột ngẫu nhiên sẽ xác định độ mạnh của mật mã mã hóa.

Sau đó bạn chọn Chế Độ Xoá. Trong cửa sổ cuối cùng, bạn nhấp vào Mã hóa để bắt đầu quá trình mã hóa.

Một lựa chọn thay thế cho VeraCrypt Portable là Toucan, một ứng dụng di động cho phép bạn đồng bộ, sao lưu và bảo mật file.
Tip: Tạo một mật khẩu bảo vệ cho các file lưu trữ
Công cụ lưu trữ như 7-Zip cũng có khả năng mã hóa và thiết lập mật khẩu bảo vệ cho file của bạn với AES - 256.
Cài đặt và chạy 7-Zip, sau đó nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục trên USB và chọn 7-Zip > Thêm vào Lưu Trữ. Trong cửa sổ Thêm vào Lưu Trữ, bạn chọn định dạng Lưu Trữ và thêm một mật khẩu. Nhấp OK để bắt đầu quá trình lưu trữ và mã hóa.

4. Tạo một khu vực an toàn trên USB bằng SecurStick
SecurStick là một phần mềm bảo mật USB tuyệt vời. Nó không cần cài đặt và hoạt động trên Windows, Linux, Mac mà không yêu cầu quyền quản trị. Tuy nhiên, để thiết lập nó, bạn cần chạy file .exe từ ổ flash muốn mã hóa.
Để cài đặt SecurStick, tải xuống và giải nén file .zip, sau đó, sao chép file .exe vào ổ USB. Chạy file .exe này sẽ mở ra một cửa sổ đang chờ lệnh và duyệt. Nhập mật khẩu và nhấp Tạo để cài đặt Vùng An Toàn - Safe Zone.

Khi bạn mở lại SecurStick, một cửa sổ đăng nhập vào Vùng An Toàn sẽ hiện ra. Mọi tập tin bạn sao chép vào Vùng An Toàn sẽ tự động được mã hóa. Lưu ý rằng, việc đóng cửa sổ chờ lệnh sẽ đóng phiên làm việc trên Vùng An Toàn.
Cách đơn giản nhất để gỡ bỏ hoàn toàn SecurStick khỏi ổ đĩa flash là định dạng lại nó.
Chú ý: Giao diện trang chủ của phần mềm có thể đã chuyển sang Tiếng Anh hoàn toàn, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu thông tin về nó.
5. Cách mã hóa ổ đĩa flash trên Mac
Nếu bạn đang sử dụng Mac, bạn không cần đến các công cụ bên thứ ba để mã hóa ổ USB flash.
Đầu tiên, bạn cần định dạng ổ đĩa flash bằng Hệ thống tập tin HFS của Apple. Lưu ý rằng thao tác này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa, vì vậy bạn cần sao lưu chúng trước. Từ ứng dụng Disk Utility, chọn ổ flash và nhấn Xóa. Trong hộp thoại xuất hiện, chọn định dạng tệp tin là MacOS Extended (Journaled), và nhấn Xóa ở góc dưới cùng bên phải để định dạng lại ổ đĩa.

Bây giờ bạn đã sẵn sàng tạo ổ flash mã hóa. Đơn giản bằng cách click chuột phải vào ổ đĩa trong Finder, chọn Mã Hóa, sau đó nhập mật khẩu. Quá trình này sẽ bắt đầu ngay lập tức và mất vài phút (phụ thuộc vào kích thước của ổ USB). Tóm lại, bạn sẽ có một USB được bảo vệ bằng mật khẩu và mã hóa.
6. Mã hóa ổ USB trên Linux bằng Cryptsetup
Cryptsetup là một công cụ mã hóa miễn phí, cho phép bạn thiết lập bộ đĩa mã hóa sử dụng AES 256-bit. Nó có sẵn trong kho lưu trữ chuẩn của Linux.
Lưu ý: Không nên sử dụng công cụ này nếu bạn định sử dụng tệp mã hóa trên các hệ điều hành khác ngoài Linux. Ngoài ra, để truy cập vào ổ đĩa flash đã mã hóa, bạn cần cài đặt Cryptsetup.
Để mã hóa ổ USB trên Linux, bạn cần cài đặt cả ứng dụng Đĩa Gnome và Cryptsetup từ sudo apt-get. Nếu bạn sử dụng Ubuntu, chúng đã được cài đặt sẵn trên máy tính của bạn. Tiếp theo, hãy mở Disks từ desktop, tìm ổ đĩa flash và chọn định dạng ổ đĩa hoặc một phân vùng bằng cách chọn tùy chọn mã hóa. Bạn sẽ cần nhập một mật khẩu. Hãy nhớ rằng, điều này sẽ ghi đè lên toàn bộ các tệp tin hiện có.
7. Bảo vệ ổ đĩa với BitLocker
Cách đơn giản nhất để bảo vệ USB là đặt mật khẩu cho toàn bộ thiết bị. Bằng cách này, tất cả các dữ liệu trên ổ đĩa sẽ được an toàn, ngay cả khi bạn thêm nội dung mới vào sau này.
Mặc dù có nhiều công cụ mã hóa từ bên thứ ba trên thị trường đáp ứng các nhu cầu cụ thể, nhưng 99% người dùng Windows đánh giá BitLocker là công cụ mã hóa hoàn hảo cho USB và toàn bộ ổ đĩa trên hệ thống. Nó miễn phí và dễ sử dụng.

Bảo vệ một ổ đĩa chỉ mất vài giây với BitLocker:
- Chèn USB vào máy tính.
- Mở This PC trong Windows Explorer và click chuột phải vào ổ USB.
- Chọn Bật BitLocker.
- Chọn Sử dụng mật khẩu để mở ổ đĩa và nhập mật khẩu hai lần.
- Chọn Tiếp theo.
- Chọn vị trí hoặc phương pháp bạn muốn nhận mã khôi phục ở cửa sổ tiếp theo và chọn Tiếp theo.
- Chọn Mã hóa toàn bộ ổ đĩa, sau đó click Tiếp theo.
- Chọn Chế độ tương thích trong màn hình lựa chọn chế độ mã hóa, sau đó nhấn Tiếp theo.
- Chọn Bắt đầu mã hóa.
- Biểu tượng Explorer cho ổ USB sẽ thay đổi để bao gồm một khóa (khóa). Khi bạn muốn truy cập vào ổ đĩa này, hãy nhấp đúp vào nó và bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu.
Như vậy, bạn đã hiểu cách bảo vệ USB của mình bằng những phương pháp đơn giản được đề cập ở trên. Dù quá trình này có thể tốn thêm thời gian và không cần thiết đối với một số người, nhưng nó thực sự đáng để thực hiện để đảm bảo an toàn cho dữ liệu trên USB của bạn.