1. Nội dung và lý thuyết về bảo vệ môi trường và tài nguyên thủy sản
1. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thủy sản
Việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thủy sản mang lại những lợi ích sau đây:
- Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển bình thường của thủy sản: Môi trường sống của các loài thủy sản cần được bảo vệ để chúng có thể phát triển và sinh sản bình thường. Cân bằng môi trường nước, chất lượng nước và nguồn thức ăn đầy đủ đều ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tốc độ phát triển của thủy sản.
- Đảm bảo nguồn tôm cá cho nhu cầu thực phẩm của con người: Thủy sản là nguồn cung cấp protein quan trọng cho con người. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản giúp đảm bảo sự cung cấp đầy đủ và bền vững, đồng thời ngăn chặn việc khai thác quá mức gây tổn hại đến nguồn lợi này.
- Góp phần bảo vệ môi trường toàn cầu: Môi trường nước là một phần thiết yếu của hệ sinh thái tự nhiên, ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu. Bảo vệ môi trường sống của thủy sản cũng đồng nghĩa với việc duy trì sự đa dạng sinh học, cân bằng sinh thái và giữ cho nước sạch, trong lành.
Bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và tổ chức môi trường, mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân. Chúng ta có thể góp phần bằng cách giảm rác thải, tiết kiệm nước, tránh sử dụng hóa chất độc hại và hỗ trợ các hoạt động bảo tồn và phục hồi nguồn lợi thủy sản.
2. Một số biện pháp bảo vệ môi trường
Các phương pháp xử lý nguồn nước:
Thứ nhất, Lắng (lọc):
- Mô tả: Phương pháp này áp dụng hệ thống ao nuôi có dung tích từ 200 đến 1000m3 để lắng các tạp chất. Sau 2 – 3 ngày, các tạp chất sẽ lắng xuống đáy ao, trong khi nước sạch ở trên sẽ được sử dụng để nuôi tôm, cá.
- Ưu điểm: Đây là phương pháp tự nhiên, không cần hóa chất, hiệu quả trong việc loại bỏ các tạp chất lớn.
- Nhược điểm: Phương pháp này không hiệu quả trong việc loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan trong nước và không phù hợp với việc xử lý nước ô nhiễm nặng.
Thứ hai, sử dụng hóa chất:
- Mô tả: Áp dụng các hóa chất như khí clo với nồng độ từ 0,1 đến 0,2 mg/l hoặc vôi clorua (CaOCl2) với nồng độ 2% để tiêu diệt vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
- Ưu điểm: Xử lý nước nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao an toàn cho nguồn nước nuôi.
- Nhược điểm: Cần kiểm soát liều lượng chính xác để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe của thủy sản.
Thứ ba, xử lý nước trong môi trường nuôi bị ô nhiễm:
- Ngừng cho ăn và tăng cường sục khí: Để giảm ô nhiễm, cần ngừng cho thủy sản ăn và tăng cường sục khí để cải thiện chất lượng nước.
- Thay nước cũ bằng nước sạch: Loại bỏ nước cũ chứa chất ô nhiễm và bổ sung nước sạch để làm mới môi trường nuôi.
- Đánh bắt toàn bộ tôm, cá và xử lý nước: Khi môi trường nuôi bị ô nhiễm nặng, cần đánh bắt toàn bộ thủy sản và xử lý nước trước khi tiếp tục nuôi.
Quản lý:
- Cấm phá hủy sinh cảnh và động vật đáy: Bảo vệ các sinh cảnh và bãi đẻ của động vật đáy là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng môi trường.
- Quy định về nồng độ tối đa hóa chất và độc tố: Cần thiết lập và tuân thủ các quy định về mức tối đa hóa chất và độc tố trong môi trường nuôi để bảo đảm an toàn cho thủy sản và môi trường.
Áp dụng các biện pháp này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản.
3. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản
Tầm quan trọng của nguồn lợi thủy sản: Nguồn lợi thủy sản giữ vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, được Nhà nước xem là ngành kinh tế chiến lược. Thuỷ sản không chỉ là mặt hàng xuất khẩu có giá trị mà còn là nguồn thực phẩm thiết yếu cho cộng đồng.
Hiện trạng nguồn thuỷ sản trong nước
Các loài cá quý hiếm đang gặp nguy cơ: Một số loài cá như cá lãng, cá chiền, cá hô, và cá tra đầu đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng.
Giảm năng suất khai thác: Nhiều loài cá hiện có năng suất khai thác giảm sút nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nguồn cung thị trường và thu nhập của ngư dân.
Sự suy giảm số lượng cá bột và bãi đẻ: Trên các hệ thống sông lớn như sông Hồng và sông Cửu Long, số lượng cá bột và bãi đẻ đã giảm rõ rệt.
Nguyên nhân tác động đến môi trường thuỷ sản
Khai thác quá mức: Việc khai thác cường độ cao đã dẫn đến sự hủy diệt nghiêm trọng nguồn lợi thuỷ sản.
Xây dựng đập và chặn sông: Các công trình này làm thay đổi chất lượng nước, giảm đa dạng loài và ảnh hưởng đến sự phát triển của thuỷ sản.
Tàn phá rừng đầu nguồn: Phá rừng đầu nguồn gây ra lũ lụt, xói mòn và sạt lở, làm mất môi trường sống của các loài thuỷ sản.
Ô nhiễm nguồn nước: Ô nhiễm từ chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt là nguyên nhân chính gây suy giảm nguồn lợi thuỷ sản.
Khai thác và bảo tồn nguồn lợi thuỷ sản
Tận dụng tối ưu diện tích mặt nước nuôi thủy sản: Việc sử dụng hiệu quả diện tích mặt nước nuôi thủy sản giúp gia tăng năng suất và hiệu quả kinh tế.
Nâng cao và tối ưu hóa phương pháp nuôi thủy sản: Áp dụng các công nghệ nuôi thủy sản tiên tiến và bền vững để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.
Lựa chọn cá có tốc độ sinh trưởng nhanh: Chọn giống cá có tốc độ phát triển nhanh và hệ số tiêu tốn thức ăn thấp để tối ưu hóa quy trình nuôi.
Áp dụng các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản: Thực hiện các chính sách và phương pháp bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn lợi này trong tương lai.
Bảo vệ và phát triển nguồn lợi thuỷ sản là trách nhiệm không chỉ của chính phủ và các tổ chức mà còn của toàn xã hội, bao gồm người nuôi, người tiêu dùng và cộng đồng, nhằm bảo vệ môi trường và duy trì nguồn lợi thuỷ sản cho nền kinh tế và xã hội.
2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1. Có bao nhiêu phương pháp xử lý nguồn nước?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Chọn đáp án B
Giải thích: Có 3 phương pháp xử lý nguồn nước bao gồm:
- Lọc qua lắng
- Sử dụng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn
- Tăng cường sục khí, thay nước sạch và xử lý nước – xem SGK trang 152
Câu 2. Môi trường nước bị ô nhiễm do nguyên nhân nào?
A. Nước thải từ sinh hoạt.
B. Rác thải từ sinh hoạt.
C. Nước thải từ công nghiệp và nông nghiệp.
D. Tất cả các nguyên nhân trên đều đúng.
Đáp án: D. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
Giải thích: Môi trường nước có thể bị ô nhiễm bởi:
- Nước thải từ sinh hoạt.
- Nước thải từ công nghiệp và nông nghiệp.
- Rác thải sinh hoạt – SGK trang 152
Câu 3: Phương pháp lắng (lọc) cần khoảng thời gian bao lâu để các tạp chất có thể lắng xuống?
A. 12 - 24 giờ
B. 1-2 ngày
C. 2 - 3 ngày
D. Thời gian 3 - 5 ngày
Đáp án: C. Thời gian 2 - 3 ngày.
Giải thích: Phương pháp lắng (lọc) cần khoảng 2 - 3 ngày để các tạp chất lắng xuống – SGK trang 152
Câu 4: Biện pháp nào dưới đây không nhằm giảm thiểu độc hại cho thủy sinh vật và con người?
A. Mở rộng diện tích nuôi để giảm nồng độ ô nhiễm.
B. Cấm phá hủy các sinh cảnh đặc trưng.
C. Quy định nồng độ tối đa của các hóa chất, chất độc trong môi trường thủy sản.
D. Sử dụng phân hữu cơ đã ủ, phân vi sinh, và thuốc trừ sâu một cách hợp lý.
Đáp án: A. Mở rộng diện tích nuôi để giảm nồng độ ô nhiễm.
Giải thích: Biện pháp không nhằm giảm thiểu độc hại cho thủy sinh vật và con người là: Mở rộng diện tích nuôi để giảm nồng độ ô nhiễm - SGK trang 152, 153