
Bar là đơn vị đo áp suất, nhưng không thuộc hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Bar xấp xỉ bằng 100 000 Pa và hơi thấp hơn so với áp suất khí quyển trung bình trên bề mặt Trái Đất.
Bar và milibar được giới thiệu bởi Vilmus Bjerknes, nhà khí tượng học người Na Uy, người sáng lập phương pháp dự báo thời tiết hiện đại.
Chuyển đổi theo 'hệ mét' cho đơn vị đo áp suất chuẩn 1 bar:
1 bar = 0,1 MPa (megapascal)
1 bar = 1,02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa (kilopascal)
1 bar = 1000 hPa (hectopascal)
1 bar = 1000 mbar (milibar)
1 bar tương đương 10197,16 kgf/m2
1 bar tương đương 100000 Pa (pascal)
Chuyển đổi 'áp suất' theo đơn vị chuẩn 1 bar:
1 bar tương đương 0,99 atm (atmosphere vật lý)
1 bar tương đương 1,02 at (atmosphere kỹ thuật)
Chuyển đổi theo 'hệ thống đo lường' cho áp suất 1 bar chuẩn:
1 bar tương đương 0,0145 Ksi (kilopound trên inch vuông)
1 bar tương đương 14,5 Psi (pound trên inch vuông)
1 bar tương đương 2088,5 (pound trên foot vuông)
Chuyển đổi theo 'cột nước' cho áp suất chuẩn 1 bar:
1 bar tương đương 10,19 mét cột nước (mH2O)
1 bar tương đương 401,5 inch cột nước (inH2O)
1 bar tương đương 1019,7 cm cột nước (cmH2O)
Chuyển đổi theo 'thủy ngân' cho áp suất chuẩn 1 bar:
1 bar tương đương 29,5 inch thủy ngân (inHg)
1 bar tương đương 75 cm thủy ngân (cmHg)
1 bar tương đương 750 mm thủy ngân (mmHg)
1 bar tương đương 750 Torr