Vậy barking up the wrong tree được sử dụng trong giao tiếp như thế nào? Mytour sẽ hướng dẫn bạn qua bài viết dưới đây:
1. Barking up the wrong tree là gì?
Barking up the wrong tree thường được dùng để chỉ ra rằng ai đó đang làm việc sai cách hoặc tìm kiếm thông tin, giải pháp, hoặc sự giúp đỡ từ nguồn không đúng. Thành ngữ này có ý nghĩa người đó đang đầu tư thời gian và nỗ lực vào một hướng không phù hợp hoặc không có khả năng thành công.
Ví dụ:
- Sarah is barking up the wrong tree if she thinks her strict parents will allow her to go to that wild party. Sarah đang hiểu sai nếu cô ấy nghĩ rằng bố mẹ nghiêm khắc của cô sẽ cho phép cô tham gia buổi tiệc hoang dã đó.
- John is barking up the wrong tree by asking me for financial advice; I know nothing about investing. John đang tìm kiếm thông tin sai người nếu anh ấy nghĩ rằng tôi có thể cung cấp lời khuyên về tài chính; tôi không biết gì về đầu tư.
- Trying to convince a vegetarian to join you for a steak dinner is like barking up the wrong tree. They won’t be interested. Cố gắng thuyết phục một người ăn chay tham gia bữa tối steak là như bỏ công vì họ sẽ không quan tâm.
- The detective realized he had been barking up the wrong tree when he discovered that the suspect had an airtight alibi. Thám tử nhận ra rằng anh ấy đã đi sai hướng khi phát hiện ra rằng người tình nghi có một lời biện minh không thể chối cãi.
- Don’t bother asking the physics professor about your biology homework; you’re barking up the wrong tree with that question. Đừng phiền về việc hỏi giáo sư vật lý về bài tập sinh học của bạn; bạn đang hiểu sai câu hỏi đó.
2. Xuất xứ của Barking up the wrong tree
Cụm từ Barking up the wrong tree xuất phát từ Mỹ vào đầu thế kỷ 19, thời điểm săn bắt với bầy chó đang rất phổ biến.
Ban đầu, cụm từ này được sử dụng với nghĩa đen trong các tình huống khi các loài động vật như gấu trúc thông minh đã khiến bầy chó săn cho rằng chúng đã lên cây, trong khi thực tế chúng đã thoát đi.
Vì vậy, khi các con chó sủa vào gốc cây trống trơn, đó chính là Barking up the wrong tree
3. Cách sử dụng Thành ngữ Barking up the wrong tree
3.1. Thực hiện sai và không thành công trong việc
Khi bạn nhận thấy ai đó đang thực hiện sai và không thành công trong việc tìm hiểu một vấn đề.
Eg: John luôn hỏi tôi về cách sửa máy tính của anh ấy, nhưng tôi nghĩ anh ấy đang lạc đường. Anh ấy nên tham khảo ý kiến từ một kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
3.2. Một quan điểm hoặc giả thuyết không chính xác hoặc không có căn cứ
Khi bạn muốn chỉ ra rằng một quan điểm hoặc giả thuyết không chính xác hoặc không có căn cứ.
Eg: Quản lý tin rằng việc cắt giảm các phúc lợi cho nhân viên sẽ tăng hiệu suất, nhưng tôi nghĩ ông ấy đang nhầm lẫn. Thực tế, tinh thần làm việc của nhân viên có thể sụt giảm thay vì tăng.
3.3. Đổ lỗi hoặc trách nhiệm mà không có căn cứ
Khi bạn nhận thấy một người đang cố gắng đổ lỗi hoặc trách nhiệm cho người khác mà không có căn cứ.
Eg: Mary accused Sarah of taking her pen, but I think she’s looking in the wrong place. I saw Sarah using her own pen earlier.
3.4. Thông tin hoặc giải pháp không phù hợp
Khi bạn muốn đề cập đến việc ai đó đang tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp cho một vấn đề nhưng ở một nơi không liên quan.
Eg: Bob is searching for his lost wallet in the kitchen, but he left it in his car. He’s mistaken if he thinks it’s in the kitchen.
4. Đối thoại liên quan đến Barking up the wrong tree
- Alex: Hey, have you heard about that new diet plan everyone’s talking about? They say it guarantees instant weight loss. À, bạn có nghe về kế hoạch ăn kiêng mới mà mọi người đang bàn tán không? Họ nói nó đảm bảo giảm cân ngay lập tức.
- Lisa: Oh, really? I heard about it, but I think people are barking up the wrong tree with these quick fixes. Sustainable weight loss takes time and a balanced approach. Ồ, thực sự vậy à? Tôi đã nghe nói về nó, nhưng tôi nghĩ mọi người đang theo đuổi một hướng đi sai với những biện pháp giảm cân nhanh chóng như vậy. Việc giảm cân bền vững cần thời gian và một phương pháp cân đối.
- Alex: Well, my friend Sarah lost 10 pounds in just two weeks following that diet! Nhưng bạn thân của tôi, Sarah, đã giảm 10 cân chỉ trong hai tuần sau kế hoạch ăn đó!
- Lisa: That may be true, but drastic diets often lead to muscle loss and aren’t sustainable in the long run. Plus, everyone’s body is different. Có thể đúng, nhưng các kế hoạch ăn kiêng mạnh đôi khi dẫn đến mất đi cơ bắp và không bền vững trong dài hạn. Ngoài ra, cơ thể của mỗi người đều khác nhau.
- Alex: Fair point. But I’ve been struggling with my weight for a while now, and I’m desperate for a change. Quan điểm hợp lý. Nhưng tôi đã đối mặt với vấn đề về cân nặng của mình trong một thời gian dài rồi, và tôi rất mong muốn có sự thay đổi.
- Lisa: I understand how frustrating that can be. Maybe instead of jumping on every new diet trend, you could try consulting a nutritionist or a personal trainer. They can help create a tailored plan that suits your needs. Tôi hiểu được sự bực bội đó. Có lẽ thay vì nhảy vào mọi trào lưu ăn kiêng mới, bạn có thể thử tư vấn một chuyên gia dinh dưỡng hoặc một HLV cá nhân. Họ có thể giúp tạo ra một kế hoạch tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Alex: You’re right; I might be barking up the wrong tree with these fad diets. I’ll look into getting professional advice. Bạn nói đúng, tôi có thể đang đi sai hướng với những biện pháp ăn kiêng thời thượng này. Tôi sẽ tìm hiểu về việc tư vấn từ chuyên gia.
- Lisa: That’s a smart choice. It’s essential to focus on long-term health rather than quick fixes. Đó là một lựa chọn thông minh. Quan trọng là tập trung vào sức khỏe lâu dài thay vì những giải pháp cắt giảm nhanh chóng.
5. Từ đồng nghĩa với Barking up the wrong tree
Dưới đây là một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự với Barking up the wrong tree cùng với ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Off on the wrong track | Thường được sử dụng khi ai đó đang theo đuổi một ý kiến hoặc hướng đi không chính xác hoặc không phù hợp. | She’s off on the wrong track if she thinks partying every night will help her excel in school. |
Barking up the incorrect tree | Giống nghĩa với Barking up the wrong tree | You’re barking up the incorrect tree if you suspect me of taking your book. I haven’t seen it. |
Chasing a wild goose | Thường được sử dụng khi ai đó đang tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó không thể đạt được hoặc không tồn tại. | Spending so much time searching for a solution in these old files is like chasing a wild goose. We should try a different approach. |
Barking up the erroneous tree | Một cách diễn đạt khác của Barking up the wrong tree | You’re barking up the erroneous tree if you think that the project’s failure was solely my fault. It was a team effort. |
Heading in the wrong direction | Sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đang tiến hành một hành động hoặc quyết định không đúng hướng. | The company’s management is heading in the wrong direction with these cost-cutting measures; it’s affecting employee morale |
6. Từ đối nghĩa với Barking up the wrong tree
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái ngược với Barking up the wrong tree cùng với ví dụ minh họa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the right track | Đi đúng hướng | She’s on the right track by focusing on her studies and setting clear goals for her future. |
Heading in the right direction | Diễn đạt rằng ai đó đang tiến hành một hành động hoặc quyết định đúng hướng. | With these new marketing strategies, the company is heading in the right direction and should see increased profits. |
Following the correct lead | Theo dấu vết đúng | The detective is following the correct lead in the investigation, and we hope to solve the case soon. |
On the right path | Sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đang thực hiện các bước đúng để đạt được mục tiêu. | After years of hard work and determination, she’s finally on the right path to achieving her dream career. |
In the right place | Ở đúng nơi | I believe I’m in the right place to further my education and career prospects. |