Công dụng của Barole 20
Barole 20mg được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản,... Bài viết giới thiệu công dụng, cách sử dụng và lưu ý khi dùng Barole 20mg.
1. Thành phần của Barole 20mg
Barole 20 chứa Rabeprazole natri 20 mg là thành phần chính, dạng viên nang, uống và hấp thu hoàn toàn trong ruột.
2. Barole 20 điều trị bệnh gì?
2.1. Tác dụng của Barole 20
Rabeprazole natri là nhóm dẫn chất của Benzimidazol, ức chế enzyme bơm proton ở tế bào dạ dày, ngăn chặn bài tiết acid, bảo vệ niêm mạc, ngăn ngừa viêm loét dạ dày và tá tràng.
2.2. Chỉ định sử dụng Barole 20
Thuốc được dùng để hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày thực quản và bỏng rát do trào ngược dạ dày thực quản, cũng như điều trị viêm loét tá tràng và sản xuất acid dư thừa.
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Barole 20
3.1. Cách dùng Barole 20
Để có hiệu quả tốt trong điều trị, việc uống Barole 20 trước hay sau khi ăn là điều cần chú ý. Vì là viên nang uống, bạn nên:
- Uống Barole 20 trước hoặc sau bữa ăn 1 giờ.
- Uống nguyên viên với nước (không nhai, nghiền).
3.2. Liều dùng Barole 20
- Đối với viêm loét do trào ngược dạ dày – thực quản: Liều tối đa 20mg/viên/ngày, duy trì từ 4-8 tuần.
- Đối với duy trì viêm loét do trào ngược dạ dày – thực quản: Liều tối đa 20mg/viên/ngày.
- Đối với viêm loét dạ dày – tá tràng kể cả H.pylori: Liều tối đa 20mg/viên/ngày, điều trị thường kéo dài 1 tháng.
- Điều trị sản xuất acid dư thừa và hội chứng Zollinger – Ellison: Liều ban đầu có thể lên đến 60mg/viên/ngày, có thể tăng lên 120mg/ngày, chia làm 2 lần uống tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
4. Chống chỉ định Barole 20
Viên uống Barole 20 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Rabeprazole, benzimidazol hoặc thành phần nào của Barole.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Không sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
5. Tác dụng phụ của Barole 20
Ngoài tác dụng chính, khi sử dụng Barole 20mg có thể gặp một số tác dụng phụ như:
- Nhiễm trùng;
- Mất ngủ;
- Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt;
- Viêm họng, viêm mũi;
- Tiêu chảy;
- Buồn nôn và nôn;
- Đau lưng;
- Suy nhược cơ thể;
- Ngủ gà;
- Viêm phế quản;
- Viêm xoang;
- Phát ban;
- Ớn lạnh;
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu;
- Tăng enzym gan;
- Giảm hoặc tăng bạch cầu;
- Chán ăn;
- Viêm gan, vàng da;
- Viêm thận kẽ.
Khi gặp các tác dụng phụ, cần ngừng sử dụng và thăm bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
6. Điều lưu ý khi sử dụng Barole 20
Khi sử dụng thuốc, cần lưu ý những điều sau:
- Uống đúng liều theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Để thuốc Barole 20 nơi không tiếp xúc được của trẻ em.
- Khi muốn ngừng thuốc, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không nên ngưng thuốc đột ngột mà chưa được hướng dẫn.
Bài viết cung cấp thông tin về thuốc Barole 20 và tác dụng, cách sử dụng và lưu ý khi dùng. Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.