Schweinsteiger thi đấu cho Chicago Fire năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Bastian Schweinsteiger | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1990–1992 | FV Oberaudorf | ||
1992–1998 | TSV 1860 Rosenheim | ||
1998–2002 | Bayern München | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | Bayern München II | 34 | (2) |
2002–2015 | Bayern München | 342 | (45) |
2015–2017 | Manchester United | 18 | (1) |
2017–2019 | Chicago Fire | 85 | (8) |
Tổng cộng | 479 | (56) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U21 Đức | 18 | (2) |
2004–2016 | Đức | 121 | (24) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 8 năm 2016 |
Bastian Schweinsteiger (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1984 tại Kolbermoor, Bayern, Đức) là một huyền thoại bóng đá người Đức, chơi ở vị trí tiền vệ. Anh được các fan Bayern Munich yêu mến gọi là 'Fußballgott' (tạm dịch: Thần bóng đá).
Schweinsteiger đã có 13 mùa giải khoác áo Bayern München, thi đấu gần 500 trận và ghi được 67 bàn thắng. Anh đã giành được 8 chức vô địch Bundesliga, 7 cúp quốc gia Đức, 1 UEFA Champions League, 1 FIFA Club World Cup, và 2 DFB-Ligapokal. Anh chuyển đến Manchester United từ năm 2015 đến 2017 và sau đó chơi cho Chicago Fire cho đến khi giải nghệ.
Từ năm 2004 đến 2016, anh đã ra sân 121 lần cho đội tuyển quốc gia Đức và ghi 24 bàn. Schweinsteiger tham dự 4 giải vô địch châu Âu và 3 World Cup, bao gồm chức vô địch World Cup 2014.
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2019, Schweinsteiger chính thức chia tay sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 19 năm cống hiến cho bóng đá chuyên nghiệp.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Bayern Munich
Schweinsteiger ký hợp đồng với FC Bayern Munich vào ngày 1 tháng 7 năm 1998, bắt đầu từ đội trẻ và nhanh chóng thăng tiến qua các đội bóng của câu lạc bộ. Mặc dù có tài năng trượt tuyết, anh chọn theo đuổi sự nghiệp bóng đá. Sau khi giành chức vô địch giải trẻ Đức vào tháng 7 năm 2002, Schweinsteiger nhanh chóng chiếm một vị trí trong đội dự bị và nổi bật ở giải hạng ba. Mặc dù nổi tiếng với những hành động ngoài sân cỏ không mấy tích cực, anh đã sớm ổn định.
Trong trận ra mắt đội một, anh thi đấu ở vị trí hậu vệ trái. Chỉ sau hai buổi tập với đội một, huấn luyện viên Ottmar Hitzfeld đã cho Schweinsteiger cơ hội ra sân lần đầu tiên ở tuổi 18 trong trận đấu UEFA Champions League với RC Lens vào tháng 11 năm 2002. Anh đã ngay lập tức tạo ảnh hưởng, ghi một bàn thắng cho Markus Feulner chỉ vài phút sau khi vào sân. Schweinsteiger ký hợp đồng chuyên nghiệp vào tháng sau và tiếp tục thi đấu trong 14 trận tại Bundesliga 2002–03, góp phần giúp Bayern giành cú đúp vô địch và cúp quốc gia. Mùa giải tiếp theo, anh chơi 26 trận tại Bundesliga và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới VfL Wolfsburg vào tháng 9 năm 2003.
Dù được huấn luyện viên mới Felix Magath đưa trở lại đội dự bị Bayern vào đầu mùa giải 2005–06 sau những thành công quốc tế của anh tại Confederations Cup mùa hè đó, Schweinsteiger đã nhanh chóng khôi phục phong độ và đóng vai trò quan trọng trong chiến dịch giành cú đúp của Bayern, ghi bàn trong trận lượt đi tứ kết Champions League, mặc dù đội bóng thất bại trước Chelsea.
Trong ba mùa giải tiếp theo, tính đến cuối mùa 2007–08, Schweinsteiger đã ra sân 135 lần trên mọi đấu trường cho Bayern Munich (bao gồm Champions League, Bundesliga và DFB-Pokal), và ghi được 10 bàn thắng.
Ngày 15 tháng 8 năm 2008, Schweinsteiger ghi bàn thắng đầu tiên ở Bundesliga mùa giải 2008–09. Đến tháng 12 năm 2010, anh ký hợp đồng gia hạn với Bayern Munich đến năm 2016.
Ngày 25 tháng 4 năm 2012, Schweinsteiger thực hiện quả đá phạt đền quyết định trong trận đấu với Real Madrid, giúp Bayern lọt vào Chung kết UEFA Champions League 2012. Trong trận đấu diễn ra tại Allianz Arena của Bayern, kết thúc với tỷ số 1-1 và chuyển sang loạt sút luân lưu, Schweinsteiger đã sút bóng trúng cột dọc của Petr Čech, tạo cơ hội cho Didier Drogba ấn định chiến thắng cho Chelsea bằng cú đá tiếp theo.
Trong mùa giải 2012–13, Schweinsteiger đã có màn trình diễn xuất sắc khi kết hợp với tân binh Javi Martínez ở vị trí tiền vệ trung tâm. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2013, anh ghi bàn vào lưới Eintracht Frankfurt, giúp Bayern vô địch Bundesliga. Mùa giải kết thúc với thành công rực rỡ cho Schweinsteiger, khi Bayern giành cú ăn ba Bundesliga, DFB-Pokal và Champions League.
Schweinsteiger được vinh danh là Cầu thủ Đức của năm 2013 nhờ màn trình diễn ấn tượng cho Bayern Munich. Huấn luyện viên Jupp Heynckes lúc bấy giờ ca ngợi anh là tiền vệ xuất sắc nhất thế giới và hy vọng anh, Ribéry hoặc Thomas Müller sẽ đoạt giải Ballon d'Or.
Anh ghi bàn gỡ hòa trong trận đấu với Manchester United tại lượt đi vòng tứ kết UEFA Champions League 2013–14 ở Old Trafford, nhưng sau đó nhận thẻ đỏ trong trận đấu đó.
Anh ra sân lần đầu trong mùa giải 2014–15 trong chiến thắng 4–0 trước 1899 Hoffenheim, vào sân thay Mario Götze ở phút 78. Ngày 16 tháng 5 năm 2015, khi Bayern đã vô địch, anh ghi bàn mở tỷ số trong trận thua 2-1 trước Freiburg. Vào ngày 23 tháng 5 năm 2015, Schweinsteiger ghi bàn trong trận đấu thứ 500 cho Bayern, trận đấu cuối cùng của anh với câu lạc bộ trước khi chuyển đến Manchester United vào ngày 13 tháng 7 năm 2015, kết thúc 17 năm gắn bó với Bayern.
Schweinsteiger là một trong những cầu thủ được yêu mến nhất tại Bayern và thường được người hâm mộ gọi là Fußballgott (thần bóng đá).
Manchester United
Ngày 10 tháng 7 năm 2015, Schweinsteiger hoàn tất thương vụ chuyển nhượng đến Manchester United với hợp đồng 3 năm trị giá 15 triệu bảng. Manchester United chưa từng đưa một cầu thủ Đức vào đội hình chính trước đó; Markus Neumayr và Ron-Robert Zieler từng ở câu lạc bộ nhưng không góp mặt trong đội một. Schweinsteiger được cấp áo số 23 trước mùa giải, nhưng sau đó chuyển sang số 31, số áo anh đã mặc tại Bayern, trước khi mùa giải chính thức bắt đầu.
Schweinsteiger có trận ra mắt trước mùa giải cho Manchester United trong trận giao hữu với Club América vào ngày 17 tháng 7 năm 2015. United thắng 1–0 trước đội bóng Mexico tại Seattle. Anh có lần đầu ra sân tại Premier League vào ngày 8 tháng 8, vào sân thay Michael Carrick ở phút 60 trong trận thắng 1–0 trước Tottenham Hotspur, và bị phạt thẻ sau tám phút do phạm lỗi với Nacer Chadli. Ngày 28 tháng 11, anh ghi bàn đầu tiên cho câu lạc bộ bằng một cú đánh đầu trong trận hòa 1-1 trước Leicester City.
Ngày 7 tháng 12 năm 2015, Schweinsteiger bị Hiệp hội bóng đá Anh cấm thi đấu 3 trận vì hành vi tấn công vào cổ họng Winston Reid của West Ham United trong trận đấu hai ngày trước đó.
Sau khi José Mourinho lên nắm quyền, Schweinsteiger bị loại khỏi đội một và phải tập luyện cùng đội U-23. Một số đồng đội cũ chỉ trích Mourinho vì sự thiếu tôn trọng đối với Schweinsteiger. Cuối năm 2016, anh quay lại tập luyện cùng đội một và có lần ra sân đầu tiên kể từ tháng 3 khi vào thay người trong trận tứ kết EFL Cup với West Ham United vào ngày 30 tháng 11 năm 2016. Đến ngày 29 tháng 1 năm 2017, anh có trận xuất phát đầu tiên sau hơn một năm trong chiến thắng 4–0 trước Wigan Athletic ở vòng 4 FA Cup, ghi bàn thắng đầu tiên tại Old Trafford và kiến tạo cho Marouane Fellaini. Anh được bầu chọn là 'Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu'.
Chicago Fire
Ngày 21 tháng 3 năm 2017, Manchester United cho phép Schweinsteiger gia nhập Chicago Fire ở Major League Soccer, sau khi hoàn tất các điều kiện y tế và thị thực. Việc chuyển nhượng hoàn tất vào ngày 29 tháng 3. Vài ngày sau, Mourinho thừa nhận ông 'hối hận' về cách đối xử với Schweinsteiger. Ngày 1 tháng 4, Schweinsteiger ra mắt Chicago Fire, ghi bàn trong trận hòa 2–2 trước Montreal Impact. Anh giúp Chicago lên đầu bảng MLS và được chọn vào 'MLS All-Star Fan XI' để đối đầu với Real Madrid tại Trận đấu MLS All-Star 2017. Sau khi giúp Chicago Fire trở lại vòng loại trực tiếp sau 5 năm, anh được gia hạn thêm một năm hợp đồng vào năm 2018. Schweinsteiger ghi bàn và kiến tạo cho Alan Gordon gỡ hòa trong trận hòa 2–2 trước Toronto FC vào ngày 29 tháng 4 năm 2018. Ngày 5 tháng 8, anh ghi bàn từ xa nhưng đội thua 2–1 trước Real Salt Lake. Ngày 11 tháng 7, Schweinsteiger ghi bàn phút bù giờ và kiến tạo cho Aleksandar Katai trong trận thua 4–3 trước Philadelphia Union.
Nghỉ hưu
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2019, Schweinsteiger chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Chỉ vài ngày sau khi từ bỏ sự nghiệp thi đấu, ARD thông báo rằng anh sẽ làm việc với vai trò chuyên gia phân tích trong các chương trình phát sóng trực tiếp các trận đấu bóng đá tại Qatar trong ba năm tiếp theo, bao gồm cả FIFA World Cup 2022.
Sự nghiệp quốc tế
Schweinsteiger có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào tháng 6 năm 2004 trong một trận giao hữu với Hungary và đã có tổng cộng 121 lần khoác áo đội tuyển trước khi kết thúc sự nghiệp quốc tế vào năm 2016. Anh đã góp mặt trong tất cả các giải đấu lớn của đội tuyển Đức từ UEFA Euro 2004 đến UEFA Euro 2016.
Euro 2004
Sau kỳ thi đấu không thành công của đội U-21 tại Giải vô địch U-21 châu Âu năm 2004, Schweinsteiger được triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 2004. Tại giải đấu, anh đã ghi bàn mở tỷ số cho đồng đội Michael Ballack trong trận thua 2-1 của Đức trước Cộng hòa Séc.
World Cup 2006
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2005, anh ghi hai bàn thắng quốc tế đầu tiên trước đội tuyển Nga và tiếp tục ghi bàn trong trận đấu với Tunisia vào ngày 18 tháng 6 năm 2005 tại FIFA Confederations Cup ở Đức. Anh được triệu tập vào đội hình dự FIFA World Cup 2006 trên sân nhà và đã gây ấn tượng mạnh với hai cú sút xa tuyệt đẹp trong trận tranh hạng ba gặp Bồ Đào Nha, qua đó giành giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Dù trận đấu kết thúc với tỷ số 3–1 và anh gần như có một cú hat-trick, nhưng pha đá phạt của anh bị tính là bàn phản lưới nhà của Armando Petit.
Khi mới 22 tuổi, anh đã có 41 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Đức, một kỷ lục vào thời điểm đó. Tuy nhiên, kỷ lục này nhanh chóng bị Lukas Podolski vượt qua với 44 lần ra sân ở tuổi 22. Cùng độ tuổi đó, Lothar Matthäus (người giữ kỷ lục mọi thời đại của Đức với 150 lần khoác áo đội tuyển) chỉ có 13 lần ra sân.
Euro 2008
Trong giai đoạn vòng loại Euro 2008, anh đã ghi hai bàn quan trọng trong chiến thắng kỷ lục 13–0 trước San Marino tại San Marino. Anh cũng ghi bàn trong chiến thắng 4–1 của Đức trước Slovakia tại Bratislava.
Schweinsteiger mất vị trí đá chính khi HLV Joachim Löw của Đức quyết định chuyển Lukas Podolski sang cánh trái, vị trí mà Schweinsteiger thường chơi, để tạo sự ăn ý với Miroslav Klose và Mario Gómez. Schweinsteiger chỉ có hai lần vào sân từ băng ghế dự bị trong vòng bảng. Trong trận đấu thứ hai với Croatia, anh nhận thẻ đỏ trực tiếp sau khi phản ứng với một pha vào bóng của Jerko Leko, khiến Đức phải chịu thất bại sốc 2-1. Sau khi hết án treo giò vì vắng mặt trận đấu với Áo, anh trở lại đội hình chính trong trận tứ kết gặp Bồ Đào Nha, khi Löw thay đổi về đội hình cũ 4–4–2, để Gómez dự bị. Anh là nhân tố quan trọng trong chiến thắng 3–2 của Đức, ghi một bàn và kiến tạo hai bàn còn lại. Anh cũng mở tỷ số trong trận bán kết thắng 3–2 trước Thổ Nhĩ Kỳ. Trong trận chung kết UEFA Euro 2008 gặp Tây Ban Nha, Đức thất bại 0–1 với bàn thắng duy nhất của Fernando Torres. Anh cũng lần đầu tiên đeo băng đội trưởng trong trận giao hữu với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
World Cup 2010
Schweinsteiger đóng vai trò quan trọng trong vòng loại World Cup 2010, tham gia 9/10 trận và ghi 3 bàn. Anh đá chính trong trận giao hữu cuối cùng của Đức với Bosnia & Hercegovina vào ngày 3 tháng 6 năm 2010, ghi hai quả phạt đền trong chiến thắng 3–1 trong vòng bốn phút, nhưng ở phút 87, anh được thay ra để nhường chỗ cho đồng đội Toni Kroos.
Tại FIFA World Cup 2010, Schweinsteiger được giao nhiệm vụ thay thế Michael Ballack, người bị chấn thương, ở trung tâm hàng tiền vệ. Anh đã thể hiện sự xuất sắc đáng kinh ngạc trong vai trò này, mang đến khả năng lãnh đạo và kinh nghiệm quốc tế quan trọng cho đội tuyển Đức còn non trẻ. Schweinsteiger đóng vai trò chủ chốt cả ở tấn công lẫn phòng ngự, nổi bật nhất trong trận tứ kết với Argentina khi anh cung cấp hai pha kiến tạo và kèm chặt Lionel Messi. Dù Đức thất bại trước Tây Ban Nha ở bán kết, họ đã giành chiến thắng 3–2 trước Uruguay trong trận tranh hạng ba, và với Philipp Lahm không có mặt vì bệnh, Schweinsteiger được trao chức đội trưởng.
Schweinsteiger đã có ba pha kiến tạo trong bảy trận đấu tại World Cup 2010, cùng với Dirk Kuyt, Kaká, Thomas Müller và Mesut Özil, là những người dẫn đầu về số pha kiến tạo trong giải đấu. Với màn trình diễn xuất sắc của mình, anh được chọn là một trong 10 ứng viên cuối cùng cho giải Quả bóng vàng danh giá, trao cho cầu thủ xuất sắc nhất của giải.
Euro 2012
Schweinsteiger trở thành sự lựa chọn chính ở vị trí tiền vệ phòng ngự trong vòng loại Euro 2012. Anh tham gia tất cả năm trận đấu của Đức, gặp các đối thủ: Bỉ, Azerbaijan, Kazakhstan, Áo và Thổ Nhĩ Kỳ, và giúp đội bóng giành chiến thắng cả 10 trận, ghi một bàn và cung cấp một pha kiến tạo.
Schweinsteiger đá chính trong cả năm trận của Đức tại vòng chung kết UEFA Euro 2012 và cung cấp hai pha kiến tạo cho Mario Gómez, góp phần vào chiến thắng 2-1 trước Hà Lan ở bảng B.
World Cup 2014
Schweinsteiger đã ra sân 5 lần trong hành trình của Đức tới FIFA World Cup 2014. Vào ngày 15 tháng 10 năm 2013, anh đánh dấu cột mốc 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia với chiến thắng 5–3 trước Thụy Điển.
Sau khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận đấu thứ hai gặp Ghana, Schweinsteiger được trao cơ hội đá chính trong trận cuối cùng với Hoa Kỳ. Anh giữ vững vị trí trong trận đấu thuộc vòng 16 đội của Đức, khi đội giành chiến thắng 2-1 trước Algérie. Schweinsteiger đã có một vai trò quan trọng trong trận chung kết World Cup với Argentina, điều khiển khu vực giữa sân và tạo ra những đường chuyền quyết định cho hàng công của Đức. Đức đã giành chiến thắng 1–0 trong trận chung kết nhờ bàn thắng ở phút 113 của Mario Götze.
Euro 2016
Trước khi vòng loại Euro 2016 bắt đầu, Schweinsteiger được bổ nhiệm làm đội trưởng đội tuyển Đức, thay thế Philipp Lahm. Vào ngày 23 tháng 3 năm 2016, anh bị chấn thương đầu gối trong buổi tập với đội tuyển quốc gia, dẫn đến việc anh không thể thi đấu phần còn lại của mùa giải Premier League. Dù vậy, anh đã hồi phục kịp thời để có mặt trong danh sách sơ bộ 27 cầu thủ của Đức cho UEFA Euro 2016. Ngày 31 tháng 5, Schweinsteiger chính thức được chọn vào đội hình 23 cầu thủ cuối cùng của Đức tham dự giải đấu.
Ngày 12 tháng 6 năm 2016, Schweinsteiger đã ghi bàn trong phút bù giờ khi vào sân thay người, góp phần vào chiến thắng 2–0 của Đức trước Ukraine ở vòng bảng. Chín ngày sau, anh lập kỷ lục mới với tư cách là cầu thủ Đức có nhiều lần ra sân nhất trong một trận đấu tại UEFA Euro. Sau giải đấu, Schweinsteiger tuyên bố từ giã sự nghiệp quốc tế sau 120 trận đấu và 24 bàn thắng. Một tháng sau, anh tham gia trận đấu cuối cùng cho Đức gặp Phần Lan trong một trận giao hữu, và Manuel Neuer được chỉ định làm đội trưởng mới.
Phong cách thi đấu
Schweinsteiger chủ yếu hoạt động ở trung tâm sân, nhưng cũng rất linh hoạt khi chơi ở hai cánh. Trong thời gian thi đấu cho Bayern, anh được xem là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới. Anh sở hữu cú sút xa mạnh mẽ, khả năng tạt bóng chuẩn xác và kỹ năng giao bóng tinh tế từ các pha phối hợp. Nguồn năng lượng dồi dào của anh cũng là một điểm mạnh lớn. Được mô tả là 'cầu thủ hai chiều' bởi Nick Amies, Schweinsteiger đã chơi nhiều vai trò khác nhau, bao gồm tiền vệ tổ chức, tiền vệ tấn công, và thậm chí là hậu vệ phải. Với sức mạnh, thể chất, kỹ thuật, kỹ năng chuyền bóng, tầm nhìn và sự sáng tạo, anh nổi bật với khả năng điều khiển lối chơi, xây dựng các cuộc tấn công và tạo cơ hội cho đồng đội. Schweinsteiger còn được gọi là 'Động cơ máy' nhờ khả năng đọc trận đấu xuất sắc và ghi bàn nhờ chọn vị trí tốt. Huấn luyện viên Joachim Löw gọi anh là 'bộ não' của đội tuyển quốc gia Đức và ví von như một 'bậc thầy khu trung tuyến.'
Ngoài khả năng tấn công và sáng tạo, Schweinsteiger còn nổi bật với kỹ năng phòng ngự, tốc độ làm việc và khả năng tắc bóng. Với những màn trình diễn xuất sắc của mình, anh được bình chọn là cầu thủ Đức xuất sắc nhất năm 2013. Jonathan Wilson, trong bài viết cho The Guardian, đã gọi Schweinsteiger là mẫu tiền vệ cầm trịch, mô tả anh như 'người vận chuyển' hay 'người lướt,' một cầu thủ có khả năng thực hiện những pha chạy muộn và điều khiển bóng tốt. Trong thời gian thi đấu ở Chicago, Schweinsteiger cũng được bố trí ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ quét trong sơ đồ 3 hậu vệ. Anh không chỉ đảm nhận nhiệm vụ phòng ngự mà còn tham gia tấn công, điều khiển bóng từ phía sau và giữ quyền kiểm soát lối chơi. Veljko Paunović, cựu huấn luyện viên Chicago Fire của anh, đã mô tả Schweinsteiger là 'độc nhất và đặc biệt' và bình luận rằng anh là một 'cầu thủ hoàn chỉnh'. Ở Đức, nơi mọi người biết rõ hơn về anh, anh được gọi là 'Fussballgott' (thần bóng đá).
Gia đình
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2016, ngay sau khi UEFA Euro 2016 kết thúc, Schweinsteiger đã thực hiện nghi lễ kết hôn với tay vợt Ana Ivanović tại cơ quan hành chính Palazzo Cavalli ở Venezia. Đám cưới chính thức dự kiến sẽ được tổ chức tại khách sạn 'Aman Canal Grande Venedig'. Khách mời không chỉ bao gồm các ngôi sao thể thao như Uli Hoeneß, Joachim Löw, Thomas Müller, Felix Neureuther và Angelique Kerber, mà còn có sự hiện diện của người mẫu Cindy Crawford, tài tử Matt Damon, ca sĩ Bono của U2 và Amal Alamuddin, người đã kết hôn với George Clooney ở đây vào năm 2014.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bayern Munich II | 2001–02 | Regionalliga Süd | 4 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||||||
2002–03 | 23 | 2 | 1 | 0 | 24 | 2 | ||||||||
2003–04 | 3 | 0 | — | 3 | 0 | |||||||||
2004–05 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 33 | 2 | 2 | 0 | — | 35 | 2 | |||||||
Bayern Munich | 2002–03 | Bundesliga | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 16 | 2 | |
2003–04 | 26 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 33 | 4 | ||||
2004–05 | 26 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 38 | 4 | ||||
2005–06 | 30 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 42 | 3 | ||||
2006–07 | 27 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 8 | 2 | 40 | 6 | ||||
2007–08 | 30 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 0 | 48 | 2 | ||||
2008–09 | 31 | 5 | 4 | 2 | — | 9 | 2 | 44 | 9 | |||||
2009–10 | 33 | 2 | 4 | 1 | 12 | 0 | 49 | 3 | ||||||
2010–11 | 32 | 4 | 5 | 2 | 7 | 2 | 1 | 0 | 45 | 8 | ||||
2011–12 | 22 | 3 | 3 | 1 | 11 | 1 | — | 36 | 5 | |||||
2012–13 | 28 | 7 | 5 | 0 | 12 | 2 | 45 | 9 | ||||||
2013–14 | 23 | 4 | 4 | 1 | 8 | 3 | 1 | 0 | 36 | 8 | ||||
2014–15 | 20 | 5 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 | ||||
Tổng cộng | 342 | 45 | 47 | 9 | 6 | 1 | 103 | 13 | 2 | 0 | 500 | 68 | ||
Manchester United | 2015–16 | Premier League | 18 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | — | 31 | 1 | |
2016–17 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
Tổng cộng | 18 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 35 | 2 | ||
Chicago Fire | 2017
|
Major League Soccer | 24 | 3 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | 26 | 3 | ||
2018 | 31 | 4 | 4 | 0 | — | — | — | 35 | 4 | |||||
2019 | 30 | 1 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | 31 | 1 | ||||
Tổng cộng | 85 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 92 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 479 | 56 | 58 | 10 | 8 | 1 | 114 | 13 | 4 | 0 | 663 | 80 |
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | 2004 | 10 | 0 |
2005 | 13 | 4 | |
2006 | 18 | 9 | |
2007 | 6 | 0 | |
2008 | 15 | 4 | |
2009 | 10 | 2 | |
2010 | 12 | 2 | |
2011 | 6 | 2 | |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 3 | 0 | |
2014 | 8 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | |
2016 | 7 | 1 | |
Tổng cộng | 121 | 24 |
Những bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 6 năm 2005 | Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | Nga | 1–1 | 2–2 | Giao hữu |
2. | 2–1 | |||||
3. | 18 tháng 6 năm 2005 | RheinEnergieStadion, Cologne, Đức | Tunisia | 2–0 | 3–0 | FIFA Confederations Cup 2005 |
4. | 29 tháng 6 năm 2005 | Zentralstadion, Leipzig, Đức | México | 2–1 | 4–3 | |
5. | 22 tháng 3 năm 2006 | Westfalenstadion, Dortmund, Đức | Hoa Kỳ | 1–0 | 4–1 | Giao hữu |
6. | 30 tháng 5 năm 2006 | BayArena, Leverkusen, Đức | Nhật Bản | 2–2 | 2–2 | |
7. | 2 tháng 6 năm 2006 | Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | Colombia | 2–0 | 3–0 | |
8. | 8 tháng 7 năm 2006 | Gottlieb-Daimler-Stadion, Stuttgart, Đức | Bồ Đào Nha | 1–0 | 3–1 | FIFA World Cup 2006 |
9. | 3–0 | |||||
10. | 6 tháng 9 năm 2006 | Sân vận động Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 2–0 | 13–0 | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
11. | 6–0 | |||||
12. | 7 tháng 10 năm 2006 | Ostseestadion, Rostock, Đức | Gruzia | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
13. | 11 tháng 10 năm 2006 | Tehelné pole, Bratislava, Slovakia | Slovakia | 3–0 | 4–1 | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
14. | 19 tháng 6 năm 2008 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Bồ Đào Nha | 1–0 | 3–2 | UEFA Euro 2008 |
15. | 25 tháng 6 năm 2008 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–1 | 3–2 | ||
16. | 20 tháng 8 năm 2008 | Frankenstadion, Nuremberg, Đức | Bỉ | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
17. | 6 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 4–0 | 6–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
18. | 28 tháng 3 năm 2009 | Zentralstadion, Leipzig, Đức | Liechtenstein | 3–0 | 4–0 | |
19. | 12 tháng 8 năm 2009 | Sân vận động Tofik Bakhramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 2–0 | |
20. | 3 tháng 6 năm 2010 | Commerzbank-Arena, Frankfurt, Đức | Bosna và Hercegovina | 2–1 | 3–1 | Giao hữu |
21. | 3–1 | |||||
22. | 10 tháng 8 năm 2011 | Gottlieb-Daimler-Stadion, Stuttgart, Đức | Brasil | 1–0 | 3–2 | |
23. | 7 tháng 10 năm 2011 | Türk Telekom Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ | 3–0 | 3–0 | Vòng loại UEFA Euro 2012 |
24. | 12 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille, Pháp | Ukraina | 2–0 | 2–0 | UEFAEuro 2016 |
Danh sách thành tích
Ở cấp câu lạc bộ
Đội trẻ Bayern Munich
- Vô địch U-17 Đức: 2001
- Vô địch U-19 Đức: 2002
Bayern Munich
- Bundesliga: 2002–03, 2004–05, 2005–06, 2007–08, 2009–10, 2012–13, 2013–14, 2014–15
- DFB-Pokal: 2002–03, 2004–05, 2005–06, 2007–08, 2009–10, 2012–13, 2013–14
- DFL-Ligapokal: 2004, 2007
- DFL-Supercup: 2010, 2013, 2014
- UEFA Champions League: 2012–13
- UEFA Super Cup: 2013
- FIFA Club World Cup: 2013
Manchester United
- FA Cup: 2015–16
- EFL Cup: 2016–17
- FA Community Shield: 2016
- UEFA Europa League: 2016–18
Trên đấu trường quốc tế
- World Cup: 2014
- UEFA Euro: Á quân 2008
Danh hiệu cá nhân
- Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Bồ Đào Nha (FIFA World Cup 2006)
- Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Bồ Đào Nha (UEFA Euro 2008)
- Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Argentina (FIFA World Cup 2010)
- Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Mỹ (FIFA World Cup 2014)
- Người đầu tiên và duy nhất của thế kỷ 21 tham gia 6 trận bán kết lớn liên tiếp (WC2006-EURO 2016)
- Người ra sân nhiều nhất tại các kỳ EURO và World Cup, kỷ lục mọi thời đại tính đến khi giải nghệ 2016 (38 trận)
Chú thích
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức (tiếng Đức)
- Bastian Schweinsteiger trên fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Bastian Schweinsteiger trên Sportepoch.com
- Bastian Schweinsteiger – Thông tin thành tích thi đấu FIFA
- Bản mẫu:MLS
Đội hình Đức |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|