I. Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
Dưới đây là list từ vựng để bạn có thể áp dụng vào trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh:
- Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) - Thói quen hàng ngày
- Habit [ˈhæbɪt] (n) - Thói quen
- Routine [ruːˈtiːn] (n) - Lịch trình, công việc đều đặn
- Schedule [ˈʃedjuːl] (n) - Lịch trình, thời gian biểu
- Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) - Buổi sáng
- Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) - Buổi chiều
- Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) - Buổi tối
- Night [naɪt] (n) - Buổi đêm
- Wake up [weɪk ʌp] (v) - Thức dậy
- Get up [ɡet ʌp] (v) - Bật dậy khỏi giường
- Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) - Đánh răng
- Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) - Tắm, tắm rửa
- Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) - Ăn sáng
- Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) - Đi làm
- Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) - Ăn trưa
- Take a break [teɪk ə breɪk] (v) - Nghỉ giải lao
- Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) - Về nhà
- Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) - Ăn tối
- Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) - Tập luyện
- Read [riːd] (v) - Đọc sách
- Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) - Xem TV
- Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) - Đi ngủ
- Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) - Đặt đồng hồ báo thức
- Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) - Kiểm tra email
- Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) - Dọn giường
- Clean the house
- Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) - Lên kế hoạch cho ngày
- Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) - Giặt quần áo
- Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) - Nấu bữa tối
- Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) - Đi dạo với chó
- Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) - Đi chạy bộ
- Commute [kəˈmjuːt] (v) - Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
- Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
- Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) - Lái xe đi làm
- Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) - Đi xe buýt
- Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) - Uống cà phê
- Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) - Kiểm tra tin tức
- Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) - Tưới cây cối
- Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) - Nghe nhạc
- Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) - Luyện tập sở thích
- Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) - Trò chuyện với bạn bè
- Study [ˈstʌdi] (v) - Học tập
- Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) - Sử dụng mạng xã hội
- Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) - Viết nhật ký
- Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) - Thiền, tập trung tư tưởng
- Take a nap [teɪk ə næp] (v) - Ngủ trưa, ngủ gãi
- Have a snack [hæv ə snæk] (v) - Ăn vặt, ăn nhẹ
- Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) - Sử dụng máy tính
- Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) - Đi chơi với bạn bè
- Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) - Chiêm nghiệm lại một ngày
II. Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày
1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)
2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)
3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day's activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)
4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)
5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)
6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)
7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)
8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)
9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)
10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để … Ví dụ: I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)
III. Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh
1. Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh
In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful.
Nướng bánh không chỉ làm thỏa mãn khẩu vị ngọt ngào của chúng tôi mà còn củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm bền vững. Chúng tôi rất háo hức chờ đợi mỗi lần bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình yêu và sự thân thiết mà đã đặt vào từng món. Nướng bánh như một biểu tượng của sự đoàn kết và niềm vui mà chúng tôi tìm thấy trong mỗi cuộc gặp gỡ. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và mong muốn nó sẽ tiếp tục trong nhiều thế hệ sau này.
Dịch nghĩa:
Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen quý giá và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi chiều thứ Bảy, chúng tôi tụ tập trong nhà bếp để làm những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi thay phiên nhau lựa chọn công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp rộn ràng tiếng cười, đôi tay bị bột trang trí và hương thơm ngọt ngào từ bánh nướng. Trong quá trình trộn và đong đếm nguyên liệu, chúng tôi kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này trở nên thú vị hơn.
Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi háo hứng đợi chờ khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình yêu thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là biểu tượng của sự hòa hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đây là một thói quen làm ấm lòng và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục trong nhiều thế hệ sau này.
2. Mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh
2.1. Thói quen tích cực
One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.
To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.
This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey.
Dịch nghĩa:
Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.
Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.
Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi nhận được nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.
2.2. Thói quen không tốt
My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I've noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.
Thêm vào đó, Minh Anh thường thích đồ uống có đường thay vì các lựa chọn lành mạnh, như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến tăng cân và sâu răng nếu không tiêu thụ với mức độ vừa phải. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyến khích cô ấy giảm lượng đồ uống có đường, nhưng bạn tôi dường như không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động dài hạn có thể gây ra cho sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận thức được tác động của đồ uống có đường đến sức khỏe và xem xét thay đổi tích cực. Chọn nước hoặc đồ uống không đường, và hạn chế tiêu thụ đồ uống có đường, có thể dẫn đến một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối hơn trong tương lai.
Dịch nghĩa:
Bạn tôi, Minh Anh, có một thói quen lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này có thể dẫn đến tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.
Minh Anh also tends to opt for artificially sweetened drinks instead of healthier choices like plain water or natural fruit juices. Without balanced consumption, these drinks can lead to weight gain and dental damage. Despite my efforts to advise her on reducing sugary drink consumption, my friend seems reluctant to change this habit. I'm concerned about the potential long-term effects on her health. I hope she can realize the impact of sugary beverages on health and consider positive changes. Choosing water or unsweetened drinks and limiting sugary drink intake may lead to a healthier and more balanced diet in the future.
3. Sample paragraph writing about bad habits in English
One of my bad habits is staying up late at night. I often get engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, leading to me staying awake well past my bedtime. This habit disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Additionally, I tend to snack on unhealthy foods late at night, such as chips, cookies, or ice cream, to stay awake, resulting in unnecessary calorie intake and affecting my overall health.
Staying up late affects my productivity and focus the next day. It's challenging to concentrate at work or school, and maintaining a balanced routine becomes difficult. Waking up early in the morning also becomes a struggle due to my late-night habits, leading to rushing through my morning routine and skipping breakfast.
Although I am aware of the negative consequences of staying up late, breaking this habit is challenging for me. I understand that it can have long-term effects on my health and well-being. I aspire to become more disciplined in my bedtime routine and implement positive changes. My goal is to establish a consistent sleep schedule, reduce late-night snacking, and prioritize getting sufficient restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.
Dịch nghĩa:
Một thói quen không tốt của tôi là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.
Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.
Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể gây hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định thiết lập một lịch trình ngủ đều đặn, giảm ăn uống vào khuya và ưu tiên có giấc ngủ đủ.
4. Bài mẫu viết về thói quen mua sắm bằng tiếng Anh
4.1. Thói quen tích cực
Một thói quen mua sắm tích cực mà tôi đã phát triển là thiết lập ngân sách trước khi đi mua sắm. Trước khi đến cửa hàng hoặc lướt qua mạng, tôi xác định được số tiền tôi có thể chi tiêu cho chuyến mua sắm của mình.
Thói quen này đã giúp tôi quản lý tài chính một cách hiệu quả và tránh việc chi tiêu quá đà. Bằng cách thiết lập ngân sách, tôi có thể ưu tiên mua sắm các mặt hàng cần thiết và tập trung vào mua những sản phẩm quan trọng trước tiên. Ngoài ra, khi lập ngân sách, tôi cũng tính đến các chi phí hàng tháng, mục tiêu tiết kiệm và các cam kết tài chính sắp tới. Như vậy, tôi có thể phân bổ một số tiền hợp lý cho việc mua sắm mà không ảnh hưởng đến tình trạng tài chính tổng thể của mình. Ngoài ra, thiết lập ngân sách còn giúp tôi nhận thức được giá trị của việc tìm kiếm ưu đãi và giảm giá. Tôi tìm kiếm các chương trình khuyến mãi, sử dụng mã giảm giá và tận dụng các chương trình khách hàng thân thiết để có được giá tốt nhất cho những mặt hàng mà tôi cần.
Nói chung, thói quen mua sắm này không chỉ giúp tôi trở thành một người mua sắm trách nhiệm và tỉnh táo hơn mà còn đóng góp vào sự ổn định tài chính và mục tiêu tài chính lâu dài của tôi.
Dịch nghĩa:
Một thói quen mua sắm tốt mà tôi đã hình thành là đặt ra ngân sách trước khi đi mua sắm. Trước khi đến cửa hàng hoặc mua sắm trực tuyến, tôi xác định được số tiền tôi có thể chi tiêu cho chuyến mua sắm của mình.
Thói quen này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi quản lý tài chính và tránh việc tiêu tiền quá đáng. Khi đặt ngân sách, tôi có thể ưu tiên các món hàng cần mua và tập trung vào việc mua các món hàng thiết yếu trước tiên. Ngoài ra, khi tạo ngân sách, tôi cân nhắc các chi tiêu hàng tháng, mục tiêu tiết kiệm và các cam kết tài chính sắp tới. Điều này giúp tôi phân bổ một số tiền hợp lý cho việc mua sắm mà không làm ảnh hưởng đến tình hình tài chính tổng thể của mình. Hơn nữa, việc đặt ngân sách đã giúp tôi nhận thức giá trị của việc chi tiêu hợp lý và tìm kiếm các ưu đãi và giảm giá. Tôi săn lùng các chương trình giảm giá, sử dụng phiếu giảm giá và tận dụng các chương trình khách hàng thân thiết để có được giá tốt nhất cho những món hàng cần mua.
Nói chung, thói quen mua sắm này không chỉ giúp tôi trở thành một người mua sắm có trách nhiệm và tỉnh táo hơn, mà còn giúp ổn định tài chính và mục tiêu tài chính dài hạn của tôi.
4.2. Thói quen không tốt
Một thói quen mua sắm mà tôi đã phát triển từ lâu là mua sắm một cách bốc đồng. Mỗi khi tôi nhìn thấy điều gì đó thu hút hoặc được giảm giá, tôi thường cảm thấy muốn mua ngay mà không suy nghĩ nhiều. Thói quen này đáng lo ngại vì nó có thể dẫn đến việc chi tiêu quá đà và mua những mặt hàng mà tôi có thể không cần thiết. Hơn nữa, tôi thường xuyên mua sắm trực tuyến, đặc biệt là trong thời gian rảnh rỗi. Mua sắm trực tuyến tiện lợi, nhưng cũng có thể dẫn đến việc chi tiêu quá mức cho những thứ mà nếu mua trực tiếp có thể tôi sẽ không mua. Một khía cạnh khác của thói quen mua sắm của tôi là không tuân thủ ngân sách. Tôi thường thấy mình vượt quá số tiền tôi đã dự định chi tiêu, đặc biệt là khi có các ưu đãi hoặc giảm giá hấp dẫn.
Mặc dù nhận thức được tác động tiêu cực của việc mua sắm bốc đồng, nhưng đối với tôi thực sự khó khăn để bỏ xa thói quen này. Sự hài lòng ngay lập tức và cảm giác hào hứng từ việc mua sắm mới thực sự khó cưỡng lại. Để cải thiện thói quen mua sắm của mình, tôi đang cố gắng trở nên tỉnh táo và có ý thức hơn về việc mua sắm của mình. Tôi hiện tạo ra một danh sách mua sắm và tuân thủ nó để tránh việc mua sắm bốc đồng không cần thiết. Tôi cũng đặt ra ngân sách cho mỗi chuyến mua sắm và cố gắng hạn chế mua sắm trực tuyến chỉ vào những thời điểm cụ thể trong tháng.
Dịch nghĩa:
Một thói quen mua sắm mà tôi đã phát triển theo thời gian là mua sắm bốc đồng. Khi thấy một thứ gì đó thu hút hoặc được giảm giá, tôi thường cảm thấy ham muốn mua ngay mà không suy nghĩ nhiều. Thói quen này đáng lo ngại vì có thể dẫn đến tiêu pha quá mức và mua những vật phẩm mà không cần thiết. Hơn nữa, tôi thường mua sắm trực tuyến thường xuyên, đặc biệt là trong thời gian rảnh rỗi. Mua sắm trực tuyến thuận tiện, nhưng cũng có thể dẫn đến tiêu pha quá đáng cho những thứ mà tôi có thể không mua nếu tôi mua trực tiếp. Một khía cạnh khác của thói quen mua sắm của tôi là không tuân thủ ngân sách. Thường thấy mình tiêu vượt quá số tiền đã dự định chi tiêu, đặc biệt khi có những chương trình giảm giá hấp dẫn.
Mặc dù nhận thức về tác động tiêu cực của mua sắm bốc đồng, nhưng việc bỏ thói quen này khá khó khăn. Được đáp ứng ngay lập tức và sự phấn khích từ việc mua hàng mới thật khó cưỡng lại. Để cải thiện thói quen mua sắm của mình, tôi đang nỗ lực tỉnh táo và chú tâm hơn đến việc mua sắm. Bây giờ, tôi tạo danh sách mua sắm và tuân thủ nó để tránh việc mua sắm không cần thiết. Tôi cũng đặt ngân sách cho mỗi lần mua sắm và cố gắng giới hạn mua sắm trực tuyến chỉ vào những khoảng thời gian cụ thể trong tháng.
5. Mẫu văn viết về thói quen học tập bằng tiếng Anh
5.1. Thói quen tốt
Một thói quen học tập hiệu quả đã đóng một vai trò quan trọng trong hành trình học của tôi là sử dụng thẻ ghi nhớ. Thẻ ghi nhớ là một công cụ linh hoạt giúp tôi củng cố kiến thức và ghi nhớ các khái niệm quan trọng.
Tôi tạo thẻ ghi nhớ với câu hỏi hoặc gợi ý ở mặt một và câu trả lời hoặc giải thích tương ứng ở mặt còn lại. Điều này giúp tôi kiểm tra kiến thức và hiểu biết của mình theo tốc độ tự quyết định. Quá trình tương tác tích cực với thẻ ghi nhớ củng cố khả năng ghi nhớ và làm sâu sắc sự hiểu biết về nội dung. Để thẻ ghi nhớ hiệu quả hơn, tôi sắp xếp chúng vào các danh mục hoặc chủ đề khác nhau. Phương pháp hệ thống này giúp tôi bao quát tất cả các khía cạnh của môn học và cho phép tôi theo dõi tiến độ học tập. Hơn nữa, tôi thường xuyên xem lại thẻ ghi nhớ để củng cố kiến thức và xác định những phần cần chú ý.
Sử dụng thẻ ghi nhớ trong thói quen học tập của tôi không chỉ cải thiện hiệu suất học tập mà còn làm cho quá trình học tập trở nên thú vị hơn. Sự tiện lợi, linh hoạt và hiệu quả của thói quen học tập này đã chứng minh được giá trị không thể chấp nhận được trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi và cải thiện sự hiểu biết tổng thể về các môn học khác nhau.
Dịch nghĩa:
Một thói quen học tập hiệu quả đã đóng vai trò quan trọng trong hành trình học của tôi là sử dụng thẻ ghi nhớ. Thẻ ghi nhớ là một công cụ linh hoạt giúp tôi củng cố kiến thức và ghi nhớ các khái niệm quan trọng.
Tôi làm thẻ ghi nhớ với các câu hỏi hoặc gợi ý ở mặt một và câu trả lời hoặc giải thích tương ứng ở mặt còn lại. Điều này giúp tôi kiểm tra kiến thức và hiểu biết của mình theo tốc độ tự quyết định, và quá trình tương tác tích cực với thẻ ghi nhớ củng cố việc ghi nhớ và làm sâu sắc sự hiểu biết về nội dung. Để thẻ ghi nhớ hiệu quả hơn, tôi sắp xếp chúng vào các danh mục hoặc chủ đề khác nhau. Phương pháp hệ thống này giúp tôi bao quát tất cả các khía cạnh của môn học và cho phép tôi theo dõi tiến độ học tập. Hơn nữa, tôi thường xuyên xem lại thẻ ghi nhớ để củng cố kiến thức và xác định những phần cần chú ý.
Việc sử dụng thẻ nhớ trong lịch học không chỉ tăng điểm mà còn làm cho quá trình học thú vị hơn. Sự tiện lợi, linh hoạt và hiệu quả của thói quen này đã chứng minh giá trị quan trọng trong chuẩn bị cho kỳ thi và hiểu biết tổng quát về nhiều môn học.
5.2. Thói quen không tốt
Một thói quen không tốt trong việc học của Nam, một bạn cùng lớp của tôi, là trì hoãn. Thay vì bắt đầu bài tập hoặc học sớm, cậu ấy thường chờ đến phút cuối mới bắt đầu. Thói quen này gây ra căng thẳng và vội vã hoàn thành nhiệm vụ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất. Cậu ấy thường đánh giá thấp thời gian hoàn thành công việc, dẫn đến việc làm không đầy đủ hoặc không tốt. Thêm vào đó, cậu ấy dễ dàng bị sao lãng bởi mạng xã hội, trò chơi trực tuyến, làm trì hoãn thêm việc học. Kết quả, Nam gặp khó khăn trong quản lý thời gian và bỏ lỡ cơ hội hiểu rõ hơn và chuẩn bị tốt hơn. Tôi đã cố gắng khuyên Nam thay đổi thói quen và học tích cực hơn, nhưng vẫn khó khăn.
Dịch nghĩa:
Một thói quen học tập xấu của Nam, một trong bạn cùng lớp của tôi, là trì hoãn. Thay vì bắt đầu làm bài tập hoặc học sớm, cậu ấy thường chờ đến phút chót mới bắt đầu. Thói quen này gây ra căng thẳng không cần thiết và đẩy cậu ấy vào việc vội vàng hoàn thành nhiệm vụ, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập của cậu ấy. Cậu ấy thường thiếu thời gian cần thiết để hoàn thành công việc, dẫn đến việc thực hiện công việc không đầy đủ hoặc không đạt yêu cầu. Ngoài ra, bạn của tôi dễ dàng bị sao lãng bởi mạng xã hội, trò chơi trực tuyến hoặc các hoạt động khác, làm trì hoãn thêm việc học. Kết quả là, Nam gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian một cách hiệu quả và bỏ lỡ cơ hội quý giá để hiểu rõ hơn và chuẩn bị kỹ càng hơn. Tôi đã cố gắng khuyên Nam thay đổi thói quen này và phát triển phương pháp học tập tích cực hơn, nhưng việc này vẫn là một thách thức đối với cậu ấy để vượt qua.