I. Be able to là gì?
Capable (adj - tính từ) đồng nghĩa với có thể/đủ khả năng thực hiện một điều gì đó. Cấu trúc Be able to được sử dụng để diễn đạt việc một ai đó có khả năng thực hiện một việc gì đó. Ví dụ:
- She’s able to take care of her cats. (Cô ấy thể chăm sóc những con mèo của tôi.)
- My mother wasn’t able to meet you yesterday. (Mẹ tôi đã không thể gặp bạn ngày hôm qua.)
II. Vị trí Be capable of trong câu
Trong câu, Be capable of đứng trước động từ. Ví dụ:
- My sister is able to dance and sing. (Em gái tôi có thể nhảy và hát.)
- My friend is able to cook. (Bạn tôi có thể nấu ăn.)
III. Phương pháp sử dụng cấu trúc Be able to
Dưới đây là chi tiết cách dùng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh mà các bạn nên chú ý:
1. Dạng khẳng định
Cấu trúc Be able to dạng khẳng định diễn đạt ý nghĩa ai đó có khả năng thực hiện điều gì. Công thức:
S + be + able to + V + (O)
Ví dụ:
- My father is able to speak two languages. (Bố tôi có thể nói được 2 thứ tiếng.)
- I am able to drive a car. (Tôi có thể lái được xe ô tô.)
2. Dạng phủ định
Trong dạng phủ định, cấu trúc Be able to diễn đạt ý nghĩa ai đó không thể thực hiện một việc gì đó. Công thức:
S + be + not + able to + V + (O)
Ví dụ:
- The boy hasn’t been able to speak (Cậu bé vẫn chưa nói được.)
- My cat is not able to swim. (Con mèo của tôi không thể bơi.)
- She was not able to complete the assignment on time. (Cô ấy không thể hoàn thành bài tập đúng hạn.)
3. Phương pháp sử dụng Will be able to
Phương pháp sử dụng cấu trúc Will be able to tương tự như Be able to, tuy nhiên có thêm trợ động từ will, diễn đạt ý nghĩa điều gì đó có khả năng/ có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc khẳng định:
S + be + not + able to + V + (O)
Ví dụ:
- I will be able to visit you next year. (Tôi có thể sẽ đến thăm bạn vào năm sau.)
- She will be able to become a teacher next year. (Cô ấy có thể trở thành giáo viên vào năm sau.)
Cấu trúc phủ phát hiện:
S + won’t be able to + V + O
Ví dụ minh họa:
- I won’t be able to visit Singapore next year. (Tôi có thể không đến thăm Singapore vào năm tới.)
- My boyfriend won’t be able to come here. (Bạn trai tôi có thể sẽ không tới đây nữa.)
IV. Các cấu trúc/cụm từ có ý nghĩa tương đương với Be able to
Can/ could/ able to đều mang ý nghĩa là có thể. Vì vậy, cách sử dụng các từ tương đương này như thế nào? Hãy cùng phân biệt ngay dưới đây nhé!
1. Can
Can đề cập đến khả năng, năng lực để thực hiện một hành động nào đó. Phủ định của can là cannot, biểu thị không có khả năng, không có năng lực để làm điều gì đó. Công thức:
S + can(not) + V + (O)
Cách sử dụng can như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Chỉ một việc gì đó có thể xảy ra | Bad things can happen. (Điều tồi tệ có thể xảy ra.) |
Chỉ sự xin phép | Can I use your computer? (Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn không?) |
Chỉ sự cho phép | You can use my computer. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.) |
Biểu đạt khả năng có thể làm được điều gì đó | I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) |
2. Could
Could là dạng quá khứ của can. Hiểu rõ về điều này sẽ giúp bạn phân biệt được khi nào nên sử dụng could và Be able to. Cách sử dụng could như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa có sự chắc chắn | It could be raining. (Trời có thể sắp mưa.) |
Diễn tả sự nghi ngờ hay sự phản kháng nhẹ | Reply, it could be important things. (Hãy trả lời đi, có thể đó là việc quan trọng.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại II | If I were a bird, I could fly. (Nếu tôi là một chú chim, tôi đã có thể bay.) |
Thường sử dụng đi cùng các động từ see, fell, remember,… | I couldn’t remember her. (Tôi không thể nhớ cô ấy.) |
Dùng để nhờ vả nhưng mang nghĩa lịch sự hơn can | Could you help me with my homework? (Bạn có thể giúp đỡ tôi với bài tập về nhà này không?) |
V. Những điều cần lưu ý khi áp dụng cấu trúc Be able to
Dưới đây là một số điều bạn nên cân nhắc khi áp dụng cấu trúc Be able to nhé!
- Về ngữ pháp, hãy chú ý đến phần chia động từ to be sao cho đúng thì.
- Về ngữ nghĩa, hãy cân nhắc các tình huống, ngữ cảnh để có thể sử dụng thay thế bằng can/could hợp lý.
VI. Exercises on the structure Be able to with answers
Here are some exercises to practice using this grammar structure that you can do:
Exercise 1: Choose the correct answer
- Will you be able to ______ with the job?
- A. cope
- B. coping
- C. coped
- I ______ able to phone my boyfriend yesterday.
- A. am not
- B. is not
- C. was not
- ______ you able to contact her at some point next?
- A. Do
- B. Are
- C. Will
- They are able _______ in a park.
- A. walk
- B. walking
- C. to walk
- He ___ never seem to get the temperature right
- A. can
- B. can’t
- C. to be able to
Exercise 2: Identify errors in the following sentences
- I am so happy to be able travelling after the Covid lockdown.
- He is able to doing that.
- Will she can to come?
- I can’t to go out with you tonight.
- She could able to drive a car.
3. Answers
Bài 1:
Bài 2: 1. Travelling ➡ to travel 2. Doing ➡ do 3. Can ➡ be able 4. Can’t ➡ am not able/ can’t go out 5. Can ➡ is/ could drive |
Above is the knowledge about the meaning, usage, and exercises of the structure Be able to that you can refer to. Practice more diverse exercises to apply this structure effectively!