1. Cách phân chia bề mặt Trái Đất - Địa lý lớp 10
Bề mặt Trái Đất được phân chia như thế nào?
A. 12 múi giờ, mỗi múi giờ có độ rộng 15 độ kinh tuyến
B. Có tổng cộng 24 múi giờ, mỗi múi giờ trải rộng 15 độ kinh tuyến
C. Tổng số múi giờ là 12, với mỗi múi giờ bao phủ 30 độ kinh tuyến
D. Có 24 múi giờ, mỗi múi giờ chiếm 30 độ kinh tuyến
Lựa chọn chính xác là B
Giải thích:
Trái Đất được chia thành 24 múi giờ, mỗi múi giờ kéo dài 15 độ kinh tuyến. Hệ thống này không chỉ giúp quản lý thời gian toàn cầu một cách hiệu quả mà còn thể hiện sự kết nối giữa tất cả các khu vực trên thế giới.
Mỗi múi giờ không chỉ là một phần phân chia địa lý, mà còn ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của từng khu vực. Trong mỗi múi giờ, các hoạt động của con người, từ giờ làm việc đến thời gian thư giãn, đều được điều chỉnh theo quy tắc chung.
Việc đồng bộ thời gian trong một múi giờ tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và tổ chức. Điều này giúp người dân trên toàn thế giới dễ dàng đồng nhất lịch trình, lên kế hoạch và hẹn gặp mà không gặp phải sự nhầm lẫn về giờ giấc.
Khi di chuyển qua các múi giờ khác nhau, bạn sẽ trải nghiệm sự thay đổi về thời gian, có thể nhảy lên hoặc giảm đi vài giờ. Sự chuyển tiếp này không chỉ làm tăng độ phức tạp trong việc quản lý thời gian mà còn mang đến những trải nghiệm thú vị và độc đáo.
Sự phân chia múi giờ này không chỉ là một phần của Trái Đất mà còn phản ánh sự đa dạng văn hóa và kết nối toàn cầu, tạo nên một mạng lưới liên kết rộng lớn giữa các cộng đồng trên toàn thế giới.
2. Các câu hỏi khác
Câu 1. Nhận định nào dưới đây là sai về lớp nhân của Trái Đất?
A. Chứa nhiều Ni, Fe. B. Ở dạng lỏng. C. Áp suất cực kỳ lớn. D. Nhiệt độ rất cao.
Lựa chọn chính xác là: B
Nhân Trái Đất nằm ở độ sâu từ 5100 đến 6370 km, có nhiệt độ cực cao và áp suất lớn (từ 3 đến 3,5 triệu atm), tồn tại ở trạng thái rắn và chứa nhiều kim loại nặng như Ni và Fe.
Câu 2. Giới hạn giữa lớp vỏ Trái Đất và lớp manti được gọi là
A. Mặt Mô-hô. B. Tầng đối lưu. C. Khí quyển. D. Tầng badan.
Lựa chọn chính xác là: A
Giới hạn giữa vỏ Trái Đất và manti được gọi là mặt Mô-hô. Mô-tô-rô-vich, một nhà địa chất người Crôatia, đã phát hiện ra mặt này vào năm 1909, khi ông quan sát thấy sự gia tăng đột ngột trong vận tốc lan truyền sóng địa chấn tại đây.
Câu 3. Đặc điểm của lớp manti dưới là gì?
A. Cùng với lớp vỏ Trái Đất tạo thành thạch quyển.
B. Không phải lỏng mà là dạng quánh dẻo.
C. Kết hợp với lớp vỏ Trái Đất để tạo thành lớp vỏ cứng.
D. Nằm ở độ sâu từ 700 đến 2900 km.
Lựa chọn đúng là: D
Lớp Manti trên có trạng thái quánh dẻo, kết hợp với lớp vỏ Trái Đất để tạo thành lớp vỏ cứng và thạch quyển. Độ dày của lớp Manti trên dao động từ 15 đến 700 km, trong khi lớp Manti dưới nằm ở độ sâu từ 700 đến 2900 km và tồn tại dưới dạng rắn.
Câu 4. Nhận định nào sau đây đúng về lớp Manti dưới?
A. Vật chất ở trạng thái rắn chứ không phải lỏng.
B. Nằm ở độ sâu từ 2900 đến 5100 km.
C. Kết hợp với lớp vỏ Trái Đất để tạo thành thạch quyển.
D. Tạo thành lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Đáp án chính xác là: A Lớp Manti nằm dưới vỏ Trái Đất, có độ sâu từ 700 đến 2900 km, ở dạng rắn.
Câu 5. Trình tự các lớp của Trái Đất từ trung tâm ra ngoài được sắp xếp như thế nào?
A. Nhân, vỏ đại Dương, vỏ lục địa, lớp Manti.
B. Nhân, lớp Manti, vỏ đại Dương, vỏ lục địa.
C. Nhân, vỏ lục địa, lớp Manti, vỏ đại Dương.
D. Nhân, lớp Manti, vỏ lục địa, vỏ đại Dương.
Đáp án chính xác là: B
Cấu trúc Trái Đất từ tâm ra ngoài bao gồm các lớp: nhân, lớp Manti, vỏ đại Dương và vỏ lục địa.
Câu 6. Độ dày của lớp vỏ Trái Đất ở các lục địa là bao nhiêu?
A. 90km. B. 70km. C. 30km. D. 50km.
Đáp án chính xác là: B
Vỏ Trái Đất là lớp ngoài cùng, cứng cáp của hành tinh, với độ dày từ 5 km ở đại dương lên đến 70 km ở lục địa. Dựa vào thành phần cấu tạo và độ dày, vỏ Trái Đất được phân thành hai loại chính: vỏ lục địa và vỏ đại dương.
Câu 7. Điểm khác biệt giữa lớp vỏ đại Dương và lớp vỏ lục địa là
A. có một số tầng trầm tích.
B. không có các tầng đá trầm tích.
C. Tầng granit rất mỏng.
D. Lớp vỏ không có tầng đá granit.
Đáp án chính xác là: D
Lớp vỏ đại dương bao gồm 2 tầng (badan và trầm tích), trong khi lớp vỏ lục địa có 3 tầng (trầm tích, granit và badan). Do đó, lớp vỏ đại dương khác biệt ở việc không chứa tầng đá granit.
Câu 8. Thạch quyển bao gồm lớp vỏ Trái Đất và
A. Nhân trung tâm của Trái Đất.
B. Phần dưới của lớp Manti.
C. Nhân ngoại vi của Trái Đất.
D. Phần trên cùng của lớp Manti.
Đáp án chính xác là: D
Thạch quyển của Trái Đất bao gồm lớp vỏ và lớp phủ ngoài cùng, tạo nên lớp cứng cáp của hành tinh. Các mảng kiến tạo của thạch quyển tương tác với khí quyển, thủy quyển và sinh quyển thông qua quá trình hình thành đất, gọi là tầng sinh quyển.
Câu 9. Nhân của Trái Đất còn được biết đến với tên gọi nào khác?
A. Magiê. B. Nife. C. SiAl. D. Sima.
Đáp án chính xác là: B
- Nhân ngoài có độ sâu từ 2900 đến 5100 km, với nhiệt độ rất cao (khoảng 5000°C) và áp suất lớn (1,3 - 3,1 triệu atm), tồn tại ở trạng thái lỏng.
- Nhân trong của Trái Đất nằm ở độ sâu từ 5100 đến 6370 km, với nhiệt độ rất cao và áp suất cực lớn (từ 3 đến 3,5 triệu atm), hiện diện dưới dạng rắn.
- Nhân Trái Đất chứa nhiều kim loại nặng như Ni và Fe, được gọi là Nife.
Câu 10. Độ dày của lớp vỏ đại dương là bao nhiêu?
A. 50km. B. 5km. C. 30km. D. 15km.
Đáp án chính xác là: B
Vỏ Trái Đất là lớp ngoài cùng cứng của hành tinh, có độ dày từ 5 km ở đại dương đến 70 km ở lục địa. Dựa trên thành phần cấu tạo và độ dày, vỏ Trái Đất được phân thành hai loại chính: vỏ lục địa và vỏ đại dương.
Câu 11. Để hiểu cấu trúc của Trái Đất, các nhà khoa học chủ yếu dựa vào
A. Nghiên cứu từ đáy biển sâu.
B. Những mũi khoan sâu vào lòng đất.
C. Sự thay đổi của sóng địa chấn.
D. nguồn gốc hình thành Trái Đất.
Câu trả lời chính xác là: C
Để hiểu cấu trúc của Trái Đất, người ta chủ yếu dựa vào sự thay đổi của các sóng địa chấn.
Câu 12. Giờ địa phương sẽ giống nhau ở những địa điểm nằm trên cùng một
A. kinh tuyến. B. vĩ tuyến. C. lục địa. D. đại dương.
Câu trả lời chính xác là: A
Trái Đất có hình dạng khối cầu và quay quanh trục từ tây sang đông, nên tại cùng một thời điểm, người ở các kinh tuyến khác nhau sẽ thấy Mặt Trời ở các độ cao khác nhau. Do đó, các địa điểm trên các kinh tuyến khác nhau sẽ có giờ địa phương khác nhau.
Câu 13. Mùa xuân ở các quốc gia sử dụng lịch dương tại bán cầu Bắc bắt đầu từ ngày
A. 22/6. B. 21/3. C. 22/12. D. 23/9.
Câu trả lời chính xác là: B
Mùa xuân tại các quốc gia theo dương lịch ở bán cầu Nam bắt đầu từ ngày 23/9, trong khi ở bán cầu Bắc thì bắt đầu từ ngày 21/3.
Câu 14. Để xác định giờ địa phương, cần dựa vào
A. kích thước của Mặt Trời tại khu vực đó.
B. độ cao và kích thước của Mặt Trời tại địa điểm đó.
C. độ cao của Mặt Trời tại địa phương đó.
D. mức độ ánh sáng mặt trời tại khu vực đó.
Câu trả lời đúng là: C
Trái Đất có hình dạng khối cầu và quay quanh trục từ tây sang đông. Do đó, ở cùng một thời điểm, người ở các kinh tuyến khác nhau sẽ thấy Mặt Trời ở độ cao khác nhau. Điều này dẫn đến sự khác biệt về giờ địa phương giữa các kinh tuyến, hay còn gọi là giờ mặt trời.
Câu 15. Nếu tại kinh tuyến 105 độ Đông là 7 giờ, thì tại kinh tuyến 104 độ 59 phút sẽ là 6 giờ 59 phút
A. 52 giây. B. 54 giây. C. 56 giây. D. 58 giây.
Câu trả lời chính xác là: A
Nếu tại kinh tuyến 105 độ Đông là 7 giờ, thì tại kinh tuyến 104 độ 59 phút sẽ là 6 giờ 59 phút 52 giây.
Câu 16. Hiện tượng nào dưới đây là kết quả của chuyển động quanh Mặt Trời của Trái Đất?
A. Giờ địa phương trên Trái Đất và đường đổi ngày quốc tế.
B. Các mùa trong năm có sự khác biệt về thời tiết.
C. Sự lệch hướng của chuyển động các vật thể.
D. Sự thay đổi giữa ngày và đêm trên Trái Đất.
Câu trả lời chính xác là: B
- Hiện tượng luân phiên ngày đêm trên Trái Đất, sự khác biệt giờ trên Trái Đất và đường đổi ngày quốc tế; cùng với sự lệch hướng của các vật thể, đều là kết quả của chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất.
- Hiện tượng mùa, sự thay đổi độ dài ngày đêm theo mùa và vĩ độ là kết quả của chuyển động quanh Mặt Trời của Trái Đất.