1. Be subject to là gì?
Cụm từ be subject to trong tiếng Anh có ý nghĩa là phải chịu đựng, trải qua điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi một sự vật, sự việc nào đó.
Phương pháp phát âm: /biː ˈsʌbʤɪkt tuː/
Ví dụ:
- My grandfather has been subject to attacks of depression for over 3 years. (Ông tôi đã phải chịu đựng những sự tấn công của căn bệnh trầm cảm trong hơn 3 năm qua.)
- The project timeline is subject to change based on client requirements. (Lịch trình dự án có thể thay đổi dựa trên yêu cầu của khách hàng.)
2. What does 'To be subject to' mean?
Cụm từ to be subject to được dùng để mô tả việc bị ảnh hưởng, bị áp dụng hoặc bị chi phối bởi một cái gì đó.
For example:
- Employees are subject to the company’s code of conduct. (Nhân viên phải tuân thủ quy định đạo đức của công ty.)
- The project timeline is subject to change. (Lịch trình dự án có thể thay đổi.)
3. Subject to hay subjected to?
Cả subjected to và subject to đều có nghĩa là phải chịu hoặc dưới tác động của một cái gì đó.
Trong be subject to, subject đứng ngay sau động từ tobe, do đó nó là tính từ subject.
Trái lại, trong be subjected to, subject có thêm -ed, chỉ ra rằng nó là động từ subject ở thể bị động.
Vì vậy, điều khác biệt ở đây là sự khác biệt về nghĩa giữa tính từ subject và động từ subject là rất đơn giản.
For example:
- Flights are subject to delay because of the fog. (Các chuyến bay có thể bị trì hoãn do màn sương.)
- Most of Asia was subjected to the rule of the Mongol Empire. (Phần lớn Châu Á đã bị đặt dưới sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ.)
4. Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh
In English, the phrase be subject to is used when the subject must undergo or endure something unpleasant or may be affected by some event or object.
Affirmative form: S + be + subject to + Noun/ Noun Phrase
For example:
- My flight is subject to delays due to bad weather. (Chuyến bay của tôi có thể bị chậm trễ do thời tiết xấu.)
- The construction project is subject to government approval. (Dự án xây dựng phải tuân thủ sự chấp thuận của chính phủ.)
Negative form: S + be not + subject to + Noun/ Noun Phrase
For example:
- He wasn’t subject to a charge for this collision because he was driving in accordance with the regulations. (Anh ấy không phải chịu một khoản phí nào cho vụ va chạm lần này bởi vì anh ấy đã lái xe đúng theo quy định.)
- This agricultural product will not be subject to high taxes as before. (Mặt hàng nông sản này sẽ không bị đánh thuế cao như trước nữa.)
5. Structure of Be subject to in English
Cấu trúc 1: Subject someone/ something to something
Gây cho ai đó hoặc cái gì đó phải trải qua một trạng thái khó chịu hoặc lo ngại.
For example:
- The investigation found that they had been subjected to unfair treatment. (Cuộc điều tra cho thấy họ đã bị đối xử bất công.)
- I didn’t want to subject him to such a long drive! she said. (Tôi không muốn bắt anh ấy phải lái xe một quãng đường dài như vậy! cô nói.)
Cấu trúc 2: Be subject to something
Mang ý nghĩa chỉ có thể xảy ra khi có một điều kiện khác xảy ra.
For example:
- We plan to go on Sunday, subject to your approval. (Chúng tôi dự định đi vào chủ nhật, tùy thuộc vào sự chấp thuận của bạn.)
- The project will start next month, subject to agreement from my boss. (Dự án sẽ bắt đầu vào tháng tới, tùy thuộc vào sự đồng ý của sếp tôi.)
Có khả năng trải nghiệm hoặc phải chịu đựng một sự việc gì đó.
For example:
- Ha Long Bay is subject to heavy fog in summer. (Vịnh Hạ Long có sương mù dày đặc vào mùa hè.)
- If the plants are growing well, they’ll be less subject to pests. (Nếu cây phát triển tốt thì sẽ ít bị sâu bệnh hơn.)
Mang ý nghĩa nếu một hành động hoặc sự kiện phụ thuộc vào điều gì đó, điều đó cần phải xảy ra trước khi hành động hoặc sự kiện có thể diễn ra.
For example: The agreement is still contingent upon approval by the League’s 29 teams and the players. (Thỏa thuận vẫn còn phải chờ sự chấp thuận từ 29 đội của Liên đoàn và các cầu thủ.)
Mang ý nghĩa phải tuân thủ, vâng lệnh.
For example: All construction companies are under strict controls. (Tất cả các công ty xây dựng đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.)
6. Structure of be + to + verb
The structure of be + to + verb is used to express an action or event that will happen in the future. It is often used to provide schedules, plans, or instructions.
For example:
- The meeting is to start at 9 AM tomorrow. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
- She is to give a presentation at the conference next week. (Cô ấy sẽ thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)
7. Some phrases synonymous with Be subject to
- Be prone to: có xu hướng, dễ bị ảnh hưởng bởi
For example: He tends to have allergies during the spring season. (Anh ấy có xu hướng bị dị ứng trong mùa xuân.)
- Be susceptible to: dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương bởi
For example: Older individuals are more vulnerable to heatstroke. (Người cao tuổi dễ bị bệnh say nắng.)
- Be liable to: có khả năng, có tiềm năng để xảy ra
For example: Reckless driving increases the risk of accidents. (Lái xe không cẩn thận làm tăng nguy cơ tai nạn.)
- Be exposed to: tiếp xúc với, phải đối mặt với
For example: Construction workers often come into contact with dangerous materials. (Công nhân xây dựng thường tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm.)
- Be at the mercy of: phụ thuộc vào, trong tình trạng bị kiểm soát bởi
For example: Small businesses are often affected by economic fluctuations. (Các doanh nghiệp nhỏ thường bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế.)
- Be governed by: được quy định bởi, tuân theo
For example: The company’s policies are regulated by strict guidelines. (Các chính sách của công ty được điều hành theo các quy định nghiêm ngặt.)
- Be influenced by: bị ảnh hưởng bởi
For example: The behavior of children is often shaped by their immediate environment. (Hành vi của trẻ em thường bị ảnh hưởng bởi môi trường ngay xung quanh.)
Fixed phrases associated with Subject to
- Subject to a charge/fee: chịu một khoản phí
For example: Access to the swimming pool requires a daily fee. (Việc sử dụng hồ bơi phụ thuộc vào việc trả phí hàng ngày.)
- Subject to a tariff/a tax rate: Chịu một mức thuế
For example: Imported goods are subject to tariffs based on their value and country of origin. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu một mức thuế quan dựa trên giá trị và quốc gia xuất xứ.)
- Subject to the company’s regulations: Tuân theo các quy định của công ty
For example: All employees must adhere to the company’s regulations regarding dress code and grooming standards. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định về trang phục và chuẩn mực trang điểm của công ty.)
- Subject to damage: dễ bị hư hại
For example: This product is susceptible to damage, so please handle with care. (Sản phẩm này dễ bị hư hại nên làm ơn cẩn thận khi sử dụng.)
- Subject to change/variation: có thể bị thay đổi
For example: Product prices may vary according to market conditions. (Giá sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường.)
- Subject to conditions: tùy thuộc vào điều kiện
For example: Refunds are contingent upon conditions outlined in our return policy. (Việc hoàn tiền phụ thuộc vào các điều kiện được quy định trong chính sách đổi trả của chúng tôi.)
- Subject to contract: phụ thuộc vào hợp đồng
For instance: The terms of the agreement depend on the contract between the parties involved. (Các điều khoản của thỏa thuận phụ thuộc vào hợp đồng giữa các bên liên quan.)
9. Exercises on the structure of be subject to in English
Translate the following Vietnamese sentences into English using the phrase be subject to.
- Do một số lỗi kỹ thuật nên đường truyền Internet có thể bị gián đoạn.
- Nếu bạn lái xe quá tốc độ cho phép thì bạn sẽ bị phạt hành chính.
- Giá các loại trái cây có thể thay đổi theo mùa.
- Người béo phì có nhiều vấn đề hơn người hút thuốc, nhưng họ không phải chịu các loại thuế như vậy.
- Sự kiện có thể thay đổi dựa trên sự có sẵn của địa điểm tổ chức.
- Due to some technical errors, the Internet connection may be subject to interruption.
- If you drive faster than the speed limit, you will be subject to administrative penalties.
- Prices of fruits are subject to change according to the season.
- Obese people have more problems than smokers, but they are not subject to such taxes.
- The event is subject to change based on the availability of the venue.