Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to đúng cách!

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cấu trúc 'Be subject to' có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Be subject to' trong tiếng Anh có nghĩa là phải trải qua, chịu đựng điều gì đó hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, 'Employees are subject to company regulations' có nghĩa là nhân viên phải tuân theo quy định của công ty.
2.

Cách sử dụng cấu trúc 'Be subject to' trong câu tiếng Anh như thế nào?

Cấu trúc 'Be subject to' thường được sử dụng để diễn đạt sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc quy định nào đó. Ví dụ: 'The schedule is subject to change' (Lịch trình có thể thay đổi).
3.

Có những từ, cụm từ nào thường đi kèm với 'Be subject to' trong tiếng Anh?

Một số từ và cụm từ thường đi kèm với 'Be subject to' bao gồm 'subject to change', 'subject to approval', 'subject to the rules', và 'subject to a charge', ví dụ 'The event is subject to change without notice' (Sự kiện có thể thay đổi mà không cần thông báo).
4.

Cấu trúc 'Be subject to' có thể sử dụng trong tình huống nào?

'Be subject to' được sử dụng để chỉ các trường hợp bị ràng buộc hoặc ảnh hưởng bởi một điều kiện cụ thể như quy định, phí, thuế hoặc tình huống không thể thay đổi. Ví dụ, 'Online transactions are subject to potential cyberattacks' (Giao dịch trực tuyến có thể bị tấn công mạng tiềm ẩn).
5.

Làm thế nào để phân biệt giữa 'Be subject to' và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh?

Các từ đồng nghĩa với 'Be subject to' bao gồm 'experience', 'suffer', 'undergo' hay 'go through'. Mỗi từ này đều diễn đạt ý nghĩa chịu đựng một điều gì đó, nhưng 'Be subject to' thường mang tính trang trọng và chính thức hơn.
6.

Có phải tất cả các câu với 'Be subject to' đều phải dùng danh từ theo sau?

Đúng, cấu trúc 'Be subject to' luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để mô tả điều kiện hoặc tình huống mà chủ ngữ phải chịu sự ảnh hưởng. Ví dụ: 'The goods are subject to a customs tariff' (Hàng hóa phải chịu thuế hải quan).
7.

Câu nào sau đây sử dụng 'Be subject to' đúng cách?

Câu 'Employees are subject to the company's regulations regarding work hours' (Nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty về giờ làm việc) sử dụng cấu trúc 'Be subject to' đúng cách để diễn đạt sự phụ thuộc vào quy định của công ty.
8.

Làm sao để dùng 'Be subject to' trong câu phủ định?

Để sử dụng 'Be subject to' trong câu phủ định, ta chỉ cần thêm 'not' vào giữa động từ 'be' và 'subject to'. Ví dụ, 'Visitors are not subject to entry fees on certain days' (Du khách không phải trả phí vào cửa vào một số ngày nhất định).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]