Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to đúng cách!
Buzz
Nội dung bài viết
I. Be subject to là gì?
1. Định nghĩa
2. Cách sử dụng Be subject to cùng các từ, cụm từ đi kèm
II. Cách sử dụng các cấu trúc của Be subject to
III. Các từ, cụm từ tương đương với Be subject to
IV. Bài tập sử dụng Be subject to với đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Be subject to là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là trải qua, chịu đựng hoặc bị ảnh hưởng bởi một sự vật, sự việc nào đó.
- Định nghĩa và ví dụ về Be subject to được giới thiệu, ví dụ như du khách quốc tế phải chịu sự kiểm tra an ninh nghiêm ngặt tại sân bay.
- Cách sử dụng cấu trúc Be subject to đúng cách được hướng dẫn, bao gồm các từ và cụm từ đi kèm như be subject to a charge/fee, be subject to change/variation.
- Các từ đồng nghĩa với Be subject to như experience, suffer, impact cũng được giới thiệu.
- Bài tập với đáp án để thực hành sử dụng cấu trúc Be subject to trong các câu tiếng Anh.
Be subject to là một trong những cụm từ phổ biến, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vậy “Be subject to” nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích và bài tập áp dụng về cụm từ Be subject to nhé!
Be subject to là gì? Sử dụng cấu trúc Be subject to đúng cách!
I. Be subject to là gì?
Be subject to là gì? Cùng Mytour tìm hiểu định nghĩa và một số từ/ cụm từ liên quan đến Be subject to trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Định nghĩa
Be subject to là gì? Theo từ điển Cambridge, Be subject to được phát âm là /bi ˈsʌbdʒɪkt tu/. Đây là một cụm từ, có ý nghĩa là: trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:
International travelers are subject to strict security checks at airports to ensure safety. (Du khách quốc tế phải chịu sự kiểm tra an ninh nghiêm ngặt tại các sân bay để đảm bảo an toàn.)
The coastal regions are subject to frequent hurricanes and tropical storms. (Các vùng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi các cơn bão và bão nhiệt đới.)
Online transactions are subject to potential cyberattacks. (Các giao dịch trực tuyến có thể bị tấn công mạng tiềm ẩn.)
Small businesses are subject to fluctuating market conditions, making it challenging to maintain stability. (Các doanh nghiệp nhỏ phải chịu sự biến động của điều kiện thị trường, khiến việc duy trì sự ổn định trở nên khó khăn.)
Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to đúng cách!
2. Cách sử dụng Be subject to cùng các từ, cụm từ đi kèm
Khi đã hiểu rõ ý nghĩa của Be subject to, hãy cùng Mytour khám phá các từ và cụm từ thường đi kèm với cấu trúc này để nhấn mạnh ý nghĩa!
Từ/ cụm từ đi kèm Be subject to
Ý nghĩa
Ví dụ
be subject to a charge/fee
chịu một khoản phí
Access to the gym issubject to a monthly membership fee. (Để sử dụng phòng tập thể dục, bạn phải chịu khoản phí thành viên hàng tháng.)
Online purchases may besubject to additional shipping charges. (Mua hàng trực tuyến có thể phải chịu thêm phí vận chuyển.)
be subject to additional charges
chịu các khoản phụ phí, phí bổ sung
The airline ticket price issubject to additional charges for seat selection. (Giá vé máy bay phải chịu phí bổ sung cho việc lựa chọn chỗ ngồi.)
be subject to a tariff/a tax rate
chịu thuế/ mức thuế
Imported goods are subject to a customs tariff upon arrival. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế hải quan khi đến nơi.)
High-income earners aresubject to a higher tax rate. (Người có thu nhập cao phải chịu mức thuế cao hơn.)
be subject to the company’s regulations
tuân theo các quy định của công ty
Employees aresubject to the company's regulations regarding work hours and attendance. (Nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty về giờ làm việc và chuyên cần.)
be subject to damage
dễ bị hư hỏng, hư hại
Fragile items aresubject to damage during shipping. (Các mặt hàng dễ vỡ có thể dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.)
be subject to change/variation
có thể bị thay đổi
The schedule issubject to change, so please check for updates regularly. (Lịch trình có thể thay đổi nên vui lòng kiểm tra cập nhật thường xuyên.)
The prices of commodities are subject to variation based on market demand. (Giá cả hàng hóa có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thị trường.)
be subject to discipline
phải chịu kỷ luật, bị xử lý kỷ luật
Students who engage in disruptive behavior are subject to discipline. (Học sinh có hành vi gây rối sẽ phải chịu kỷ luật.)
be subject to the rules of each place
tuân theo quy tắc/ nội quy của từng nơi
Visitors to the museum aresubject to the rules of the institution. (Khách tham quan bảo tàng phải tuân theo các nội quy của tổ chức.)
be subject to arrangement of superiors
tùy thuộc vào sự sắp xếp của cấp trên
The work schedule of employees is subject to arrangement of their superiors. (Lịch làm việc của nhân viên tùy thuộc vào sự sắp xếp của cấp trên.)
be subject to approval
phải được chấp thuận
Admission into this program is subject to approval by the admissions committee. (Việc tham gia vào chương trình này phải được sự chấp thuận của hội đồng tuyển sinh.)
be subject to contract
tuân theo hợp đồng
The terms and conditions of the agreement aresubject to contract. (Các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận phải tuân theo hợp đồng.)
be subject to average
chịu mức quy tắc tỷ lệ
In case of partial loss, the compensation issubject to average. (Khi xảy ra tổn thất một phần, việc bồi thường được tính dựa trên quy tắc tỷ lệ.)
be subject to breakage
có thể bị vỡ, bị hỏng
The delicate components of the electronic device are subject to breakage if dropped. (Các bộ phận dễ vỡ của thiết bị điện tử có thể bị hư hỏng nếu bị rơi.)
be subject to acceptance
tùy thuộc vào sự chấp nhận
The terms of the software license are subject to acceptance by the user upon installation. (Các điều khoản của giấy phép phần mềm phải được người dùng chấp nhận khi cài đặt.)
be subject to approval of import license
được phê duyệt giấy phép nhập khẩu
The shipment of restricted items issubject to approval of import license. (Việc vận chuyển các mặt hàng cấm phải được phê duyệt giấy phép nhập khẩu.)
be subject to being unsold
có thể chưa/ không bán được
The remaining inventory is subject to being unsold. (Hàng tồn kho còn lại có thể không bán được.)
be subject to change without notice
có thể thay đổi mà không cần báo trước
The menu options are subject to change without notice based on ingredient availability. (Các lựa chọn trong thực đơn có thể thay đổi mà không cần thông báo, dựa trên tình trạng sẵn có của nguyên liệu.)
be subject to customs duty
chịu thuế hải quan
Imported goods are subject to customs duty upon entry into the country. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế hải quan khi nhập cảnh vào nước này.)
Be subject to nghĩa là gì? Cấu trúc sử dụng đúng của Be subject to!
Dưới đây là những từ và cụm từ thường đi kèm với Be subject to phổ biến nhất, hãy áp dụng khi sử dụng Be subject to trong tiếng Anh!
II. Cách sử dụng các cấu trúc của Be subject to
Vậy phương pháp áp dụng của Be subject to là gì? Hãy hiểu rõ các cấu trúc của Be subject to trong bảng dưới đây nhé!
Cách dùng cấu trúc Be subject to
Ví dụ
Dạng khẳng định
Chủ ngữ + be subject to + Danh từ/ Cụm danh từ
Employees are subject to the company's dress code policy. (Nhân viên phải tuân theo chính sách về trang phục của công ty.)
The project is subject to the approval of the management team. (Dự án phải được sự chấp thuận của đội ngũ quản lý.)
Dạng phủ định
Chủ ngữ + be + not + subject to + Danh từ/ Cụm danh từ
Visitors to the museum are not subject to entry fees on certain days. (Du khách đến bảo tàng không phải trả phí vào cửa vào một số ngày nhất định.)
Volunteers are not subject to the same rules as regular employees. (Tình nguyện viên không phải tuân theo các quy tắc giống như nhân viên bình thường.)
Be subject to có ý nghĩa gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to đúng nhất!
III. Các từ, cụm từ tương đương với Be subject to
Ngoài cụm từ Be subject to, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác có cùng nghĩa để điều chỉnh phù hợp theo từng tình huống cụ thể. Hãy xem một số từ đồng nghĩa với Be subject to là gì nhé!
Từ đồng nghĩa với Be subject to
Nghĩa
Ví dụ
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
hứng chịu, trải qua
Employees may experience disciplinary action for violating company policies. (Nhân viên có thể bị kỷ luật vì vi phạm chính sách của công ty.)
Students may experience academic consequences for not meeting the requirements. (Học sinh có thể bị ảnh hưởng về thành tích học tập nếu không tuân theo nội quy.)
suffer
/ˈsʌfə(r)/
Patients may suffer from the side effects of medication. (Bệnh nhân có thể phải chịu tác dụng phụ của thuốc.)
The company may suffer financial losses due to a decrease in sales. (Công ty có thể bị tổn thất tài chính do doanh thu giảm.)
go through
/ɡəʊ θruː/
pass through
/pɑːs θruː/
trải qua
Job applicants go through a rigorous interview process before being hired. (Người xin việc phải trải qua một quy trình phỏng vấn nghiêm ngặt trước khi được nhận vào làm chính thức.)
Goods imported from foreign countries pass through customs inspections. (Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài phải qua khâu kiểm tra hải quan.)
undergo
/ˌʌndəˈɡəʊ/
Employees must undergo training programs to enhance their skills. (Nhân viên phải trải qua các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.)
Organizations may undergo restructuring to improve efficiency. (Các tổ chức có thể trải qua quá trình tái cấu trúc để nâng cao hiệu quả.)
affect
/əˈfekt/
ảnh hưởng
Changes in government regulations affect the operations of businesses. (Những thay đổi trong quy định của chính phủ gây ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.)
Economic fluctuations affect consumers' purchasing power. (Biến động kinh tế gây ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.)
impact
/ˈɪmpækt/
The toxic work culture negatively impacted employee morale. (Văn hóa làm việc độc hại đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên.)
The new government policies impacted small businesses. (Chính sách mới của chính phủ tác động đến doanh nghiệp nhỏ.)
influence
/ˈɪnfluəns/
The negative comments from online users influenced the artist's confidence. (Những bình luận tiêu cực từ người dùng trên mạng đã làm nghệ sĩ mất đi sự tự tin.)
The misleading advertisements influenced consumers to make poor purchasing decisions. (Những quảng cáo sai sự thật đã làm người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng sai lầm.)
depend
/dɪˈpend/
phụ thuộc, tùy theo
The availability of the product depends on the supplier's delivery schedule. (Tình trạng có sẵn của sản phẩm phụ thuộc vào lịch giao hàng của nhà cung cấp.)
The outcome of the negotiation depends on reaching a mutually beneficial agreement. (Kết quả của cuộc đàm phán phụ thuộc vào việc đạt được thỏa thuận cùng có lợi.)
hinge
/hɪndʒ/
The outcome of the court case hinges on presenting strong evidence. (Kết quả của vụ án phụ thuộc vào việc đưa ra bằng chứng thuyết phục.)
The company's growth hinges on expanding into new markets. (Sự tăng trưởng của công ty phụ thuộc vào việc mở rộng sang các thị trường mới.)
result from
/rɪˈzʌlt frəm/
do điều gì
The financial losses resulted from mismanagement. (Những tổn thất tài chính là do việc quản lý yếu kém.)
The accident resulted from a poor visibility. (Vụ tai nạn là do tầm nhìn kém.)
arise from
/əˈraɪz frəm/
phát sinh, nảy sinh do điều gì
The delays in production arose from equipment malfunctions. (Sự chậm trễ trong khâu sản xuất phát sinh do trục trặc thiết bị.)
The conflict arose from a misunderstanding between the two parties. (Mâu thuẫn nảy sinh từ sự hiểu lầm giữa hai bên.)
be due to
/bi djuː tuː/
do điều gì
The increase in prices is due to inflation. (Giá cả tăng là do lạm phát.)
The cancellation of the event was due to unforeseen circumstances. (Việc hủy bỏ sự kiện là do những tình huống không lường trước được.)
IV. Bài tập sử dụng Be subject to với đáp án
Sau khi hiểu khái niệm Be subject to và cấu trúc kèm theo, hãy cùng Mytour làm một số bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Be subject to
1. Giá quảng cáo không bị áp dụng các khoản phụ phí.
2. Hàng nhập khẩu phải tuân theo mức thuế được quy định bởi hải quan.
3. Nhân viên phải tuân thủ các quy định của công ty về trang phục.
4. Hàng hóa dễ vỡ có thể bị hỏng trong quá trình vận chuyển nếu không được đóng gói đúng cách.
5. Lưu ý rằng lịch trình có thể thay đổi do các tình huống không lường trước.
6. Sinh viên vi phạm các quy tắc ứng xử của trường sẽ phải chịu hình phạt.
Đáp án
1. The listed price does not incur additional charges.
2. Imported items are subject to a tax rate set by customs.
3. Employees must adhere to the company's dress code regulations.
4. Fragile goods may sustain damage during shipping if not properly packed.
5. Please be aware that changes may occur to the schedule due to unexpected events.
6. Students who breach the school's conduct regulations will face disciplinary action.
Vậy bạn đã hiểu về “Be subject to là gì?” và “Cách sử dụng cấu trúc Be subject to như thế nào?” đúng không! Bài viết trên đã tổng hợp tất cả kiến thức lý thuyết và cung cấp từ vựng và cụm từ phổ biến. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho học luyện thi hiệu quả! Chúc các bạn thành công!
4
Các câu hỏi thường gặp
1.
Cấu trúc 'Be subject to' có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Cấu trúc 'Be subject to' trong tiếng Anh có nghĩa là phải trải qua, chịu đựng điều gì đó hoặc có thể bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, 'Employees are subject to company regulations' có nghĩa là nhân viên phải tuân theo quy định của công ty.
2.
Cách sử dụng cấu trúc 'Be subject to' trong câu tiếng Anh như thế nào?
Cấu trúc 'Be subject to' thường được sử dụng để diễn đạt sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc quy định nào đó. Ví dụ: 'The schedule is subject to change' (Lịch trình có thể thay đổi).
3.
Có những từ, cụm từ nào thường đi kèm với 'Be subject to' trong tiếng Anh?
Một số từ và cụm từ thường đi kèm với 'Be subject to' bao gồm 'subject to change', 'subject to approval', 'subject to the rules', và 'subject to a charge', ví dụ 'The event is subject to change without notice' (Sự kiện có thể thay đổi mà không cần thông báo).
4.
Cấu trúc 'Be subject to' có thể sử dụng trong tình huống nào?
'Be subject to' được sử dụng để chỉ các trường hợp bị ràng buộc hoặc ảnh hưởng bởi một điều kiện cụ thể như quy định, phí, thuế hoặc tình huống không thể thay đổi. Ví dụ, 'Online transactions are subject to potential cyberattacks' (Giao dịch trực tuyến có thể bị tấn công mạng tiềm ẩn).
5.
Làm thế nào để phân biệt giữa 'Be subject to' và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh?
Các từ đồng nghĩa với 'Be subject to' bao gồm 'experience', 'suffer', 'undergo' hay 'go through'. Mỗi từ này đều diễn đạt ý nghĩa chịu đựng một điều gì đó, nhưng 'Be subject to' thường mang tính trang trọng và chính thức hơn.
6.
Có phải tất cả các câu với 'Be subject to' đều phải dùng danh từ theo sau?
Đúng, cấu trúc 'Be subject to' luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để mô tả điều kiện hoặc tình huống mà chủ ngữ phải chịu sự ảnh hưởng. Ví dụ: 'The goods are subject to a customs tariff' (Hàng hóa phải chịu thuế hải quan).
7.
Câu nào sau đây sử dụng 'Be subject to' đúng cách?
Câu 'Employees are subject to the company's regulations regarding work hours' (Nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty về giờ làm việc) sử dụng cấu trúc 'Be subject to' đúng cách để diễn đạt sự phụ thuộc vào quy định của công ty.
8.
Làm sao để dùng 'Be subject to' trong câu phủ định?
Để sử dụng 'Be subject to' trong câu phủ định, ta chỉ cần thêm 'not' vào giữa động từ 'be' và 'subject to'. Ví dụ, 'Visitors are not subject to entry fees on certain days' (Du khách không phải trả phí vào cửa vào một số ngày nhất định).
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]