I. Be supposed to là cái gì?
Be supposed to là gì? Trong tiếng Anh, Be supposed to có phát âm là /bɪ səˈpoʊzd t̬ə/. Được sử dụng như một cụm từ, nghĩa là: phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì. Ví dụ:
- The children are supposed to be at school by 7 a.m. (Bọn trẻ phải có mặt ở trường trước 7 giờ sáng.)
- We were supposed to have gone away this week, but Anna’s ill so we couldn't go. (Chúng tôi dự định là sẽ đi trong tuần này, nhưng Anna bị ốm nên chúng tôi không thể đi được.)
II. Cách sử dụng Be supposed to trong câu
Be supposed to là cái gì? Sử dụng Be supposed to như thế nào? Cùng Mytour khám phá cách dùng Be supposed to trong câu ngay dưới đây bạn nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Câu khẳng định | Chủ ngữ (S) + be supposed to + Động từ | Ai đó phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì | Peter was supposed to go on a trip with his family but he had an unexpected business trip. (Peter dự định là đi du lịch cùng gia đình nhưng anh lại có một chuyến công tác phát sinh ngoài dự định.) |
Câu phủ định | Chủ ngữ (S) + be + not supposed to + V | Ai đó không được phép làm gì | Lily was not supposed to lie to her father. (Lily không được phép nói dối bố của mình.) |
III. Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”
Cùng Mytour tìm hiểu những cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to ngay bên dưới bạn nhé!
Cấu trúc đồng nghĩa với Be supposed to | Ý nghĩa | Ví dụ |
Meant to (be/do something) | Phải, cần làm gì/ dự định, có ý định là… | I was never meant to be a teacher. (Tôi chưa bao giờ có ý định sẽ trở thành một giáo viên.) |
Ought to be | Nên là… Cần phải…
| In a fair society, opportunities ought to be available to everyone regardless of their background. (Trong một xã hội công bằng, cơ hội cần phải dành cho tất cả mọi người bất kể xuất thân của họ là gì.) |
Need to be | Before the event, all the decorations need to be set up to create a festive atmosphere. (Trước sự kiện, tất cả các đồ trang trí cần được hoàn tất chuẩn bị để tạo nên không khí lễ hội.) | |
Should be | In a team, communication should be clear and transparent to ensure smooth collaboration. (Trong một nhóm, giao tiếp phải rõ ràng và minh bạch để đảm bảo hợp tác suôn sẻ.) | |
Should have been | Đáng lẽ đã phải… | The project deadline passed, and the report should have been submitted by now; we need to address this delay. (Thời hạn dự án đã qua và báo cáo đáng lẽ đã phải được nộp từ lâu rồi; chúng ta cần giải quyết sự chậm trễ này.) |
IV. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”
Liệu “Be supposed to” và “Suppose” có giống nhau về cách sử dụng hay không? Hãy cùng Mytour theo dõi qua bảng so sánh dưới đây bạn nhé!
Be supposed to | Suppose | |
Ý nghĩa | Có trách nhiệm, nghĩa vụ phải làm gì đó/ dự định, có ý định làm gì | Nghĩ, tin rằng, cho rằng điều gì đó có thể xảy ra. |
Vai trò | Cụm từ. | Liên từ, Động từ |
Ví dụ | You are supposed to marry Peter! (Con phải kết hôn với Peter!) | Do you suppose (that) Wendy will marry Peter? (Bạn có nghĩ rằng Wendy sẽ kết hôn với Peter không?) |
V. Bài tập về Be supposed to
Để củng cố thêm kiến thức về Be supposed to, hãy cùng Mytour làm các bài tập sau đây nhé!
Bài tập: Lựa chọn “Be supposed to” hoặc “Suppose” để điền vào chỗ trống. Nếu cần, hãy chia động từ.
- I________(be supposed to/suppose) finish my thesis by tomorrow.
- They________(be supposed to/suppose) arrive at the airport by 5 PM.
- We________(be not supposed to/not suppose) use our phones during the class.
- The package________(be supposed to/suppose) delivere tomorrow.
- Anna________(be supposed to/suppose) take the lead in organizing the event.
- ________(be supposed to/suppose) you have two million dollars, what would you do with it?
- I________(be supposed to/suppose) we could go out for lunch today.
- ________(be supposed to/suppose) it rain, do you have a raincoat?
- I________(be supposed to/suppose) Peter forget about the meeting.
- ________(be supposed to/suppose) we change our strategy, do you think it would work better?
Đáp án:
- am supposed to finish
- are supposed to arrive
- are not supposed to use
- is supposed to be delivered
- is supposed to take
- Suppose… had…?
- suppose
- Suppose… rain…?
- suppose
- Suppose…change…?
Hi vọng qua bài viết mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Be supposed to là gì, cấu trúc và cách dùng, cũng như danh sách các cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to. Hãy luôn theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!