1. Be sure to drop me a line soon, ____?
Select the letter A, B, C, or D to show the right answer for each of the following questions.
Be sure to drop me a line soon, ____?
A. would you
B. could you
C. can you
D. will you
Answer: D. will you
Explanation:
Select the letter A, B, C, or D to indicate the correct response for each question that follows.
Don't forget to send me a letter soon, ____?
A. would you (bạn có thể)
B. could you (bạn có thể)
C. can you (bạn có thể)
D. will you (bạn sẽ)
2. Understanding Tag Questions
2.1 Comprehending Tag Questions
Tag Questions (câu hỏi đuôi) are a common feature in English used to confirm information stated in the preceding sentence, asking the listener to agree or disagree by responding 'yes' or 'no'. They typically appear at the end of a sentence and are separated from the main clause by a comma.
Tag Questions serve to create interaction in communication, allowing the speaker to confirm their opinions or information while giving the listener a chance to express agreement or disagreement. They can be used to convey certainty, surprise, expectation, or agreement.
Structurally, tag questions are formed using a preposition, auxiliary verb, and subject from the preceding sentence. The preposition and auxiliary verb typically reflect the main clause, while the subject from the main clause is often inverted. For example, if the main sentence is 'You are a student,' the corresponding tag question might be 'You are a student, aren't you?'
Tag questions are not merely brief Yes/No questions but also carry a nuance of language and emphasize the speaker's opinion. By using a tag question, the speaker can express confidence or uncertainty about their statement and create space for the listener to share their views.
However, it’s important to note that tag questions can lead to misunderstandings if used incorrectly or inappropriately. Therefore, understanding and using tag questions accurately is crucial for conveying opinions and information clearly and effectively in English communication.
To master tag questions, practice regularly through English communication activities, read and listen to English materials, and practice writing and speaking by creating tag questions in exercises and language activities.
Example:
You enjoy coffee, don't you?
(Bạn thích uống cà phê, phải không?)
She isn't fluent in French, is she?
(Cô ấy không thành thạo tiếng Pháp, phải không?)
They have completed their homework, correct?
(Họ đã làm xong bài tập về nhà, đúng không?)
2.2 Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi là một phương pháp hỏi ngắn gọn kiểu Yes/No, bao gồm trợ động từ và chủ ngữ. Câu hỏi đuôi thường xuất hiện sau mệnh đề chính và được phân cách bởi dấu phẩy, tạo thành câu hoàn chỉnh.
Cấu trúc của câu như sau:
Affirmative statement: Positive sentence, negative tag?
Example: She is able to swim, isn't she?
(Cô ấy biết bơi, phải không?)
Negative statement: Negative sentence, positive tag?
Example: You skipped lunch, didn't you?
(Bạn đã không ăn trưa, đúng không?)
2.3 Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi có nhiều biến thể và có một số trường hợp ngoại lệ. Dưới đây là một số ví dụ về các tình huống đặc biệt khi sử dụng câu hỏi đuôi:
- 'Must': Tùy thuộc vào ý nghĩa của câu, câu hỏi đuôi có thể dùng 'must' để chỉ sự cấm đoán, 'need' để chỉ sự cần thiết, hoặc 'do/does' để chỉ sự dự đoán. Ví dụ:
'She must leave immediately, mustn't she?' (Cô ấy phải rời đi ngay lập tức, phải không?)
'You need to work harder, don't you?' (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn, phải không?)
'He does know the answer, doesn't he?' (Anh ấy thực sự biết câu trả lời, phải không?)
- Câu có mệnh đề phụ: Chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ theo chủ ngữ của mệnh đề phụ. Ví dụ:
'She mentioned she would come, didn't she?' (Cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ đến, phải không?)
'They think it's true, don't they?' (Họ nghĩ rằng điều đó là đúng, phải không?)
- Câu bắt đầu với 'Let's': Câu hỏi đuôi sử dụng 'Shall we'. Ví dụ:
'Let's visit the museum, shall we?' (Chúng ta hãy đến thăm bảo tàng, nhé?)
- Câu yêu cầu: Câu hỏi đuôi sử dụng 'Will you'. Ví dụ:
'Please close the window, will you?' (Xin đóng cửa sổ, được không?)
- Câu cảm thán: Câu hỏi đuôi dùng trợ động từ 'to be' ở hiện tại. Ví dụ:
'What a fantastic day, isn't it?' (Thật là một ngày tuyệt vời, phải không?)
- Câu ước ao: Câu hỏi đuôi dùng cấu trúc 'May + S'. Ví dụ:
'I wish I could travel, may I?' (Tôi ước mình có thể đi du lịch, được không?)
Ngoài ra, khi câu chứa trạng từ phủ định hoặc bán phủ định, câu hỏi đuôi không cần thêm 'not'. Ví dụ:
'He seldom arrives on time, does he?' (Anh ấy hiếm khi đến đúng giờ, phải không?)
'You barely eat fast food, do you?' (Bạn gần như không ăn đồ ăn nhanh, phải không?)
Để làm quen với các trường hợp đặc biệt này, bạn nên luyện tập với câu hỏi đuôi thường xuyên và tham gia vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh để cải thiện kỹ năng sử dụng câu hỏi đuôi một cách tự nhiên và linh hoạt.