Bê tông nhẹ là một loại vật liệu xây dựng có trọng lượng nhẹ hơn so với bê tông thông thường, nhưng vẫn đảm bảo các tiêu chí về độ bền, ổn định và tính năng kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về bê tông nhẹ, cùng với các ứng dụng và những ưu điểm, nhược điểm của nó một cách chi tiết. Hãy cùng Mytour.vn khám phá ngay nhé!
Bê tông nhẹ là gì?

Bê tông nhẹ là gì? Còn được gọi là tấm xi măng cemboard, bê tông nhẹ là một loại vật liệu xây dựng quen thuộc trong các công trình kiến trúc ở Việt Nam. Với cấu trúc nhẹ hơn bê tông thông thường, bê tông siêu nhẹ còn có khả năng nổi trên mặt nước. Những lỗ nhỏ li ti hình tổ ong giúp giảm thể tích trong cốt liệu, nên sản phẩm này được nhiều người ưa chuộng và thường được sử dụng để xây dựng tường hoặc sàn lắp ghép.
Bê tông siêu nhẹ có nhiều ưu điểm, như giá thành hợp lý giúp tiết kiệm chi phí, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, độ bền cao, trọng lượng nhẹ, và dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Với công thức chế tạo đặc biệt, bê tông nhẹ có cường độ lên đến 40Mpa trong điều kiện bình thường, và có thể cao hơn trong điều kiện chuyên dụng.
Các phương pháp phân loại bê tông nhẹ

Sau khi hiểu rõ bê tông nhẹ là gì, hãy cùng khám phá cách phân loại bê tông nhẹ. Bê tông nhẹ có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Việc chọn đúng loại bê tông nhẹ cho từng công trình sẽ giúp tối ưu hóa công năng của vật liệu này. Dưới đây là một số loại bê tông nhẹ phổ biến hiện nay.
Phân loại theo chất kết dính

- Bê tông xi măng nhẹ: sử dụng xi măng làm chất kết dính chính, có thể kết hợp với phụ gia khác để nâng cao tính năng sử dụng.
- Bê tông polymer: sử dụng polymer làm chất kết dính, mang lại tính đàn hồi cao, giảm nguy cơ nứt cho bê tông và công trình.
- Bê tông silicat: sử dụng silicat làm chất kết dính. Silicat được tạo ra từ quá trình nung chảy vôi và cát ở nhiệt độ cao. Khi kết hợp với bê tông, silicat tạo ra vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm và chống ăn mòn tốt, thường được dùng trong xây dựng, trang trí và cách âm.

- Bê tông thạch cao: sử dụng thạch cao làm chất kết dính. Trong quá trình sản xuất, bê tông thạch cao có khả năng đóng rắn nhanh nhờ vào thành phần chứa nhiều canxi sunfat hidrat. Loại bê tông này còn dễ chế biến và có màu trắng sáng rất hấp dẫn. Bê tông thạch cao thường được dùng để hoàn thiện các phần của công trình như trần nhà và vách ngăn.
- Bê tông sử dụng chất kết dính hỗn hợp: kết hợp hai hoặc nhiều loại chất kết dính khác nhau để tạo ra hỗn hợp bê tông cuối cùng. Việc sử dụng chất kết dính hỗn hợp nhằm nâng cao các đặc tính của bê tông, như độ bền, độ dẻo, khả năng chống thấm và chống ăn mòn. Ví dụ, bê tông xi măng có thể được pha trộn với tro bay, xỉ lò cao, xi măng Portland hoặc polymer.
- Bê tông sử dụng chất kết dính đặc biệt: áp dụng các loại chất kết dính có tính năng đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao của công trình. Các chất kết dính này có thể bao gồm xi măng không co ngót, xi măng siêu nhẹ, xi măng siêu bền, xi măng siêu nhanh đóng rắn, xi măng siêu cách nhiệt, xi măng siêu cách âm….
Phân loại theo cốt liệu

- Bê tông nhẹ cốt liệu rỗng: sử dụng các hạt cốt liệu có lỗ rỗng như keramzit, gạch xốp, than củi… để tạo nên kết cấu đặc trưng. Một số loại cốt liệu có thể dùng trong quá trình sản xuất loại bê tông này như sỏi đá bọt, túp núi lửa, đá vôi vỏ sò, keramzit, agloporit, xỉ lò cao nở phồng…
- Bê tông nhẹ cốt liệu đặc: ngược lại với bê tông nhẹ cốt liệu rỗng, loại này sử dụng các hạt cốt liệu không có lỗ rỗng như đá vôi, thanh thép, sợi thủy tinh… Phân loại bê tông được xác định dựa trên thành phần và tính chất của nó như bê tông gỗ xây, bê tông than hoạt tính hay bê tông thép.
- Bê tông nhẹ cốt liệu đặc biệt: cấu trúc của loại bê tông này bao gồm các hạt liên kết bằng xi măng và có thêm các phụ gia hoặc chất biến tính để cải thiện tính chất. Gạch bê tông nhẹ cốt liệu đặc biệt có khối lượng thể tích từ 800 – 2000 kg/m3 và cường độ nén từ 100 – 1000 kG/cm2. Bê tông loại này thường được sử dụng cho các kết cấu yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt, chống thấm, chống ăn mòn, chống nấm mốc… Nhiều loại cốt liệu đặc biệt được dùng để sản xuất hoặc bổ sung như sợi thủy tinh, sợi carbon, sợi aramid, sợi polypropylene… Tất cả đều có đặc tính chung là tăng cường bê tông và nâng cao khả năng chịu lực kéo. Để phân loại, người ta thường xem xét các loại phụ gia hoặc chất biến tính được sử dụng trong bê tông, ví dụ như bê tông nhẹ cốt sợi, bê tông nhẹ polymer, bê tông nhẹ siêu bền.
Phân loại theo thể tích

- Bê tông đặc biệt nặng: có khối lượng thể tích lớn hơn 2500 kg/m3.
- Bê tông nặng: khối lượng thể tích từ 2200 đến 2500 kg/m3.
- Bê tông tương đối nặng: khối lượng thể tích từ 1800 đến 2200 kg/m3.
- Bê tông siêu nhẹ: khối lượng thể tích từ 300 kg/m3 đến 800 kg/m3.
- Bê tông rất nhẹ: khối lượng thể tích từ 800 kg/m3 đến 1200 kg/m3.
- Bê tông nhẹ: khối lượng thể tích từ 1200 kg/m3 đến 1800 kg/m3.
Phân loại theo công dụng

- Bê tông nhẹ cấu trúc: loại bê tông này có khả năng chịu lực tốt và thường được sử dụng để làm các bộ phận mang tải của công trình như dầm, cột, sàn, vách… Đây là những phần nền móng và có ảnh hưởng lớn đến độ vững chắc của công trình.
- Bê tông nhẹ không mang tải: có khả năng chịu lực thấp, chỉ được dùng để làm các bộ phận như vách ngăn, trần, mái… trong công trình.
Những loại bê tông nhẹ phổ biến trên thị trường

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về bê tông nhẹ là gì? hãy tham khảo ngay những mẫu bê tông nhẹ phổ biến để có cái nhìn rõ hơn. Hiện nay, có nhiều loại bê tông nhẹ được sản xuất và ứng dụng trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, một số loại bê tông nhẹ lại được ưa chuộng hơn cả nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Dưới đây là những loại bê tông nhẹ được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo cho công trình của mình.
Bê tông nhẹ khí chưng áp
Bê tông nhẹ khí chưng áp, còn được gọi là bê tông nhẹ chưng áp, có cấu trúc rỗng hình thành từ phản ứng giữa bột nhôm với hỗn hợp xi măng, cát, vôi và nước. Khối lượng riêng của loại bê tông này rất thấp, chỉ từ 300 đến 1800 kg/m3, nhưng cường độ lại rất cao, từ 1 đến 25 MPa. Nó có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống lửa và chống rung hiệu quả. Bê tông chưng áp thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đúc sẵn như gạch, panel, dầm, cột, sàn bê tông nhẹ và các cấu kiện khác.
Bê tông nhẹ EPS

Bê tông nhẹ EPS là loại bê tông có cốt liệu tổng hợp, được sản xuất bằng cách kết hợp xi măng Portland làm chất kết dính với xốp EPS (Expanded Polystyrene) làm cốt liệu chính.
Xốp EPS là một loại vật liệu xốp với khối lượng riêng rất nhẹ, chỉ khoảng 15 đến 30 kg/m3. Nó có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống thấm rất tốt. Khi kết hợp với xi măng, nó tạo ra bê tông nhẹ EPS có khối lượng riêng chỉ từ 250 đến 700 kg/m3, đây là một trong những loại bê tông nhẹ có khối lượng thấp nhất. Ngoài ra, bê tông này còn có độ cách âm, cách nhiệt, độ bền cao và khả năng chống thấm tốt.
Bê tông nhẹ bọt khí

Bê tông nhẹ bọt khí được tạo ra bằng cách sử dụng xi măng Portland làm chất kết dính và các chất tạo bọt để hình thành các hạt bọt khí li ti trong vật liệu. Chất tạo bọt có thể là các chất hữu cơ hoặc vô cơ, có thể được trộn trực tiếp vào hỗn hợp xi măng hoặc phun vào hỗn hợp xi măng đã được đặt tại vị trí cố định.

Bê tông nhẹ bọt khí có khối lượng riêng dao động từ 300 đến 1600 kg/m3, với nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách âm, cách nhiệt, độ bền cao và khả năng chống cháy tốt. Loại bê tông này thường được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống, làm vật liệu xây dựng nhẹ và sản xuất các sản phẩm đúc sẵn như gạch block.
Bê tông nhẹ Xuân Mai

Bê tông nhẹ Xuân Mai được sản xuất bằng cách sử dụng xi măng Portland làm chất kết dính và tro trấu làm cốt liệu chính. Với khối lượng riêng rất nhẹ, chỉ khoảng 100 đến 200 kg/m3, tro trấu có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống thấm tốt. Bê tông nhẹ loại này có khối lượng riêng từ 350 đến 900 kg/m3, đồng thời cũng mang lại nhiều đặc điểm ưu việt về độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống thấm tương đương với các loại bê tông nhẹ khác.
Ưu điểm nổi bật của các tấm bê tông nhẹ

Có thể nói rằng bê tông nhẹ mang trong mình những “bí quyết” đặc biệt giúp nó thu hút sự yêu thích từ người tiêu dùng. So với các loại vật liệu xây dựng khác, tấm bê tông nhẹ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu.
Bê tông nhẹ có khả năng cách âm tuyệt vời

Nhờ vào việc chứa nhiều bọt khí bên trong, bê tông nhẹ đã giảm thiểu đáng kể sự truyền âm qua các kết cấu xây dựng. Bê tông nhẹ có khả năng giảm âm thanh từ 40 đến 60 dB so với bê tông thông thường, tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái, đặc biệt là cho những người cao tuổi và trẻ nhỏ.
Độ bền vượt trội và trọng lượng nhẹ

Bê tông nhẹ có độ bền cao nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến và quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Vật liệu này có khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và va chạm mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Hơn nữa, bê tông nhẹ có khối lượng riêng thấp hơn so với bê tông thông thường, giúp giảm tải trọng cho các cấu trúc xây dựng và tiết kiệm chi phí trong vận chuyển cũng như lắp đặt.
Khả năng cách nhiệt tốt và tối ưu hóa năng lượng

Cấu trúc rỗng hoặc các vật liệu nhẹ trong bê tông giúp ngăn chặn hiệu quả việc trao đổi nhiệt. Bê tông nhẹ có khả năng giảm từ 30% đến 50% mức tiêu thụ điện cho điều hòa hoặc máy sưởi so với bê tông thông thường, từ đó tiết kiệm năng lượng, chi phí và bảo vệ môi trường.
Tiết kiệm thời gian thi công với Cemboard

Với kích thước và hình dạng chuẩn xác, bê tông nhẹ cho phép tiết kiệm thời gian thi công, dễ dàng cắt, khoan, đục và lắp đặt. Loại vật liệu này có thể được sử dụng ngay sau khi sản xuất mà không cần chờ đợi khô cứng như bê tông thông thường, từ đó giúp rút ngắn thời gian hoàn thành công trình.
Giảm thiểu chi phí

Giá thành của bê tông nhẹ thấp hơn so với bê tông thông thường, nhờ vậy tối ưu chi phí, tiết kiệm đáng kể nguyên liệu và nhân công. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa do có độ bền cao và ít bị tác động bởi môi trường.
Các ứng dụng phổ biến của bê tông nhẹ

Hiện nay, nhiều công trình ở Việt Nam và trên thế giới sử dụng bê tông nhẹ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại công trình, như dân dụng hay công nghiệp, bê tông nhẹ sẽ có những ứng dụng riêng biệt.
Làm kết cấu tường vách

Bê tông nhẹ chủ yếu được dùng để xây dựng kết cấu tường vách cho các công trình như nhà ở, chung cư, khách sạn, trường học, bệnh viện, và nhà xưởng. Vật liệu này có thể được áp dụng cho tường vách ngoài hoặc trong, tường ngăn hoặc tường chịu lực. Với khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy và chống thấm tốt, bê tông nhẹ tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái.
Làm sàn lắp ghép

Một ứng dụng nổi bật của bê tông nhẹ là làm sàn lắp ghép cho các công trình xây dựng. Bê tông nhẹ có thể được sử dụng để tạo ra sàn lắp ghép đơn hoặc kép, bao gồm cả sàn chịu lực và không chịu lực.
Bê tông nhẹ là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, vừa tiết kiệm vừa thân thiện với môi trường. Ngoài ra, bê tông nhẹ còn có rất nhiều ứng dụng trong các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin bổ ích về bê tông nhẹ là gì. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết thú vị từ Mytour.vn về các chủ đề xây dựng, kiến trúc, nhà ở, đất đai và phong thủy trong thời gian tới nhé!