Hải ly | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 24–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Hải ly châu Mỹ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Castoridae |
Chi (
| Castor L., 1758 |
Loài điển hình | |
Castor fiber Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
C. canadensis C. fiber †C. californicus | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Beaver (chi Castor) là loài động vật có vú chủ yếu hoạt động vào ban đêm và sinh sống nửa nước nửa cạn, thuộc Họ Hải ly, Bộ Gặm nhấm. Có hai loài hiện còn tồn tại: Beaver Bắc Mỹ (Castor canadensis) và Beaver châu Âu (Castor fiber). Chúng nổi tiếng với khả năng xây đập, đào kênh và làm tổ. Đây là động vật gặm nhấm lớn thứ hai trên thế giới (chỉ sau chuột lang nước). Các bầy hải ly xây dựng một hoặc hai con đập để tạo ra khu vực nước lặng sâu, giúp bảo vệ khỏi kẻ săn mồi và giữ thực phẩm cũng như vật liệu xây dựng nổi trên mặt nước. Số lượng hải ly Bắc Mỹ từng lên tới hơn 60 triệu con, nhưng đến năm 1988 chỉ còn khoảng 6-12 triệu con. Sự suy giảm này là do săn bắn quá mức để lấy da, lấy tuyến tiết để dùng làm thuốc hoặc nước hoa, cũng như việc chúng thường gây ngập lụt các kênh rạch, gây trở ngại cho việc sử dụng đất vào các mục đích khác.
Tổng quan
Hải ly nổi tiếng với khả năng xây dựng đập trên sông và suối, và làm tổ trong những khu vực nước yên tĩnh được hình thành bởi đập. Chúng cũng đào kênh để vận chuyển vật liệu xây dựng không thể mang đi bằng đất. Hải ly sử dụng răng cửa mạnh mẽ để cắt cây và thực vật, phục vụ cho việc xây đập và làm thức ăn.
Khi gặp nguy hiểm hoặc bị giật mình, hải ly phát ra tín hiệu cảnh báo bằng cách lặn nhanh và dùng đuôi rộng của chúng quất mạnh vào nước, tạo ra âm thanh lớn có thể nghe thấy từ xa. Đây là cách chúng cảnh báo những con hải ly khác trong khu vực. Sau khi nghe tín hiệu, các hải ly gần đó sẽ lặn và không nổi lên trong một thời gian. Mặc dù hải ly di chuyển chậm chạp trên đất, chúng là bơi lội giỏi và có thể lặn dưới nước lên đến 15 phút. Rất hiếm khi hải ly tấn công con người vì hoảng sợ.
Mặc dù hải ly không ngủ đông, chúng thường dự trữ cây và gỗ dưới nước để sử dụng trong mùa đông.
Các dấu tích hóa thạch của hải ly đã được phát hiện trong than bùn và các quặng mỏ lộ thiên khác ở Anh và châu Âu. Trong các thành hệ thế Pleistocen tại Anh và Siberi, có các dấu tích của loài hải ly khổng lồ Trogontherium cuvieri, thuộc cùng một chi.
Hải ly có chân sau với màng, đuôi rộng và có vảy. Mặc dù thị lực của chúng kém, chúng có thính giác, khứu giác và xúc giác rất nhạy bén.
Hải ly tiếp tục phát triển suốt cuộc đời của chúng. Những con trưởng thành có thể nặng tới khoảng 25 kg không phải là điều hiếm thấy. Các con cái có thể bằng hoặc lớn hơn con đực cùng tuổi, điều này không phổ biến ở động vật có vú.
Các loài
Hải ly là thành viên duy nhất còn lại của họ Castoridae, với chi duy nhất là Castor. Các nghiên cứu di truyền học đã chỉ ra rằng hải ly Bắc Mỹ và hải ly châu Âu là hai loài riêng biệt và không thể lai giống với nhau. Hải ly có mối quan hệ gần gũi với sóc (Sciuridae), với một số đặc điểm hình thể tương tự như xương sọ và xương hàm dưới. Sóc có hai xương chính (xương chày và xương mác) ở phần dưới chân tách rời, đuôi tròn và nhiều lông, thích sống trên cây và trên cạn. Trong khi đó, hải ly có các xương này gần sát nhau ở phần dưới chân, đuôi dẹp và rộng, có vảy, thích sống dưới nước.
Hải ly châu Âu và hải ly châu Mỹ có thể dài đến 0,61 mét (kèm theo đuôi dài 250 mm). Chúng chủ yếu sống dưới nước và chỉ di chuyển trên đất khi thực sự cần thiết. Chúng là loài hoạt động vào lúc bình minh và hoàng hôn hơn là hoàn toàn ăn đêm, chủ yếu sinh sống bằng cách ăn vỏ cây, nhành cây hoặc rễ thực vật dưới nước. Chúng cũng được thấy ăn cỏ dọc theo bờ sông và suối.
Hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu (Castor fiber) từng bị săn bắt gần như tận diệt ở châu Âu vì da và xạ hải ly - một chất tiết từ tuyến xạ được cho là có giá trị dược lý. Hiện tại, các chương trình tái sinh hải ly đang diễn ra trên khắp châu Âu, với hàng ngàn con sinh sống tại sông Elbe, sông Rhone và các vùng ở Scandinavia. Một quần thể cũng đang phát triển ở đông bắc Ba Lan, và hải ly châu Âu đã trở lại các bờ sông Morava ở Slovakia và Cộng hòa Séc. Chúng được nuôi dưỡng ở Scotland, Bavaria, Áo, Hà Lan, Serbia và Bulgaria, và đang mở rộng ra các khu vực khác.
Vào tháng 10 năm 2005, sáu con hải ly châu Âu được tái thả ở Đảo Anh tại Gloucestershire; đến tháng 7 năm 2007, một đàn bốn con hải ly được thả ở Martin Mere, Lancashire, cùng với các chương trình tái sinh hải ly khác tại Scotland và Wales.
Hải ly châu Mỹ
Hải ly châu Mỹ (Castor canadensis), hay còn gọi là hải ly Canada (một phân loài cũng mang tên này), là loài thú bản địa của Canada, phần lớn Hoa Kỳ và một số khu vực ở miền bắc Mexico. Điểm khác biệt chính giữa C. canadensis và C. fiber là hình dạng của xương mũi trên hộp sọ. Loài này cũng đã được đưa vào sinh sống ở Tierra del Fuego của Argentina và Chile, cũng như ở Phần Lan, Pháp, Ba Lan và Nga.
Hải ly châu Mỹ thích ăn cây súng vàng (Nuphar luteum) mọc dưới đáy hồ và sông. Chúng cũng gặm vỏ cây bạch dương, dương rung và liễu; vào mùa hè, chúng bổ sung thêm vào chế độ ăn của mình các loại cỏ khác và quả mọng.
Hải ly thường bị săn bắn để lấy da. Vào đầu thế kỷ 19, việc săn bắn đã gần như xóa sổ loài này khỏi nhiều khu vực sinh sống nguyên thủy của chúng. Tuy nhiên, nhờ các biện pháp bảo vệ và lệnh cấm săn bắn, số lượng hải ly châu Mỹ đã phục hồi mạnh mẽ vào thập niên 1940. Da hải ly trước đây được sử dụng để làm quần áo và mũ, và việc thám hiểm Bắc Mỹ trước kia cũng nhằm mục đích thu thập da hải ly. Cả người bản địa và các cư dân định cư trước kia cũng tiêu thụ thịt loài thú này. Hiện tại, ước tính có khoảng 10 đến 15 triệu con hải ly, và có thể vào một thời điểm nào đó số lượng của chúng lên tới 90 triệu con.
Hải ly khổng lồ
Hải ly Bắc Mỹ khổng lồ (Castoroides ohioensis) là một trong những loài gặm nhấm lớn nhất từng tồn tại. Kích thước của nó tương đương với một con gấu đen nhỏ và nó đã biến mất cùng với các loài thú có vú lớn khác trong sự kiện tuyệt chủng vào cuối thời kỳ Holocen cách đây khoảng 13.000 năm.
Môi trường sống
Môi trường sống của hải ly bao gồm vùng đất ven sông và đáy suối. Trong hàng nghìn năm qua, các hoạt động của hải ly ở Bắc bán cầu đã giúp duy trì hệ thống sông nước khỏe mạnh, dù con người có thể thấy cây cối bị gãy đổ và nghĩ rằng loài hải ly gây hại cho hệ sinh thái sông nước. Ở Việt Nam, chúng ta có thể tìm thấy hải ly tại Thái Nguyên.
Hải ly đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách tạo ra các vùng đất ngập nước cho các loài động vật khác sử dụng.
Tác động của hải ly đến cây cối
Hải ly chặt cây vì nhiều lý do. Chúng thường chặt những cây trưởng thành lớn ở những vị trí chiến lược để xây đập. Hải ly cũng chặt cây non để ăn và các vũng nước do chúng tạo ra có thể làm chết cây do ngập úng.
Vai trò chủ yếu của đập: nơi trú ẩn của hải ly
Đập của hải ly được xây dựng để bảo vệ khỏi các loài săn mồi như chồn, cáo, sói, gấu và để dễ dàng tìm kiếm thức ăn vào mùa đông. Hải ly làm việc chủ yếu vào ban đêm và là những công trình viên xuất sắc. Chúng sử dụng các móng vuốt ở chân trước để mang bùn và đá, và kéo cây bằng răng. Vì vậy, việc phá hủy đập của hải ly mà không làm chúng bị tiêu diệt là rất khó, đặc biệt nếu đập nằm ở hạ nguồn, nơi chúng có thể dễ dàng kéo gỗ để xây dựng lại. Hải ly có thể tái xây dựng đập chỉ trong một đêm.
Hình dạng của đập
Hải ly tạo hình đập theo hướng dòng nước. Nếu nước yên tĩnh, đập sẽ có hình dạng gần như thẳng; nếu nước chảy mạnh, đập sẽ có hình cong với phần lồi về phía thượng nguồn. Hải ly sử dụng các loại gỗ trôi, liễu xanh, bạch dương và dương, và trộn chúng với bùn và đá để làm cho đập vững chắc hơn.
Hải ly được biết đến với khả năng xây dựng những con đập khổng lồ. Đập lớn nhất từng được phát hiện ở Bắc Alberta qua ảnh vệ tinh vào năm 2007 có chiều dài khoảng 2.790 ft (850 mét), vượt qua kỷ lục trước đó gần Three Forks, Montana, dài 2.140 ft (650 m), cao 14 ft (4,3 m) và dày 23 ft (7,0 m). Khi hải ly gây ra lũ lụt, các công cụ kiểm soát mực nước hiện đại có thể được lắp đặt như một giải pháp bảo vệ môi trường và tiết kiệm hiệu quả. Thiệt hại cho cây cối có thể được giảm thiểu bằng cách quấn các tấm kim loại quanh gốc cây.
Những yếu tố khiến hải ly xây đập
Hải ly thường xây đập khi nghe tiếng nước chảy trong thời gian dài. Tuy nhiên, các nghiên cứu về hành vi môi trường của hải ly cho thấy chúng có thể bị kích thích bởi nhiều yếu tố khác, không chỉ là âm thanh của nước chảy (như quan sát chuyển động của nước). Trong hai thí nghiệm, Wilson (1971) và Richard (1967, 1980) đã chỉ ra rằng mặc dù hải ly có thể tích trữ vật liệu gần một cái loa phát ra tiếng nước chảy, chúng chỉ bắt đầu làm vậy sau một thời gian khá lâu. Hơn nữa, khi hải ly phát hiện một ống nước dẫn nước qua đập của chúng, chúng sẽ chặn ống này bằng cách bịt kín bằng bùn và cây cỏ, dù ống nước có kéo dài lên phía thượng nguồn vài mét hoặc nằm ở đáy dòng suối không phát ra tiếng nước chảy. Hải ly thường sửa chữa đập và nâng cao khi tiếng nước vẫn còn. Tuy nhiên, trong mùa nước nổi, chúng thường để nước chảy tự do qua đập của mình.
Hình ảnh của đập hải ly
Chú thích
- ITIS 180211 Lưu trữ vào ngày 29 tháng 5 năm 2006 tại Wayback Machine ngày 14 tháng 12 năm 2002
- The American Beaver and His Works của Lewis Henry Morgan, Xuất bản bởi J.B. Lippincott & Co., 1868. Một số tài liệu từ Britannica năm 1911 dường như được sao chép từ nguồn này. [1]
Đọc thêm
- Rue, Leonard Lee, III.
- The World of the Beaver, Lippincott Company, 1964.
- Beavers, 2002. ISBN 0-89658-548-4
- The Tent Dwellers của Albert Bigelow Paine. Thói quen, môi trường sống và tình trạng bảo tồn của hải ly (vào năm 1908) là những chủ đề lặp đi lặp lại.
Các liên kết ngoài
- Thông tin và hình ảnh về hải ly
- Trang web về hải ly: Các vùng đất ngập nước và động vật hoang dã
- Cuốn sách 'Lãng Mạn của Hải Ly' - lịch sử của hải ly ở bán cầu Tây bởi A. Radclyffe Dugmore.
- Dự án Hải Ly tại Trung tâm Aigas Field Lưu trữ vào ngày 21 tháng 9 năm 2007 tại Wayback Machine - lịch sử của một đôi hải ly châu Âu được thả vào một khu vực lớn ở Cao nguyên Scotland.