Bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc Begin chính xác và trôi chảy trong giao tiếp và làm bài chưa? Bài viết hôm nay của Mytour sẽ khám phá cùng bạn chi tiết về cấu trúc Begin, từ định nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án cụ thể. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Khái niệm của Start là gì?
Start có thể được sử dụng như là danh từ hoặc là động từ trong tiếng Anh.
Khi được sử dụng như là một động từ, Start có nghĩa là “bắt đầu, khởi động”. Ví dụ:
-
- A new song will start on Tuesday nights. (Một bài hát mới sẽ bắt đầu vào các tối thứ ba.)
- Ticket prices start from 40.000 VND and go up to 80.000 VND. (Giá vé bắt đầu từ 40.000 đồng và lên tới 80.000 đồng.)
- When does Anna start her plan? (Khi nào Anna bắt đầu kế hoạch của cô ấy?)
- Jenny started learning Math in 2006. (Jenny bắt đầu học Toán vào năm 2006.)
- Peter had just started to do the housework when the phone rang. (Peter vừa bắt đầu làm việc nhà thì chuông điện thoại reo.)
Khi là một danh từ, Start mang nghĩa là “sự khởi đầu, sự bắt đầu, điểm khởi đầu”. Ví dụ:
-
- Harry announced the start of a new campaign. (Harry thông báo sự bắt đầu của một chiến dịch mới.)
- John like this prom from start to finish. (John thích buổi prom này từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc.)
- Rose stood near me at the start of the race. (Rose đứng gần tôi ở vạch xuất phát cuộc đua.)
II. Cấu trúc Start trong tiếng Anh
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn các bạn cách áp dụng các cấu trúc Start nhé!
1. Cấu trúc 1: Start + N
Cấu trúc Start này có ý nghĩa là bắt đầu một công việc cụ thể. Ví dụ:
-
- John will start his new job next week. (John sẽ bắt đầu công việc mới của anh ta vào tuần tới.)
- Should we start this match? (Chúng ta nên bắt đầu trận đấu thôi nhỉ?)
- The teacher allowed our team to start the experiment. (Giáo viên đã cho phép nhóm tôi bắt đầu cuộc thí nghiệm.)
2. Cấu trúc 2: Start + V-ing/To V
Trong trường hợp này, cấu trúc Start mang ý nghĩa là bắt đầu thực hiện một hành động. Ví dụ:
-
- Jenny started to build/building her house in September. (Jenny đã bắt đầu xây nhà của cô ấy vào tháng 9.)
- Last month Anna started to learn/learning Japanese. (Tháng trước Anna bắt đầu học tiếng Nhật Bản.)
- Everyday at 5 am, it starts raining. (Mỗi ngày vào 5 giờ sáng, trời bắt đầu mưa.)
3. Tình huống đặc biệt của Khởi đầu
Trong tiếng Anh, có một số quy tắc và ngoại lệ mà bạn phải tuân theo. Với cấu trúc khởi đầu, chúng ta có một quy tắc áp dụng như sau: Khi miêu tả hoạt động của máy móc hoặc động cơ, luôn sử dụng cấu trúc khởi đầu để diễn đạt ý này trong câu. Ví dụ:
- Anna’s phone didn’t seem to start no matter how hard she tried. (Điện thoại của Anna dường như không khởi động được dù cho cô ấy có cố cách nào đi nữa.)
III. Một số từ/cụm từ đi với Khởi đầu trong tiếng Anh
Hãy cùng khám phá một số từ/cụm từ thường được sử dụng với cấu trúc Khởi đầu trong bảng dưới đây nhé:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Start off | bắt đầu một cuộc hành trình |
|
Start somebody off | giúp/khiến ai bắt đầu việc gì |
|
Start on | bắt đầu làm gì hoặc chỉ trích/cằn nhằn ai đó (trong trường hợp không lịch sự) |
|
Start over | bắt đầu lại thứ gì |
|
Start up | khởi nghiệp |
|
Start out | bắt đầu cuộc sống với công việc nào đó |
|
IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Khởi đầu
Bạn hãy chú ý một số điều sau khi dùng cấu trúc Khởi đầu nha:
- Cấu trúc Start có thể đi trực tiếp cùng với danh từ.
- Cấu trúc Start đi được cả với V-ing và to V.
- Khi có chủ ngữ là vật thì Start sẽ đi cùng to V.
- Cấu trúc Start to V nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu xảy ra
- Nếu như Start chia ở thì tiếp diễn thì động từ phía sau ta dùng “to V” chứ không dùng “Ving”. Ví dụ: The atmosphere starting to be tense. (Bầu không khí bắt đầu căng thẳng.)
V. Phân biệt cấu trúc Khởi đầu và Begin
Để phân biệt cấu trúc Khởi đầu và Begin trong tiếng Anh dễ dàng, chúng ta hãy cùng khám phá bảng so sánh dưới đây nhé:
Phân biệt | Start | Begin |
Giống nhau | Cả Start và Begin đều có nghĩa là bắt đầu. | |
Khác nhau | Start mang sắc thái yếu tố nhanh, mạnh và bất ngờ. Ví dụ:
| Begin được dùng với ý nghĩa trang trọng hơn cấu trúc Start. Begin được dùng để diễn tả một quy trình bắt đầu diễn ra chậm rãi, tự nhiên, không có yếu tố bất ngờ. Ví dụ:
|
VI. Bài tập về cấu trúc Khởi đầu có đáp án
Bài 1: Hoàn thành các câu sau với cấu trúc Khởi đầu dựa vào từ gợi ý có sẵn
-
- Jenny/saved up/money/start/supermarket.
- Anna/expected/start/new/strategy/would work out.
- Come on/film/start/in 15 minutes.
- Rose/is starting/perform/better/last time.
Bài 2: Sắp xếp động từ phù hợp cho câu
-
- John is starting (understand) _____ what his teacher is conveying.
- He started his (researcher) _____ in June.
- Harry started (argue) _____ an hour ago.
Đáp án
Bài 1: Gợi ý đáp án
-
- Jenny saved up some money to start a supermarket.
- Anna expected that the start of the new strategy would work out.
- Come on, the film will start in 15 minutes.
- Rose is starting to perform better than last time.
Bài 2:
-
- to understand.
- research.
- to argue/arguing.
VII. Tổng Kết
Ở trên là tất cả kiến thức về cấu trúc Khởi đầu mà bạn cần phải thuần thục để áp dụng trong giao tiếp và làm bài tập một cách trôi chảy. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ hoặc điểm số tiếng Anh như IELTS, TOEIC, hay tiếng Anh THPT, hãy tham khảo các khóa học tại Mytour nhé.