Lexicon
Broadcast /ˈbrɔːdkæst/: phát thanh, truyền hình;
Example: The news was broadcast live on TV. (Bản tin được phát trực tiếp trên TV)
Headline /ˈhedlaɪn/: tiêu đề;
Example: The headline read “Local Man Wins Lottery”. (Tiêu đề ghi là “Người địa phương trúng xổ số”)
Example: The tabloids are full of stories about celebrities. (Các tờ báo lá cải đầy những câu chuyện về người nổi tiếng.)
Follow /ˈfɒləʊ/: theo dõi;
Example: I follow a lot of celebrities on Instagram. (Tôi theo dõi rất nhiều người nổi tiếng trên Instagram.)
Trend /trend/: xu hướng;
Example: The trend of posting workout videos on TikTok is growing. (Xu hướng đăng tải video tập thể dục trên TikTok đang ngày càng phát triển.)
Phishing /ˈfɪʃɪŋ/: tấn công giả mạo
Example: The security app helps to detect and remove phishing scams. (Ứng dụng an ninh giúp phát hiện và loại bỏ các lừa đảo tấn công giả mạo.)
1. Nam and Lan are discussing the utilization of mobile gadgets and the Internet. Listen and peruse.
2. Respond to the following inquiries
Đáp án: They are chatting, sending messages or searching for news.
Từ khóa câu hỏi: what, people around Nam and Lan, doing
Vị trí: ở đoạn hội thoại, dòng số 3, có thông tin: All the people I see are on their smartphones or tablet PCs.- Yeah. Maybe they are chatting, sending messages or searching for news
Giải thích: Nam nói rằng những người xung quanh có lẽ đang “trò chuyện, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm tin tức” trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
Câu 2:
Đáp án: Because everyone in his house can read the news on digital devices.
Từ khóa câu hỏi: why, Minh’s father, subscribe, fewer print newspaper and magazines
Vị trí: ở đoạn hội thoại, dòng số 10-11, có thông tin: Remember Minh? He said his dad had reduced the number of subscribed print newspapers and magazines. - Everyone in his house can now read the news on their digital devices.
Giải thích: Khi Lan nói rằng bố của Minh đã giảm số lượng báo và tạp chí đăng ký, Nam nói rằng đó là vì “mọi người trong nhà Minh bây giờ có thể đọc tin tức trên thiết bị điện tử”
Câu 3:
Đáp án: He had used the computers in the local library to access the Internet.
Từ khóa câu hỏi: how, Minh's grandpa, accessed the internet, before, given, tablet
Vị trí: ở đoạn hội thoại, dòng số 14-17, có thông tin: He had already started using the computers in the local library to access the Internet when Minh’s dad bought him a tablet PC four months ago
Giải thích: Nam nói rằng ông của Minh đã “sử dụng máy tính của thư viện ở địa phương để truy cập internet trước khi bố của Minh mua cho ông ấy một chiếc máy tính bảng”
Câu 4:
Đáp án: She thinks that they may not understand the benefits of online information.
Từ khóa câu hỏi: reason, older people, don’t want, use the internet, according to Lan
Vị trí: ở đoạn hội thoại, dòng số 27-29, có thông tin: I think the problem is that many older people may not understand the benefits of online information.
Giải thích: Lan nói rằng “vấn đề ở đây là nhiều người lớn tuổi có thể không hiểu về lợi ích của thông tin trực tuyến”
Câu 5:
Đáp án: He thinks that she is addicted to social media and relies too much on the Internet.
Từ khóa câu hỏi: what, Nam, think, Lan’s use of social media and the internet
Vị trí: ở đoạn hội thoại, dòng số 37-38, có thông tin: Personally, I think you are addicted to social media and rely too much on the Internet
Giải thích: Nam đưa ra quan điểm rằng “Lan bị nghiện mạng xã hội và phụ thuộc quá nhiều vào internet”
Câu 6:
Đáp án: I usually use platforms like Facebook, Instagram or Twitter to contact my friends. At our school, there is a website widely accessible to all students, so it is easy to get information about school projects.
Từ khóa câu hỏi: how, contact your friends, get information, school projects
Giải thích: Người học có thể dựa vào trải nghiệm cá nhân để đưa ra câu trả lời phù hợp.
3. Fill out the chart using appropriate terms and expressions from the provided options.
Digital devices | The mass media | Online activities |
---|---|---|
smartphones (điện thoại thông minh), tablet PCs (máy tính bảng), computers (máy tính) | newspapers (báo), magazines (tạp chí), radio (đài), TV, DVDs (đĩa DVD), social media (mạng xã hội), the internet (mạng) | chatting (trò chuyện), sending messages (nhắn tin), reading online newspapers (đọc báo mạng), accessing the internet (truy cập mạng), searching for news (tìm kiếm thông tin) |
4. Associate each action word with the correct prepositional phrase. Deliberate on their significances with a peer.
search + for
Meaning: to look for something / someone carefully (tìm kiếm)
connect + with
Meaning: to form a good relationship with somebody so that you like and understand each other (kết nối)
5. Examine the subsequent statement. Highlight the action verbs. What time frames do they represent?
Các động từ trong câu: had started, bought
Thì của các động từ trên:
had started: thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
bought: thì quá khứ đơn (Past simple)
Dưới đây là toàn bộ câu trả lời và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 4: Getting Started. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 phương diện: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp các học sinh THPT vượt qua kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Thu Võ