We should head to the movies tonight!
1. Listen and peruse.
Go to the cinema (v) /ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim ở rạp.
Eg.: I love to go to the cinema with my friends on weekends. (Tôi thích đi xem phim ở rạp với bạn bè vào cuối tuần)
Fantasy (n) /ˈfæntəsi/: thể loại viễn tưởng
Eg.: Harry Potter is one of the most popular fantasy series in the world. (Harry Potter là một trong những bộ truyện viễn tưởng nổi tiếng nhất thế giới)
Horror film (n) /ˈhɒrə fɪlm/: phim kinh dị
Eg.: I don’t like horror films because they make me scared and nervous. (Tôi không thích phim kinh dị vì chúng làm tôi sợ hãi và lo lắng)
Documentary (n) /ˌdɒkjʊˈmentri/: phim tài liệu
Eg.: The documentary about the life of wild animals was very informative and interesting. (Phim tài liệu về cuộc sống của động vật hoang dã rất bổ ích và thú vị)
Comedy (n) /ˈkɒmədi/: phim hài '
Eg.: My favorite comedy is Mr. Bean because it always makes me laugh. (Phim hài yêu thích của tôi là Mr. Bean vì nó luôn làm tôi cười)
Review (n) /rɪˈvjuː/: bài đánh giá
Eg.: Before I watch a movie, I usually read some reviews online to see if it is worth watching. (Trước khi xem một bộ phim, tôi thường đọc một số bài đánh giá trên mạng để xem nó có đáng xem không)
2. Review the dialogue once more and select the appropriate answer for each question.
1. What does Mark suggest doing tonight? (Mark gợi ý làm gì tối nay?)
A. Watching a TV show. (Xem một chương trình truyền hình.)
B. Watching a film.(Xem phim.)
C. Staying at home. (Ở nhà.)
Đáp án: B. Watching a film. (Xem phim.)
Thông tin cần tìm: Hoạt động mà Mark muốn làm vào tối nay
Vị trí thông tin: Câu thoại đầu tiên: “Let’s go to the cinema tonight!”
Giải thích: Ngay khi mở đầu cuộc hội thoại, Mark đã rủ Mi cùng đi đến rạp chiếu phim vào tối nay (Let’s go to the cinema tonight!) → Hoạt động Mark muốn làm tối nay là đi xem phim → Đáp án B.
2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier? (Tại sao Mark không muốn xem An Old Pier?)
A. He doesn't like that type of film. (Cậu ấy không thích thể loại phim đó.)
B. It's not on at a convenient time. (Bộ phim không được chiếu vào thời gian thuận tiện)
C. He saw it last week. (Cậu ấy đã xem bộ phim này vào tuần trước)
Đáp án: A. He doesn't like that type of film. (Cậu ấy không thích thể loại phim đó.)
Thông tin cần tìm: Lí do Mark không muốn xem bộ phim An Old Pier
Vị trí thông tin: “I don’t really like documentaries. They’re often boring. What about Our Holiday?”
Giải thích: Khi đang thảo luận với nhau sẽ đi xem bộ phim nào, Mi đã gợi ý xem bộ phim tài liệu An Old Pier (Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It’s a documentary.), nhưng Mark đã từ chối vì cậu ấy không thích phim Tài liệu do thể loại phim này thường nhàm chán (I don’t really like documentaries. They’re often boring.) → Lí do Mark không muốn xem bộ phim An Old Pier do cậu ấy không thích thể loại phim này → Đáp án A
3. The word "reviews" in the conversation mostly means ____________. (Từ "reviews" trong cuộc trò chuyện chủ yếu có nghĩa là gì?)
A. people's opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)
B. interesting scenes in a film (cảnh thú vị trong một bộ phim)
C. what people don't like about a film (những gì mọi người không thích về một bộ phim)
Đáp án: A. people's opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)
Thông tin cần tìm: Ý nghĩa của từ “reviews”
Giải thích: Sau khi cùng nhau thảo luận về nội dung của bộ phim Our Holiday, Mi đã hỏi Mark bộ phim được đánh giá như thế nào (What are the reviews like) ⇒ Mi đang hỏi Mark nhận xét của người xem về bộ phim Our Holiday. ⇒ Reviews có nghĩa là ý kiến của mọi người về một bộ phim ⇒ Đáp án A
4. What do people think of Our Holiday? (Mọi người nghĩ gì về bộ phim Our Holiday)
A. Everyone likes it. (Mọi người đều thích bộ phim này)
B. No one likes it. (Không ai thích bộ phim này)
C. Most people like it. (Hầu hết mọi người thích bộ phim này)
Đáp án: C. Most people like it (Hầu hết mọi người thích bộ phim này)
Thông tin cần tìm: Đánh gía của người xem về bộ phim Our Holiday
Vị trí thông tin: Câu thoại cuối cùng: Well, although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.
Giải thích: Sau khi nghe Mi hỏi về đánh giá của bộ phim, Mark đã nói rằng mặc dù một số người nói rằng bộ phim hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó rất hài hước và thú vị (although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting.) → Hầu hết mọi người thích bộ phim này → Đáp án C
3. Select the correct word or phrase to fill in the blanks in the following sentences.
A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary).
Đáp án: comedy (phim hài)
Giải thích: Trong câu này, từ “comedy” là đáp án đúng vì từ này có nghĩa là phim hài, thể loại phim gây cười cho khán giả (make the audience laugh). Từ “documentary” có nghĩa là phim tài liệu, không phù hợp với ngữ cảnh câu.
Dịch nghĩa: Một bộ phim cố gắng chọc cười khán giả là một bộ phim hài
A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy).
Đáp án: fantasy (Phim viễn tưởng)
Giải thích: Trong câu này, từ “fantasy” là đáp án đúng vì từ này có nghĩa là phim viễn tưởng, chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật (based only on imagination, not on real facts). Từ “comedy” có nghĩa là phim hài, không phù hợp với ngữ cảnh câu.
Dịch nghĩa: Một bộ phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là một bộ phim giả tưởng
A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film).
Đáp án: documentary (phim tài liệu)
Giải thích: Trong câu này, từ “documentary” là đáp án đúng vì từ này có nghĩa là phim tài liệu, thể loại phim mô tả các sự kiện hoặc câu chuyện trong đời thực (shows real life events or stories). Từ “horror film” có nghĩa là phim kinh dị, không phù hợp với ngữ cảnh câu.
Dịch nghĩa: Một bộ phim chiếu các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong đời sống là một bộ phim tài liệu
A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film).
Đáp án: science fiction film (phim khoa học viễn tưởng)
Giải thích: Trong câu này, từ “science fiction film” là đáp án đúng vì từ này có nghĩa là phim khoa học viễn tưởng, thể loại phim được lấy bối cảnh ở tương lai và thường nói về khoa học (set in the future, often about science). Từ “cartoon” có nghĩa là phim hoạt hình, không phù hợp với ngữ cảnh câu.
Dịch nghĩa: Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng
A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy).
Đáp án: horror film (phim kinh dị)
Giải thích: Trong câu này, từ “horror film” là đáp án đúng vì từ này có nghĩa là phim kinh dị, thể loại phim có những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra (strange and frightening things happen). Từ “comedy” có nghĩa là phim hài, không phù hợp với ngữ cảnh câu.
Dịch nghĩa: Một bộ phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là một bộ phim kinh dị
4. Fill in the blanks in the sentences below using the words provided.
1. Going to the hospital can be _____ for a child.
Đáp án: frightening (đáng sợ)
Từ khóa: Going to the hospital, for a child.
Giải thích: Trong các từ đã cho, chỉ có từ frightening (đáng sợ) là từ thích hợp để chỉ cảm xúc sợ hãi của một đứa trẻ mỗi khi phải đi bệnh viện (Going to the hospital) Dịch nghĩa: Đến bệnh viện có thể khiến trẻ sợ hãi.
2. The film was so _____ that the audience couldn't stop laughing.
Đáp án: funny (hài hước)
Từ khóa: the audience couldn't stop laughing
Giải thích: Trong các từ đã cho, chỉ có từ funny (hài hước) là từ thích hợp khi nói về tính chất của một bộ phim khiến khán giả không thể ngường cười (the audience couldn't stop laughing).
Dịch nghĩa: Phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười
3. Many people cried when they saw the _____ scenes of the film.
Đáp án: moving (cảm động)
Từ khóa: Many people cried.
Giải thích: Trong các từ được cho, thì moving (cảm động) là từ thích hợp khi nói đến một cảnh trong phim có thể khiến cho người xem khóc (many people cried).
Dịch nghĩa: Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh xúc động của phim.
4. The film last night was so _____ that we fell asleep.
Đáp án: boring (chán)
Từ khóa: fell asleep
Giải thích: Trong các từ được cho, thì boring (nhàm chán) là từ thích hợp khi nói đến đặc điểm của một bộ phim có thể khiến cho người xem buồn ngủ (we fell asleep).
Dịch nghĩa: Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng tôi ngủ thiếp đi.
5. This book is _____. I got a lot of useful information from it.
Đáp án: interesting (thú vị)
Từ khóa: got a lot of useful information
Giải thích: Trong các từ được cho, thì interesting (thú vị) là từ thích hợp khi nói đến cảm nhận của một người về cuốn sách mà đã giúp người đọc có được nhiều thông tin hữu ích (got a lot of useful information).
Dịch nghĩa: Cuốn sách này thật thú vị. Tôi đã có được rất nhiều thông tin hữu ích từ nó.
5. Collaborate with a partner. Pose questions and provide answers regarding a genre of film. Incorporate some of the adjectives from 4.
Đáp án gợi ý:
A: Do you like horror movies? (Cậu có thích phim kinh dị không)
B: No, I don’t. (Tớ không)
A: Why not? (Tại sao thế)
B: I think they’re frightening. (Tớ thấy thể loại phim này rất đáng sợ)
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises English Textbook 7 Unit 8: Getting Started. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 7 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing Junior IELTS courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Đào Anh