A Festival of Tulips
1. Listen and read.
Cozy (adj) /ˈkoʊzi /: Ấm cúng
E.g.: The living room is cozy with soft blankets and warm lighting.
Tulip Festival (n) /tuːlɪp ˈfɛstəvəl/: Lễ hội hoa tulip
E.g.: The city hosts a vibrant Tulip Festival every spring, showcasing beautiful blooms of various colours.
Folk dance (n) /foʊk ˈdænsɪz/: Điệu nhảy/múa dân gian
E.g.: During the festival, people gather in the park to enjoy folk dances from different regions.
Parade (n) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành
E.g.: The grand parade marched through the city streets with lively music.
Float (n) /fləʊt/: Xe diễu hành
E.g.: The stunning float decorated with flowers and decorations glided gracefully along the parade route.
2. Review the dialogue once more. Who performed the actions listed below? Check (✓) the appropriate category. At times, you may need to check both.
went to the Tulip Festival in Australia (đã đến Lễ hội hoa Tulip ở Úc)
Đáp án: Ms Hoa
Giải thích: Từ khóa “Tulip Festival in Australia” xuất hiện ở dòng 8 trong câu trả lời của cô Hoa “I took them at the Tulip Festival in Australia last September.” (Tôi đã chụp chúng tại Lễ hội hoa Tulip ở Úc vào tháng 9 năm ngoái).
→ Vì vậy, người học cần chọn cô Hoa là người đã đến Lễ hội hoa Tulip ở Úc.
went to the Tulip Festival in the Netherlands (đã đến Lễ hội hoa Tulip ở Hà Lan)
Đáp án: Mark
Giải thích: Từ khóa “Tulip Festival in the Netherlands” xuất hiện ở dòng 10 trong câu trả lời của Mark “I went to a tulip festival two years ago but it was in the Netherlands.” (Tôi đã đến một lễ hội hoa tulip cách đây hai năm nhưng đó là ở Hà Lan).
→ Vì vậy, người học cần chọn Mark là người đã đến Lễ hội hoa Tulip ở Hà Lan.
tried Dutch food and drinks (đã thử đồ ăn và thức uống của Hà Lan)
Đáp án: Ms Hoa
Giải thích: Từ khóa “Dutch food and drinks” xuất hiện ở dòng 18 trong câu trả lời của cô Hoa “I also got a chance to try some delicious Dutch food and drinks.” (Tôi cũng có cơ hội thử một số món ăn và đồ uống ngon của Hà Lan).
→ Vì vậy, người học cần chọn cô Hoa là người đã thử đồ ăn và thức uống của Hà Lan.
watched traditional Dutch dancing (c)
Đáp án: Ms Hoa, Mark
Giải thích: Hoạt động xem điệu nhảy truyền thống của Hà Lan được nhắc đến trong câu trả lời của cô Hoa “I watched Dutch folk dances.” (Tôi đã xem những điệu múa dân gian Hà Lan) và trong câu trả lời của Mark “I watched folk dances too” (Tôi cũng đã xem các điệu múa dân gian).
→ Vì vậy, người học cần chọn cả cô Hoa và Mark là những người đã xem điệu múa truyền thống của Hà Lan.
saw tulip floats (đã thấy xe diễu hành hoa tulip)
Đáp án: Mark
Giải thích: Từ khóa “tulip floats” xuất hiện ở dòng 23 trong câu trả lời của Mark “I also saw beautiful tulip floats at a parade.” (Tôi cũng đã nhìn thấy những xe hoa tulip tuyệt đẹp tại một cuộc diễu hành). -
→ Vì vậy, người học cần chọn Mark là người đã thấy xe diễu hành hoa tulip.
3. Match a word or phrase from the box to each image.
parade /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành
costumes /ˈkɒs.tjuːmz/: Trang phục
feast /fiːst/: Bữa tiệc
float /floʊt/: Xe diễu hành
fireworks display /ˈfaɪər.wɜːks dɪsˈpleɪ/: Trình diễn pháo hoa
folk dance /foʊk dæns/: Điệu nhảy/múa dân gian
4. Complete each gap with a word or phrase from 3. You might need to alter the form of the word or phrase.
The dancers performed _______ at the Tulip Festival.
Đáp án: folk dances
Giải thích: Do từ khóa trong câu văn là “dancers” (những vũ công) nên từ trong bài 3 phù hợp với ngữ cảnh của câu và kết hợp được với động từ “performed” (biểu diễn) là “folk dance”. Tuy nhiên, ở trước ô trống không có mạo từ a/an nên “folk dance” cần để ở dạng số nhiều bằng cách thêm “s” và câu hoàn chỉnh sẽ là “The dancers performed folk dances at the Tulip Festival.” (Các vũ công biểu diễn điệu nhảy dân gian tại Lễ hội hoa Tulip).
On New Year's Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch the _______.
Đáp án: fireworks display
Giải thích: Do từ khóa trong câu văn là “New Year's Eve” (đêm giao thừa) nên từ trong bài 3 phù hợp với ngữ cảnh của câu và kết hợp được với động từ “watch ” (xem) là “fireworks display”. Câu hoàn chỉnh sẽ là “On New Year's Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch the fireworks display.” (Đêm giao thừa, chúng tôi đến hồ Hoàn Kiếm để xem bắn pháo hoa).
For Tet, we usually prepare a _______ with special food.
Đáp án: feast
Giải thích: Do từ khóa trong câu văn là “Tet” (Tết) và “special food” (những món ăn đặc biệt) nên từ trong bài 3 phù hợp với ngữ cảnh của câu và kết hợp được với động từ “prepare ” (chuẩn bị) là “feast”. Câu hoàn chỉnh sẽ là “For Tet, we usually prepare a feast with special food.” (Vào dịp Tết, chúng tôi thường chuẩn bị một bữa tiệc với những món ăn đặc biệt).
People hold flower _______ in several countries to welcome the new season.
Đáp án: parades
Giải thích: Do từ khóa trong câu văn là “flower” (hoa) và “welcome the new season” (chào đón mùa mới) nên từ trong bài 3 phù hợp với ngữ cảnh của câu và kết hợp được với động từ “hold” (tổ chức) là “parade”. Tuy nhiên, ở trước ô trống không có mạo từ a/an nên “parade” cần để ở dạng số nhiều bằng cách thêm “s” và câu hoàn chỉnh sẽ là “People hold flower parades in several countries to welcome the new season.” (Người ta tổ chức diễu hành hoa ở một số quốc gia để chào đón mùa mới).
The _______ carried the dancers in special _______.
Đáp án: floats; costumes
Giải thích: Ô trống thứ nhất cần một danh từ trong bài 3 kết hợp được với động từ “carried” (chở) nên từ cần chọn là “float”. Để phù hợp với ngữ cảnh của câu, “float” cần để ở dạng số nhiều bằng cách thêm “s”. Ô trống thứ hai cần một danh từ trong bài 3 kết hợp được với tính từ “special” và liên quan đến “the dancers” (những vũ công) nên từ cần điền là “costumes” (trang phục) và câu hoàn chỉnh sẽ là “The floats carried the dancers in special costumes.” (Những chiếc xe diễu hành chở các vũ công trong trang phục đặc biệt).
5. QUIZ What celebration is it?
Match each description with a festival.
1 - e. Mid-Autumn Festival: Tết Trung thu
2 - a. La Tomatina: Lễ hội La Tomatina
3 - d. Tet: Tết Nguyên Đán
4 - c. Christmas: Lễ Giáng sinh
5 - b. Cheese rolling: Lễ hội lăn pho mát.
Above are all the answers and detailed explanations for exercises English Textbook 7 Unit 9: Getting Started. Through this article, Mytour English Language hopes that students will confidently study well with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English Language is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai