1. Behind nghĩa là gì? Behind tiếng Anh là gì? Behind là loại từ gì?
Trong tiếng Anh, behind có nghĩa là phía sau, đằng sau.
Behind có thể được sử dụng như một danh từ, phó từ và giới từ. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết nhé!
1.1. Behind như một danh từ
Khi là danh từ, behind có nghĩa là phần mông, phần sau. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể không thích hợp trong các tình huống lịch sự hoặc giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- She slipped on the wet floor and landed right on her behind. (Cô ấy trượt trên sàn ướt và rơi thẳng xuống mông đít.)
- He decided to sit down on the grass and ended up with grass stains on his behind. (Anh ấy quyết định ngồi xuống trên cỏ và cuối cùng có vết bẩn cỏ ở mông đít.)
- The toddler giggled when he saw the dog wagging its tail and sniffing at the other dog’s behind. (Đứa trẻ nhỏ cười khi thấy con chó vẫy đuôi và mùi mông đít của con chó khác.)
1.2. Behind có thể sử dụng như một phó từ
Ví dụ:
- The cat is hiding behind the couch. (Con mèo đang trốn đằng sau ghế sofa.)
- He told the children to stay behind after class. (Anh ấy bảo trẻ con ở lại sau giờ học.)
Ngoài ra, cấu trúc to be behind with one’s N cũng được sử dụng để chỉ sự chậm trễ trong một việc gì đó:
Ví dụ:
- I’m behind with my assignments because I’ve been sick. (Tôi chậm trễ với các bài tập vì tôi đã bị ốm.)
- He’s behind with his rent payments this month. (Anh ấy thanh toán tiền thuê nhà chậm trong tháng này.)
1.3. Behind là một giới từ
For example:
- The cat is hiding behind the door. (Con mèo đang ẩn sau cửa.)
- They planned a surprise party behind her back. (Họ đã lên kế hoạch tổ chức buổi tiệc bất ngờ sau lưng cô ấy.)
When acting as a preposition, behind also means inferior:
For example:
- Our team fell behind in the first half of the game, but we managed to catch up and win in the end. (Đội của chúng tôi tụt lại trong hiệp đầu của trận đấu, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc bắt kịp và thắng cuộc cuối cùng.)
- Despite his efforts, he remained behind his peers in terms of sales performance. (Mặc dù cố gắng, anh ấy vẫn kém so với đồng nghiệp của mình về hiệu suất bán hàng.)
2. What does 'Wet behind the ears' mean?
'Wet behind the ears' is a phrase used to describe someone who is very young, naive, and inexperienced in a specific situation or in life in general. It is often used to refer to newcomers, rookies, or those with little experience in their job.
This phrase often carries a positive meaning and does not necessarily imply criticism or condemnation.
3. What does 'Behind the Scenes' mean?
'Behind the Scenes' means behind the screen. This phrase is used to refer to backstage, activities, work, or events that occur out of the public eye or are not publicly disclosed.
This phrase is commonly used in entertainment, media, and art production to describe jobs and decisions that the public rarely sees or knows about, such as the production process of a film, TV show, or preparations for a major event.
4. Which preposition does 'Behind' go with? How to use 'Behind' in English
Behind is used in various different cases:
Location position:
- The cat is hiding behind the couch. (Con mèo đang trốn đằng sau ghế sofa.)
- He’s standing right behind you. (Anh ấy đang đứng ngay sau lưng bạn.)
Time:
- The project is behind schedule. (Dự án đang chậm tiến độ.)
- Don’t be behind in your payments. (Đừng để thanh toán bị chậm trễ.)
Causes or conditions:
- She’s always one step behind in the competition. (Cô ấy luôn kém một bước trong cuộc cạnh tranh.)
- He felt like he was lagging behind in his studies. (Anh ấy cảm thấy mình đang tụt lại trong việc học tập.)
Implicit situations:
- I can’t believe what’s going on behind my back. (Tôi không thể tin vào những gì đang diễn ra sau lưng tôi.)
- There’s a lot happening behind the scenes that we don’t know about. (Có rất nhiều điều đang diễn ra ở hậu trường mà chúng ta không biết đến.)
When comparing or contrasting:
- She’s way behind in terms of technological knowledge compared to her peers. (Cô ấy kém xa về kiến thức công nghệ so với đồng đội của mình.)
- He’s ahead of the curve, while the rest of us are behind. (Anh ấy tiến xa hơn, trong khi chúng tôi lại kém hơn.)
5. Distinguishing behind from related phrases
5.1. Behind and back, at the back (of)
Behind, back, and at the back (of) all relate to position or direction behind, but they differ in usage and context.
Behind: This is a preposition or adverb used to indicate a position behind or a delayed time. Often used with nouns or verbs to specify a particular position or time.
Eg: The cat is hiding behind the sofa. (The cat is hiding at the back of the sofa.)
Back: Typically used to refer to the area behind a person's or animal's body, as well as to denote a return or an action happening again.
Eg: She injured her back while lifting heavy boxes. (She hurt her back while picking up heavy boxes.)
At the Back (of): At the back is often used to indicate the position behind or the end of a specific object or space.
Eg: The children are playing at the back of the garden. (The kids are playing at the rear of the garden.)
5.2. Behind and after
Behind: Đằng sau
- Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian phía sau một đối tượng hoặc sự kiện cụ thể.
- Thường liên quan đến vị trí vật lý hoặc sự diễn ra của sự kiện sau một sự kiện khác.
- Eg: The meeting is scheduled for 2 PM, and the presentation will be right behind the opening remarks. (Cuộc họp được lên lịch vào 2 giờ chiều, và bài thuyết trình sẽ diễn ra ngay sau lời mở đầu.)
After: Sau
- Thường được sử dụng để chỉ thứ tự thời gian hoặc sự kiện diễn ra sau sự kiện khác.
- Thường liên quan đến thứ tự thời gian hoặc sự liên tiếp của sự kiện.
- Eg: I’ll have lunch after I finish this report. (Tôi sẽ ăn trưa sau khi hoàn thành báo cáo này.
6. Các cụm từ liên quan đến behind
6.1. Từ đồng nghĩa
After: Đề cập đến thứ tự thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Eg: The presentation will occur immediately following the opening remarks. (Bài thuyết trình sẽ diễn ra ngay sau lời mở đầu.)
Beyond: Chỉ vị trí nằm phía sau một đối tượng hoặc không gian cụ thể.
Eg: The treasure is concealed beyond the mountains. (Kho báu được giấu phía sau núi.)
At the rear of: Cụm từ này có nghĩa tương đương với behind và dùng để chỉ vị trí phía sau.
Eg: The exit is situated at the rear of the building. (Lối ra nằm ở phía sau tòa nhà.)
Following: Cụm từ này có nghĩa là theo sau và thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp theo sau một sự kiện khác.
Eg: She came after the rest of the group. (Cô ấy đến sau phần còn lại của nhóm.)
6.2. Từ trái nghĩa
In front of: Chỉ vị trí phía trước hoặc trước một đối tượng hoặc không gian.
Eg: She’s standing before the building. (Cô ấy đang đứng phía trước tòa nhà.)
Ahead of: Được sử dụng để chỉ thứ tự thời gian hoặc sự kiện diễn ra trước một sự kiện khác.
Eg: He completed the race ahead of all other runners. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua trước tất cả các vận động viên khác.)
Before: Được sử dụng để chỉ thứ tự thời gian hoặc sự kiện diễn ra trước một sự kiện khác.
Eg: Please arrive before the meeting begins. (Xin vui lòng đến trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ behind và mở rộng thêm kiến thức về cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin Mytour cung cấp ở trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.Bên cạnh đó, tại Mytour hiện cũng có nhiều khóa học IELTS Speaking để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói hoặc có ý định rèn luyện phần nói trong kỳ thi IELTS, hãy tham khảo ngay các khóa học này nhé!