1. Định nghĩa của từ Believe là gì?
Từ “Believe” – một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy chắc chắn rằng một điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói với bạn sự thật, “tin tưởng”. Ví dụ:
- She firmly believed in his innocence. (Cô ấy tin chắc vào sự vô tội của anh ấy.)
- I didn’t believe your story at first. (Ban đầu tôi không tin câu chuyện của bạn.)
Từ Believe có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu hội thoại.
2. Believe phối hợp với giới từ nào?
Giới từ “in” được sử dụng phổ biến nhất cùng với động từ “believe”. Believe “in” thường được dùng để diễn tả rằng, nếu bạn tín nhiệm vào một điều gì đó, bạn cho rằng điều đó là chân lý. Ví dụ:
- She doesn’t believe in taking shortcuts. (Anh ấy không tin vào việc đi đường tắt.)
- They still believe in the power of love. (Họ vẫn tin vào sức mạnh của tình yêu.)
Hơn nữa:
Cấu trúc Believe + that. Động từ Believe có thể đi cùng mệnh đề có chứa “that” để diễn tả sự tin tưởng vào một sự thật, một quan điểm, một ý kiến. Ví dụ:
- They believe that hard work leads to success. (Họ tin rằng chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.)
- I believe that you are a good person. (Tôi tin rằng bạn là một người tốt.)
3. Một số từ cùng nguồn gốc với Believe
Dưới đây là một số từ cùng nguồn gốc với Believe, hãy tham khảo bảng dưới đây bạn nhé:
Word Family của Believe | Ý nghĩa | Ví dụ |
Belief (danh từ
| niềm tin, tín ngưỡng | Her beliefs are very strong. (Niềm tin của cô ấy rất vững chắc.) |
Believer (danh từ) | người tin tưởng | He is a devout believer in God. (Anh ấy là một tín đồ sùng đạo của Chúa.) |
Believable (tính từ) | có thể tin được, đáng tin cậy | That is a believable story. (Đó là một câu chuyện có thể tin được.) |
Unbelievable (tính từ) | không thể tin được, khó tin | The news of his death was unbelievable. (Tin tức về cái chết của anh ấy thật khó tin.) |
Believably (trạng từ) | một cách có thể tin được, một cách đáng tin cậy | She believably portrayed the grieving mother in the play. (Cô ấy thể hiện vai người mẹ đau khổ trong vở kịch một cách vô cùng chân thực.) |
4. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với believe
Từ đồng nghĩa của Believe
- Trust: I trust your judgment in this matter. (Tôi tin tưởng vào sự phán đoán của bạn trong vấn đề này.)
- Accept: She accepted his explanation without question. (Cô ấy tin tưởng lời giải thích của anh ấy mà không nghi ngờ gì.
- Have faith in: He has faith in her ability to succeed. (Anh ấy tin tưởng vào khả năng thành công của cô ấy.)
- Concur: I concur with your assessment of the situation. (Tôi đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.)
- Be convinced of: I am convinced of the truth of his story. (Tôi bị thuyết phục bởi sự thật trong câu chuyện của anh ấy.)
Từ trái nghĩa của Believe
- Doubt: I doubt his sincerity. (Tôi nghi ngờ sự chân thành của anh ấy.)
- Disbelieve: She disbelieved his alibi. (Cô ấy không tin vào lời biện hộ của anh ấy.)
- Be skeptical of: Be skeptical of anything he tells you. (Hãy nghi ngờ bất cứ điều gì anh ấy nói với bạn.)
- Reject: The court rejected her testimony as unreliable. (Tòa án bác bỏ lời khai của cô ấy vì không đáng tin cậy.)
5. Sự khác biệt giữa Believe và Trust
“Believe” and “Trust” are often easily misunderstood because they have similar meanings. However, their usage differs when expressed. Let's distinguish between these two words with Mytour:
Dấu hiệu | Believe | Trust |
Về ý nghĩa | “Believe” thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó là đúng hoặc thật sự xảy ra mà không cần phải có bằng chứng hoặc sự kiện cụ thể. | “Trust” thể hiện sự tin tưởng và trông mong vào hành động hoặc lời hứa của người khác, có tính chất trực tiếp hơn và cần thiết phải có sự kiện cụ thể để xác nhận. |
Đối tượng | “Believe” có thể được sử dụng cho cả vật và người. | “Trust” thường được sử dụng đối với người, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội. |
Mức độ | “Believe” thường là một cảm giác cá nhân hoặc quan điểm chủ quan của mỗi người. | “Trust” cần phải được xây dựng dựa trên sự tương tác và kinh nghiệm thực tế để xác định mức độ tin tưởng và trung thực của người khác. |
Application Exercise
Choose “Believe” or “Trust” to complete the following sentences:
- I ______ in his innocence, even though the evidence seems stacked against him.
- She ______ her friends to keep her secret, and it backfired spectacularly.
- The scientist ______ in the possibility of extraterrestrial life, but finding it would be a monumental task.
- They ______ each other implicitly, making their partnership a true success story.
- I wouldn’t ______ that outrageous story unless I saw it with my own eyes.
- The child ______ in the magic of fairy tales, their eyes sparkling with wonder.
- He ______ the stock market to rise, so he invested all his savings.
- The detective ______ her gut instinct, which ultimately led her to the culprit.
- The politician’s lies were so convincing, many ______ him without question.
- After being hurt so many times, she found it hard to ______ anyone again.
Answer:
- believe
- trusted
- believes
- trust
- believe
- believes
- trusted
- trusted
- believe
- trust