Key takeaways |
---|
Các cấu trúc believe theo ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng: 1.Cảm thấy tin tưởng chắc chắn:
2. Xác suất xảy ra:
3. Đưa ra quan điểm, ý kiến:
4. Cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, tức giận:
5. Niềm tin tôn giáo
|
Believe là gì?
Ví dụ:
I believe in you. (Tôi tin bạn.)
Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma không?)
She believes that all children are born with equal intelligence. (Cô ấy tin rằng tất cả trẻ em đều sinh ra có trí thông minh bằng nhau.)
Các kết cấu trust
Tình huống 1: Cảm thấy tin tưởng mạnh mẽ
- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong ngữ cảnh này được hiểu là cảm thấy tin tưởng chắc chắnvề điều gì đó là sự thậthoặc ai đó đang nói sự thật.
- Các cấu trúc thường dùng:
Believe somebody
Ví dụ: She claimed to be a doctor, and I believe her.
Giải nghĩa: Cô ấy khẳng định bản thân là bác sĩ và tôi tin cô ấy nói thật.
Believe something
Ví dụ: She believed my jokefor years.
Giải nghĩa: Cô ấy đã tin vào trò đùa của tôi trong nhiều năm.
Believe that
Ví dụ: She refused to believe thather husband committed a murder
Giải nghĩa: Cô ấy không muốn tin rằng chồng mình là 1 kẻ giết người.
Hard to believe
Ví dụ: It is hard to believethat he is John’s brother. They bear no resemblance.
Giải nghĩa: Thật khó tin rằng anh ấy là em trai của John. Họ chả giống nhau gì cả.
Tình huống 2: Xác suất xuất hiện
- Định nghĩa: Khác với trường hợp 1, Believe trong ngữ cảnh này, theo từ điển Oxford, được hiểu là nghĩ điều gì đó đúnghoặc có thể xảy ra, tuy nhiên không chắc chắn.
- Các cấu trúc thường dùng:
Believe so/not
Cấu trúc này thường dùng trong câu trả lời thể hiện sự suy đoán.
Ví dụ: Do you think they will win this competition?
I believe so./ I believe not.
Giải nghĩa: Bạn có tin rằng họ sẽ thắng cuộc thi đó không?
Có chứ, tôi nghĩ là vậy./ Không đâu, tôi nghĩ là vậy.
Believe something
Ví dụ: No one seriously believed the severity of Covid 19in the first place.
Giải nghĩa: Chả ai nghĩ rằng Covid 19 lại nghiêm trọng như vậy vào lúc đầu.
It is believed that
Ví dụ: It is believed thatthey secretly got married 2 years ago.
Giải nghĩa: Người ta nghĩ rằng họ đã bí mật kết hôn vào 2 năm trước rồi.
Be believed to be, have, etc. something
Ví dụ: This necklace is believed to beworth over $100 000.
Giải nghĩa: Người ta cho rằng chiếc vòng cổ này đáng giá 100 000 đô la Mỹ.
Be believed + adj
Ví dụ: All the crew members are believed deadbecause of this severe storm.
Giải nghĩa: Tất cả thành viên của thủy thủ đoàn được cho rằng đã chết bởi cơn bảo khủng khiếp đó.
Tình huống 3: Đưa ra quan điểm, ý kiến
- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong trường hợp này được dùng để nêu ra 1 quan điểm hoặc 1 ý kiếnvề 1 sự việcnào đó là đúng.
- Cấu trúc thường dùng:
Believe that
Ví dụ: People strongly believe thateducation is indispensable for children’s comprehensive development.
Giải nghĩa: Mọi người tin rằng giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Tình huống 4: Cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, tức giận
-Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe ở đây được sử dụng để diễn tả cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên hoặc tức giậnvề 1 sự việcnào đó.
- Cấu trúc thường dùng: Các phủ định như don’t/can’t,etc…được đặt trước động từ Believe để diễn tả trạng thái này.
don’t/can’t believe that
Ví dụ: I can’t believe thatshe betrayed me! We have been best friends for so long.
Giải nghĩa: Tôi không thể tin được cô ấy lại phản bội tôi! Chúng tôi đã chơi thân với nhau lâu như vậy rồi mà.
don’t/can’t believe how, what, etc…
Ví dụ: She can’t believe howshe can achieve this.
Giải nghĩa: Cô ấy không thể tin rằng làm thế nào cô ấy có thể đạt được điều này.
Tình huống 5: Đức tin tôn giáo
- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong ngữ cảnh này diễn tả đức tin vào 1 tôn giáo.
- Cấu trúc thường dùng: Believe ở đây là 1 nội động từ (không có tân ngữ đứng sau)
Ví dụ: The god appears only to those who believe.
Giải nghĩa: Chúa chỉ xuất hiện cho những ai tin vào Ngài.
Tóm tắt kiến thức:
Phân biệt cấu trúc Believe và Trust
Tôi tin rằng trái đất hình cầu. (I believe that the earth is round.) - Tôi chấp nhận một sự thật rằng trái đất hình cầu mà không cần bằng chứng.
Tôi tin tưởng bạn. (I trust you.) - Tôi có niềm tin truyệt đối vào bạn và những gì bạn nói.
Một khác biệt khác giữa believe và trust là believe chỉ có thể dùng như một động từ, còn trust có thể dùng như một danh từ hoặc một động từ. Ví dụ:
Trust is important in any relationship. (Sự tin tưởng là quan trọng trong mọi mối quan hệ.) - Trust ở đây là một danh từ.
I trust my doctor’s advice. (Tôi tin tưởng lời khuyên của bác sĩ.) - Trust ở đây là một động từ.
Các cụm/từ đi với Believe và Belief
Có một số cụm/từ thường đi với Believe và Belief, giúp diễn đạt ý nghĩa của chúng một cách rõ ràng và phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Believe:
Believe in: Tin vào sự tồn tại, khả năng, hoặc giá trị của ai/điều gì.
Ví dụ: I believe in miracles. (Tôi tin vào phép màu.)
Believe that: Tin rằng điều gì đó là sự thật.
Ví dụ: I believe that you are telling the truth. (Tôi tin rằng bạn đang nói sự thật.)
Can’t/couldn’t believe: Không thể tin được, bất ngờ, ngạc nhiên, hoặc tức giận về điều gì đó.
Ví dụ: I can’t believe he broke up with me. (Tôi không thể tin được anh ấy đã chia tay tôi.)
Make someone believe: Làm cho ai đó tin vào điều gì đó, thuyết phục hoặc lừa ai đó.
Ví dụ: He made me believe that he loved me. (Anh ấy đã làm cho tôi tin rằng anh ấy yêu tôi.)
Believe it or not: Dù bạn có tin hay không.
Ví dụ: Believe it or not, she’s actually top 10 in the world at chess. (Dù bạn có tin hay không thì tùy, cô ấy thực sự đứng trong top 10 thế giới về cờ vua.)
Belief:
Beyond belief: Quá khứ để tin được, không thể hiểu nổi.
Ví dụ: The cruelty of the war was beyond belief. (Sự tàn ác của chiến tranh quá khứ để tin được.)
Firm/strong belief: Niềm tin vững chắc, mạnh mẽ.
Ví dụ: She has a firm belief in her abilities. (Cô ấy có niềm tin vững chắc vào khả năng của mình.)
Personal belief: Quan điểm cá nhân, ý kiến riêng.
Ví dụ: This is my personal belief and you don’t have to agree with me. (Đây là quan điểm cá nhân của tôi và bạn không cần phải đồng ý với tôi.)
Religious belief: Đức tin tôn giáo, niềm tin vào Chúa/Thượng đế/Thần linh.
Ví dụ: He respects everyone’s religious beliefs. (Anh ấy tôn trọng niềm tin tôn giáo của mọi người.)
Các công thức Phrasal verb believe in thông dụng
- Theo từ điển Oxford, cách dùng đầu tiên của phrasal verb này diễn tả sự tin tưởng chắc chắnvào sự tồn tạicủa 1 sự việchoặc 1 ai đó.
- Ví dụ: Do you believe in life after death?
Giải nghĩa: Bạn có tin vào kiếp sau không?
believe in somebody
- Theo từ điển Oxford, cách dùng thứ hai này diễn tả sự tin tưởng vào khả năngcủa ai đó, hoặctin tưởng họ sẽ thành công.
- Ví dụ: She always believes in herselfand that she can win that scholarship.
Giải nghĩa: Cô ấy luôn tin vào bản thân mình và rằng cô ấy sẽ giành được suất học bổng đó.
believe in something
- Theo từ điển Oxford, cách dùng cuối cùng này diễn đạt suy nghĩvề thứ gìđó làtốt, là đúng và chấp nhận được.
- Ví dụ: Do you believe in artificial technology?
Giải nghĩa: Bạn có nghĩ công nghệ thông minh là tốt không?
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Ví dụ:
Sai: I believe in he is innocent.
Đúng: I believe that he is innocent. (Tôi cho rằng anh ấy vô tội.)
Đừng quên dùng to sau Believe khi muốn nói về sự tin tưởng vào khả năng hay hành động của ai đó.
Ví dụ:
Sai: He believes win the lottery.
Đúng: He believes to win the lottery. (Anh ấy tin rằng mình sẽ trúng xổ số.)
Không nên bỏ qua object khi muốn nói về sự tin tưởng vào bản chất hay tính cách của ai đó. Người học phải dùng Believe + object + to be để diễn đạt ý này.
Ví dụ:
Sai: They believe to be honest.
Đúng: They believe him to be honest. (Họ tin rằng anh ấy là người trung thực.)
Không nên lạm dụng các từ phủ định khi muốn nói về sự nghi ngờ hay không tin tưởng. Người học chỉ cần dùng một từ phủ định như not, never, hardly, scarcely, rarely trước Believe là đủ.
Ví dụ:
Sai: I don’t never believe what you say.
Đúng: I never believe what you say. (Tôi không bao giờ tin những gì bạn nói.)
Bài tập vận dụng
1. Tôi tin chắc rằng anh ta là tên trộm.
2. Họ vẫn còn ở ngôi nhà đó chứ? Có chứ, tôi nghĩ vậy.
3. Tôi cho rằng mỗi cá nhân nên đóng góp vào việc giải quyết vấn đề thay đổi khí hậu.
4. Tôi không thể tin được cái váy đó lại đắt như vậy!
5. Bạn có nghĩ thế giới thực tế ảo thì tốt không?
Đáp án:
1. I believe that he is the thief.
2. Do they still live in that house? I believe so.
3. I believe that each individual should make a contribution to addressing climate change.
4. I can’t believe how expensive this dress is.
5. Do you believe in virtual reality?