I. Benefit là gì ?

Benefit là gì ?
Phiên âm: Benefit – /ˈben.ɪ.fɪt/ – (verb)
Nghĩa: Từ 'Benefit' trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại lợi ích, sự hưởng lợi hoặc cung cấp ưu đãi. Đây là một động từ được sử dụng để diễn đạt về việc đem đến những điều tích cực, giá trị mà ai đó hoặc một nhóm người có thể nhận được từ một hành động, sự kiện hay quyết định nào đó.
Ví dụ:
- The program is designed to benefit low-income families. (Chương trình được thiết kế để hỗ trợ cho gia đình có thu nhập thấp.)
- The changes in the tax law will benefit small businesses. (Các thay đổi trong luật thuế sẽ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp nhỏ.)
II. Benefit đi với giới từ gì ?
Benefit đi với 3 giới từ TO, BY, FROM.
Nhìn chung, “Benefit + to/by/from” đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một số sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của Benefit với 3 giới từ này ngay dưới đây.

Benefit đi với giới từ gì ?
1. Benefit + to
Benefit to: Thường được sử dụng để chỉ rõ người hoặc nhóm người được hưởng lợi từ một điều gì đó. Khi “benefit” đi với giới từ “to” là một cách để mô tả mối quan hệ giữa một nguồn lợi ích cụ thể và đối tượng nhận được lợi ích đó.
Thường, sau “Benefit to” sẽ đi kèm với một danh từ.
Ví dụ:
- The improved public transportation system benefits to the city's economy by attracting more businesses and tourists. (Hệ thống giao thông công cộng được cải thiện mang lại lợi ích cho nền kinh tế của thành phố bằng cách thu hút thêm doanh nghiệp và du khách.)
- The new educational programs benefit to students by providing more interactive and engaging learning experiences. (Các chương trình giáo dục mới mang lại lợi ích cho học sinh bằng cách cung cấp trải nghiệm học tập tương tác và thú vị hơn.)
- The upgraded technology infrastructure benefits to the company's efficiency, streamlining processes and reducing operational costs. (Cơ sở hạ tầng công nghệ nâng cấp mang lại lợi ích cho hiệu suất của công ty, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu chi phí hoạt động.)
2. Benefit + by
Benefit by: Thường được sử dụng để mô tả nhân tố tác động để một người hoặc một tổ chức nhận lợi ích nào đó. Nói cách khác, đây là cách diễn đạt về cách một thực thể nào đó có được lợi ích thông qua một tác động hoặc sự kiện nào đó.
Thường, sau “Benefit by” sẽ là động từ theo sau bởi hậu tố “-ing”.
Ví dụ:
- Business outcome benefits by Investing in Employee Training. (Thành quả của doanh nghiệp có được nhờ vào việc đầu tư vào đào tạo nhân viên.)
- Society will be benefited by promoting environmental sustainability. (Xã hội sẽ được hưởng lợi từ việc thúc đẩy bền vững môi trường.)
- Students benefit by participating in extracurricular activities. (Học sinh hưởng lợi bởi việc tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
3. Benefit + from
Benefit from: Thường được sử dụng để diễn đạt một người hoặc một tổ chức đạt được lợi ích từ một sự kiện, tình huống, hoặc hành động cụ thể.
Sau “Benefit from” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Recent Cancer patients have benefited from advances in medical research. (Bệnh nhân ung thư ngày nay được hưởng lợi từ những tiến bộ trong nghiên cứu y học.)
- Elders have benefited from social support programs. (Người cao tuổi được hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ xã hội.)
- Local businesses have benefited from the tax law alteration. (Các doanh nghiệp địa phương được hưởng lợi từ sự thay đổi luật thuế.)
III. Từ loại khác của Benefit
Ngoài việc sử dụng “Benefit” như một động từ để diễn đạt hành động mang lại lợi ích cho ai đó, bạn cũng có thể sử dụng từ này dưới dạng một danh từ hoặc tính từ để phong phú văn phong giao tiếp hơn. Cùng tìm hiểu về các dạng danh từ và tính từ của “Benefit” ngay sau đây:
- Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (Danh từ): Có nghĩa là sự có lợi hoặc những điều tích cực mà ai đó hoặc một nhóm người có thể nhận được.
Ví dụ: Regular exercise has numerous health benefits. (Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
- Beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ (Tính từ): Có nghĩa là có lợi, mang lại lợi ích hay có tác động tích cực cho cá nhân, tổ chức, hoặc cộng đồng…
Ví dụ: The improvement in sales figures had a beneficial effect/influence on the company as a whole. (Sự tăng trưởng của doanh số bán hàng có một tác động có lợi đối với toàn bộ công ty.)
IV. Một số cụm từ với Benefit
Ngoài việc kết hợp Benefit với giới từ, trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về một số cụm từ phổ biến đi kèm với Benefit. Hãy cùng giải đáp các câu hỏi như: 'Benefit đi với giới từ gì?', 'Benefit + gì?' nhé!

Một số cấu trúc khác của Benefit
- Reap the benefits
Mang ý nghĩa là hưởng lợi từ điều gì đó, thường là kết quả của công việc, quyết định hoặc nỗ lực đã đầu tư.
Ví dụ: Sau nhiều năm lao động cật lực, công ty cuối cùng đã bắt đầu thu hoạch được những lợi ích từ chiến lược của mình. (After years of hard work, the company is finally beginning to reap the benefits of its strategy.)
- Additional benefit
Mang ý nghĩa là lợi ích bổ sung mà người nào đó có thể nhận được ngoài các lợi ích cơ bản hay chính. Thường được sử dụng để ám chỉ những ưu đãi, quyền lợi hoặc giá trị được thêm vào một hợp đồng, một gói cung ứng cụ thể để làm cho điều đó trở nên hấp dẫn hơn.
Ví dụ: Công việc này đi kèm với một mức lương cạnh tranh, bảo hiểm y tế, và những lợi ích bổ sung như thưởng hiệu suất và giờ làm việc linh hoạt. (The job comes with a competitive salary, health insurance, and additional benefits such as a performance bonus and flexible working hours)
- Benefits package
Thường mang ý nghĩa một gói lợi ích có thể bao gồm nhiều yếu tố, nhằm tăng cường giá trị và hỗ trợ cho nhân viên ngoài lương cơ bản.
Ví dụ: Thường thì nhân viên được thu hút bởi các gói lợi ích hậu hĩnh mà công ty cung cấp. (Employees often are attracted to the company which have the generous benefits package.)
- Benefit of doubt
Mang ý nghĩa sự tin tưởng, hiểu biết hoặc đánh giá một người hoặc tình huống theo hướng tích cực, thậm chí khi có ít thông tin hoặc chứng cứ hỗ trợ.
Ví dụ: John không hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng hãy cho anh ta một cơ hội và tìm hiểu xem có bất kỳ thách thức không lường trước nào hay không. (John didn't complete the project on time, but let's give him the benefit of the doubt and find out if there were any unforeseen challenges.)
- With the benefit of hindsight
Thường được sử dụng để chỉ việc nhận thức, hiểu biết hoặc đánh giá một tình huống, quyết định hoặc sự kiện sau khi chúng đã xảy ra.
Ví dụ: Với cái nhìn từ quá khứ, chúng ta có thể thấy rằng đầu tư vào công nghệ từ sớm đã là một quyết định thông minh. (With the benefit of hindsight, we can see that investing in technology early on would have been a wise decision.)
V. Bài tập có đáp án
Điền vào chỗ trống dưới đây:
- I feel that I have benefited greatly _____ her wisdom.
- There are wide variations in the way pensioners have benefited _____ the system.
- The community garden project benefits _____ residents by promoting a sense of community and providing access to fresh, locally grown produce.
- Regular exercise benefits _____ overall health, improving cardiovascular function and reducing the risk of chronic diseases.
- Everyone benefited _____ the share-out of the profits.
- Implementing green initiatives benefits _____ the environment by reducing carbon emissions and promoting sustainable practices.
- Volunteering in the community benefits _____ personal growth, fostering a sense of purpose and connection to others.
- The mentorship program benefits _____ employees by fostering professional growth and creating a supportive work environment.
- Learning a new language benefits _____ cognitive abilities, enhancing memory and problem-solving skills.
- Many oil companies benefited _____ the rising price of crude oil.
Đáp án:
- from
- from
- to
- for
- from
- to
- for
- to
- for
- from