1. Bệnh bạch cầu là gì và có những loại nào?
1.1. Bệnh bạch cầu là gì?
Bạch cầu là các tế bào miễn dịch (hay còn gọi là tế bào máu trắng) - một phần quan trọng của máu có nhiệm vụ hỗ trợ hệ thống miễn dịch trong việc đấu tranh chống lại các tác nhân gây bệnh trong cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch.
Sự hiện diện của bệnh bạch cầu làm cho tế bào bạch cầu mất đi khả năng hoạt động đúng với chức năng ban đầu
Bệnh bạch cầu còn được biết đến với tên gọi khác là bệnh máu trắng, tức là một loại ung thư xảy ra ở các mô tạo máu bao gồm hệ bạch huyết và tủy xương. Khi mắc bệnh này, tủy xương sẽ sản xuất ra các tế bào bạch cầu không bình thường, dẫn đến việc chúng không hoạt động đúng với chức năng ban đầu.
1.2. Phân loại bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu được phân thành 4 nhóm chính:
- Bệnh bạch cầu tủy cấp tính
Đây là căn bệnh phổ biến hơn ở trẻ em, đặc biệt là ở nam giới. Bệnh phát triển nhanh chóng, thường đi kèm với các triệu chứng như khó thở, sốt, đau khớp.
- Bệnh bạch cầu tủy mạn tính
Đây là loại bệnh ảnh hưởng nhiều nhất đến người trưởng thành. Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Quốc gia của Mỹ, khoảng 65.1% bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tủy mạn tính có tỷ lệ sống sót sau 5 năm.
- Bệnh bạch cầu cấp Lympho
Nhóm người mắc bệnh phổ biến nhất là trẻ em, tuy có thể ảnh hưởng đến người lớn nhưng thường xảy ra ở độ tuổi trên 65. Tỷ lệ sống của trẻ mắc bệnh thường cao hơn so với người lớn, chiếm khoảng 85%.
- Bệnh bạch cầu dòng Lympho mạn tính
Những người ở độ tuổi trên 55 thường dễ mắc bệnh này và đa số là nam giới, ít khi gặp ở trẻ em. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khi mắc bệnh là khoảng 85%.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu và các dấu hiệu nhận biết
2.1. Nguyên nhân của bệnh bạch cầu
Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu cho đến nay vẫn là một vấn đề chưa được giải quyết. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu về dịch tễ học đã chỉ ra rằng quá trình phát triển của bệnh liên quan trực tiếp đến các yếu tố sau:
- Yếu tố di truyền: nếu trong gia đình có người mắc bệnh ung thư máu thì tỷ lệ mắc bệnh của con cái sẽ cao hơn.
- Rối loạn di truyền: tỷ lệ mắc bệnh bạch cầu cấp tính ở những người mắc rối loạn di truyền cao gấp 20 lần so với người bình thường.
- Tiếp xúc với hóa chất: một số loại hóa chất đã được xác định gây ra bệnh này như benzen, thuốc diệt côn trùng, thuốc hóa trị,...
- Tác động của rối loạn máu: thường xảy ra ở những người mắc hội chứng loạn sản tủy.
- Tiếp xúc với một số loại hóa chất hoặc bức xạ ở mức độ cao.
- Hóa trị liệu: xảy ra ở bệnh nhân đã được chữa trị bằng hóa trị cho các loại ung thư khác trong quá khứ.
- Virus: một số loại virus có thể gây ra bệnh bạch cầu như virus ở mèo, retrovirus,...
2.2. Dấu hiệu nhận biết bệnh bạch cầu
Hầu hết các trường hợp mắc bệnh bạch cầu không có dấu hiệu gì ở giai đoạn ban đầu. Một số dấu hiệu sau có thể gợi ý cho việc phát hiện bệnh:
Dấu hiệu thường gặp ở người mắc bệnh bạch cầu
- Thiếu máu và có các dấu hiệu liên quan như: môi nhợt và tái, da xanh, cảm thấy mệt mỏi trong thời gian dài,...
- Dễ xuất huyết hoặc bầm tím trên da.
- Dễ mắc bệnh nhiễm trùng như đau họng, viêm phổi; đôi khi đi kèm với hiện tượng sốt nhẹ, có các vết đỏ trên da, đau đầu, lở loét miệng,...
- Hạch bạch huyết sưng nhiều nhất ở vùng bẹn, nách, và cổ họng,...
- Thường mồ hôi vào ban đêm.
- Gặp khó khăn trong việc thở.
- Ăn không thấy ngon miệng, cân nặng giảm nhanh chóng.
- Cảm giác không thoải mái ở vùng dưới xương sườn dưới bên trái.
3. Biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch cầu
Sở dĩ nói bệnh bạch cầu vô cùng nguy hiểm vì nếu không được điều trị tích cực từ đầu sẽ dẫn đến hàng loạt biến chứng xấu như:
Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu rất dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp
- Mắc phải nhiễm trùng
Người bệnh dễ bị nhiễm trùng, thường xảy ra ở đường hô hấp. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp nghiêm trọng.
- Thiếu máu
Đây là hiện tượng phụ thường gặp ở bệnh nhân hóa trị. Một số bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tế bào Lympho mạn cần phải truyền máu.
- Nguy cơ cao với các bệnh ung thư khác
Người mắc bệnh bạch cầu dễ mắc các loại ung thư nặng như ung thư đại trực tràng, ung thư phổi,... Biến chứng này thường xảy ra sau khi điều trị bệnh bằng các loại thuốc cyclophosphamide và fludarabine.
- Gia tăng nguy cơ phát triển ung thư
Một số ít người mắc bệnh bạch cầu có thể phát triển thành u Lympho tế bào B lớn lan rộng hơn. Hậu quả chính là hạch bạch huyết sưng to, giảm cân và sốt.
- Rối loạn hệ miễn dịch
Có những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu sẽ gặp phải vấn đề về hệ miễn dịch khi các tế bào miễn dịch nhầm lẫn và tấn công tiểu cầu hoặc hồng cầu thay vì tấn công tác nhân ngoại lai.
Việc điều trị bệnh bạch cầu kéo dài và tốn kém, bên cạnh đó còn có những hậu quả xấu mà người bệnh phải đối mặt. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo của bệnh là rất quan trọng. Ngoài ra, nếu bạn gặp tình trạng xuất huyết hoặc sốt kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay lập tức. Những biện pháp này sẽ giúp bạn nhận biết xem mình có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu không, từ đó có biện pháp phòng ngừa hoặc xử lý hiệu quả.