“Trẻ em không thể sống sót qua tuổi 10”
Vào thời điểm đó, bệnh Bạch Hầu đã lan rộng khắp miền Nam nước Mỹ, cướp đi mạng sống của hàng triệu trẻ em trên toàn quốc. “Nhiều gia đình đã phải chịu nỗi đau mất 3-4 đứa con, thậm chí mất cả những đứa trẻ còn lại. Những trẻ em sống sót sau cơn bệnh thường cũng không qua khỏi. Bệnh viêm họng này đã làm suy yếu cơ thể trẻ em theo những cách khó tưởng tượng.”
Vào năm 1821, bác sĩ người Pháp Pierre Bretonneau đã đặt tên cho căn bệnh này là diphterite, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là lớp mô chết dày như da trong cổ họng khiến việc thở và nuốt trở nên cực kỳ khó khăn. Với đường thở của trẻ em vốn nhỏ và nhạy cảm, bệnh này có thể làm tắc nghẽn đường thở và dẫn đến cái chết.
Ngày nay, chúng ta đã hiểu rằng căn bệnh này lây lan qua giọt bắn từ ho, hắt hơi,… Nhưng vào thời xưa, không ai biết nguyên nhân thật sự là gì. Vì vậy, một niềm tin phổ biến thời bấy giờ là hầu hết trẻ em đều không thể sống qua tuổi 10.
Những cố gắng không ngừng để chữa trị
Bệnh bạch hầu là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu y học thời xưa. Chẳng hạn, Emile Roux, trợ lý của Louis Pasteur, đã mô tả: “Các bệnh viện nhi lúc bấy giờ đầy rẫy tiếng khóc than, tiếng ho rũ rượi và những tiếng gào thét đau đớn của trẻ em. Trên những chiếc giường hẹp, những chiếc gối trắng ôm ấp những khuôn mặt nhỏ bé, xanh xao, như thể có một bàn tay vô hình đang siết chặt cổ họng chúng.”
Abraham Jacobi, một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng ở New York vào thời kỳ đó, được biết đến với danh xưng là “cha đẻ của nhi khoa Mỹ”. Jacobi, một người Do Thái gốc Phổ học tập tại Đại học Bonn, đã mở phòng khám miễn phí đầu tiên cho trẻ em tại New York vào năm 1860 và được bổ nhiệm làm giáo sư nhi khoa đầu tiên tại Cao đẳng Y tế New York.
Tại một cuộc họp của Học viện Y khoa New York vào tháng 1 năm 1860, Jacobi đã báo cáo rằng ông thấy 122 trẻ em mắc bệnh bạch hầu tại Bệnh viện Canal Street, mặc dù các bác sĩ khác lại không phát hiện ra trường hợp nào. Nguyên nhân là một số bác sĩ đã nhầm bệnh bạch hầu với viêm thanh quản, một căn bệnh hô hấp thường gặp nhưng ít nghiêm trọng hơn.
Jacobi đã cống hiến mọi nỗ lực để cứu chữa những đứa trẻ mắc bệnh bạch hầu, ông thực hiện hàng trăm ca phẫu thuật mở khí quản nhằm giúp bệnh nhân dễ thở hơn. Thật đáng tiếc, hầu như tất cả hơn 200 ca phẫu thuật của ông đều không thành công.
Sau này, Jacobi kết hôn với Mary Putnam, một bác sĩ nổi tiếng. Họ có một cậu con trai và một cô con gái, cả hai đều mắc bệnh bạch hầu. Cô con gái may mắn sống sót, còn cậu con trai thì không qua khỏi và đã qua đời ở tuổi 7.
Những tiếng hò reo của các nhà khoa học
Vào cuối thế kỷ 19, các nhà nghiên cứu bắt đầu xác định được loại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu, đặt tên cho nó và mô tả chi tiết về căn bệnh. Bệnh bạch hầu đã trở thành động lực lớn để các nhà khoa học toàn cầu hợp tác và nỗ lực nghiên cứu nhằm tìm ra phương pháp điều trị cho căn bệnh nguy hiểm này.
Vào năm 1883, nhà nghiên cứu người Phổ Edwin Klebs đã phát hiện ra một loại vi khuẩn nằm ẩn trong lớp mô da, tạo thành màng giả có thể làm tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân. Sau đó, nhà vi khuẩn học người Đức Friedrich Loeffler đã tiến hành nuôi cấy vi khuẩn này trong phòng thí nghiệm để kiểm tra xem nó có phải là nguyên nhân gây bệnh hay không. Ông đã thử nghiệm vi khuẩn này trên chuột lang, thỏ, ngựa và chó.
Trong khi đó, hai nhà vi khuẩn học Behring và Shibasaburo Kitasato đã phát hiện rằng nếu tiêm nhiều lần độc tố uốn ván vào động vật thí nghiệm, chúng sẽ phát triển kháng thể giúp chống lại bệnh uốn ván khi tiếp xúc với vi khuẩn. Họ đã tách huyết thanh từ những động vật này để thu được kháng thể. Behring đã áp dụng nguyên lý này để phát triển huyết thanh chống bệnh bạch hầu, và nhờ thành công này, ông đã được trao giải Nobel Y học đầu tiên vào năm 1901.
Để sản xuất huyết thanh chống bạch hầu, Roux và các cộng sự đã tiêm vi khuẩn bạch hầu đã được làm yếu vào ngựa và thu thập huyết thanh từ máu của chúng khi chúng tạo ra kháng thể. Cuộc thử nghiệm diễn ra từ tháng 2 đến tháng 7 năm 1894, và trong số 448 trẻ em mắc bệnh bạch hầu được tiêm huyết thanh, chỉ có 109 trẻ tử vong, tỷ lệ sống sót đã được cải thiện rõ rệt. Roux đã trình bày kết quả này tại Hội nghị quốc tế về vệ sinh và nhân khẩu học ở Budapest năm 1894, nơi ông được chào đón nồng nhiệt với những tiếng hò reo và sự vinh danh từ cộng đồng khoa học toàn cầu.
Từ cuối thế kỷ 19, vấn đề lớn nhất mà bất kỳ đứa trẻ nào mắc bệnh bạch hầu phải đối mặt là việc liệu huyết thanh có sẵn để cứu sống chúng hay không. Dù huyết thanh đã cứu được nhiều sinh mạng, nhưng không phải ai cũng may mắn. Năm 1904, cựu Tổng thống Grover Cleveland và vợ ông đã phải chịu nỗi đau mất con gái Ruth khi cô bé mới 12 tuổi vì bệnh bạch hầu, dù cô đã được tiêm huyết thanh ngay khi bệnh mới bộc phát. Huyết thanh không chỉ không thể cứu sống mọi người mà còn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như sốt cao, phát ban và đau sưng khớp ở trẻ em.
Hơn nữa, huyết thanh không giống như vaccine, vì nó không kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để tạo ra kháng thể, mà chỉ cung cấp kháng thể từ ngựa. Một đứa trẻ được điều trị bằng huyết thanh vẫn có thể bị mắc bệnh bạch hầu lần nữa. Do đó, khi Behring phát minh ra vaccine chống bạch hầu, công trình của ông đã được đón nhận như một bước tiến vĩ đại trong y học. Vaccine không chỉ giúp phòng ngừa bệnh mà còn không gây ra những nguy cơ nhiễm bệnh như huyết thanh.
Nhờ vào sự hỗ trợ tài chính từ Hội Chữ Thập Đỏ Hoa Kỳ và Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Metropolitan, việc tiêm vaccine phòng bệnh bạch hầu đã trở nên phổ biến. Vào những năm 1940, vaccine DTP được phát triển để bảo vệ chống lại bệnh bạch hầu và uốn ván, và vẫn là một phần quan trọng trong chương trình tiêm chủng hiện tại. CDC khuyến nghị trẻ em nên tiêm vaccine DTP vào các độ tuổi 2, 4, 6 và 15 tháng, sau đó là giai đoạn từ 4 đến 6 tuổi, và tiêm nhắc lại lúc 11 hoặc 12 tuổi, cùng với tiêm nhắc lại 10 năm một lần. WHO cũng khuyến khích các bậc phụ huynh cho con em mình tiêm phòng theo những khuyến nghị này để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ngày xưa, vaccine không được lòng nhiều người vì gây ra không ít tác dụng phụ như sốt hay đau cơ. Vào thời điểm đó, thử thách lớn nhất của các bác sĩ là thuyết phục các bậc phụ huynh rằng việc tiêm phòng là rất quan trọng và họ đang góp sức vào cuộc chiến chống lại căn bệnh này cho toàn nhân loại.
Trong một bài viết trên tạp chí Canada năm 1927, một bác sĩ đã hồi tưởng về thời kỳ trước khi có vaccine, khi ông phải chứng kiến cái chết thương tâm của một bé gái xinh xắn khoảng 5,6 tuổi vì nghẹt thở. Sau một thập kỷ, vaccine đã được triển khai toàn cầu. “Nhìn lớp màng nhầy đáng sợ từ từ tan biến trong vài giờ và sức khoẻ của đứa trẻ hồi phục hoàn toàn trong vài ngày là một trong những trải nghiệm xúc động và ly kỳ nhất trong sự nghiệp của tôi.”
Theo Smithsonian Magazine