1. Bạch hầu là bệnh gì?
Bạch hầu - một loại nhiễm trùng cấp tính, do vi khuẩn gây ra, còn được gọi là vi khuẩn bạch hầu. Chúng thường tấn công mạnh mẽ vào hầu họng, thanh quản hoặc mũi của bệnh nhân. Bên cạnh đó, các triệu chứng của bệnh cũng có thể xuất hiện trên da, mắt và cơ quan sinh dục.

Bạch hầu là một loại nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn gây ra
Khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, độc tố sẽ được sản sinh, ức chế sự sản sinh và thay mới tế bào ở vùng đó. Các tế bào tại vị trí này sẽ chết dần và hình thành các giả mạc, bám vào lớp niêm mạc gần nhất. Các giả mạc này thường có màu trắng hoặc xám, dày và bám chắc.
Người mắc bệnh bạch hầu thường sẽ có vùng cổ họng sưng to, gây ra cảm giác khó chịu khi ăn uống hoặc nói chuyện.

2. Bạch hầu - một căn bệnh đáng lo ngại
Bệnh bạch hầu có khả năng lan rộng nhanh chóng
Hiện nay, do còn nhiều người chưa hiểu rõ về Bạch hầu là gì, nên công tác phòng tránh còn tồn tại nhiều hạn chế. Đây là một căn bệnh nguy hiểm, thậm chí được xem là một trong những căn bệnh dễ lây lan nhất. Các nhóm đối tượng dễ bị lây nhiễm chủ yếu là trẻ em dưới 5 tuổi và người cao tuổi trên 60 tuổi.
Bạch hầu có thể lây lan nhanh chóng qua các hạt nước bọt hoặc dịch tiếp xúc từ đường hô hấp của người bệnh. Mọi người, thậm chí là khi tiếp xúc với vật dụng cá nhân hoặc tiếp xúc da thịt với các chất bài tiết từ người bệnh, cũng có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh từ 2 đến 5 ngày trước khi bắt đầu xuất hiện giả mạc và triệu chứng bệnh.
Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng ở người mắc bạch hầu. Một người mắc bệnh đã khoảng 6 tuần mà không có triệu chứng gì, vẫn có thể lây nhiễm vi khuẩn sang người khác.
Ngay cả khi bạn không hiểu rõ về bạch hầu là gì, bạn vẫn có thể trung gian truyền bệnh.
Những lý do đó làm cho bệnh bạch hầu trở thành một căn bệnh có khả năng lây lan nhanh, mạnh mẽ và có thể gây ra đợt dịch trong cộng đồng.
Bệnh bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Khi bạn tìm hiểu về bạch hầu, bạn có thể quan tâm liệu bệnh này có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe hay không. Câu trả lời là có.
Ban đầu, bạch hầu chỉ gây ra cảm giác mệt mỏi và khó chịu. Nhưng sau một thời gian, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn, khiến người bệnh xanh xao, nhịp tim không ổn định và tạo áp lực lên các dây thần kinh. Vi khuẩn bạch hầu cũng có thể gây ra nhiều tổn thương cho thận, tim mạch và hệ thần kinh trung ương.
Hai biến chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu là viêm cơ tim và viêm dây thần kinh. Bạn có thể không hiểu rõ về bạch hầu là gì, nhưng chắc chắn bạn biết hai biến chứng này nguy hiểm như thế nào. Người bệnh có thể bị liệt cơ hoành, gây ra viêm phổi và suy hô hấp cấp.

Viêm cơ tim là một trong những biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch hầu
Ngoài ra, trên toàn cầu, đã ghi nhận thêm một số biến chứng khác của bệnh bạch hầu như viêm kết mạc mắt, tắc nghẽn đường hô hấp,...
Bệnh bạch hầu có thể dẫn đến tử vong
Dù có thể bạn ngạc nhiên, nhưng bệnh bạch hầu thực sự có thể gây tử vong cho người mắc. Vi khuẩn bạch hầu có thể giết người chỉ trong vòng 6 - 10 ngày sau khi nhiễm bệnh, tùy thuộc vào sức khỏe của bệnh nhân. Các biến chứng này cũng làm tăng nguy cơ tử vong từ bạch hầu, làm cho bệnh trở nên nguy hiểm hơn.
Hiện nay, tỷ lệ tử vong trung bình của người mắc bệnh bạch hầu là từ 5 - 10%.
3. Tiêm vắc xin - Phương pháp phòng bệnh bạch hầu hiệu quả nhất
Sau khi tìm hiểu về bạch hầu và sự nguy hiểm của nó, bạn cần xem xét phương pháp phòng bệnh cho bản thân và gia đình. Hiện nay, tiêm vắc xin là cách phòng bệnh bạch hầu tốt nhất.
Có nhiều loại vắc xin phòng bệnh bạch hầu dành cho các đối tượng khác nhau như trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn, người cao tuổi,... Vắc xin bạch hầu thường được kết hợp trong các chương trình tiêm chủng 3in1, 5in1 hoặc 6in1. Trẻ em từ 6 tuần tuổi được khuyến khích tiêm theo lịch tiêm chủng do Bộ Y tế quy định. Người lớn có thể tiêm lại vắc xin bạch hầu khi đạt đến độ tuổi 65.

Trẻ dưới 6 tuổi nên được tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu
Trước khi tiêm vắc xin bạch hầu, các bác sĩ thường tiến hành kiểm tra lâm sàng và thể trạng của người được tiêm. Bạn có thể được tư vấn về quy trình tiêm, cũng như cách tự kiểm tra và chăm sóc sau khi tiêm.
Nếu bạn thuộc gia đình có tiền sử bệnh di truyền hoặc đang dùng thuốc điều trị, hãy thảo luận với bác sĩ trước. Sau khi tiêm, nên ở lại bệnh viện khoảng 30 phút để đảm bảo không có phản ứng phụ nghiêm trọng.