1. Bệnh cùi là gì và nguy hiểm như thế nào?
1.1. Cùi là bệnh gì?
Bệnh cùi còn được biết đến với tên gọi là bệnh Hansen - tên của nhà khoa học đã phát hiện ra căn bệnh này. Bệnh này chủ yếu gây tổn thương cho lớp màng nhầy, da và dây thần kinh. Ngoài ra, khi cùi biến chứng, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể và đe dọa tính mạng của người bệnh.
Vi khuẩn Mycobacterium leprae là nguyên nhân gây ra bệnh phong
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới, dựa trên số lượng vùng da bị tổn thương và loại bệnh, bệnh phong được chia thành:
- Nhóm ít vi khuẩn: có dưới 5 vùng da bị tổn thương không chứa vi khuẩn trong mẫu da.
- Nhóm nhiều vi khuẩn: có trên 5 vùng da bị tổn thương hoặc vi khuẩn được phát hiện trong mẫu da hoặc cả hai trường hợp này.
Vi khuẩn Mycobacterium leprae là nguyên nhân gây ra bệnh phong. Đây là một loại vi khuẩn kỳ lạ, kháng thể và chính là tác nhân gây bệnh chính trong cơ thể người. Vi khuẩn Mycobacterium leprae rời khỏi cơ thể qua hai con đường: niêm mạc và da. Trong những trường hợp bệnh phong, vi khuẩn phong thường được tìm thấy sâu trong lớp hạ bì, đặc biệt là ở lớp biểu mô da bong tróc. Ngoài ra, vi khuẩn Mycobacterium leprae cũng có thể tìm thấy ở lớp keratin bên ngoài da của người bệnh, tức là nó thoát ra cùng với dịch nhờn.
1.2. Bệnh phong nguy hiểm như thế nào?
Có thể khẳng định rằng bệnh phong là một căn bệnh nguy hiểm và cần phải được điều trị kịp thời vì nếu không, người bệnh sẽ phải đối mặt với những biến chứng rất nguy hiểm. Vậy, những biến chứng của bệnh phong là gì?
- Các chi bị biến dạng: mất khả năng cử động tay chân, co quắp, cứng.
- Rụng tóc và lông, đặc biệt là ở lông mi và lông mày.
- Cơ bị co rút.
- Dây thần kinh chân và tay bị tổn thương vĩnh viễn, mất khả năng hoạt động.
- Xẹp vách ngăn mũi, chảy máu cam và tắc mũi mạn tính.
- Viêm mống mắt.
- Tăng nhãn áp dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác và sau một thời gian, người bệnh sẽ mất thị lực vĩnh viễn.
- Sự viêm của tinh hoàn có thể gây vô sinh.
- Sự mất cảm giác có thể là kết quả của tổn thương dây thần kinh. Do đó, người mắc bệnh phong thường không cảm nhận được đau khi bị thương, điều này dẫn đến việc bỏ sót các vết thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây nhiễm trùng phát triển.
2. Hiểu sai về cách lây lan của bệnh phong
Hiện nay, các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm ra cách chính xác bệnh phong lây nhiễm. Nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có thể lây nhiễm thông qua việc người bị phong hắt hơi, hoặc thậm chí khi tiếp xúc với dịch tiết của họ, lan tỏa vi khuẩn qua không khí và tiếp xúc với người khỏe mạnh.
Chưa tìm ra phương pháp truyền nhiễm bệnh phong là gì nhưng nhiều nghiên cứu cho biết tiếp xúc với giọt bắn của người mắc bệnh có thể gây ra phong
Về bản chất, bệnh phong không phải là một loại bệnh dễ lây, phải tiếp xúc hoặc gần gũi với người mắc bệnh trong thời gian dài thì mới có thể bị nhiễm bệnh. Không thể lây nhiễm phong thông qua các hành động tiếp xúc thông thường như:
- Om hoặc bắt tay người mắc bệnh.
- Ngồi gần người mắc bệnh.
- Mẹ mắc phong không thể truyền bệnh sang thai nhi.
- Không lây nhiễm qua các hành động tình dục.
Nguồn lây bệnh phong rất khó xác định vì vi khuẩn phong phát triển chậm và cần mất một khoảng thời gian rất lâu để các triệu chứng của bệnh bắt đầu xuất hiện.
3. Có thể chữa khỏi bệnh phong và ngăn ngừa bệnh như thế nào?
3.1. Khả năng hồi phục từ bệnh phong
Để điều trị bệnh phong ở những người có các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng bị ảnh hưởng để thực hiện xét nghiệm sinh thiết. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện xét nghiệm phết tế bào da.
Nhóm bệnh phong ít vi khuẩn sẽ không phát hiện vi khuẩn trên da được lấy mẫu. Nhóm bệnh phong nhiều vi khuẩn sẽ phát hiện vi khuẩn phong trên mẫu da của bệnh nhân.
Trước đây, bệnh phong gây nỗi kinh hoàng với nhiều người do hiểu lầm về tính lây lan và không thể chữa khỏi; nhưng với tiến bộ của y học hiện đại, bệnh phong hiện nay đã có thể hoàn toàn chữa khỏi. Dưới sự hỗ trợ của Tổ chức Y tế Thế giới, tất cả bệnh nhân phong trên toàn cầu đều được điều trị miễn phí.
Tuỳ thuộc vào loại bệnh phong, bác sĩ sẽ hướng dẫn biện pháp điều trị phù hợp. Các trường hợp nhiễm trùng phong thường được điều trị bằng kháng sinh.
Biện pháp xử trí phong sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại bệnh mà bệnh nhân mắc phải.
Bệnh nhân phong thường cần sử dụng kết hợp các loại kháng sinh trong khoảng 6 tháng - 1 năm để điều trị lâu dài. Trong trường hợp phong nặng hơn, thời gian sử dụng kháng sinh cũng kéo dài hơn. Cần lưu ý rằng việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng điều trị tổn thương dây thần kinh do phong gây ra.
Để kiểm soát các tổn thương và đau thần kinh do phong gây ra, bác sĩ thường kê đơn thuốc chống viêm. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể được kê đơn thuốc thalidomide, một loại thuốc có khả năng ức chế hệ miễn dịch mạnh mẽ. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nên người mang thai hoặc dự định mang thai không nên sử dụng.
Biện pháp phòng ngừa bệnh phong giúp người xung quanh không sợ hãi với căn bệnh này và thực hiện biện pháp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Phương pháp tốt nhất để phòng ngừa bệnh phong là tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh phong mà không có liệu pháp, và không chia sẻ đồ dùng với họ.
Biết cách phòng ngừa bệnh phong sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về căn bệnh này và tự phòng tránh sự lây lan của nó. Phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa bệnh phong là tránh tiếp xúc gần gũi với người mắc bệnh mà không có phương pháp điều trị, và không chia sẻ đồ dùng cá nhân với họ.
Khi tiếp xúc với dịch chứa vi khuẩn phong, cần sử dụng xà phòng diệt khuẩn để rửa sạch ngay lập tức. Ngoài ra, cần tránh tiếp xúc vùng da bị trầy xước với người bị bệnh phong.