1. Bệnh lún bao tử là gì
Bệnh lún bao tử (Inguinal Hernia) là tình trạng khi một phần của ruột hoặc các cơ quan khác trong ổ bụng trượt qua hốc bao bên trong thành bụng, sau đó đi qua ống bẹn và đi xuống vùng bìu hoặc dưới da.
Vùng ống bẹn là nơi dễ bị lún nhất do đó là điểm yếu nhất của thành bụng. Để giữ cho vùng này chắc chắn, có hai cơ chế tự nhiên được duy trì:
Cơ chế 1:
Ở lỗ bẹn sâu, sự kết hợp giữa cơ bụng ngang và vòng mạc ngang (dây chằng hesselbach) làm cho phần dưới và phần trong của lỗ bẹn sâu trở nên cứng cáp hơn. Khi cơ bụng co lại, dây chằng sẽ bị kéo lên trên và ra ngoài. Đồng thời, khi cơ chéo bụng co lại, phần trên và ngoài của lỗ bẹn sâu sẽ bị kéo xuống và hướng vào bên trong. Kết quả là, lỗ bẹn có kích thước nhỏ hẹp nhưng vẫn chống lại khả năng bị thoát. Khi cơ chế này không hoạt động đúng cách, phối hợp với vấn đề ống phúc mạc (khi ống này phình to, sẽ tiêu biến), gây ra hiện tượng thoát vị gián tiếp.
Cơ chế 2:
Thường, cơ bụng ngang tạo thành một đường cong hướng lên trên. Khi cơ bị ảnh hưởng, phần dưới sẽ tạo thành một nắp đậy tại điểm yếu của vùng tam giác dây chằng hesselbach, ngăn chặn thoát vị trực tiếp. Khi cơ chế này không hoạt động đúng cách, phối hợp với cơ thành bụng yếu, dẫn đến thoát vị trực tiếp.
Tình trạng này có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi
2. Nguyên nhân gây bệnh
Do yếu tố bẩm sinh
Khi sinh ra, các di tích của phôi thai cần phải được đóng lại. Trong trường hợp này, ống phúc tinh mạc không được đóng kín hoàn toàn, tạo ra khe hoặc lỗ. Điều này dẫn đến việc các cơ quan trong ổ bụng có thể chui xuống qua lỗ này và vào vùng bẹn. Có trường hợp, người bệnh có ống phúc tinh mạc nhưng không bao giờ gặp phải bệnh thoát vị bẹn. Điều này cho thấy người bệnh có thể mắc phải các vấn đề khác như tràn dịch tinh mạc hoặc u nang thừng tinh. Trường hợp này gây ra hiện tượng thoát vị gián tiếp.
Do tuổi già:
Gây ra sự yếu nhẹ của thành bụng hoặc mất mát collagen trong mô do các yếu tố như hội chứng Ehler Danlos, suy dinh dưỡng hoặc béo phì, phẫu thuật hoặc tổn thương ở ổ bụng. Trong những trường hợp này, có thể hình thành túi thoát vị trực tiếp.
Do áp lực liên tục hoặc không liên tục tăng lên trong thời gian dài trên ổ bụng như:
-
Táo bón kéo dài và ép bướm khi đi tiêu là yếu tố quan trọng gây bệnh.
-
U lành tiền liệt tuyến hoặc hẹp niệu đạo gây ra tiểu khó.
-
Viêm phế quản mạn tính kéo dài.
-
Mang thai, tăng cân, tổn thương ở ổ bụng.
Các yếu tố nguy cơ khác:
-
Có một số nghề yêu cầu phải đứng lâu hoặc mang vác nặng trong thời gian dài.
-
Những người mắc ho mạn tính: những người hút thuốc thường xuyên, làm việc gây mệt mỏi cho cổ họng có thể tăng nguy cơ mắc thoát vị bẹn.
-
Yếu tố giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn so với nữ giới.
Công việc nặng nhọc kéo dài tăng nguy cơ mắc bệnh
3. Phân loại
-
Thoát vị bẹn gián tiếp: túi thoát vị nằm bên ngoài động mạch thượng vị dưới.
-
Thoát vị bẹn trực tiếp: túi thoát vị nằm bên trong động mạch thượng vị dưới.
-
Thoát vị dây chằng khuyết.
-
Thoát vị bẹn trượt: Thoát vị bên phải chứa manh tràng, bên trái chứa kết tràng. Nguyên nhân là do không kết hợp chặt chẽ với màng phúc mạc, nên bị trượt ra khỏi ổ bụng.
4. Triệu chứng lâm sàng
Phần lớn bệnh nhân thoát vị bẹn không thấy triệu chứng gì, chỉ phát hiện khi vô tình chạm vào một khối ở vùng bẹn. Một số trường hợp được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ, hoặc khi bệnh nhân mô tả cảm giác co bóp hoặc đau lan xuống phần dưới bụng.
Triệu chứng đặc trưng của thoát vị bẹn là có thể nhìn thấy và cảm nhận được một khối phình lên ở vùng bẹn khi bệnh nhân đứng hoặc ho, rặn hoặc khi nâng vật nặng. Khối phình này thường tự giảm khi bệnh nhân nằm hoặc áp lực lên khối bằng tay.
Trong trường hợp của túi thoát vị nhỏ không thể nhìn thấy, bệnh nhân có thể cảm nhận được khối khi dùng ngón tay áp lên da bìu và đặt tay vào lỗ bẹn khi ho. Nếu có một khối nào đó chạm vào ngón tay khi ho, có thể nói là bệnh nhân có thể bị thoát vị. Tuy nhiên, nếu lỗ bẹn quá nhỏ, sẽ khó xác định được có thoát vị hay không. Ngược lại, nếu lỗ bẹn quá rộng, không thể nhận biết được việc thoát vị, cần phải thấy các cấu trúc bên trong bụng xuống qua lỗ bẹn khi bệnh nhân ho để chẩn đoán chính xác thoát vị.
5. Phương pháp chẩn đoán
Dựa trên những triệu chứng đặc trưng: có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được khối phình ở vùng bẹn khi bệnh nhân hoặc rặn và khối tự giảm khi nằm.
Thoát vị bẹn không thường gây ra biến chứng: cổ thoát vị hẹp và khối thoát vị nhỏ có thể gây cảm giác đau, tức khi tăng áp lực trong ổ bụng do đứng lâu hoặc làm quá sức. Những khối thoát vị lớn có thể làm trở ngại cho việc di chuyển, lao động hoặc sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
Thoát vị bẹn có thể gặp phải các biến chứng:
-
Thoát vị bẹn nghẹt: khối thoát vị căng phồng to, khi nắn cảm thấy rất cứng và đau. Đau nhiều nhất ở cổ của khối phồng, không thể dùng tay để làm nhỏ khối phồng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra tình trạng hoại tử ruột.
-
Thoát vị bẹn cầm tù hay còn gọi là thoát vị kẹt: các cơ quan trong ổ bụng thoát vị chui vào vùng bẹn và dính vào túi thoát vị hoặc liên kết với nhau. Do đó, không thể sử dụng tay để đẩy lên.
Cần phải chẩn đoán và phân biệt thoát vị bẹn với một số bệnh khác: tinh hoàn bị xuống nửa chừng, u nang thừng tinh, tràn dịch tinh mạc, u hoặc viêm xoắn tinh hoàn, giãn tĩnh mạch thừng tinh.
Thoát vị nghẹt nếu không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng hoại tử ruột
6. Nguyên lý và phương pháp điều trị bệnh
Khi thực hiện các phương pháp điều trị liên quan đến phẫu thuật ngoại khoa, cần tuân thủ các nguyên lý để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tăng tỷ lệ thành công. Dưới đây là một số nguyên lý và phương pháp điều trị:
Nguyên lý điều trị bệnh
-
Ngoại trừ trường hợp trẻ sơ sinh, việc đợi cho ống phúc tinh mạc tự động bít lại là cần thiết. Người lớn mắc thoát vị bẹn cần phải phẫu thuật can thiệp.
-
Cần loại trừ hoặc giảm thiểu những bệnh hoặc yếu tố tăng áp lực trong ổ bụng để tránh tái phát.
Cách tiếp cận điều trị
Bệnh thoát vị bẹn không tự chữa được và cần can thiệp phẫu thuật. Quy trình phẫu thuật bao gồm việc đóng kín lỗ thoát vị và khôi phục lại cấu trúc bụng. Phương pháp phẫu thuật phổ biến hiện nay là tái tạo bụng bằng cách sử dụng lưới tổng hợp hoặc tăng cường độ chắc chắn của bụng bằng việc đặt lưới tổng hợp.
Lưới Hernia Mesh thường được áp dụng trong quá trình phẫu thuật thoát vị