Bệnh mù màu, hay còn được gọi là rối loạn sắc thị hoặc rối loạn sắc thị, là một vấn đề liên quan đến mắt khiến cho việc nhận biết một số màu sắc trở nên khó khăn mặc dù vẫn có thể nhìn rõ vật thể.
Đến nay, vẫn có nhiều người không hiểu rõ về bệnh mù màu và yếu màu mặc dù nghiên cứu về chúng đã tồn tại từ hơn 200 năm trước. John Dalton, một nhà hóa học và vật lý học nổi tiếng người Anh, đã ghi lại kinh nghiệm của mình và trở thành tài liệu nghiên cứu sớm nhất về bệnh mù màu.

John Dalton
Dalton phát hiện ra rằng có nhiều hơn một dạng của bệnh mù màu. Một trong những câu chuyện phổ biến nhất là về việc Dalton mua tất.
Câu chuyện kể rằng, khi Dalton 28 tuổi, anh ta đến cửa hàng để chọn món quà cho mẹ vào dịp sinh nhật. Anh ta tìm kiếm trong hộp quà có màu sắc rực rỡ và bất ngờ nhận ra những đôi tất chất lượng.

Những đôi tất được làm tỉ mỉ và quan trọng hơn cả là chúng có màu nâu xám phù hợp với người già. Tuy nhiên, khi Dalton tặng mẹ mình, người mẹ đã rất sốc.
Đôi tất màu nâu xám của Dalton ban đầu được cho là màu đỏ anh đào. Ban đầu, gia đình nghĩ đó là một trò đùa hài hước. Nhưng thực sự với Dalton lại thấy đôi tất đó thực sự có màu nâu xám và mọi người không biết chuyện gì đang xảy ra với đôi mắt của Dalton.

Dalton bắt đầu cảm thấy nghi ngờ về vấn đề này và bắt đầu nghiên cứu về việc nhận dạng màu sắc của con người.
Tuy nhiên, câu chuyện về Dalton mua tất cho mẹ chỉ là một câu chuyện không được chứng thực, lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiểu sử của ông và được kết hợp với nhiều tình tiết sáng tạo văn học.
Mặc dù vậy, nghiên cứu về bệnh mù màu của Dalton vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Ông đã xuất bản bài báo đầu tiên về bệnh mù màu vào năm 1798.
Bài báo đề cập rằng trong quá trình nghiên cứu thực vật học, Dalton dần phát hiện ra khả năng nhận dạng màu sắc bất thường của mình khi nhận biết các loài hoa.

Thông qua nghiên cứu về việc nhận biết màu sắc của các nhà khoa học sau này, chúng ta nhận thấy có nhiều biểu hiện và biến thể của vấn đề tầm nhìn màu sắc bất thường ở con người.
Bệnh mù màu được phân loại thành bất thường toàn sắc, bất thường nhận dạng hai màu và bất thường nhận dạng một màu. Tùy thuộc vào mức độ, nó được gọi là mù màu hoặc yếu màu.
Nhiều người cho rằng mù màu và yếu màu là một hiện tượng bất thường và có thể di truyền, nhưng không phải lúc nào cũng là một điều tiêu cực. Khả năng nhìn thế giới bằng cách khác biệt cũng là một ưu điểm.

Hãy bắt đầu với sự tiến hóa của đôi mắt. Đôi mắt được xem là một trong những cơ cấu tinh xảo nhất trong thế giới động vật và nguồn gốc của chúng vẫn là một bí ẩn gây tranh cãi suốt thời gian.
Ngay cả Darwin, người đã đưa ra lý thuyết về chọn lọc tự nhiên cũng phải thừa nhận rằng nguồn gốc của mắt là một vấn đề phức tạp trong quá trình tiến hóa.

Hiện nay, chúng ta có thêm kiến thức về sự tiến hóa của các sinh vật từ trước khi chúng ta có thể phục hồi quá trình tiến hóa của đôi mắt.
Vào những năm 1990, nghiên cứu về tiến hóa phân tử đã chỉ ra rằng mọi hình thức mắt trên trái đất đều xuất phát từ một nguồn gốc chung. Cấu trúc sơ khai nhất của mắt chỉ có thể phản ứng với ánh sáng và không thể nhận biết hình ảnh.

Cấu trúc đơn giản này đã mang lại lợi thế sinh tồn lớn khi có thể cảm nhận được sự thay đổi về ánh sáng, đặc biệt là khi đối mặt với nguy hiểm.
Sau khi có cấu trúc này, các tế bào cảm quang bắt đầu lõm vào bên trong để cảm nhận chính xác hơn sự thay đổi ánh sáng theo các hướng cụ thể.
Cấu trúc dần biến từ một bề mặt phẳng thành cấu trúc hố và sau đó trở thành một hình cầu. Cấu trúc cuối cùng giống như một quả cầu với các lỗ nhỏ.

Sơ đồ tiến hóa của mắt.
Cấu trúc này có hai ưu điểm đáng kể. Thứ nhất, nó có khả năng định hướng mạnh mẽ và có thể phản ánh sự thay đổi của ánh sáng theo một hướng cụ thể.
Thứ hai, nó sử dụng nguyên lý của hình ảnh lỗ kim để nhận biết chuyển động của các vật thể. Theo thời gian, mắt đã phát triển thành cấu trúc cao cấp với giác mạc, thấu kính và các cấu trúc khác, giống như mắt của hầu hết các động vật tiên tiến hiện nay.

Thông qua nghiên cứu, chúng ta hiện nay biết rằng loại mắt như vậy đã tồn tại từ cách đây 540 triệu năm. Trong quá trình tiến hóa, cấu trúc của mắt đã thay đổi, và các tế bào cảm quang trên võng mạc cũng đã phát triển lên so với thời kỳ ban đầu.
Trong khoảng 60 triệu năm qua, số lượng tế bào hình nón để cảm nhận màu sắc trong mắt đã tăng lên đáng kể. Mỗi tế bào hình nón có một opsin riêng, có thể cảm nhận ánh sáng ở các tần số khác nhau để tạo ra thị lực màu sắc.

Tế bào hình nón trong mắt.
Trong hàng trăm triệu năm tiếp theo, hầu hết các loài động vật trên Trái Đất đã phát triển đôi mắt như thế và có khả năng phân biệt nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm cả tổ tiên của động vật có vú và khủng long.
Trong thời kỳ khủng long, động vật có vú trở thành nhóm dễ bị tổn thương và yếu thế, do thiếu môi trường sống. Vì vậy, chúng đã phải tiến hóa để giữ kích thước nhỏ bé nhưng vẫn tồn tại dưới bóng tối của những con khủng long khổng lồ.

Động vật có vú nhỏ từ thời kỳ khủng long.
Vì khủng long có máu lạnh, chúng di chuyển chậm hơn vào ban đêm do nhiệt độ thấp hơn, điều này làm giảm nguy cơ tấn công của động vật có vú. Do đó, hầu hết các loài động vật có vú trong thời kỳ đó thường hoạt động vào ban đêm.
Thói quen này đã tạo ra áp lực tiến hóa mới cho đôi mắt của chúng. Bốn loại tế bào hình nón ban đầu không còn hữu ích trong môi trường tối, thay vào đó chúng trở thành một gánh nặng.

Động vật có vú sống từ cuối kỷ Triassic đến đầu kỷ Jurassic.
Dưới sức ép của sự sống sót, động vật có vú đã tiến hóa một loại tế bào que mới dựa trên các tế bào hình nón ban đầu. Các tế bào que không phân biệt màu sắc nhưng có khả năng cảm nhận ánh sáng yếu.
Sự biến đổi này đã khiến động vật có vú thích nghi tốt hơn với cuộc sống ban đêm và tế bào hình que đã nhanh chóng thống trị số lượng tế bào hình nón. Nhưng đó không phải là điểm dừng. Động vật có vú sau đó mất hai opsin và chỉ còn lại hai loại tế bào hình nón. Theo tiêu chuẩn hiện nay, đó là một trong những trạng thái của bệnh mù màu.

Mắt của con người có khoảng 120 triệu tế bào hình que và từ 6 đến 7 triệu tế bào hình nón.
Khoảng 65 triệu năm trước, một thảm họa đã gây ra cuộc tuyệt chủng đối với khủng long, nhưng cũng mở ra cánh cửa cho các loài động vật có vú tiến hóa và trở thành kẻ thống trị Trái Đất. Tất nhiên, tổ tiên của chúng ta không bỏ lỡ cơ hội này và mở ra một trang mới trong sự thống trị của động vật có vú.

Chỉ trong 20 triệu năm, các loài động vật có vú với đôi mắt 'mù màu' đã chiếm lĩnh toàn bộ lục địa. Đến nay, hầu hết các loài động vật có vú đều mù màu đỏ và xanh lá cây.
Nhưng con người là một trường hợp đặc biệt. Một số opsin cảm nhận màu của tổ tiên của chúng ta đã trải qua một số biến đổi, phạm vi sóng của ánh sáng đã thay đổi và chúng ta có một opsin mới để nhìn thấy hai màu đó.

Loài người có ba loại tế bào hình nón thay vì hai như các loài động vật khác.
Một giả thuyết cho rằng việc xuất hiện của opsin cảm nhận màu xanh và đỏ rất hữu ích cho các loài linh trưởng tìm thấy quả chín trên cây, vì vậy đặc điểm này được duy trì trong loài người.

Vì mối liên hệ phức tạp giữa opsin đỏ và xanh, bước sóng nhạy nhất của hai loại này chỉ khác nhau khoảng 30 nanomet, trong khi phạm vi bước sóng màu thông thường là khoảng 200 nanomet.
Thực tế, tầm nhìn ba màu của con người không thể bao phủ toàn bộ phổ màu có thể nhìn thấy. So với mắt của chim, cá và các loài bò sát, tầm nhìn màu của con người vẫn còn mù màu ở một mức độ nào đó.

So sánh tầm nhìn màu giữa con người và tôm Pippi
Bởi vì các gen điều khiển hai opsin nằm gần nhau, chúng không ổn định hoàn toàn, dẫn đến mất hoặc giảm khả năng cảm nhận màu sắc tương ứng. Những người này thường gặp phải tình trạng mù màu hoặc yếu màu.
Trong số đó, mù màu đỏ-xanh hoặc yếu màu là phổ biến nhất. Họ có mức độ suy giảm thị lực màu khác nhau, đặc biệt là trong việc phân biệt màu đỏ và màu xanh lá cây.

Những con hổ trong tầm nhìn mù màu xanh đỏ, đó là lý do tại sao chúng có thể ngụy trang dễ dàng trong rừng, vì hầu hết các loài động vật đều mù với hai màu đó.
Như một khiếm khuyết cần được loại bỏ dưới sự lựa chọn tự nhiên. Khoảng 7% -10% dân số hiện nay bị rối loạn thị lực màu. Có tin đồn rằng hơn 5% tỷ lệ mắc bệnh này có nguồn gốc từ gen lặn, cho thấy tính trạng này có những ưu điểm di truyền nhất định.
Theo một bài báo được công bố vào năm 1992, những người bị mù màu hoặc yếu màu có độ nhạy màu vàng nâu cao hơn so với người bình thường. Cụ thể, trong môi trường hoang dã với vai trò của kẻ săn mồi, họ có khả năng nhận biết con mồi đang ngụy trang nhanh hơn chúng ta.

Hơn nữa, một số người bị mù màu cũng có khả năng nhìn ban đêm tốt hơn nhiều lần so với người bình thường. Người ta nói rằng trong Thế chiến I, quân đội Anh đã chọn và sử dụng những người lính yếu màu hoặc mù màu để tuần tra vào ban đêm.
Những lợi thế của khiếm khuyết về màu sắc này có thể dẫn đến một quan điểm hoàn toàn mới.
Tỷ lệ cao về mù màu và yếu màu không phải là vì chúng không bị loại bỏ tự nhiên, mà ngược lại, nó có thể được giữ lại vì những lợi thế.

Nếu người bình thường có lợi thế trong việc thu thập trái cây vì khả năng nhận biết màu sắc tốt thì những người mù màu hoặc yếu màu lại có một lợi thế lớn trong việc săn bắn.
Trong lịch sử, con người đã thay đổi cách kiếm ăn từ việc thu thập, hái lượm sang việc săn bắn. Nam giới tham gia săn bắn, trong khi phụ nữ chịu trách nhiệm thu thập trái cây.
Các đặc điểm không phù hợp với môi trường đã được biến đổi thành các đặc điểm nổi bật hơn và số lượng thành viên bị mù màu trong cộng đồng đã dần tăng lên.
Cho đến khi sự phát triển mạnh mẽ của văn minh nhân loại, tri thức và công nghệ đã thay thế những khả năng vật lý đó.

Thực tế, ngày nay, những người mắc bệnh mù màu hoặc yếu màu trở thành một nhóm dễ bị tổn thương, và đôi khi phải đối mặt với sự phân biệt và định kiến.
Ở Trung Quốc, những người mắc bệnh mù màu phải đối mặt với nhiều khó khăn. Vấn đề đầu tiên là việc lái xe. Nhiều quốc gia đã cải tiến thiết kế đèn giao thông để người mắc bệnh thị lực màu yếu cũng có thể lái xe.

Đèn giao thông được cải thiện để phục vụ người mắc bệnh mù màu và yếu màu.
