1. Bệnh Parkinson là gì?
Bệnh Parkinson là một dạng bệnh thoái hoá hệ thần kinh trung ương mạn tính gây ra các triệu chứng chậm chuyển động, cơ bắp cứng, run rẩy, dáng đi và tư thế bất thường. Bệnh thường tiến triển nặng trong khoảng vài năm đến vài chục năm, chủ yếu xảy ra ở độ tuổi 60. Ở giai đoạn cuối, người bệnh thường mất dần khả năng vận động, suy kiệt và qua đời.
Người mắc bệnh Parkinson ở giai đoạn nặng thường mắc phải khó khăn vận động và cần sự giúp đỡ từ người khác
Bệnh phát triển qua 5 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: các dấu hiệu chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể và người bệnh vẫn có thể tự chủ trong sinh hoạt hàng ngày.
- Giai đoạn 2: các dấu hiệu đã lan rộng sang cả hai bên cơ thể nhưng chưa gây ra sự mất cân bằng.
- Giai đoạn 3: người bệnh đã mất cân bằng một phần nhưng vẫn có thể tự chủ được trong một số hoạt động.
- Giai đoạn 4: khả năng vận động của người bệnh suy giảm nặng, cần sự hỗ trợ từ người khác để đi lại.
- Giai đoạn 5: người bệnh không thể tự chủ được nữa, phải nằm trên giường hoặc ngồi trên xe lăn.
2. Nhận biết triệu chứng của bệnh Parkinson
- Giai đoạn đầu: khi thực hiện các động tác đơn giản, người bệnh có thể cảm thấy đau cơ, mệt mỏi, vụng về, rối loạn chữ viết, táo bón, giảm hoạt động của một tay, kéo lê một chân, trầm cảm, da đầu gối hoặc mặt bị bong vảy, đôi khi có cảm giác run nhưng không liên tục.
- Bệnh Parkinson ở giai đoạn nặng thường có các triệu chứng sau:
+ Các phần như lưỡi, môi, đầu ngón tay hoặc ngón chân có dấu hiệu run rõ ràng. Ban đầu, triệu chứng run thường chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể và tạm thời biến mất khi vận động; nhưng sau này nó trở nên tái phát, có người bệnh không bị run nhưng cũng có trường hợp run tăng lên khi xúc động hoặc run mất khi ngủ.
+ Cơ bắp cứng: đây là dấu hiệu rất đặc trưng ở người mắc bệnh vì họ sẽ cảm thấy tất cả các nhóm cơ bị cứng lại, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn hơn rất nhiều; sờ vào các cơ thấy chúng cứng và chắc.
Người mắc bệnh Parkinson thường gặp khó khăn trong vận động, đặc biệt là run mạnh ở đầu ngón tay
+ Giảm hoạt động: khi di chuyển, các động tác của tay chân, khuôn mặt sẽ mất đi sự linh hoạt tự nhiên; biểu lộ cảm xúc kém, mắt ít chớp.
Ngoài những biểu hiện nêu trên, những người mắc bệnh Parkinson thường trải qua tình trạng không ngồi yên, cảm giác đau lạ lùng, sưng phù, và sự biến đổi màu sắc của ngón tay và ngón chân, cùng với các triệu chứng như thị giác giả mạo, trầm cảm, hoang tưởng, và suy giảm trí tuệ.
3. Phân biệt giữa bệnh Parkinson và hội chứng Parkinson
3.1. So sánh bệnh và hội chứng Parkinson
Bệnh Parkinson và hội chứng Parkinson là hai đối tượng hoàn toàn khác biệt. Thuật ngữ 'hội chứng Parkinson' thường được sử dụng để mô tả những người có các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson.
Cả hội chứng Parkinson và bệnh Parkinson đều là những vấn đề khó chẩn đoán vào giai đoạn đầu do quá trình tiến triển và các triệu chứng tương tự như nhau như chậm chạp, cứng cỏi, run rẩy,... Ngoài ra, cả hai đều có liên quan đến sự mất mát tế bào thần kinh ở vùng cơ bản của não, nhưng ở hội chứng Parkinson, mất mát này ảnh hưởng nhiều hơn và lan rộng hơn so với bệnh Parkinson.
Cho đến thời điểm này, nguyên nhân chính gây ra bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định chính xác, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó xuất phát từ sự rối loạn của hệ thống thần kinh vận động do thiếu hụt Dopamine - một chất truyền thần kinh quan trọng kiểm soát cử động và sự phối hợp giữa các cơ bắp. Môi trường sống (đặc biệt là những nơi tiếp xúc với nhiều thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu), yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bệnh.
Có nhiều nguyên nhân gây ra hội chứng Parkinson, nhưng chúng đều liên quan đến sự tổn thương của não bộ, dẫn đến các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson. Các nguyên nhân chính bao gồm sự thoái hóa thần kinh, nhiễm độc, nhiễm trùng, chấn thương, và tổn thương mạch máu não,...
3.2. Cách phân biệt
Như đã đề cập trước đó, phân biệt giữa hội chứng Parkinson và bệnh Parkinson là một thách thức đối với các chuyên gia y tế, thường chỉ được xác định chính xác khi bệnh diễn biến vào giai đoạn nặng. Thông thường, các bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh của bệnh nhân cùng với các kết quả từ các xét nghiệm lâm sàng để đưa ra quyết định phân biệt.
Thực hiện chụp MRI não là phương pháp giúp đưa ra chẩn đoán nhanh chóng về bệnh Parkinson
Các biện pháp cụ thể bao gồm:
- Khám phá tiền sử của bệnh nhân
Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải, loại thuốc đang sử dụng, và liệu có tiền sử gia đình nào liên quan đến bệnh hoặc hội chứng này hay không.
- Kiểm tra tình trạng vận động
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số động tác như giơ tay chân lên hoặc xuống, đi lại, ngồi hoặc đứng lên,... để quan sát. Thông thường, những người mắc bệnh Parkinson sẽ có ít nhất hai dấu hiệu đặc trưng là sự bất thường trong dáng đi và rung tay chân khi nghỉ hoặc cảm giác cứng đờ, khó khăn trong vận động.
- Thực hiện chụp MRI não
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các khác biệt nổi bật giữa hội chứng Parkinson và bệnh Parkinson do nó cho thấy sự phân bố bất thường của Dopamin trong não.
- Sử dụng thuốc
Thuốc Levodopa - một loại tiền thân của Dopamine thường được áp dụng để theo dõi sự phản ứng của bệnh nhân với điều trị. Người mắc bệnh Parkinson thường có phản ứng tích cực với thuốc trong giai đoạn đầu, nhưng đối với hội chứng Parkinson, thuốc hiếm khi đem lại cải thiện đáng kể.
Mặc dù việc phân biệt và chọn phương pháp điều trị cho bệnh và hội chứng này vẫn còn nhiều khó khăn, nhưng bệnh nhân có thể yên tâm rằng nhờ vào sự tiến bộ của y học hiện đại và kinh nghiệm làm việc lâu năm, các bác sĩ sẽ không mắc phải những sai lầm và sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất cho mỗi bệnh nhân, giúp họ có cuộc sống tốt hơn.