1. Nguyên nhân và cách nhận biết bệnh phong
1.1. Nguyên nhân gây ra bệnh phong là gì?
Bệnh phong (bệnh Hansen) là một loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra; ảnh hưởng nghiêm trọng đến mắt, da, niêm mạc mũi và thần kinh. Tác nhân gây bệnh này đã được nhà bác học người Na Uy, Hansen, phát hiện vào năm 1873.
Vi khuẩn Mycobacterium leprae - nguyên nhân của bệnh phong
Những nhóm người có nguy cơ mắc bệnh phong cao thường sinh sống tại những khu vực có nhiều ca bệnh. Ngoài ra, một số nghiên cứu còn cho thấy rằng các tật bẩm sinh liên quan đến hệ miễn dịch cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là khi liên quan đến vùng Q25 trên nhiễm sắc thể số 6. Những người tiếp xúc với động vật mang vi khuẩn gây bệnh phong cũng có nguy cơ bị lây nhiễm nếu không sử dụng găng tay bảo vệ.
1.2. Cách nhận biết bệnh phong như thế nào?
Như đã đề cập trước đó, bệnh phong thường ảnh hưởng đến da, dây thần kinh tủy sống hoặc ngoại vi, niêm mạc mũi và mắt. Do đó, các dấu hiệu đặc trưng của bệnh theo từng vùng ảnh hưởng như sau:
- Đối với da: các vết loét có thể gây biến dạng da, hình thành cục hoặc u không tan trong thời gian dài và có thể xuất hiện các vết loét da màu nhạt.
- Đối với hệ thần kinh: bệnh có thể gây tổn thương cho dây thần kinh, dẫn đến các dấu hiệu sau:
+ Mất cảm giác ở chân và tay.
+ Sức mạnh cơ bắp giảm.
Các dấu hiệu này thường xuất hiện sau khoảng 3 - 5 năm kể từ khi tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh, thậm chí có trường hợp không có biểu hiện gì trong vòng 20 năm. Khoảng thời gian từ lúc tiếp xúc với tác nhân gây bệnh cho đến khi biểu hiện bệnh xuất hiện được gọi là giai đoạn ủ bệnh. Do thời gian ủ bệnh kéo dài, việc xác định thời gian và địa điểm nhiễm bệnh trở nên khó khăn đối với các bác sĩ.
2. Cách bệnh phong lây truyền và mức độ nguy hiểm
2.1. Cách bệnh lây truyền
Vẫn chưa có thông tin chính xác về cách bệnh phong lây truyền từ người sang người. Hiện nay, đa số nhà nghiên cứu tin rằng bệnh có thể lây nhiễm khi người mắc bệnh hoặc hắt hơi, và người khác hít phải giọt bắn từ hành động đó. Tuy nhiên, việc lây nhiễm bệnh thường xảy ra khi có tiếp xúc gần và kéo dài với người mắc bệnh phong.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh phong có thể lây truyền qua giọt bắn từ người bệnh
Bệnh phong không thể lây sang một người khỏe mạnh thông qua các cách sau đây:
- Tiếp xúc trực tiếp hoặc bắt tay.
- Ngồi cạnh nhau.
Ngoài ra, người mẹ mắc bệnh phong không thể truyền bệnh cho thai nhi và bệnh không phải là bệnh lây qua đường tình dục. Tóm lại, vi khuẩn Hansen gây ra bệnh phong phát triển rất chậm và thời gian để các dấu hiệu của bệnh phát triển cũng rất lâu.
2.2. Mức độ nguy hiểm của bệnh phong
Bệnh này có thể coi là một vấn đề nguy hiểm vì nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời như:
- Ở chân: nhiễm trùng phụ tá có thể dẫn đến việc chân bị loét và gây đau đớn khi di chuyển. Với thời gian, tổn thương có thể trở nên nghiêm trọng hơn, khiến cho bệnh nhân hoàn toàn mất khả năng di chuyển.
- Ở mắt: viêm nhiễm màng mắt, làm mất cảm giác, có nguy cơ tăng áp lực nội mắt và tình trạng nặng nhất có thể dẫn đến mù lòa.
- Ở mũi: niêm mạc mũi bị tổn thương, gây ra các vấn đề về chảy máu và xung huyết. Nguy hiểm nhất là nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể gây mòn mũi và gây hại cho cấu trúc của mũi.
- Ở thận: thoái hóa thận dạng bột dẫn đến tình trạng suy thận.
- Về chức năng sinh lý: tăng nguy cơ xuất hiện rối loạn cương cứng, vô sinh do vi khuẩn gây nhiễm trùng gây suy giảm hormone testosterone và ảnh hưởng đến khả năng sản xuất tinh trùng.
3. Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị bệnh phong?
3.1. Quy trình chẩn đoán bệnh phong
Khi nghi ngờ về bệnh phong, bác sĩ sẽ lấy mẫu da từ vùng bị tổn thương để thử nghiệm và tìm kiếm vi khuẩn Hansen trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm lepromin trên da bằng cách tiêm một lượng nhỏ vi khuẩn gây bệnh (đã bất hoạt) vào cẳng tay để đánh giá bệnh; kết quả dương tính sẽ cho thấy bệnh phong hoặc lao trung gian.
3.2. Phương pháp điều trị bệnh phong
Trước đây, việc điều trị phong gặp nhiều khó khăn và không thể chữa khỏi. Tuy nhiên, sau hai thập kỷ, bệnh này đã có thể chữa khỏi hoàn toàn và tất cả bệnh nhân mắc phong đều được Tổ chức Y tế Thế giới điều trị miễn phí.
Sinh thiết da hỗ trợ trong chẩn đoán bệnh phong
Phương pháp điều trị phong sẽ phụ thuộc vào loại bệnh của từng bệnh nhân. Trong các trường hợp nhiễm trùng, thường sẽ sử dụng kháng sinh dài hạn hoặc kết hợp nhiều loại kháng sinh trong khoảng 6 tháng - 1 năm. Đối với những bệnh nhân mắc phong có biểu hiện nặng, thời gian sử dụng kháng sinh có thể kéo dài hơn. Tuy nhiên, kháng sinh không có khả năng điều trị các tổn thương của dây thần kinh đã bị tổn thương.
Các loại thuốc chống viêm Steroid thường được sử dụng để kiểm soát các tổn thương liên quan đến bệnh và đau dây thần kinh. Ngoài ra, thuốc ức chế miễn dịch Thalidomide cũng có thể được sử dụng để điều trị các u nang trên da, nhưng thuốc này có thể gây ra các vấn đề về dị tật bẩm sinh đe dọa tính mạng, nên không được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ thai nghén.