Bệnh phong cùi | |
---|---|
Tên khác | Bệnh Hansen (Hansen's Disease) |
Diện mạo người mắc bệnh phong (Ảnh chụp Đức cha Đamien tại Hawaii) | |
Phát âm |
|
Khoa/Ngành | Bệnh truyền nhiễm |
Triệu chứng | Mất khả năng cảm nhận đau đớn |
Nguyên nhân | Mycobacterium leprae or Mycobacterium lepromatosis |
Yếu tố nguy cơ | Tiếp xúc mật thiết với người mắc bệnh ma phong, sống ở nơi nghèo khó |
Điều trị | Liệu pháp hợp nhất nhiều tầng thuốc |
Thuốc | Rifampicin, dapsone, clofazimine |
Dịch tễ | 209,000 (2018) |
Bệnh phong, còn được biết đến với các tên gọi như bệnh ma phong, bệnh hủi, phong cùi, hay bệnh Hansen, là một bệnh truyền nhiễm mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da và hệ thống thần kinh ngoại biên, gây ra các tổn thương da thịt, kèm theo cảm giác tê liệt, và làm cho các dây thần kinh sưng to. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể dẫn đến tàn phế ở các chi.
Nguyên nhân gây ra bệnh
Vi khuẩn Mycobacterium leprae (hay còn gọi là vi khuẩn hình que gây bệnh ma phong) là nguyên nhân gây ra bệnh này. Khi vi khuẩn Mycobacterium leprae được tách chiết và nuôi cấy (in vitro), nó sẽ mất khả năng sinh trưởng trong điều kiện ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp trong khoảng 2 đến 3 giờ, hoặc khi được xử lý ở nhiệt độ trong một giờ, hoặc khi chiếu tia tử ngoại trong 2 giờ. Các phương pháp như nấu sôi, hấp áp suất cao, hay chiếu tia tử ngoại thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn này.
Bệnh nhân mắc bệnh phong là những người mang vi khuẩn Mycobacterium leprae trong cơ thể. Vi khuẩn này phân bố rộng rãi bên trong cơ thể bệnh nhân, đặc biệt tập trung ở những tế bào nội bì dạng lưới như da, niêm mạc, hệ thần kinh ngoại biên, hạch bạch huyết, lá lách và gan. Ở da, vi khuẩn thường tập trung ở đầu mút dây thần kinh, đại thực bào, cơ trơn và khu vực có lông. Trong niêm mạc là nơi vi khuẩn thường xuyên thấy nhất. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể xuất hiện ở tủy xương, tuyến thượng thận và một số khu vực khác, bao gồm cả máu và cơ vân.
Nguồn lây nhiễm chính của bệnh phong là từ những bệnh nhân chưa được điều trị, nơi vi khuẩn Mycobacterium leprae tập trung chủ yếu ở da và niêm mạc. Phương thức lây truyền chủ yếu là qua tiếp xúc trực tiếp, và tiếp theo là tiếp xúc gián tiếp.
Lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp
Vi khuẩn Mycobacterium leprae có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc bị tổn thương của người bệnh. Mức độ lây nhiễm phụ thuộc vào cường độ tiếp xúc. Phương pháp truyền thống cho thấy, lây nhiễm chủ yếu xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn. Bọt trong không khí và giọt nhỏ khi người bệnh ho hoặc hắt hơi cũng có thể truyền vi khuẩn qua niêm mạc hô hấp của người khác.
Lây nhiễm qua tiếp xúc gián tiếp
Phương thức lây nhiễm này xảy ra khi người khỏe mạnh tiếp xúc với các vật dụng đã bị bệnh nhân phong sử dụng, như quần áo, chăn ga, khăn tay, hoặc đồ ăn. Khả năng lây nhiễm qua tiếp xúc gián tiếp là rất thấp.
Đáng lưu ý rằng, sức đề kháng của cơ thể là yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình lây nhiễm. Khi vi khuẩn Mycobacterium leprae xâm nhập vào cơ thể, việc phát bệnh và biểu hiện của bệnh chủ yếu phụ thuộc vào sức đề kháng của người nhiễm, hay nói cách khác, là trạng thái miễn dịch của cơ thể. Gần đây, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh phong cũng giống như nhiều bệnh truyền nhiễm khác, có thể tồn tại giai đoạn lâm sàng không triệu chứng. Hầu hết những người tiếp xúc với vi khuẩn sẽ phát triển miễn dịch và ngăn chặn lây nhiễm thông qua giai đoạn không triệu chứng.
Phương pháp điều trị
Việc điều trị sớm, đúng cách, đầy đủ và theo quy trình có thể giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng, giảm thiểu biến dạng và nguy cơ tái phát. Để hạn chế sự phát triển của kháng thuốc, hiện nay phương pháp điều trị kết hợp nhiều loại thuốc (MDT) được áp dụng, tức là sử dụng các thuốc kháng bệnh phong kết hợp để điều trị.
- Thuốc kháng sinh
- Dapsone (DDS) là thuốc đầu tiên được lựa chọn trong điều trị. Tác dụng phụ có thể bao gồm thiếu máu, viêm da do thuốc, giảm số lượng tế bào hạt và ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Gần đây, với sự xuất hiện của vi khuẩn Mycobacterium leprae kháng dapsone, việc sử dụng liệu pháp kết hợp ngày càng được ưa chuộng hơn.
- Clofazimine (B633) không chỉ hiệu quả trong việc kiểm soát vi khuẩn Mycobacterium leprae mà còn giúp điều trị bệnh phong loại II. Sử dụng lâu dài có thể gây ra tình trạng da bị đổi màu và tối dần sắc tố.
- Rifampicin (RFP) có khả năng tiêu diệt nhanh chóng vi khuẩn Mycobacterium leprae.
- Liệu pháp miễn dịch
Hiện đang nghiên cứu liệu pháp miễn dịch đặc biệt với vắc-xin BCG, nhằm tiêu diệt thêm vi khuẩn Mycobacterium leprae cùng với điều trị hóa học kết hợp. Ngoài ra, các yếu tố hỗ trợ như levamisole có thể được sử dụng như liệu pháp phụ trợ.
- Điều trị phản ứng phong
Có thể xem xét sử dụng các loại thuốc như thalidomide, corticosteroid, clofazimine, lôi công đằng, đóng kín tĩnh mạch và thuốc kháng histamin trong điều trị phản ứng phong.
- Điều trị các biến chứng của bệnh
Đối với các vết lở loét nặng ở lòng bàn chân, cần vệ sinh kỹ lưỡng, phòng ngừa và hạn chế nhiễm trùng. Cần nghỉ ngơi hợp lý và khi cần thiết, có thể phải mở nhọt hoặc cấy ghép da. Đối với các trường hợp biến dạng, cần tăng cường tập luyện, liệu pháp vật lý, châm cứu, và nếu cần, thực hiện phẫu thuật chỉnh hình.
Mô tả bệnh
Da của người bệnh thường xuyên bị nhọt và lở loét. Trong các trường hợp nghiêm trọng, vết thương có thể tạo thành lỗ trên da. Lông mày rụng, mắt lộ ra, thanh quản bị tổn thương dẫn đến giọng nói khàn. Bệnh nhân cũng mất cảm giác đối với nhiệt độ và đau đớn.
Tình trạng mất cảm giác xuất hiện ở một số vùng cơ thể do dây thần kinh bị nhiễm trùng. Dần dần, các cơ bắp teo lại, gân co rút khiến hai bàn tay bị co quắp. Ở mức độ nghiêm trọng, móng tay và móng chân có thể bị rụng.
Khía cạnh xã hội và sự lây lan
Trước đây, bệnh phong được coi là căn bệnh hiểm nghèo, không thể chữa trị, vì vậy nó thường khiến người ta sợ hãi. Trong xã hội, những người mắc bệnh phong thường bị phân biệt, xa lánh và thậm chí bị ngược đãi (như bị đẩy xuống sông, chôn sống hoặc bỏ lại trong rừng cho thú dữ tấn công).
Trên thực tế, bệnh phong chỉ lây truyền khi tiếp xúc lâu dài với các thể bệnh nặng như phong ác tính hoặc phong đang tiến triển, với triệu chứng chảy nước mũi nhiều và vết lở loét ở da, tay hoặc chân. Các thể bệnh phong nhẹ hơn như phong bất định hay phong củ ít có nguy cơ lây lan hơn.
Mặc dù cơ chế lây nhiễm của bệnh phong vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, người ta cho rằng bệnh có thể lây qua các dịch nhầy (như nước mũi) của người bệnh, nhưng cần có tiếp xúc gần và kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã bắt đầu điều trị thì khả năng lây lan của họ giảm đến 99%. Thêm vào đó, khoảng 95% dân số có khả năng miễn dịch tự nhiên với bệnh này. Theo thông tin mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới, ngày càng có ý kiến cho rằng bệnh phong có thể lây qua đường hô hấp và cũng không thể loại trừ hoàn toàn khả năng lây truyền qua côn trùng.
Tỷ lệ lây nhiễm giữa vợ chồng chỉ khoảng 2-3%. Bệnh phong không di truyền và có thể được điều trị khỏi hoàn toàn.
Hiện nay có nhiều loại thuốc điều trị bệnh rất hiệu quả. Trong số đó, việc sử dụng thuốc Rifampicin trong vòng 5 ngày có thể giảm khả năng lây lan của vi khuẩn lên đến 99,9%.
Tình hình tại Việt Nam
Trước đây, căn bệnh phong đã cướp đi sinh mạng của nhiều người Việt Nam, trong đó có nhà thơ nổi tiếng Hàn Mặc Tử.
Tại Việt Nam, các trại phong nằm rải rác ở các khu vực như Quỳnh Lập (Nghệ An), Văn Môn, Sóc Sơn (Hà Nội), Phú Bình, Sơn La, Quy Hòa, Bến Sắn, Đắc Nông, Chư Prông và Đức Cơ (Gia Lai). Trong đó, Đức Cơ không phải là một trại phong chính thức với tổ chức quy củ và cơ sở y tế, mà là một làng trong rừng nơi bệnh nhân phong sống cùng nhau. Hiện tại, một số tu sĩ Công giáo đang cùng cộng đồng địa phương chống lại bệnh phong.
Tại Việt Nam, ước tính có từ 120.000 đến 150.000 người mắc bệnh phong, trong đó 23.371 người đã được chữa trị hoàn toàn, còn 18.000 người còn di chứng. Tỷ lệ mắc bệnh là 0,1/10.000 dân, với tổng cộng 13 làng phong đã được ghi nhận.
Địa điểm | Tên trại | Sáng lập | Dân số | Bệnh nhân | Đã đổi tên thành.. |
Sóc Sơn
Hà Nội |
Đá Bạc | 1950s | ? | 3 | |
Bắc Ninh | Quả Cảm | 1913 | ? | 257 | BV Phong & Da Liễu |
Thái Bình | Văn Môn | 1900 | > 600 | 366 (1) | BV Phong & Da Liễu |
Thái Nguyên | Phú Bình | 1960 | 200 hộ | 105 | |
Chí Linh
Hải Dương |
Hoàng Tiến | ? | |||
Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 1967 | - | 70 | |
Hoàng Mai
Nghệ An |
Quỳnh Lập | 1957 | ? | 300 | BV Phong & Da Liễu TW |
Kontum | Đắc Kia | 1920 | Nhi | 373 | |
Quy Nhơn
Bình Định |
Quy Hòa | 1929 | 365 hộ | 430 (2) | BV Phong & Da Liễu TW |
Di Linh
Lâm Đồng |
Di Linh | 1927 | 30 hộ | 150 (3) | |
Tân Uyên
Bình Dương |
Bến Sắn | 1959 | 39 hộ | 664 | Khu ĐTP |
Long Thành
Đồng Nai |
Bình Minh | 1974 | 295 hộ | 141 (4) | |
Biên Hòa
Đồng Nai |
Phước Tân | 1968 | ? | 270 | |
Quận 2
Tp HCM |
Thanh Bình | 1967 | 105 hộ | 357 | Đã giải thể |
Sóc Trăng | Sóc Trăng | ? | Đã giải thể |
(1): Là cơ sở lâu đời nhất trong cả nước và có quy mô lớn nhất tại miền Bắc Việt Nam.
(2): Được thành lập bởi linh mục Paul Maheu. Vào ngày 3 tháng 3 năm 1930, một buổi diễn thuyết do bác sĩ Lemoine và cha Maheu tổ chức tại Sài Gòn, được bảo trợ bởi các Giám mục địa phận Saigon (Dumortier), Quy Nhơn (Tardieu), Gouin (Lào) và Blois (Thẩm Dương), nhằm mục đích vận động quyên góp tài chính để xây dựng trại phong Quy Hòa cho hơn 1500 bệnh nhân.
(3): Được sáng lập bởi linh mục (sau này là giám mục) Jean Cassaigne (1895-1973), thuộc Hội Thừa Sai.
(4): Được thành lập bởi Giáo hội Tin Lành và các mạnh thường quân Na Uy.
Chú thích
Ghi chú
- Thông tin về bệnh phong cùi trên DMOZ
Tiêu đề chuẩn |
|
---|