1. Khái niệm về tắc ống mật chủ
Mật là một loại chất lỏng được gan sản xuất. Mỗi ngày, gan sản xuất khoảng 1 lít mật và chúng sẽ thông qua đường ống dẫn mật trong gan để xuống ống mật chủ, sau đó được lưu trữ trong túi mật. Khi ăn, túi mật sẽ co bóp để đẩy mật xuống tá tràng để tiêu hóa chất béo.
Nếu đường ống dẫn mật bị hẹp do một nguyên nhân nào đó, dịch mật sẽ không thể chảy xuống ruột non, gây ra tình trạng tắc nghẽn ống mật. Thuật ngữ “Tắc ống mật chủ” được sử dụng để chỉ tình trạng tắc nghẽn ống dẫn mật chủ do một vật cản nào đó ngăn mật chảy vào ruột non.
2. Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết tắc ống mật chủ
2.1. Nguyên nhân gây ra tắc ống mật chủ
Hiện nay, sỏi mật được coi là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tắc ống mật chủ. Có thể hình dung nó như một khối đá ngăn chặn dòng chảy của mật, gây ra tình trạng tắc nghẽn.
Ngoài ra, tắc ống mật chủ cũng có thể do một số bệnh lý như:
- Viêm hoặc xơ gan làm cho đường dẫn mật trong gan bị co hẹp, xơ hóa và dịch mật bị trì trệ hoặc lưu thông kém.
- Dị hình của đường mật từ bẩm sinh ở một số trẻ sơ sinh 2 - 6 tuần tuổi, do ống dẫn mật chính không phát triển bình thường, gây ra việc co lại của đường mật.
- U nang hoặc polyp trên ống dẫn mật chính.
- Lao, viêm hoặc ung thư trên đường mật.
- Phẫu thuật túi mật hoặc chấn thương vùng bụng dẫn đến hẹp ống dẫn mật.
- Khối u gần túi mật lan rộng đến hệ thống mật.
- Viêm hoặc ung thư ở tụy.
2.2. Dấu hiệu cảnh báo của tắc ống mật chính.
Các dấu hiệu của tắc ống mật chính thường bắt đầu đột ngột hoặc dần dần trong nhiều năm, là kết quả của sự trì hoãn của dịch mật dẫn đến việc các thành phần trong mật thấm ra ngoài và vào máu. Ngoài ra, các triệu chứng của bệnh cũng do mật không thể đạt được đến ruột để tiêu hóa chất béo và làm giảm sự hấp thụ của một số loại vitamin quan trọng cho cơ thể.
Triệu chứng của tắc ống mật chính có thể khác nhau ở từng người bệnh, nhưng phổ biến nhất là:
- Da vàng: thường là da trở nên sậm màu hoặc vàng nhạt đến vàng sặc sỡ ở cung mạc mắt. Khi ứ mật nặng, da sẽ trở nên sậm màu hơn và xuất hiện nhiều đốm sậm màu. Điều này là kết quả của việc ứ mật gây ra sự gián đoạn trong quá trình chuyển hóa sắc tố mật và làm tăng nồng độ bilirubin trong huyết tương.
Người mắc tắc ống mật chủ thường cảm thấy đau nhức ở vùng hạ sườn bên phải của bụng.
- Ngứa: thường xảy ra nhiều nhất vào ban đêm hoặc khi thời tiết nóng bức. Nguyên nhân của hiện tượng này là do nồng độ axit mật trong máu tăng cao, kích thích các dây thần kinh dưới da.
- Đau nhức ở bụng: người mắc tắc ống mật chủ do sỏi mật thường gặp triệu chứng này.
- Nước tiểu có màu sẫm: độ đậm của nước tiểu phụ thuộc vào mức độ ứ mật, thường đi kèm với da vàng, là kết quả của việc bilirubin xuất hiện trong nước tiểu.
- Phân có màu đất sét: bilirubin là chất chính trong mật, làm cho phân có màu vàng. Điều này được giải thích bởi sự cản trở trong việc dòng mật xuống ruột, làm giảm lượng bilirubin trong phân, khiến phân có màu đất sét hoặc màu nhạt.
3. Tính chất nguy hiểm và các phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh
Tắc ống mật chủ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm những biến chứng đe dọa đến tính mạng như xơ gan, suy gan, viêm tụy, viêm phúc mạc, nhiễm trùng đường mật, nhiễm khuẩn huyết,... Vì vậy, việc phòng tránh, phát hiện và điều trị bệnh sớm rất cần thiết, không thể chủ quan được.
Để chẩn đoán tắc ống mật chủ, ngoài việc thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số kiểm tra và xét nghiệm như:
Siêu âm giúp phát hiện nguyên nhân và đánh giá tình trạng tắc ống mật chủ
- Xét nghiệm máu giúp kiểm tra men gan, nồng độ bilirubin và mức phosphatase kiềm.
- Siêu âm bụng: nhằm xem xét hình ảnh túi mật để phát hiện sỏi hoặc sự mở rộng của ống mật chính.
- Chụp CT scan bụng: để chẩn đoán nguyên nhân, đánh giá mức độ tắc nghẽn cũng như tình trạng viêm, nhiễm trùng ở đường mật.
Đối với trường hợp da vàng do tắc ống mật chủ, khi có dấu hiệu nghi ngờ, bác sĩ sẽ thăm khám để đánh giá lại liệu có phải là da vàng hay không trước khi tiến hành kiểm tra bụng để tìm nguyên nhân gây bệnh. Người bệnh cũng sẽ được tìm kiếm dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư.
Khi đã xác định chính xác sự tồn tại của bệnh tắc ống mật chủ và nguyên nhân gây ra, bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để loại bỏ tình trạng này nhằm ngăn ngừa biến chứng. Việc điều trị hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh, cụ thể như:
- Nếu tắc ống mật chủ do sỏi, phẫu thuật lấy sỏi là phương pháp cần thiết, tùy thuộc vào từng trường hợp mà bác sĩ sẽ quyết định sử dụng phẫu thuật nội soi hoặc mở bụng.
- Nếu tắc ống mật chủ do áp lực từ khối u, cần phẫu thuật cắt bỏ. Tùy thuộc vào tình trạng của khối u mà bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Như vậy, có thể thấy tắc ống mật chủ là một bệnh lý không thể xem nhẹ vì nó có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Để phòng tránh sự xuất hiện của bệnh này, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, đảm bảo cân đối các nhóm chất dinh dưỡng.
- Tránh hoặc hạn chế sử dụng các chất độc hại cho hệ tiêu hóa.
- Tẩy giun định kỳ mỗi 6 tháng.
- Tránh sử dụng các chất kích thích có hại cho gan, mật như: rượu, thuốc lá,...
- Tập thể dục thể thao đều đặn để cải thiện sức khỏe.
- Phát hiện và điều trị triệt để các bệnh lý liên quan đến gan mật để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.