1. Bệnh tim bẩm sinh là gì?
Mô tả về bệnh tim bẩm sinh ở trẻ nhỏBệnh tim bẩm sinh là thuật ngữ để chỉ các dị tật xảy ra ở van tim, cơ tim, và buồng tim từ giai đoạn thai nghén đến sau khi sinh. Các khuyết tật này gây ra sự không hoàn hảo trong chức năng và hoạt động của tim.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em là gì, làm thế nào để nhận biết?
2.1. Nguyên nhân gây ra bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi là gì?
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi, trong đó có:
- Yếu tố di truyền
Yếu tố này được coi là nguyên nhân chính gây ra bệnh tim bẩm sinh ở trẻ nhỏ. Nếu trong gia đình của trẻ có bố, mẹ hoặc người thân mắc bệnh tim bẩm sinh, thì nguy cơ mắc bệnh của trẻ cao hơn nhiều so với trẻ bình thường.
- Nhiễm bệnh và nhiễm độc trong thai kỳ
Trong suốt thai kỳ, nếu người mẹ sử dụng chất kích thích hoặc dùng một số loại thuốc có thể dẫn đến bệnh tim bẩm sinh ở trẻ. Ngoài ra, tiếp xúc thường xuyên với tia X, chất phóng xạ, hoặc sống trong môi trường độc hại cũng có thể gây nhiễm độc thai kỳ, dẫn đến dị tật tim bẩm sinh ở trẻ.
Ngoài ra, nhiều người mẹ không biết lý do con mình mắc bệnh tim bẩm sinh là gì, trong khi thực tế, nhiễm Cytomegalo, Herpes, Rubella,... trong 3 tháng đầu thai kỳ là nguy cơ gây bệnh tim bẩm sinh ở trẻ. Hơn nữa, nếu người mẹ mắc lupus ban đỏ hệ thống, tiểu đường,... trong thai kỳ, trẻ cũng có nguy cơ bị dị tật tim bẩm sinh.
2.2. Dấu hiệu cảnh báo trẻ bị tim bẩm sinh
Dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh thường bao gồm: ít bú, cữ bú kéo dài, bú ngắt quãng, thở nhanh, khó thở,... Khi trẻ được một vài tháng tuổi, các dấu hiệu này sẽ trở nên rõ ràng hơn như thở khò khè, ho nhiều và thường xuyên, có triệu chứng tương tự bệnh viêm phổi. Ngoài ra, cha mẹ cũng sẽ nhận thấy quá trình phát triển thể chất của trẻ chậm trễ, hoặc các triệu chứng khác như đổ mồ hôi, lạnh chân tay, da xanh xao, môi và đầu ngón tay ngón chân thâm tím,...
Nhiều trường hợp mắc bệnh tim bẩm sinh có liên quan đến đột biến genHầu hết các trường hợp trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường đi kèm với các bệnh lý liên quan đến đột biến gen, như sứt môi, ngón tay thừa hoặc thiếu, hội chứng Down,... Những trẻ có các bệnh lý này cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện kịp thời bệnh tim bẩm sinh (nếu có).
3. Phương pháp điều trị và sàng lọc bệnh tim bẩm sinh như thế nào?
3.1. Phương pháp điều trị bệnh tim bẩm sinh
3.1.1. Chẩn đoán căn bệnh
Một số trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh nhưng không có triệu chứng rõ ràng, do đó việc phát hiện bệnh muộn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể gây tử vong. Việc điều trị tim bẩm sinh cho trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời là rất quan trọng. Do đó, hầu hết các trẻ sơ sinh hiện nay, trước khi xuất viện, đều được sàng lọc bệnh bằng cách đo độ bão hòa oxy.
Để xác định trẻ có bị bệnh tim bẩm sinh hay không, khi thăm khám, nếu có nghi ngờ, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số kiểm tra như:
- Thực hiện điện tâm đồ.
- Sử dụng siêu âm để kiểm tra tim.
- Thực hiện chụp X-quang vùng ngực.
- Tiến hành chụp CT cắt lớp hoặc MRI tim.
3.1.2. Phương pháp điều trị bệnh tim
Việc điều trị bệnh tim bẩm sinh cho từng trẻ phụ thuộc vào kết quả của các kiểm tra mà bác sĩ đã tiến hành. Thông thường, các biện pháp sau có thể được áp dụng:
- Sử dụng phương pháp điều trị thuốc
Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp bệnh tim bẩm sinh không có triệu chứng rõ ràng. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng trẻ, bác sĩ sẽ quyết định liệu pháp sử dụng thuốc để điều trị các vấn đề như loạn nhịp tim, suy tim,... trong thời gian ngắn hoặc dài. Trẻ cần được theo dõi và tái khám định kỳ theo lịch của bác sĩ.
Bệnh tim bẩm sinh cần được sàng lọc ngay từ khi trẻ mới sinh để phát hiện sớm và điều trị kịp thời- Áp dụng can thiệp qua da
Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ và dài để thực hiện các thao tác qua các mạch máu dẫn đến tim nhằm đo đạc thông số, hoặc thực hiện việc giãn ra các van hẹp, làm giảm áp lực trong các luồng máu không bình thường, hoặc thay thế van động mạch phổi qua da,... Phương pháp điều trị này không đòi hỏi phải mở xương ức, giúp phục hồi nhanh chóng, ít nguy cơ nhiễm khuẩn, thích hợp cho các trường hợp như hẹp van động mạch phổi, van động mạch chủ; thông liên thất, liên nhĩ;...
- Thực hiện phẫu thuật tim
Trong trường hợp không thể thực hiện can thiệp qua da, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật với các mức độ khác nhau để mở rộng phần hẹp của động mạch chủ, hẹp của động mạch phổi, và đóng các lỗ thông,...
- Tiến hành ghép tim
Với những trường hợp dị tật tim bẩm sinh phức tạp, nếu điều kiện cho phép, bác sĩ sẽ thực hiện ghép tim. Điều này có nghĩa là tim bị bệnh của trẻ sẽ được thay thế bằng tim khỏe mạnh từ người hiến tặng.
3.2. Tầm soát bệnh tim bẩm sinh
Hiện nay, hầu hết trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh không có triệu chứng rõ ràng, thậm chí khi sinh ra trẻ vẫn khỏe mạnh. Do đó, việc tầm soát bệnh tim bẩm sinh được khuyến nghị nên thực hiện đối với tất cả trẻ sơ sinh. Nhiều cơ sở y tế hiện nay đã bắt đầu thực hiện tầm soát bằng cách đo độ bão hòa oxy trước khi trẻ ra viện, thường sau ít nhất 24 giờ tuổi. Đối với trẻ sinh non, việc này cần được thực hiện khi tình trạng y tế cho phép.
Một máy đo độ bão hòa oxy có cảm biến sẽ được gắp vào ngón tay hoặc ngón chân của trẻ. Thao tác này chỉ mất vài phút và không gây đau đớn. Nếu kết quả là ≥ 95%, không cần đánh giá bổ sung trừ khi trẻ có dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh. Nếu kết quả là < 90%, trẻ cần phải được đánh giá bổ sung. Nếu kết quả là < 95% hoặc có sự chênh lệch > 3% giữa bàn chân và bàn tay trong 3 lần đo liên tiếp, trẻ cũng cần phải được đánh giá bổ sung.