Tình trạng tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch không nhận ra các kháng nguyên bên trong cơ thể trẻ với tác nhân bên ngoài. Hiện nay, có khoảng 80 loại bệnh tự miễn ở trẻ nhỏ, nhưng không phải bệnh nào cũng xuất hiện ở trẻ.
Vậy, những loại bệnh tự miễn nào thường gặp ở trẻ, dấu hiệu và cách điều trị như thế nào? Cha mẹ hãy đọc tiếp bài viết này trên Mytour để hiểu rõ hơn về bệnh tự miễn ở trẻ nhé!
Các bệnh tự miễn dịch thường xuất hiện ở trẻ nhỏ. Nguồn từ lưới
Các bệnh tự miễn dịch ở trẻ em
Các loại bệnh tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến cơ quan cụ thể như gan, tuyến giáp… Dưới đây là 14 loại bệnh tự miễn dịch thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của trẻ:
Bệnh Addison: Bệnh này còn được gọi là suy tuyến thượng thận ở trẻ. Nó xảy ra khi tuyến thượng thận không sản xuất đủ cortisol và aldosterone. Đây là các hormone quan trọng trong việc điều chỉnh sự trao đổi chất, điều khiển hệ thống miễn dịch ở trẻ và cân bằng nồng độ natri và kali trong cơ thể của chúng. Tuy nhiên, bệnh Addison thường rất hiếm gặp.
Bệnh vẩy nến: Trẻ có thể xuất hiện các vùng da khô, ngứa, đây có thể là dấu hiệu của bệnh vẩy nến. Nguyên nhân gây ra bệnh này có thể là do yếu tố di truyền hoặc các bệnh tự miễn dịch khác như bệnh Crohn, bệnh tiểu đường loại I và viêm khớp dạng thấp.
Bệnh vẩy nến ở trẻ. Nguồn từ cloudfront
Bệnh gan tự miễn: Đây là một loại bệnh gây viêm, làm tổn thương gan và có thể dẫn đến xơ gan nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh viêm gan tự miễn có hai loại thường gặp, trong đó loại 1 ít phổ biến hơn ở trẻ em, còn loại 2 lại hiếm gặp hơn loại 1. Tuy nhiên, loại 2 thường xuất hiện ở bé gái từ 2 đến 14 tuổi.
Viêm tuyến giáp tự miễn: Thường xảy ra ở thanh thiếu niên nhưng cũng có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ. Yếu tố di truyền và môi trường là những nguyên nhân chính gây ra bệnh tuyến giáp tự miễn.
Bệnh Celiac: Đây là một loại rối loạn tiêu hóa ảnh hưởng đến ruột non, nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố di truyền. Khi trẻ mắc bệnh này, cần tránh ăn các thực phẩm chứa gluten protein như lúa mì, lúa mạch. Các bé gái thường dễ bị tổn thương hơn so với bé trai.
Bệnh Celiac ở trẻ. Nguồn từ i0.wp
Hội chứng Henoch - Schonlein: Khi trẻ mắc phải những bệnh này, thường xuất hiện các triệu chứng phát ban ở chân, mông và cánh tay. Loại bệnh này thường phát triển ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi.
Hội chứng giảm tiểu cầu do miễn dịch (hoặc không rõ nguyên nhân): Khi trẻ mắc bệnh này, hệ thống miễn dịch tấn công các tiểu cầu trong cơ thể của chúng, đặc biệt ở lá lách. Điều này dẫn đến việc giảm số lượng tế bào giúp đông máu, gây ra tình trạng chảy máu không kiểm soát. Nguyên nhân cụ thể của bệnh này vẫn chưa được biết đến. Bên cạnh đó, bệnh này có thể phát triển nếu trẻ mắc bất kỳ rối loạn tự miễn dịch nào khác.
Viêm khớp tuổi vị thành niên: Bệnh này còn được gọi là viêm khớp thấp ở trẻ em. Nó ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể trẻ từ hệ cơ xương đến mắt, da, cơ và đường tiêu hóa.
Viêm cơ vị thành niên: Viêm cơ ở trẻ vị thành niên là tình trạng viêm các cơ do hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào máu trong cơ thể của trẻ. Tình trạng này rất hiếm gặp và thường xuất hiện chủ yếu ở trẻ từ 5 đến 10 tuổi.
Xơ cứng bì ở trẻ vị thành niên: Bệnh tự miễn dịch này đặc trưng bởi việc hình thành các mảng da dày do sự sản xuất quá mức collagen. Bệnh này chia thành 2 loại là xơ cứng bì khu trú và xơ cứng bì hệ thống. Trong khi xơ cứng bì khu trú chỉ ảnh hưởng đến da, thì xơ cứng bì hệ thống lại ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng như thận, tim và đường tiêu hóa. Bệnh này thường ảnh hưởng nhiều đến các bé gái hơn là các bé trai.
Bệnh xơ cứng bì ở trẻ. Nguồn từ elsevierhealth
Hội chứng Kawasaki: Đây là một căn bệnh hiếm gặp, xảy ra do tình trạng viêm các cơ trong cơ thể kéo dài và không được điều trị. Tình trạng này ảnh hưởng đến các mạch vành ở tim. Bệnh thường xuất hiện với các triệu chứng như sốt, phát ban trên da và sưng hạch bạch huyết ở cổ trong khoảng 5 ngày. Trẻ em dưới 5 tuổi thường dễ mắc bệnh này.
Bệnh lupus ở trẻ em: Bệnh này gây tổn thương đến khớp, da, thận, tim, phổi, mạch máu, não cùng các cơ quan khác. Căn bệnh này không phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi.
Bệnh tiểu đường loại 1 (tuổi vị thành niên): Bệnh tiểu đường loại 1 là một loại bệnh tự miễn dịch trong đó tuyến tụy ngừng sản xuất hormone insulin. Bệnh này có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng thường gặp nhất là ở dưới 20 tuổi.
Bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ. Nguồn từ istockphoto
Hội chứng đa tự miễn: Đây là sự kết hợp của 3 hoặc nhiều bệnh tự miễn dịch khác nhau trong cơ thể của một người. Theo nghiên cứu, khoảng 25% những người đã mắc bệnh tự miễn dịch có nguy cơ mắc các rối loạn tự miễn dịch nhiều hơn.
Tại sao trẻ mắc bệnh tự miễn?
Dựa trên một số đặc điểm chung, các nhà khoa học cho rằng nguyên nhân gây ra bệnh tự miễn dịch là những yếu tố sau đây:
Di truyền: Các bệnh tự miễn dịch có thể được truyền từ mẹ sang con. Vì vậy nếu phụ nữ mang thai mắc các loại bệnh rối loạn tự miễn dịch, có thể truyền những kháng thể này cho thai nhi.
Ngoài ra, Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ cho biết những người mắc bệnh tự miễn dịch thường có các biến thể gen độc đáo, khiếm khuyết trong gen cũng có thể gây ra bệnh tự miễn dịch.
Ảnh hưởng của nội tiết tố: Các chuyên gia y tế tin rằng nội tiết tố trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến các rối loạn tự miễn dịch, đặc biệt là ở phụ nữ. Hệ thống miễn dịch của phụ nữ thường có phản ứng mạnh mẽ hơn với các bệnh nhiễm trùng và tiêm chủng, điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn dịch.
Nội tiết tố trong cơ thể trẻ có thể ảnh hưởng đến vấn đề tự miễn dịch. Nguồn từ familyandmedia
Yếu tố môi trường: Các bệnh tự miễn ở trẻ thường có thể phát sinh do ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, như ánh sáng mặt trời, vi rút, thuốc, bức xạ, chế độ ăn uống hoặc do vi rút xâm nhập, gây thay đổi tế bào và khiến hệ thống miễn dịch bị tấn công.
Các triệu chứng của bệnh tự miễn dịch ở trẻ
Những dấu hiệu phổ biến của bệnh tự miễn dịch ở trẻ:
- Nhiễm trùng và viêm các cơ quan nội tạng.
- Chuột rút, chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn và các vấn đề tiêu hóa khác.
- Trẻ không tăng trưởng và phát triển bình thường.
- Cơn sốt kéo dài.
- Thiếu máu và số lượng tiểu cầu trong cơ thể giảm.
- Thường xuyên mắc nhiễm trùng xoang, viêm phổi, viêm phế quản.
- Đau khớp.
- Nhiễm trùng tai.
- Viêm màng não.
- Nhiễm trùng da.
- Trẻ mệt mỏi, khó chịu và quấy khóc.
- Phát ban.
- Khô mắt và miệng.
- Rụng tóc.
- Giảm cân.
Dựa vào tất cả các dấu hiệu trên, rất khó để chẩn đoán chính xác một loại bệnh tự miễn cụ thể. Hầu hết các triệu chứng như mệt mỏi, sưng tấy và phát ban thỉnh thoảng xuất hiện và biến mất. Tuy nhiên, nếu trẻ thường xuyên gặp các triệu chứng này, thì chắc chắn họ đang gặp vấn đề về sức khỏe. Trong những trường hợp như vậy, hãy đưa trẻ đến bác sĩ nhi khoa để được khám và chẩn đoán cụ thể hơn.
Dấu hiệu của bệnh tự miễn ở trẻ em. Nguồn từ healthwaymedical
Chẩn đoán bệnh tự miễn
Các bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe và tiền sử bệnh của trẻ. Sau đó, họ sẽ yêu cầu trẻ làm các xét nghiệm khác nhau để xác định loại bệnh tự miễn của họ, bao gồm các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm kháng thể kháng nhân: Là loại xét nghiệm thường được thực hiện để chẩn đoán các bệnh tự miễn dịch ở trẻ. Xét nghiệm này thường được thực hiện bằng hai phương pháp bao gồm: huỳnh quang gián tiếp và xét nghiệm miễn dịch. Trong phương pháp huỳnh quang gián tiếp, mẫu máu của trẻ có thể bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với tế bào. Nếu có kháng thể trong máu, chúng sẽ phản ứng với tế bào. Tuy nhiên, xét nghiệm miễn dịch có độ chính xác ít hơn so với phương pháp huỳnh quang gián tiếp. Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác về kháng thể cùng với xét nghiệm này để quan sát các chất cụ thể trong tế bào.
- CBC (Complete Blood Count): Xét nghiệm này cung cấp thông tin chi tiết về 3 thành phần: tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
- Bảng chuyển hóa toàn diện: là một xét nghiệm máu để kiểm tra các bất thường ở thận, gan và các bệnh về tiểu đường.
- Protein phản ứng C: Xét nghiệm này được thực hiện để sàng lọc bệnh viêm ruột, viêm khớp dạng thấp và lupus.
- Tốc độ lắng của tế bào máu (Erythrocyte Sedimentation Rate): Là một xét nghiệm không đặc hiệu vì nó xác định tình trạng viêm trong cơ thể nhưng không xác định cụ thể nơi mà dị tật tồn tại.
- Phân tích nước tiểu: Bao gồm một số xét nghiệm để kiểm tra hình dạng vật lý, hiển vi và hóa học của nước tiểu ở trẻ.
Chẩn đoán bệnh tự miễn dịch ở trẻ. Nguồn từ hher24
Sau khi bác sĩ đã chẩn đoán được nguyên nhân và hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của bệnh tự miễn dịch gây ra cho trẻ, họ có thể đưa ra các khuyến nghị về thay đổi chế độ ăn uống và thói quen cho trẻ.
Các phương pháp điều trị bệnh tự miễn dịch ở trẻ em
Mỗi loại bệnh tự miễn sẽ có phương pháp điều trị riêng, dưới đây là các phương pháp điều trị cho các loại bệnh này:
Thuốc bổ sung: Khi trẻ mắc bệnh tự miễn dịch, bác sĩ có thể kê đơn thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất, hormone hoặc insulin.
Truyền máu: Trong trường hợp trẻ mắc các rối loạn như bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, chúng cần được truyền máu vào cơ thể vì lượng máu trong cơ thể sản xuất ít hoặc tiểu cầu ít.
Vật lý trị liệu: Các bệnh tự miễn ở trẻ liên quan đến xương khớp hoặc cơ bắp có thể được điều trị bằng cách thực hiện vật lý trị liệu để các bộ phận trên cơ thể của chúng được vận động dễ dàng và tăng sức mạnh cho các cơ.
Thuốc chống viêm không steroid: Trẻ có thể sử dụng thuốc chống viêm không steroid hoặc thuốc giảm đau như ibuprofen và naproxen, giúp giảm sưng, đau và cứng khớp. Ngoài ra, các loại thuốc này còn giúp ngăn chặn cơn đau do viêm gây ra do một số bệnh như viêm khớp dạng thấp.
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid cho trẻ. Nguồn từ futurecdn
Thuốc chống viêm khớp ổn định bệnh (DMARD): Các loại thuốc này giúp chậm lại tốc độ tiến triển của bệnh. Chúng thường được dùng cho bệnh viêm khớp dạng thấp, giảm đau và viêm, đồng thời kiểm soát tổn thương xương khớp.
Thuốc sinh học: Là một nhóm thuốc mới có chứa protein được biến đổi gen. Chúng tác động vào điều trị các cơ quan cụ thể bị tấn công bởi hệ thống miễn dịch.
Corticosteroid: Là hormone được tạo ra bởi tuyến thượng thận. Chúng có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên, tiêm, hít và kem dưỡng da. Các loại này được dùng để chống viêm và kiểm soát hệ thống miễn dịch mạnh mẽ, đến mức bác sĩ chỉ kê đơn với liều nhỏ. Sử dụng liều lượng cao có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài. Prednisone cũng là một trong những loại corticosteroid.
IVIg (Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch): Là một loại kháng thể immunoglobulin G được tập hợp từ nhiều plasmas được thu thập từ nhiều người hiến tặng. Nó giúp kiểm soát các kháng thể tự phát và làm giảm nhẹ các chất gây viêm trong số các chất khác.
Tùy thuộc vào loại bệnh tự miễn mà trẻ mắc phải, các bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp điều trị như:
Plasmapheresis: Đây là một quá trình vật lý loại bỏ huyết tương. Huyết tương chứa kháng thể trong máu. Thủ thuật này chỉ được bác sĩ khuyến khích thực hiện trong những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng, vì phương pháp plasmapheresis loại bỏ kháng thể tốt.
Sử dụng phương pháp plasmapheresis cho trẻ. Nguồn từ childkidneycare
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp phức tạp như viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên hoặc tắc ruột ở bệnh Crohn, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật.
Bên cạnh các phương pháp trên, cha mẹ có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa như áp dụng chế độ ăn không chứa chất gây dị ứng, bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin B, C và duy trì một lối sống lành mạnh cho trẻ.
Các bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch không nhận ra kháng thể trong cơ thể và tấn công các kháng thể lạ từ bên ngoài, có thể gây tổn thương cho một hoặc nhiều cơ quan. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để xác định chính xác loại bệnh tự miễn và điều trị đúng cách. Đồng thời, thực hiện các biện pháp phòng ngừa để trẻ tránh bị nhiễm bệnh.
Thanh Lam tổng hợp từ Mom Junction