1. Bệnh U Tuyến Nước Bọt Mang Tai Là Gì?
U tuyến nước bọt mang tai là một loại bệnh liên quan đến u tuyến nước bọt. U tuyến nước bọt mang tai nằm gần góc hàm ở mỗi bên và là tuyến lớn nhất trong hệ thống tuyến nước bọt. Mặc dù có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như dưới lưỡi, dưới hàm, hoặc trong khoang miệng, nhưng đa số trường hợp u tuyến nước bọt mang tai là u lành tính.
U tuyến nước bọt mang tai là một trong các dạng của u tuyến nước bọt
Có hai loại chính của bệnh này:
- Khối u lành tính
Thường là: u tuyến tế bào đáy, u Warthin, u myoepithelioma,… Thoạt trên hết là lành tính, song vẫn tồn tại một số ít loại u tuyến nước bọt mang tai lành tính có thể biến chuyển thành ác tính.
- Khối u ác tính
Danh sách gồm: ung thư biểu mô tế bào acinic, ung thư biểu mô tuyến nhầy, ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô nang tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy,... Tuy nhiên, bệnh nhân cần nhớ rằng ung thư tế bào vảy của niêm mạc ở vùng vòm họng có thể lan ra tuyến nước bọt mang tai, gây ra tổn thương thứ phát ở đây.
2. Nguyên nhân và triệu chứng bệnh u tuyến nước bọt mang tai
2.1. Nguyên nhân gây ra bệnh u tuyến mang tai
Mặc dù chưa có kết luận chính thức về nguyên nhân dẫn đến bệnh u tuyến nước bọt mang tai nhưng có một số yếu tố nguy cơ cao liên quan đến bệnh như: biến đổi gen, hút thuốc lá, tiếp xúc với tia X. Trong đó, việc hút thuốc lá trong thời gian dài được xem là yếu tố quan trọng gây ra tình trạng này.
2.2. Triệu chứng bệnh u tuyến nước bọt mang tai
Dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh u tuyến nước bọt mang tai là: khó nhai, liệt mặt, sưng ở góc hàm,... Tuy nhiên, đôi khi không có triệu chứng nào xuất hiện.
Tùy thuộc vào tính chất lành tính hoặc ác tính của khối u, các triệu chứng của bệnh cũng sẽ biến đổi:
Những người mắc bệnh u tuyến nước bọt mang tai thường phát triển khối u sưng ở góc hàm
- Trường hợp khối u lành tính
Khối u phát triển trong nhiều năm, không gây đau, thường chỉ tăng kích thước khi bị nhiễm trùng, bắt đầu hình thành nang hoặc bên trong khối u xuất hiện hiện tượng chảy máu.
- Trường hợp khối u ác tính
Khối u tăng kích thước nhanh chóng, gây đau đớn cho người bệnh, có thể gây liệt hoàn toàn hoặc một phần dây thần kinh mặt.
3. Chẩn đoán và điều trị bệnh u tuyến nước bọt mang tai
3.1. Chẩn đoán bệnh u tuyến nước bọt mang tai
Dù phần lớn các trường hợp bị u tuyến nước bọt mang tai đều là tự nhiên nhưng vẫn có một số ít khối u phát triển xấu, nếu không được chữa trị kịp thời có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm như liệt mặt do dây thần kinh bị chèn ép, mù lòa, suy giảm thính lực,... Vì vậy, việc kiểm tra sớm khi phát hiện khối u ở vùng mặt là rất quan trọng.
Thường thì, bác sĩ sẽ sờ soạng và kiểm tra khối u khi bệnh nhân đến khám phòng mạch về u tuyến nước bọt mang tai. Tiếp theo, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra hạch cổ và đánh giá tình trạng dây thần kinh mặt bởi việc bị liệt dây thần kinh mặt là một trong những dấu hiệu đáng chú ý cho thấy tổn thương ác tính. Ngoài ra, vùng cổ và da đầu cũng sẽ được kiểm tra để phát hiện sớm các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư.
Đối với những trường hợp nghi ngờ về khối u tuyến nước bọt mang tai có tính chất xấu bác sĩ thường yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như siêu âm, sinh thiết chọc hút mảnh nhỏ, và chụp cắt lớp MRI.
3.2. Phương pháp điều trị u tuyến nước bọt mang tai sẽ được bác sĩ quyết định dựa vào tính chất của khối u. Trong trường hợp khối u lành tính, thường sẽ được chỉ định phẫu thuật để loại bỏ khối u. Còn khi gặp phải khối u tuyến nước bọt mang tai có tính chất xấu thì thường sẽ chọn phương pháp phẫu thuật hoặc kết hợp với xạ trị, cụ thể là:
Việc sử dụng phương pháp điều trị u tuyến nước bọt mang tai sẽ được bác sĩ quyết định tùy thuộc vào đặc điểm của khối u. Trong các trường hợp khối u lành tính, phương pháp phẫu thuật để cắt bỏ khối u thường được áp dụng. Còn khi gặp phải khối u tuyến nước bọt mang tai có tính chất xấu, thì thường sẽ lựa chọn phương pháp phẫu thuật hoặc có thể kết hợp với xạ trị, cụ thể như sau:
Thăm khám bác sĩ chuyên khoa là bước quan trọng trong việc đưa ra chẩn đoán và đánh giá tính chất lành/ác tính của khối u tuyến nước bọt mang tai
- Trong trường hợp ung thư biểu mô mucoepidermoid
Phương pháp phẫu thuật cắt bỏ trên diện rộng kết hợp với xạ trị được áp dụng nếu tổn thương ở mức độ cao. Hiệu quả điều trị cho tỷ lệ sống sau 5 năm là khoảng 95% ở trường hợp cấp thấp, tác động chủ yếu đến tế bào chất nhầy; khoảng 50% ở trường hợp cấp cao, tác động chủ yếu đến tế bào biểu bì. Đối với bệnh nhân có di căn đến bạch huyết khu vực, phẫu thuật cắt bỏ kết hợp xạ trị sẽ được tiến hành sau phẫu thuật.
- Trong trường hợp ung thư biểu mô nang tuyến adenoid
Phương pháp chính để điều trị là thông qua việc phẫu thuật cắt bỏ khối u trên diện rộng, tuy nhiên tỷ lệ tái phát cục bộ là rất cao. Tỷ lệ sống sau 5 năm sau phẫu thuật khá cao nhưng sau 10 năm, tỷ lệ này sẽ giảm đáng kể so với bệnh nhân không di căn. Nhiều trường hợp sau 5 - 10 năm sau phẫu thuật, bệnh nhân đã phát hiện di căn vào phổi và tử vong.
- Với loại ung thư biểu mô tế bào acinic
Phương pháp điều trị phẫu thuật cắt bỏ trên diện rộng mang lại tiên lượng tốt.
Trong trường hợp bệnh nhân có khối u gây ảnh hưởng trực tiếp đến dây thần kinh, bác sĩ sẽ xem xét việc phẫu thuật để giải phóng dây thần kinh mặt.
Việc không hút thuốc lá, kiêng rượu bia và duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp tốt nhất để giảm nguy cơ mắc ung thư tổng thể và ung thư tuyến nước bọt cụ thể.
Phát hiện và điều trị sớm khối u tuyến nước bọt mang tai là biện pháp tốt nhất để ngăn chặn những tác động không mong muốn đối với sức khỏe. Để thực hiện điều này, việc thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc thăm khám bác sĩ chuyên khoa ngay khi có bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường ở vùng đầu cổ là điều quan trọng cần làm.