1. Viêm chu vai là bệnh gì?
Viêm chu vai (viêm chu vi khớp vai, viêm quanh khớp vai) là tình trạng mà vùng khớp vai bị đau và hạn chế về khả năng vận động do tổn thương các thành phần mềm như: bao khớp, bao hoạt dịch, dây chằng, gân cơ,... mà không có tổn thương ở xương và sụn của khớp vai, không do nhiễm trùng.
Bệnh viêm chu vai có thể gây ra tình trạng thể đông cứng ở khớp vai
Bệnh viêm chu vai được nhận diện thông qua triệu chứng lâm sàng như đau ở khớp vai và hạn chế vận động của vùng này. Bệnh này có 4 dạng chính là viêm khớp do tinh thể, viêm gân xung quanh khớp vai, gãy mũi gân cơ quay và thể đông cứng khớp vai.
2. Bệnh viêm chu vai có nguy hiểm không?
So với các khớp khác trong cơ thể, khớp vai có phạm vi vận động rộng nhất. Bệnh viêm chu vai thường xuất hiện ở một bên tay, và ít khi là ở cả hai bên. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng ở mức độ nhẹ, bệnh này có thể làm giảm khả năng lao động vì sự hạn chế trong vận động tay.
Khi không được điều trị kịp thời, bệnh này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như cứng khớp vai, biến dạng khớp vai, viêm bao hoạt dịch khớp vai, viêm hoặc rách nhóm cơ chóp xoay,... Nguy hiểm hơn cả là bệnh nhân có thể bị tàn phế vĩnh viễn do mắc hội chứng vai - tay, khiến cho chức năng của tay bị mất.
Cụ thể, trong trường hợp viêm chu vai kéo dài sẽ dẫn đến tràn dịch khớp, gây tổn thương cấu trúc tự nhiên của khớp vai. Kết quả là khớp bị biến dạng nghiêm trọng. Nếu tổn thương do viêm khớp vai kéo dài sâu sắc, sẽ dẫn đến suy giảm chức năng và ngưng hoạt động của khớp vai, kết quả là khớp vai gần như mất khả năng phục hồi và sau đó mất khả năng hoạt động vĩnh viễn.
Người bệnh viêm chu vai đau đớn nặng nề và gặp khó khăn trong việc di chuyển tay
Nếu chỉ là viêm chu vai mà không liên quan đến viêm gân xung quanh khớp, người bệnh sẽ không mất sức mạnh và không bị hạn chế vận động vai. Tuy nhiên, trong trường hợp cấp tính của viêm chu vai liên quan đến viêm túi bao khớp, người bệnh sẽ trải qua đau đớn cực kỳ nặng nề, đến mức không thể ngủ được, đau lan xuống tay hoặc cổ, làm mất khả năng vận động cánh tay.
Trong trường hợp bị viêm chu vai dẫn đến thể giả liệt do gãy hoặc đứt gân cơ chóp xoay hoàn toàn hoặc một phần, người bệnh sẽ không thể nâng cánh tay lên phía trước hoặc xoay vai. Nếu bị thể chu viêm vai đông cứng, người bệnh sẽ gặp hạn chế trong việc di chuyển khớp vai ở mọi hướng.
3. Cách nhận biết bệnh viêm chu vai sớm nhất là gì?
3.1. Phát hiện thông qua các triệu chứng lâm sàng
Vì bệnh viêm chu vai có 4 dạng khác nhau, nên các triệu chứng lâm sàng cũng khác nhau tùy thuộc vào từng dạng:
- Đối với dạng viêm gân xung quanh khớp vai
+ Đau tự nhiên, đau vừa phải, càng đau hơn khi vận động vai.
+ Khi chạm vào vai, bạn sẽ cảm thấy đau nhức ở một số điểm.
- Đối với dạng viêm khớp do tinh thể
+ Cảm giác đau quanh khớp vai đột ngột, có thể lan ra cổ hoặc lan xuống dưới cánh tay.
+ Khớp vai sưng to.
+ Cảm giác nhẹ sốt.
+ Hạn chế chuyển động của khớp vai.
+ Để giảm đau, người bệnh thường cố gắng giữ vai gần nách.
- Gặp phải tình trạng gãy gân cơ quay
+ Khi di chuyển khớp vai không đúng tư thế, có thể nghe thấy tiếng kêu răng rắc.
+ Gặp phải cơn đau mạnh ở khớp vai.
+ Xuất hiện vết bầm nhẹ màu tím trên da ở phía trước của cánh tay.
+ Khó khăn hoặc không thể nâng cao vai lên.
- Gặp tình trạng đông cứng khớp vai
+ Đau nhẹ.
+ Gặp khó khăn khi vận động khớp vai.
+ Gặp khó khăn khi thực hiện các động tác quay hoặc ngoài khớp của vai.
3.2. Phát hiện và chẩn đoán trong y học
Bệnh viêm chu vai chỉ có thể được xác định chính xác sau khi người bệnh được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa. Trong quá trình đó, ngoài việc kiểm tra các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra hình ảnh như: chụp X-quang cả hai bên của khớp vai, chụp MRI khớp vai, hoặc siêu âm khớp vai.
Chụp X-quang là phương pháp quan trọng để phát hiện tổn thương do viêm chu vai
Kết quả từ các chẩn đoán hình ảnh này sẽ giúp bác sĩ đưa ra kết luận, tiên lượng và phác đồ điều trị hiệu quả. Cụ thể:
- Siêu âm khớp vai: phát hiện gân giảm âm, vôi hóa gân, dày bao khớp, tổn thương rách gân một phần hoặc toàn phần, tụ dịch dưới cơ delta,...
- Chụp X-quang hai bên khớp vai: thấy canxi hóa gân, canxi hóa khớp, thoái hóa khớp, giảm cản quang khớp, loãng xương.
- Chụp MRI khớp vai: thấy cơ bị đụng dập, đứt gân, khớp tụ dịch, bao khớp co thắt và dày, phản ứng màng hoạt dịch,...
Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT-Scanner hoặc làm xét nghiệm máu (hiếm khi chỉ định vì ít giá trị trong chẩn đoán bệnh).
4. Phương pháp phòng ngừa viêm chu vai
Bằng cách chú ý một số điểm sau, mỗi người có thể chủ động phòng tránh viêm chu vai:
- Tránh mang vác vật nặng hoặc làm việc quá sức với vai.
- Cẩn thận khi tham gia các môn thể thao có nguy cơ gây chấn thương vai.
- Tránh thay đổi tư thế vai một cách đột ngột.
- Trước khi chơi bất kỳ môn thể thao nào, hãy khởi động để làm nóng cánh tay và khớp vai.
- Sau khi vận động nhiều ở vùng vai, cần dành thời gian nghỉ ngơi cho khu vực này.
- Tránh những tác động có thể gây chèn ép khớp vai.