1. Viêm khớp nhỏ là gì?
Viêm khớp nhỏ là một trạng thái viêm nhiễm xảy ra ở tim, khớp, da và hệ thần kinh. Bệnh thường là hậu quả của viêm họng hoặc ban đỏ do liên cầu khuẩn tiêu huyết β nhóm A.
Mọi độ tuổi đều có nguy cơ mắc phải bệnh này, nhưng đa số các trường hợp mắc bệnh thường nằm trong độ tuổi từ 5 - 15. Nếu không phát hiện và chữa trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài ở nhiều cơ quan như: khớp, não, da,… Đặc biệt, van tim ở người trẻ tuổi là một trong những vùng chịu tổn thương nhiều nhất.
Được biết bệnh sốt thấp khớp không có tính chất lây lan, thường xuất hiện ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những nơi có điều kiện kinh tế khó khăn và dân số đông đúc. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh viêm họng hoặc tăng nhiệt độ cơ thể do nhiễm khuẩn liên cầu, vi khuẩn có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp.
Sốt thấp khớp là gì? Đơn giản là một trạng thái viêm nhiễm xảy ra ở các cơ quan như tim, khớp, da và hệ thần kinh.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh sốt thấp khớp
Vậy nguyên nhân gây ra bệnh sốt thấp khớp là gì? Tác nhân chính gây ra bệnh là do nhiễm khuẩn liên cầu nhóm A, trong cấu trúc của chúng có chứa một loại protein tương tự với protein có trong các mô trên cơ thể con người.
Do đó, khi mắc bệnh, ngoài việc loại bỏ vi khuẩn, hệ thống miễn dịch còn sản sinh ra kháng thể chống lại các tế bào ở tim, khớp, da và hệ thần kinh trung ương. Đây là một dạng của sự rối loạn tự miễn, khiến cơ thể bị đánh lừa và tấn công chính mình, từ đó gây ra tình trạng viêm nhiễm ở nhiều cơ quan.
Tuy nhiên, đến nay mối quan hệ giữa liên cầu khuẩn và sốt thấp khớp vẫn chưa được làm sáng tỏ. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nguyên nhân dẫn đến bệnh là do lỗi của hệ thống miễn dịch, không phải là do nhóm vi khuẩn này.
Yếu tố gây tăng nguy cơ mắc bệnh sốt thấp khớp là gì:
Ngoài ra, một số yếu tố dưới đây cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh sốt thấp khớp như:
-
Di truyền: Nếu một thành viên trong gia đình mắc bệnh thì bạn có nguy cơ cao mắc phải bệnh này.
-
Môi trường: Môi trường sống ô nhiễm, thiếu vệ sinh sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn nhóm liên cầu hoạt động và lây lan bệnh.
-
Viêm họng hoặc nổi ban đỏ do liên cầu khuẩn, nếu không điều trị triệt để bằng thuốc kháng sinh thì khả năng phát triển thành bệnh thường cao.
Nếu không điều trị kịp thời, viêm họng hoặc nổi ban đỏ do liên cầu khuẩn có thể phát triển thành sốt thấp khớp.
3. Dấu hiệu nhận biết sốt thấp khớp
Làm thế nào để nhận biết sốt thấp khớp? Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, triệu chứng sẽ phát triển từ nhẹ đến nặng. Thông thường, khoảng 2 - 4 tuần sau khi mắc viêm họng do liên cầu khuẩn, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng điển hình như:
Viêm khớp:
Ở các vị trí như đầu gối, khủy tay, cổ tay,... sẽ xuất hiện các triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau. Triệu chứng này thường xuất hiện sớm, khoảng 21 ngày sau khi nhiễm vi khuẩn liên cầu nhóm A.
Viêm toàn tim:
Viêm toàn tim là một bệnh thường gặp sau viêm họng do liên cầu khoảng 3 tuần. Khi này, màng ngoài, cơ tim và nội tâm mạc đều bị viêm. Đặc biệt, các van hai lá và động mạch chủ bị tổn thương nặng nề. Điều này làm giảm lượng máu đến tim dần dần, khiến cơ tim phải hoạt động mạnh mẽ để bơm đủ máu, dẫn đến nguy cơ suy tim.
Do đó, người bệnh thường gặp các triệu chứng như thở gấp, nhịp tim nhanh, cũng như sưng mắt cá chân và vùng mắt.
Múa giật:
Biểu hiện của múa giật là sự mất kiểm soát cơ thể, dẫn đến các động tác không tự chủ của tay, chân và khuôn mặt. Điều này khiến người bệnh thường xuyên phát ra tiếng cười hoặc khóc, cùng với các cử động vô thức. Triệu chứng này thường phát hiện muộn, thường sau 1 đến 8 tháng kể từ khi bị nhiễm khuẩn liên cầu.
Xuất hiện các nốt dưới da:
Trong giai đoạn đầu của bệnh, da có thể xuất hiện các nốt có kích thước từ vài mm đến 2 cm. Khi chạm vào, những nốt này thường không gây đau đớn. Đây không phải là biểu hiện điển hình của việc bị sốt thấp khớp và thường chỉ tồn tại trong khoảng một tháng ở những người bị viêm toàn tim.
Da bị phát ban hồng vòng:
Ban hồng vòng là tình trạng trên da xuất hiện các vòng ban màu hồng, xếp chồng lên nhau. Những vết ban này thường chỉ xuất hiện trên vùng thân, bên cạnh sườn hoặc ở gốc chân và không phát triển trên khuôn mặt.
Ngoài những dấu hiệu đã đề cập, người bệnh thường phát sốt cao, cảm thấy mệt mỏi, đau họng, khó nuốt,...
Người mắc bệnh sốt thấp khớp thường phải đối mặt với cảm giác mệt mỏi, sốt cao, đau họng, khó nuốt,...
4. Phương pháp chữa trị cho bệnh sốt thấp khớp
Bác sĩ có thể xác định bệnh sốt thấp khớp thông qua các kiểm tra máu, chụp X - quang, điện tâm đồ, siêu âm tim,... Sau khi hiểu rõ tình trạng của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị bao gồm việc sử dụng thuốc nhằm tiêu diệt vi khuẩn, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa sự tái phát của bệnh:
Điều trị bằng thuốc kháng sinh:
Để tiêu diệt vi khuẩn liên cầu, bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng sinh đặc hiệu như Penicillin. Trong trường hợp bạn có dị ứng với loại thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ để có thể thay thế bằng các loại khác như Cephalosporin phổ hẹp, Azithromycin, Clarithromycin,...
Sau khi hoàn thành liệu pháp, bác sĩ sẽ đề xuất bạn bắt đầu một chương trình thuốc kháng sinh mới để ngăn ngừa sự tái phát của bệnh. Do đó, bạn cần tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi đạt đến 20 tuổi. Đối với người lớn hơn, có thể cần sử dụng ít nhất năm năm để điều trị phòng ngừa.
Thuốc chống viêm:
Khi gặp phải tình trạng đau và sưng khớp, bác sĩ thường kê đơn thuốc chống viêm như Aspirin, Naproxen,... để giảm bớt các triệu chứng này. Trong trường hợp không có kết quả, bác sĩ có thể xem xét sử dụng Corticoid như Prednisone. Tuy nhiên, loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như xuất huyết đường tiêu hóa,...
Điều trị bằng thuốc chống co giật:
Đối với những người bị múa vờn, không kiểm soát được hành vi, bác sĩ thường kê đơn các loại thuốc chống co giật phổ biến như acid Valproic, Carbamazepin, Haloperidol,...
Sau khi đánh giá tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ gợi ý cho bạn một số loại thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn liên cầu
Sau khi đọc bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về bệnh sốt thấp khớp là gì. Khi phát hiện các dấu hiệu của bệnh, hãy tìm kiếm sự khám phá và lời khuyên của bác sĩ để được điều trị kịp thời, tránh nguy cơ ảnh hưởng đến tim, khớp,...