Kết hợp của | |
---|---|
Benzylpenicillin | kháng sinh |
Benzathine | chất ổn định |
Dữ liệu lâm sàng | |
Tên thương mại | Bicillin L-A, Permapen, others |
Đồng nghĩa | penicillin benzathine benzyl, benzathine penicillin, penicillin G benzathine, benethamine penicilline, benzylpenicillin benzathine |
AHFS/Drugs.com | |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
Số E | E708 (antibiotics) |
ECHA InfoCard | 100.014.782 |
(what is this?) |
Benzathine benzylpenicillin, còn gọi là benzathine penicillin G, là một loại kháng sinh hữu ích trong việc điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng. Kháng sinh này đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn, bạch hầu, giang mai và bệnh ghẻ. Nó cũng được dùng để ngăn ngừa sốt thấp khớp. Thuốc có thể được đưa vào cơ thể qua tiêm vào cơ bắp.
Tác dụng phụ có thể bao gồm phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, và đau tại vị trí tiêm. Khi điều trị giang mai, phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra. Thuốc không nên dùng cho những người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc những người mắc giang mai liên quan đến hệ thần kinh. Sử dụng trong thai kỳ thường an toàn. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm penicillin và beta lactam, hoạt động thông qua benzylpenicillin. Thành phần benzathine giải phóng penicillin từ từ, tạo hiệu ứng lâu dài.
Benzathine benzylpenicillin được cấp bằng sáng chế vào năm 1950 và nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, gồm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong hệ thống y tế. Ở các nước đang phát triển, chi phí bán buôn khoảng 0,27-1,71 USD cho một đợt điều trị. Tại Hoa Kỳ, giá thuốc từ 50 đến 100 USD cho một liều vào năm 2015. Tại Vương quốc Anh, giá NHS khoảng 0,95-1,89 bảng một liều tính đến năm 2015.
Ghi chú
Kháng sinh hoạt động trên thành tế bào và vỏ tế bào (J01C-J01D) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội bào |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Glycopeptide |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
β-lactam/ (ức chế liên kết chéo PBP) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khác |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WHO-EM. Thu hồi trên thị trường. Thử nghiệm lâm sàng: Pha III. Chưa bao giờ đến pha III |