

Beo vàng châu Phi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Feliformia |
Họ: | Felidae |
Phân họ: | Felinae |
Chi: | Caracal |
Loài: | C. aurata
|
Danh pháp hai phần | |
Caracal aurata (Temminck, 1827) | |
Subspecies | |
| |
Distribution of the African golden cat, 2015 | |
Các đồng nghĩa | |
|
Beo vàng châu Phi (tên khoa học Caracal aurata) là một loài mèo hoang cỡ vừa thuộc họ Mèo. Loài này được Severtzov mô tả lần đầu vào năm 1858. Chúng sống chủ yếu ở các khu rừng mưa nhiệt đới tại Tây Phi và Trung Phi. Beo vàng châu Phi đang bị đe dọa do nạn phá rừng và săn bắn để lấy thịt, vì vậy được xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng theo danh sách đỏ IUCN. Chúng có mối quan hệ gần gũi với linh miêu tai đen (caracal) và linh miêu đồng cỏ (serval). Trước đây, chúng từng được phân loại vào chi Profelis. Cơ thể của chúng có chiều dài từ 61 đến 101 cm, với đuôi dài từ 16 đến 46 cm.
Mô tả
Beo vàng châu Phi thường có lông màu từ nâu đỏ đến xám. Chúng có thể không có đốm hoặc có đốm đen với các mức độ đậm nhạt khác nhau. Phần lông dưới bụng, xung quanh mắt, má, cằm và cổ thường nhạt màu và có thể gần như trắng. Đuôi thường có màu tối hơn ở đầu và luôn kết thúc bằng màu đen.
Beo vàng châu Phi lớn gấp hơn 2 lần so với mèo nhà. Đầu của chúng nhỏ và tròn so với cơ thể. Chúng có cơ thể vạm vỡ, chân dài, đuôi ngắn và bàn chân lớn. Chiều dài cơ thể thường từ 61 đến 101 cm, đuôi dài từ 16 đến 46 cm và chiều cao vai từ 38 đến 55 cm. Trọng lượng của chúng dao động từ 5,5 đến 16 kg, và con đực thường nặng hơn con cái.
Phân bố
Beo vàng châu Phi sống ở các khu rừng nhiệt đới, từ mực nước biển đến độ cao 3.000 mét. Chúng ưa thích môi trường rừng rậm và ẩm ướt, thường xuất hiện gần các con sông, nhưng cũng có thể sống trong các khu rừng mây, rừng tre, và cả những vùng đất cao nguyên hoang vắng. Phạm vi phân bố của chúng kéo dài từ Senegal ở phía tây đến Kenya ở phía đông, và từ Cộng hòa Trung Phi về phía bắc đến Angola ở phía nam.
Lối sống
Beo vàng châu Phi là loài động vật sống đơn độc và chủ yếu hoạt động vào ban đêm, tuy nhiên chúng cũng có thể săn mồi vào ban ngày. Chúng rất giỏi leo trèo nhưng chủ yếu săn mồi trên mặt đất. Chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm các loài gặm nhấm, bên cạnh đó chúng còn ăn chim, khỉ nhỏ, linh dương duikers, heo rừng, và linh dương nhỏ. Ngoài ra, chúng còn săn gia cầm và động vật nuôi.
Sinh sản
Beo vàng châu Phi thường sinh một hoặc hai con sau khoảng 75 ngày mang thai. Mèo con có trọng lượng từ 180-235 gram và phát triển nhanh chóng so với các loài mèo nhỏ khác. Chúng mở mắt trong vòng một tuần sau khi sinh và được cai sữa sau 6-8 tuần. Con cái đạt trưởng thành vào khoảng 11 tháng tuổi, trong khi con đực thường mất khoảng 18 tháng. Trong điều kiện nuôi nhốt, tuổi thọ của chúng có thể lên đến 12 năm.
Liên kết ngoài
- Chân dung loài Beo vàng châu Phi; Nhóm chuyên gia về mèo IUCN/SSC
- Những lần phát hiện hiếm hoi về Beo vàng châu Phi
- Hình ảnh Beo vàng khó nắm bắt được ghi lại ở Uganda (đen trắng) (2009) và Gabon (màu) (2011) Lưu trữ 2020-08-17 tại Wayback Machine
- Prostak, S. (2015). “Beo vàng châu Phi: những bức ảnh tuyệt đẹp từ máy ảnh tự động của loài mèo ít được biết đến nhất ở châu Phi”. AwwNews.com.


