I. Beside là gì?
Trước khi đi phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Beside bạn nhé.
Cấu trúc:
Beside + N
Ví dụ:
-
- My skirt is beside the closet. (Váy của tôi ở bên cạnh tủ quần áo.)
- Linda sat beside her boyfriend all night. (Linda ngồi bên bạn trai cả đêm.)
Một số từ/ cụm từ đi cùng với beside:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | be beside oneself (with): mừng quýnh lên | She was beside herself with excitement as her birthday approached. Cô ấy mừng quýnh lên với sự phấn khích khi sinh nhật của cô ấy đến gần. |
2 | be beside the point: không thích hợp | You will have to go. Whether you want to or not is beside the point.
Bạn sẽ phải đi. Cho dù bạn muốn hay không là không thích hợp. |
II. Besides có nghĩa là gì?
Tiếp theo, để phân biệt Beside và Besides một cách chính xác nhất, bạn cần hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ của Besides.
1. Ý nghĩa của Besides
- Besides là một phó từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”. Ví dụ:
-
- What did you do on your holiday besides sunbathing? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ của bạn ngoài việc tắm nắng?)
- Besides Jenny, who else went to the exhibition? (Ngoài Jenny, ai khác đã đến triển lãm?)
-
- Besides là một trạng từ tiếng Anh dùng để giới thiệu thêm thông tin. Khi đóng vai trò là một trạng từ Besides thường đứng đầu câu. Ví dụ:
-
- My older brother is not ready to love one more person. Besides, he likes loneliness. (Anh trai tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Ngoài ra, anh ấy thích sự cô đơn.)
- Thanh is really good. Besides, she is also a polite person. (Thanh giỏi thật. Bên cạnh đó, cô ấy cũng là một người lịch sự.)
-
2. Cấu trúc và cách sử dụng Besides
Cấu trúc:
Besides + Danh từ
Besides + Mệnh đề
Ví dụ minh họa:
-
- Besides all the fast food, the kids heartily drank the banana smoothie. (Bên cạnh tất cả đồ ăn nhanh, bọn trẻ say sưa uống sinh tố chuối.)
- What other interests do you like besides art? (Bạn thích sở thích nào khác ngoài nghệ thuật?)
Cách sử dụng:
- Besides được sử dụng như một giới từ tiếng Anh và mang nghĩa tương tự như "in addition to" hay "as well as". Ví dụ: What languages do you know besides Arabic and English? (Bạn biết ngôn ngữ nào ngoài tiếng Ả Rập và tiếng Anh?)
- Sử dụng besides để giới thiệu một mệnh đề. Động từ sau besides sẽ ở dạng Ving. Ví dụ: He writes novels and poems, besides working as a journalist. (Ông viết tiểu thuyết và thơ, bên cạnh công việc của một nhà báo.)
- Besides được sử dụng như một trạng từ để đưa ra một điểm/một lý do bổ sung mà bạn cho là quan trọng. Ví dụ: I'll only be gone for five days, and besides, you'll have fun while I'm away. (Tôi sẽ chỉ đi có năm ngày, và bên cạnh đó, bạn sẽ vui vẻ khi tôi đi vắng.)
III. Cách phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt Beside và Besides, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để sử dụng chính xác hai từ này trong giao tiếp tiếng Anh và các bài thi thực tế:
Beside | Besides | |
Khác nhau |
|
|
HARD VÀ HARDLY LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT HARD VÀ HARDLY CHI TIẾT TRONG TIẾNG ANH
IV. Bài tập để phân biệt Beside và Besides
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt Beside và Besides, bạn có thể thực hành các bài tập dưới đây nhé:
-
- ………….., (beside/besides) I left some important documents lying………. (beside/ besides) middle the table.
- ………(beside/besides) talking to my mom during dinner, I like to have my lunch sitting beside my desk.
- The amount I spent on them yesterday seems……… (beside/besides) the point!
- ………… (beside/besides) its famous cakes, Lily bakery also makes tasty cookies & milk.
- There's no one here with me besides……… (beside/besides) my lovely family.
Đáp án: Besides/beside - Besides - Beside - Beside - Besides
Trên đây là hướng dẫn chi tiết nhất về cách phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh. Chúc bạn tự ôn luyện hiệu quả tại nhà và đạt điểm số cao trong các kỳ thi, cũng như giao tiếp tiếng Anh thành thạo!