Nhà vô địch thế giới bốn lần Mark Selby | |
Cơ quan quản lý cao nhất | WPBSA IBSF |
---|---|
Thi đấu lần đầu | 1875 tại Ấn Độ |
Đặc điểm | |
Hình thức | Bi-a |
Trang bị | Snooker table, snooker balls, cue, triangle, chalk |
Địa điểm | Snooker table |
Hiện diện | |
Olympic | IOC recognition |
Môn thể thao bi-a bao gồm việc sử dụng gậy để đẩy các quả bi trên một bàn, hiện đang rất phổ biến trên khắp nơi. Ở châu Âu, người ta bắt đầu chơi bi-a từ thế kỷ 13, trên những chiếc bàn làm từ đất nện, được bao quanh bởi cỏ xanh. Tài liệu lưu trữ cho thấy vào năm 1469, chỉ 16 năm sau khi bị xâm lược bởi quân Thổ, đã có sự xuất hiện của các bàn chơi bi-a. Tuy nhiên, vẫn chưa có sự thống nhất về việc bi-a được phát minh ở quốc gia nào đầu tiên. Riêng ở Pháp, các tài liệu lịch sử ghi lại rằng chiếc bàn bi-a đầu tiên làm từ gỗ đã xuất hiện vào thời vua Louis 11; người chế tác là Henri de Vigue, được giao nhiệm vụ chế tạo bàn cho vua sử dụng (Viện bảo tàng Pháp vẫn lưu giữ hình ảnh chiếc bàn này).
Vào năm 1643, người Hà Lan đổ bộ vào New York (ban đầu có tên là New Amsterdam) và mang theo trò chơi bi-a sang đây. Không lâu sau đó, các câu lạc bộ bi-a đã nở rộ trên cả hai bờ Nam - Bắc của đất nước Mỹ. Ở châu Âu, từ thế kỷ 17, trò chơi bi-a đã được phổ biến ở Đức - Áo; và ở Bắc Âu, bi-a đã được đưa vào Đan Mạch vào năm 1766, sau đó lan sang Thuỵ Điển, Na Uy và Phần Lan.
Về phía Đông, cũng chính người Hà Lan đã thống trị Indonesia từ năm 1636 và đưa trò chơi bi-a tới đây. Vào năm 1560, Nhật Bản được biết đến với môn thể thao bi-a nhờ những thủy thủ Hà Lan mang đến. Ngày nay, Nhật Bản là quốc gia có nhiều câu lạc bộ bi-a nhất và đã sản sinh ra nhiều vô địch bi-a. Người đứng đầu Hiệp hội Bi-a Nhật Bản là ông Tsuneyoshi Takeda, một thành viên trong Ủy ban Olympic Quốc tế.
Lịch sử
Trò chơi bida ban đầu được chơi ngoài trời trên nền đất từ thế kỷ 14, sử dụng bi và gậy. Sau đó, trò chơi này được đưa vào trong nhà. Năm 1470, Vua Louis XI của Pháp được cho là đã mua một chiếc bàn bida. Trò chơi này trở nên phổ biến trong các hoàng gia. Nữ hoàng Mary của Scots, trước khi bị xử tử vào năm 1586, đã phàn nàn về việc bị tịch thu cả bàn bida. Bida sau đó lan rộng vào các nơi công cộng và nhà trọ. Năm 1591, nhà thơ người Anh Edmund Spenser đã chỉ trích 'balyards' như một sự xa hoa thừa thãi.
Những cuốn sách đầu tiên chỉ dẫn về trò chơi này được viết vào thế kỷ 17 tại Anh và Pháp. Trong thời điểm đó, người chơi dùng một gậy bằng gỗ để đẩy bi (mace), với một đầu tùa vào bàn. Một hình cung nhỏ trên mặt bàn được gọi là bia. Vào thế kỷ 18, hình cung được thay thế bằng túi lưới để chứa bi, và gậy (mace) được thay bằng cơ, chỉ có thể cầm một tay. Người Anh đã phát triển lối chơi gọi là bida Anh, kết hợp cả túi lưới và cú đánh liên tiếp nhiều bi (carom), lối chơi này duy trì sự phổ biến cho đến những năm 1930. Ngược lại, người Pháp tập trung vào cách đánh carom và chỉ vào giữa thế kỷ 19 họ mới chơi bàn không có lỗ.
Bida được coi là một trò chơi đòi hỏi sự chính xác và nghệ thuật cao, đặc biệt là từ đầu thế kỷ 19 sau khi xuất hiện nhiều tiến bộ kỹ thuật như việc sáng tạo ra đầu bịt bằng da, sử dụng phấn để tăng ma sát giữa đầu cơ và bi, và sử dụng đá phiến để làm mặt bàn và băng bằng cao su.
Các Loại Hình Billiards & Snooker
Snooker
Môn snooker được Sir Neville Chamberlain phát minh tại Ấn Độ vào năm 1845 là một trò chơi tâm lý với những quy luật khá đơn giản. Người chơi phải đánh 15 quả đỏ lần lượt với 1 quả trong 6 quả màu khác vào lỗ. Mỗi quả đỏ đếm 1 điểm, các quả màu từ 2 đến 7 điểm.
Snooker là môn thể thao cơ phổ biến nhất ở Anh và những nước từng là thuộc địa của Anh. Bàn snooker tiêu chuẩn có kích thước 2x4 m (6x12 ft) với 6 lỗ.
Bộ bi snooker bao gồm 1 bi trắng, 15 bi đỏ (được gọi là bi mục tiêu không đánh số), và 6 bi màu (cũng không đánh số). Bi đỏ đếm 1 điểm, các bi màu đếm từ 2 đến 7 điểm. Người chiến thắng là người có số điểm cao hơn.
Điểm trong snooker có thể được ghi theo hai cách: từ lỗi của đối thủ hoặc ghi trực tiếp bằng cách ăn bi. Người chơi phải ăn trước một bi đỏ mới được phép ăn một bi màu trong cùng lượt đánh. Nếu bi màu đã được đánh vào lỗ, nó sẽ được đặt lại vào vị trí ban đầu. Khi hết bi đỏ trên bàn, người chơi sẽ phải đánh lần lượt 6 bi màu theo thứ tự giá trị từ 2 điểm (vàng) đến 7 điểm (đen) để hoàn thành ván đấu.
Những bi đỏ khi được đánh vào lỗ sẽ ở lại đó, trong khi các bi màu sẽ được đặt lại vào vị trí cũ khi vẫn còn bi đỏ trên bàn. Khi không còn bi đỏ, các bi màu sẽ được đánh vào lỗ theo thứ tự điểm. Một ván snooker được coi là kết thúc khi một bên giành được số điểm nhiều hơn mà đối thủ không thể đuổi kịp hoặc hết bi trên bàn.
Mỗi trận đấu snooker gồm 17 ván và có thể kéo dài đến 8 giờ. Các tay cơ di chuyển khoảng 5 km và có thể giảm được khoảng 4 kg.
Snooker là một trò chơi với rất nhiều yếu tố phức tạp, trong đó tâm lý đóng vai trò quan trọng. Các yếu tố môi trường bên ngoài như bụi bẩn và độ ẩm trên mặt nỉ cũng có thể thay đổi đường đi của bi.
Nếu ánh sáng mặt trời chiếu vào bàn, bi sẽ di chuyển nhanh hơn, trong khi khi trời lạnh, bi sẽ di chuyển chậm hơn. Vì vậy, các tay cơ thường chơi trong môi trường có rèm cửa và nhiệt độ ổn định khoảng 18°C. Bề mặt bàn được sưởi ấm.
Trước mỗi trận đấu, bề mặt nỉ được căng lại và làm sạch để loại bỏ hạt bụi nhỏ nhất. Các tay cơ chuyên nghiệp thường sử dụng cơ gỗ sồi. Snooker luôn được coi là một môn thể thao trang trọng trong các câu lạc bộ.
Người chơi thường mặc smoking hoặc sơ mi, đeo nơ, tạo dáng rất lịch sự. Ở Vương quốc Anh, Trung Quốc và Thái Lan, snooker được coi là môn thể thao đáng được yêu thích của cả quần chúng. Chỉ tính ở Anh, có 350 giờ snooker được phát sóng trên truyền hình mỗi năm và xếp thứ hai sau bóng đá.
Bi-a
Bi-a là một nhóm các trò chơi trên bàn hình chữ nhật, có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Bi được đẩy bằng một cây gậy vót thon, đầu gậy được bọc da gọi là cơ. Viền xung quanh bàn được gọi là băng, nơi bi quay lại sau khi bị đẩy, được làm từ chất liệu cao su. Kích thước của bàn có chiều rộng từ 0.9 đến 1.8 m và chiều dài từ 1.8 đến 3.6 m. Bề mặt của bàn là phẳng, được gọi là đệm, thường được làm bằng đá phiến được phủ bởi lớp vải mịn, thường là vải màu xanh. Một cây gậy điển hình dài 145 cm, nặng 538 g và đường kính đầu gậy là 1.2 cm. Các bi trước đây được làm từ ngà voi nhưng hiện nay được làm từ hợp chất nhựa cứng, có kích cỡ từ 5 đến 6 cm. Bi trắng, mà người chơi đánh bằng đầu gậy cơ, được gọi là bi cơ. Các bi còn lại có các màu khác nhau được gọi là bi mục tiêu.
Bida
Bida, đôi khi được gọi là bida túi, là trò chơi rất phổ biến ở Mỹ và nhiều quốc gia khác. Bàn bida nhỏ hơn so với bàn bida carom hoặc snooker và có 6 túi lưới. Kiểu chơi phổ biến nhất bao gồm 8 bóng, 9 bóng, chơi luân phiên và pun đơn giản. Hai cơ thủ nổi tiếng người Mỹ là Ralph Greenleaf và Willie Mosconi là những người chơi bida thành công nhất vào nửa đầu thế kỷ 20.
Lối chơi 9 bóng đòi hỏi sự khéo léo và kỹ thuật đánh tinh tế, đã thu hút sự chú ý của khán giả hơn so với lối chơi pool tự do. Từ những năm 1970, lối chơi này dường như chỉ dành cho các giải thi đấu chuyên nghiệp. Người chơi sử dụng các bi có số. Ban đầu, bóng cơ phải chạm vào bi có số thấp nhất, sau đó nếu bất kỳ bi nào vào lỗ thì cơ thủ tiếp tục đánh các bi khác. Người chơi nào ăn được bi số 9 sẽ giành chiến thắng.
Các cơ thủ nghiệp dư thường chơi ở các quán cà phê, câu lạc bộ riêng tư, tại nhà và trên các bàn nhỏ trong các quán rượu. Đặc biệt vào những năm 1970, lối chơi 8 bóng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Lối chơi này sử dụng 15 bi được đánh số liên tiếp. Một cơ thủ đánh các bi có số cao hơn số 8 trong khi đối thủ đánh các bi còn lại (có số nhỏ hơn số 8). Người chiến thắng là người phải thọc hết tất cả các bi của mình vào lỗ, cuối cùng là bi số 8.
Bida 8 bóng được chơi trên bàn bida với 6 lỗ và 15 bi (được đánh số từ 1 đến 15) được chia thành hai nhóm: nhóm màu gồm các bi từ 1-7 và nhóm khoang gồm các bi từ 9-15, với bi số 8 là bi màu đen. Ngoài 15 bi mục tiêu, còn có 1 bi trắng. Khi chơi, mỗi người chơi chọn một trong hai nhóm bi. Ví dụ, nếu chọn nhóm khoang, người chơi phải đánh hết các bi từ nhóm khoang (9-15) trước khi có thể đánh bi số 8. Người nào ăn được bi số 8 sẽ chiến thắng. Định ăn bi số 8 vào lỗ nào thì phải chỉ vào lỗ đó. Khi bắt đầu trò chơi, bi số 8 được đặt ở giữa, còn các bi khoang và màu được đặt ở hai đỉnh của tam giác.
Bida 9 bóng được chơi trên bàn có 6 lỗ, bao gồm 1 bi trắng và 9 bi mục tiêu được đánh số từ 1 đến 9. Trong mỗi lần đánh, bi trắng phải chạm vào bi có số thấp nhất trên bàn và cơ thủ phải ăn các bi theo thứ tự từ bi số 1 đến bi số 9. Nếu một người ăn được một bi, người đó được đánh tiếp và người nào ăn được bi số 9 sẽ chiến thắng. Lối chơi bida 9 bóng khi bắt đầu trò chơi, các bi được xếp theo hình tam giác, với bi số 9 ở giữa và bi số 1 ở điểm cuối (foot spot).
Bi-a Carom
Là phong cách chơi bi-a, trong đó người chơi phải đánh bi của mình (bi chủ) sao cho bi đỏ và bi của đối phương bị chạm liên tiếp. Khi bắt đầu, bi đỏ được đặt ở điểm cuối bàn (giữa chiều dài bàn và cách băng cuối 71 cm), bi của đối phương được đặt ở điểm đầu bàn (tương tự như điểm cuối), và bi của người chơi khai cuộc được đặt cách bi đối phương 18 cm (bên trái hoặc phải). Người chơi khai cuộc phải đánh bi chủ chạm vào bi đỏ trước tiên. Ở lượt đánh tiếp theo, người chơi có thể chạm bất kỳ bi nào trước.
Bida carom thường được chơi trên bàn không có túi lưới, kích thước là 1.5 x 3 m (5 x 10 ft), mỗi người chơi đánh với một bi cơ và một hoặc hai bi mục tiêu. Đây là lối chơi tự do hay đơn giản nhất, nơi điểm được ghi bằng cách người chơi đánh bi cơ chạm vào bi mục tiêu từ bi này đến bi khác. Lối chơi phức tạp hơn là carom băng, trong đó bi cơ phải chạm vào thành bàn (băng) trước khi chạm một hoặc hai bi mục tiêu. Balkline là lối chơi mà người chơi chỉ được phép chơi trong các vạch giới hạn được vẽ trên mặt bàn. Lối chơi khó nhất là bida 3 băng, nơi trước khi chạm một hoặc hai bi cơ phải chạm vào ít nhất ba băng. Lối chơi bida tự do (đơn giản) đã từng rất phổ biến ở châu Âu, Mỹ Latinh và châu Á, nhưng đã dần mất tính phổ biến ở Mỹ sau Thế chiến II (1939-1945), thay vào đó là lối chơi bida 3 băng. Jake Schaefer, Jr., Welker Cochran và Willie Hoppe là ba người Mỹ đã thống trị lối chơi Balkline và 3 băng từ năm 1910 đến 1952. Sau đó, Allen Gilbert trở thành người chơi hàng đầu. Quốc tế, Raymond Ceulemans của Bỉ là người chơi thống trị lối chơi 3 băng, với nhiều lần vô địch thế giới và được coi là một huyền thoại trong bộ môn này. Torbjorn Blomdahl của Thụy Điển đã trở thành cơ thủ xuất sắc nhất trong những năm 1990.
Billiard (Carom 3 băng) (3 cushion carom) - Trước khi chạm một hoặc hai bi, bi cơ phải chạm ba lần vào băng - Khi ba bi dính nhau, bi chủ được đặt lại như sau: bi chủ đặt tại điểm đầu bàn, bi đỏ đặt tại điểm cuối bàn và bi của đối phương đặt tại điểm giữa bàn (cách đều hai bi kia) Billiard (Carom 1 băng) (1 cushion carom) - Trước khi chạm một hoặc hai bi, bi cơ phải chạm một lần vào băng (chạm vào thành bàn) - Người chơi bị mất lượt trong các trường hợp sau:
Bi rơi ra khỏi bàn Bi văng lên rồi đứng yên trên thành bàn Chân người chơi không chạm sàn Quần áo hoặc bộ phận nào đó của cơ thể chạm vào bi Chạm bi chủ hai lần
- Nếu bi cơ dính vào bi mục tiêu, bi cơ sẽ được đặt lại vào vị trí quy định và bi mục tiêu sẽ được giữ nguyên vị trí của nó. Trong trường hợp điểm quy định đã bị mục tiêu khác chặn chỗ, bi mục tiêu chặn chỗ phải được di chuyển trở lại vị trí quy định. Billiard (Libre) (Tự do) - Một bi chạm vào hai bi còn lại dưới bất kỳ hình thức nào - Khi bi cơ bị dính vào một trong hai bi còn lại, người chơi sẽ tiếp tục lượt đánh từ vị trí khai cuộc
Thông số kỹ thuật của bàn Billiards
Theo tiêu chuẩn thi đấu, mặt bàn billiards phải làm từ những phiến đá tự nhiên có độ dày tối thiểu là 2,54 cm, không bị biến dạng do thay đổi nhiệt độ hoặc môi trường. Mặt bàn thường được làm từ 3 phiến đá ghép lại để dễ dàng di chuyển và điều chỉnh mức phẳng. Điểm quan trọng là phải đảm bảo mặt nối giữa các phiến đá là thật phẳng, sai số tối đa cho phép là không quá 0,04mm. Để đảm bảo mức độ phẳng, sai số giữa hai đầu theo chiều dài không vượt quá 0,4mm và theo chiều ngang không vượt quá 0,2mm. Ngoài ra, mặt bàn không được xẹp xuống quá 0,7mm khi có vật nặng 90 kg được đặt lên trên đó. Mặt bàn được phủ bằng một lớp vải làm từ len và được căng chặt để không ảnh hưởng đến đường lăn của bi. Băng (mặt trong của bàn billiards) phải được làm từ cao su đặc và khi thả xuống nước phải chìm sâu. Khi đánh mạnh, bi chạm vào băng phải bật ra mà không bị nhảy. Lớp vải phủ phải được kéo căng với mức độ nhất định và khi thả lên nước phải nổi. Vải chất lượng tốt phải có thành phần gồm 75% len và 25% nylon. Bàn billiards cũng phải đáp ứng một số tiêu chuẩn khác như cao độ của bàn là 75/80 cm, băng cao là 3,6/3,7 cm, kích thước lòng bàn là 142x284cm, kích thước tổng thể là 168x310cm.
Các loại bàn Billiards
Có hai loại bàn Billiards phổ biến nhất là:
- Loại bàn đầu tiên có túi lưới, được đặt ở các góc và hai đầu của đường biên bàn Billiards. Mục đích chính của người chơi là đánh bi vào túi lưới bằng cách sử dụng gậy đánh bi.
- Loại bàn thứ hai là bàn không có túi lưới, điểm số được tính bằng cách liên tiếp đánh bi cơ vào các bi khác (Carom), đôi khi phải chạm vào thành bàn. Trò chơi Carom trên bàn không có túi lưới rất phổ biến ở châu Âu, châu Mỹ La-tinh và châu Á. Trong khi đó, các trò chơi bida có túi lưới, bao gồm cả Pool, lại được yêu thích ở các nước nói tiếng Anh.
Những tay cơ nổi tiếng
Quốc tế
Cơ thủ snooker huyền thoại là Joe Davis, người Anh, đã nghỉ hưu vào năm 1946 sau 20 năm bất bại. Ông đã ghi được 100 điểm hoặc 687 lần đưa bi vào lưới. Sau đó, Horace Lindrum từ Australia đã phá vỡ kỷ lục của ông. Vào đầu thế kỷ 21, Ronnie O'Sullivan đã là số 1 ở Vương quốc Anh và trên toàn thế giới trong môn này. O'Sullivan đã giành nhiều chức vô địch cả ở Anh và trên thế giới từ năm 2000 đến nay, và ông đã tham gia các giải đấu trên khắp thế giới. Ông được gọi là 'Pele của snooker', đã 5 lần vô địch thế giới snooker và kiếm được hơn 10 triệu bảng Anh từ các giải thưởng. Đáng chú ý là ông đã có các trận giao hữu với nữ cơ thủ hàng đầu Đài Loan, Pan Xiaoting, trong cả billiard 9 pool và snooker.
Việt Nam
- Lê Trọng Ngọc đã đạt được 5 HCV
- Lê Dũng có 2 HCV
- Phạm Thanh Thủy đã giành được 1 HCV
- Phạm Hoài Nguyên đoạt được 1 HCV
- Phạm Hoài Nam có 1 HCV
- Nguyễn Trọng Kiên đạt được 2 HCV
- Nguyễn Thành Long cũng đã có 2 HCV
Môn thể thao billiard đã xuất hiện trên toàn thế giới hơn một nửa thế kỷ qua. Tại Việt Nam thời thuộc địa Pháp, các bàn billiard Pháp (3 bi) đã xuất hiện trong các câu lạc bộ dành cho tầng lớp thượng lưu và các sĩ quan giải trí.
Trước năm 1986-1987, phong trào billiard ở Việt Nam tồn tại chủ yếu nhằm mục đích giải trí, ở phía Bắc, billiard lỗ (pool) là phổ biến. Ở phía Nam, loại hình Bi-da (caroom) được ưa chuộng.
Vào cuối năm 1996, ông Hoàng Vĩnh Giang, giám đốc sở thể dục thể thao đã mang tài liệu từ nước ngoài về Việt Nam với ý tưởng phát triển trò chơi này thành môn thể thao cho người Việt Nam.
Người được giao nhiệm vụ này là ông Đoàn Đức Đính, người lúc đó là chủ của một câu lạc bộ tập hợp rất nhiều cơ thủ giỏi tại Hà Nội.
Khi bộ môn Billiard-Snooker ra đời, đoàn thể thao Việt Nam đã ghi dấu ấn rực rỡ tại Giải Seagame 19 tại Indonesia với 1 HCV của Lý Thế Vinh, 1 HCB của Dương Hoàng Anh và 2 HCĐ của Đặng Đình Tiến và Lê Phúc Lợi. Đây là lần đầu tiên đội tuyển Billiard-Snooker Việt Nam ra quân thành công ngoài mong đợi, mở ra kỷ nguyên mới trong sự đầu tư và phát triển từ nhà nước, cũng như gặt hái được nhiều thành tích ấn tượng tại các giải đấu quốc tế.
- Đội tuyển Billiard-Snooker Việt Nam đã có những thành tích ấn tượng với 1 HCĐ tại SEA Games 21, 1 HCV và 1 HCB tại ASIAD 2002, cũng như 4 HCV, 3 HCB và 1 HCĐ tại SEA Games 22, và 5 HCV, 4 HCB và 1 HCĐ tại SEA Games 30.