Một số người tin rằng cách bố trí này giúp phân phối các con số một cách đồng đều, từ đó bảo đảm tính ngẫu nhiên khi tung xúc xắc.
Đây là một quy tắc thú vị mà nhiều người có thể không chú ý: các mặt đối diện trên xúc xắc chuẩn luôn có tổng là bảy. Mặt số một đối diện mặt số sáu, mặt hai đối diện mặt năm, và mặt bốn đối diện mặt ba. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi vì sao quy luật này lại tồn tại không?
Tại sao lại là bảy?
Ngày nay, việc tổng các mặt đối diện của xúc xắc luôn bằng bảy đã trở thành một quy tắc phổ biến, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng trong quá khứ. Vào thời Trung Cổ, các mặt đối diện thường được sắp xếp theo cặp giá trị liền kề, ví dụ mặt một đối diện mặt hai, mặt ba đối diện mặt bốn, và mặt năm đối diện mặt sáu. Thậm chí, trong các nền văn minh cổ đại như Sumer và Ai Cập, cách sắp xếp chấm trên xúc xắc hoàn toàn không theo quy tắc nào. Theo thời gian, cách sắp xếp “cộng thành bảy” dần trở thành chuẩn mực và được duy trì cho đến ngày nay.
Một số người cho rằng cách sắp xếp này giúp phân bố các con số đều đặn hơn, đảm bảo sự ngẫu nhiên trong các lần tung xúc xắc. Tuy nhiên, xét về mặt toán học, điều này không đúng vì xác suất xuất hiện của mỗi mặt vẫn là 1/6, dù có sắp xếp như thế nào. Dù vậy, quy tắc này có một lợi ích thực tế: nó giúp giảm thiểu những sai sót nhỏ trong quá trình sản xuất hàng loạt. Ngay cả khi xúc xắc không hoàn hảo, giá trị trung bình mỗi lần tung () vẫn giữ nguyên nhờ sự cân bằng giữa các mặt đối diện.

Tuy nhiên, lý do này có lẽ không phải là yếu tố chính khiến quy tắc cộng thành bảy được áp dụng từ hàng ngàn năm trước, khi khái niệm xác suất và sai số sản xuất còn chưa được hiểu rõ. Rất có thể, quy tắc này ra đời từ sự yêu thích vẻ đẹp thẩm mỹ và sự hài hòa trong cách sắp xếp.
Theo nghiên cứu của Hans Christian Küchelmann, các xúc xắc hình lập phương đầu tiên với hệ thống đánh số chuẩn ra đời vào thế kỷ 16 TCN, trong thời kỳ Tân Vương quốc Ai Cập. Thiết kế này sau đó được người Hy Lạp tiếp nhận và áp dụng vào thiên niên kỷ thứ nhất TCN, trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa Hy Lạp và La Mã. Việc sắp xếp sao cho tổng các mặt đối diện luôn là bảy mang một sức hút hình học đặc biệt: đây là cách duy nhất để phân bổ các số từ 1 đến 6 thành cặp đối xứng, duy trì sự cân bằng mà không làm thay đổi tổng của các mặt đối diện. Thêm vào đó, số bảy – một số nguyên tố – được người Hy Lạp cổ đại đánh giá cao vì ý nghĩa toán học và triết học sâu sắc.
Küchelmann giải thích rằng, trong các trò chơi xúc xắc cổ đại, yếu tố hài hòa giữa các con số thường được coi trọng hơn sự ngẫu nhiên. Có lẽ, quy tắc tổng bằng bảy đã được chọn vì lý do này.
Vào cuối thời Trung Cổ, quy tắc "cộng thành bảy" trở nên phổ biến và được quy định rõ ràng trong các bộ luật. Những chiếc xúc xắc không tuân theo quy tắc này được coi là vi phạm trật tự trò chơi và có thể bị xử phạt. Chính điều này đã giúp quy tắc "cộng thành bảy" trở thành tiêu chuẩn toàn cầu.
Tóm lại, lý do các mặt đối diện của xúc xắc luôn có tổng là bảy không phải do sự ngẫu nhiên hay tính toán phức tạp. Đó là một truyền thống lâu đời. Một người vô danh từ thời Hy Lạp cổ đại đã sáng tạo ra thiết kế này, biến nó thành một quy tắc bất di bất dịch, và truyền thống này vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Như Küchelmann đã kết luận: "Một cá nhân nào đó trong thời Hy Lạp cổ đại đã tạo ra hệ thống số này. Nó trở thành quy luật và truyền thống, và vi phạm quy luật ấy có thể bị coi là xúc phạm đến trật tự của trò chơi."