Bị động kép (Double passive) là một cấu trúc đặc biệt, là dạng nâng cao của cấu trúc bị động. Đây một cấu trúc ngữ pháp mới lạ, phức tạp và thường gây khó khăn đối với người học.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học kiến thức về câu bị động kép, cách sử dụng, những lưu ý khi sử dụng cấu trúc và cung cấp bài tập vận dụng phù hợp.
Key Takeaways: |
---|
Bị động kép là cấu trúc bao gồm hai động từ chia ở dạng bị động trong một mệnh đề hoặc câu văn; động từ thứ hai chia ở dạng to be + V (past participle). Công thức:
Cách dùng câu bị động kép: câu bị động kép thường được sử dụng với các động từ think, believe, expect, know, … Lưu ý: nên tránh dùng câu bị động kép một cách lạm dụng khiến cho câu văn trở nên mất tự nhiên, gây khó hiểu. |
Câu bị động kép là gì?
Ví dụ:
They ordered the newly hired chef to make the dish. (Họ yêu cầu đầu bếp mới nấu món ăn.)
→ The dish was ordered to be made by the newly hired chef. (Món ăn được yêu cầu phải được nấu bởi người đầu bếp mới) → Bị động kép.
People reported that the family was severely injured in the car crash. (Mọi người thông báo rằng là gia đình đó bị thương rất nặng trong vụ tông xe.)
→ The family was reported to have been severely injured in the car crash. (Gia đình đó được thông báo là bị thương rất nặng trong vụ tông xe.)
Công thức sử dụng câu bị động kép và ứng dụng
Bị động kép xuất hiện trong một mệnh đề duy nhất
Trong một câu hoặc mệnh đề, công thức của bị động kép (double passive) như sau:
Object + am / is / are / was / were… + Vp.p + to be + Vp.p. |
---|
Ví dụ:
People expected the building to be pulled down last year. (Mọi người đã nghĩ rằng tòa nhà sẽ được phá dỡ vào năm ngoái.)
→ Bị động kép: The building was expected to be pulled down last year. (Tòa nhà được nghĩ là sẽ bị phá dỡ vào năm ngoái.)
We believe that about 60 people will attend the show. (Chúng tôi tin rằng khoảng 60 người sẽ tham dự chương trình.)
→ Bị động kép: The show is believed to be attended by about 60 people. (Chương trình được nghĩ là sẽ được tham dự bởi khoảng 60 người.)
Object 1 + am / is / are / was / were… + Vp.p + and + (Object 2) + am / is / are / was / were… + Vp.p. |
---|
Ví dụ:
They dismantled the clock and returned it to the manufacturer. (Họ tháo dỡ cái đồng hồ và trả nó về nhà sản xuất.)
→ Bị động kép: The clock was dismantled and returned to the manufacturer. (Chiếc đồng hồ đã được tháo dỡ và trả về nhà sản xuất.)
My grandma fed the kids and took them to school. (Bà của tôi đã cho những đứa trẻ ăn và đưa chúng đến trường.)
→ Bị động kép: The kids were fed and taken to school by my grandma. (Những đứa trẻ được cho ăn và đưa đến trường bởi bà của tôi.)
Bị động kép có thể xuất hiện ở các mệnh đề khác nhau
Trường hợp 1: Động từ đầu tiên của câu chủ động chia ở thì hiện tại. |
---|
Khi động từ đầu tiên của câu chủ động được chia ở thì hiện tại thì công thức của câu bị động kép như sau:
It is + Vp.p + that + S + V.
S + is / am/ are + Vp.p + to + V (bare infinitive). (Trong trường hợp động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.)
S + is / am/ are + Vp.p + to have + Vp.p. (Trong trường hợp động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.)
Ví dụ:
People think that she is the most hard-working student in the class. (Mọi người nghĩ rằng cô ấy là người chăm chỉ nhất trong lớp.)
→ It is thought that she is the most hard-working student in the class.
→ She is thought to be the most hard-working student in the class.
She believes that her house has been broken into. (Cô ấy tin rằng nhà cô ấy đã bị đột nhập.)
→ Her house is believed to have been broken into. (Nhà của cô ấy được cho là đã bị đột nhập.)
People think that she is the most hard-working student in the class. (Mọi người nghĩ rằng cô ấy là người chăm chỉ nhất trong lớp.)
→ She is thought to be the most hard-working student in the class. (Cô ấy được nghĩ là người chăm chỉ nhất trong lớp.)
Trường hợp 2: Động từ đầu tiên của câu chủ động chia ở thì quá khứ. |
---|
Khi động từ đầu tiên của câu chủ động được chia ở thì quá khứ thì công thức của câu bị động kép như sau:
It was + Vp.p + that + S + V.
S + was / were + Vp.p + to + V (bare infinitive). (Trong trường hợp động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ đơn.)
S + was / were + Vp.p + to have + Vp.p. (Trong trường hợp động từ thứ hai trong câu chủ động chia ở thì quá khứ hoàn thành.)
Ví dụ:
People reported that lightning struck the house. (Mọi người báo lại là sấm sét đã đánh trúng ngôi nhà.)
→ It was reported that lightning struck the house.
→ The house was reported to be struck by lightning.
He believed that someone had stolen his wallet. (Anh ta tin rằng ai đó đã ăn cắp ví tiền của anh ta.)
→ His wallet was believed to have been stolen. (Ví tiền của anh ta được tin là đã bị lấy cắp.)
Lưu ý khi áp dụng câu bị động kép
Cấu trúc bị động kép (double passsive) là một cấu trúc đặc biệt của câu bị động thông thường. Tuy nhiên, không nên lạm dụng cấu trúc này vì có thể gây thiếu tự nhiên cho câu văn.
Đặc biệt, khi trong câu văn có nhiều chủ thể của một hoạt động thì nên tránh sử dụng câu bị động kép để tránh gây khó hiểu cho người đọc.
Ví dụ: The meeting was ordered to be scheduled by us. (Cuộc họp được yêu cầu lên kế hoạch bởi chúng tôi.)
Trong câu trên, việc sử dụng cấu trúc bị động kép khiến câu văn được diễn đạt một cách thiếu tự nhiên. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng câu bị động kép; thay vào đó, người học nên sử dụng câu chủ động để câu văn được tự nhiên hơn.
→ Nên dùng: The boss ordered us to schedule the meeting. (Sếp yêu cầu chúng tôi lên kế hoạch cuộc họp.)
Vì vậy, người học nên xác định đúng khi nào nên sử dụng câu bị động kép để cho việc diễn đạt được phù hợp và hiệu quả hơn.
Bài tập ứng dụng
People say that a renowned author writes that book.
→ That book …
We expected that the staff members had planned the whole ceremony.
→ The whole ceremony …
Someone reported that a young boy had taken the chairs away.
→ The chairs …
People believe that Alexander Graham Bell invented the telephone.
→ The telephone …
His uncle fixed the car and washed it quickly.
→ The car …
People said that people cut down the trees to make room for a new supermarket.
→ It was …
Many people say that he is the most reliable and responsible leader.
→ He is …
They guarantee that they will return the equipment with all its wires intact.
→ The equipment …
Đáp án:
Câu 1: That book is said to be written by a renowned author.
Dịch nghĩa: Mọi người nói rằng một tác giả nổi tiếng đã viết cuốn sách đó.
→ Cuốn sách được mọi người cho là được viết bới một tác giả nổi tiếng.
Câu 2: The whole ceremony was expected to have been planned by the staff members.
Dịch nghĩa: Chúng tôi trông đợi rằng các nhân viên sẽ lên kế hoạch cho buổi lễ.
→ Buổi lễ được trông đợi sẽ được lên kế hoạch bởi các nhân viên
Câu 3: The chairs were reported to be taken by a young boy.
Dịch nghĩa: Ai đó đã báo lại rằng bột cậu bé đã mang những chiếc ghế đi.
→ Những chiếc ghế đã được báo là được mang đi bởi một cậu bé.
Câu 4: The telephone is believed to have been invented by Alexander Graham Bell.
Dịch nghĩa: Mọi người tin rằng Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại.
→ Điện thoại được cho là được phát minh bởi Alexander Graham Bell.
Câu 5: The car was fixed and washed quickly by his uncle.
Dịch nghĩa: Chú của anh ấy sửa chiếc xe và rửa nó một cách nhanh chóng.
→ Chiếc xe được sửa và rửa bởi chú của anh ấy một cách rất nhanh.
Câu 6: It was said that the trees were cut down to make room for a new supermarket.
Dịch nghĩa: Mọi người bảo là họ chặt cây để lấy chỗ cho siêu thị mới.
→ Cây cối được cho là được chặt đi để lấy chỗ cho siêu thị mới.
Câu 7: He is said to be the most reliable and responsible leader.
Dịch nghĩa: Nhiều người bảo rằng anh ấy là một người trưởng nhóm đáng tin cậy và có trách nhiệm nhất.
→ Anh ấy được cho là một người trưởng nhóm đáng tin cậy và có trách nhiệm nhất.
C u 8: The equipment is guaranteed to be returned with all its wires intact.
Dịch nghĩa: Họ đảm bảo rằng họ sẽ trả lại thiết bị còn nguyên vẹn dây.
→ Thiết bị được đảm bảo là sẽ được trả lại với dây còn nguyên vẹn.
Bài tập 2: Chọn từ ngữ đúng trong từ được in đậm trong các câu dưới đây. (Trích từ sách Destination C1 & C2)
It is to be reported / has been reported that gunshots have been heard in the city centre.
The escaped prisoner is believed to use / to have used a rope to climb the wall.
Over 200 people are being understood / are understood to have been injured in the explosion.
It is considered impolite in some cultures to be eaten / to eat with your left hand.
It / There has been suggested that people who do not recycle should pay more tax.
Your order is guaranteed to be delivered / will be delivered within three working days.
Đáp án:
Câu 1: has been reported
Dịch nghĩa: Thông tin được báo lại là những tiếng súng được nghe thấy ở trung tâm thành phố.
Câu 2: to have used
Dịch nghĩa: Tù nhân trốn ngục được cho là đã sử dụng một sợi dây để trèo tường.
Câu 3: are understood
Dịch nghĩa: Được biết là hơn 200 người đã bị thương trong vụ nổ.
Câu 4: to eat
Dịch nghĩa: Việc ăn bằng tay trái được cho là bất lịch sự trong nhiều nền văn hóa.
Câu 5: It
Dịch nghĩa: Có đề xuất là những người không tái chế nên nộp nhiều thuế hơn.
Câu 6: to be delivered
Đơn hàng của bạn sẽ được đảm bảo giao trong vòng 03 ngày làm việc.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Mann, Malcolm, và Steve Taylore-Knowles. Destination C1 & C2: Grammar & Vocabulary ; [với Khóa giải đáp ; Phù hợp cho Kỳ thi CAE Cập nhật]. 2008.